Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế số, chuyển đổi số trở thành yếu tố sống còn đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Công ty TNHH Kỹ thuật NK, hoạt động trong lĩnh vực tự động hóa tại Việt Nam, với hơn 90 nhân sự và doanh thu đạt khoảng 2,9 tỷ Euro năm 2023, đang đối mặt với nhiều thách thức trong quá trình chuyển đổi số. Qua khảo sát nội bộ và phỏng vấn chuyên sâu lãnh đạo các phòng ban, nghiên cứu xác định ba nhóm vấn đề chính: thiếu nền tảng công nghệ đồng bộ, quy trình làm việc chưa chuẩn hóa trên nền tảng số, và hạn chế về năng lực tiếp nhận công nghệ của nhân sự lớn tuổi. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá mức độ chuyển đổi số hiện tại của Công ty TNHH Kỹ thuật NK dựa trên bộ chỉ số Digital Business Index (DBI) do Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả chuyển đổi số phù hợp với đặc thù doanh nghiệp. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào ba văn phòng tại TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội và Đà Nẵng, trong khoảng thời gian từ tháng 8 đến tháng 10 năm 2024. Kết quả nghiên cứu không chỉ giúp công ty tối ưu hóa quy trình vận hành, nâng cao năng suất lao động và khả năng cạnh tranh mà còn góp phần xây dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển lâu dài trong kỷ nguyên số.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên bộ chỉ số Digital Business Index (DBI) do Bộ Thông tin và Truyền thông Việt Nam công bố, bao gồm 7 trụ cột chính: Định hướng chiến lược, Trải nghiệm khách hàng và bán hàng đa kênh, Chuỗi cung ứng, Hệ thống thông tin và quản trị dữ liệu, Quản lý rủi ro và an toàn thông tin mạng, Nghiệp vụ quản lý tài chính, kế toán, kế hoạch, pháp lý và nhân sự, Con người và tổ chức.

  • Định hướng chiến lược: Đánh giá mức độ tích hợp chiến lược số vào kế hoạch kinh doanh, nhận thức và mong muốn của lãnh đạo về chuyển đổi số.
  • Trải nghiệm khách hàng và bán hàng đa kênh: Đo lường việc áp dụng các giải pháp số trong tiếp thị, phân phối và chăm sóc khách hàng nhằm nâng cao sự hài lòng và trung thành.
  • Chuỗi cung ứng: Đánh giá khả năng ứng dụng công nghệ số trong quản lý cung ứng, dự báo nhu cầu và tối ưu hóa quy trình.
  • Hệ thống thông tin và quản trị dữ liệu: Đánh giá năng lực tích hợp, cập nhật công nghệ mới và quản lý dữ liệu hiệu quả.
  • Quản lý rủi ro và an toàn thông tin mạng: Đánh giá nhận thức và ứng dụng các biện pháp bảo mật, phòng chống rủi ro mạng.
  • Nghiệp vụ quản lý tài chính, kế toán, kế hoạch, pháp lý và nhân sự: Đo lường mức độ số hóa các nghiệp vụ quản lý nội bộ.
  • Con người và tổ chức: Đánh giá năng lực thích nghi, học tập và văn hóa đổi mới sáng tạo trong tổ chức.

Các lý thuyết về chuyển đổi số của Matzler và cộng sự (2016), Lemon & Verhoef (2016), cùng các nghiên cứu về quản trị chuỗi cung ứng, hệ thống thông tin và quản lý rủi ro mạng được tích hợp để làm nền tảng phân tích.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp phân tích định lượng và định tính. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo nội bộ của Công ty TNHH Kỹ thuật NK, bao gồm báo cáo thường niên, báo cáo hoạt động các phòng ban và tài liệu đào tạo. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tuyến với 45 mẫu hợp lệ, chiếm 65% tổng số nhân viên sử dụng công nghệ trong công việc (70 người), áp dụng bảng câu hỏi dựa trên bộ chỉ số DBI với thang đo Likert 5 điểm.

Phân tích dữ liệu được thực hiện trên phần mềm SPSS phiên bản 27, sử dụng kiểm định Cronbach’s Alpha để đánh giá độ tin cậy thang đo, phân tích mô tả để tính giá trị trung bình từng trụ cột và các tiêu chí thành phần. Ngoài ra, phỏng vấn sâu hai lần với các lãnh đạo phòng ban (Giám đốc Kinh doanh, Giám đốc Tài chính - Kế toán, Giám đốc Cung ứng) nhằm xác nhận vấn đề và các yếu tố ảnh hưởng. Quy trình nghiên cứu gồm: xác định vấn đề, thu thập dữ liệu thứ cấp, phỏng vấn sâu, khảo sát định lượng, phân tích dữ liệu và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ chuyển đổi số tổng thể: Công ty đạt mức 3 theo thang đo DBI, tương đương mức phát triển, cho thấy chuyển đổi số đã được định hướng chiến lược nhưng còn nhiều thách thức trong thực thi.

  2. Định hướng chiến lược: Trụ cột này có điểm trung bình cao nhất là 3.22, phản ánh sự quan tâm của ban lãnh đạo đến chuyển đổi số. Tuy nhiên, điểm yếu nằm ở ngân sách đầu tư (3.02), do ảnh hưởng của đại dịch Covid-19 và suy giảm doanh thu ngành tự động hóa năm 2023.

  3. Trải nghiệm khách hàng và bán hàng đa kênh: Điểm trung bình thấp 2.07, trong đó khả năng kết nối hệ thống CRM và chuyển đổi số trong chăm sóc khách hàng lần lượt là 2.31 và 2.44, cho thấy công ty chưa đầu tư đủ vào các giải pháp số hóa trong lĩnh vực này.

  4. Chuỗi cung ứng: Điểm trung bình 2.33, thấp do đặc thù nhập khẩu thiết bị chuyên biệt từ châu Âu, khó dự báo nhu cầu và đồng bộ ngân sách với kế hoạch kinh doanh (điểm thấp nhất khoảng 2.0).

  5. Hệ thống thông tin và quản trị dữ liệu: Điểm trung bình 2.19, trong đó khả năng tự động cập nhật công nghệ mới và tích hợp giải pháp công nghệ mới lần lượt có điểm thấp (khoảng 2.0 và 2.76), phản ánh hạn chế trong công tác đào tạo và cập nhật công nghệ.

  6. Quản lý rủi ro và an toàn thông tin mạng: Điểm trung bình 2.04, thấp do thiếu các biện pháp đánh giá rủi ro định kỳ và cảnh báo sớm, đồng thời có nguy cơ rò rỉ thông tin qua các ứng dụng OTT như Zalo.

  7. Nghiệp vụ quản lý tài chính, kế toán, kế hoạch, pháp lý và nhân sự: Điểm trung bình 2.11, thấp nhất trong các trụ cột, đặc biệt nghiệp vụ quản lý nhân sự số hóa còn yếu (điểm 2.0), do mới thành lập phòng nhân sự riêng và chưa áp dụng công nghệ hỗ trợ.

  8. Con người và tổ chức: Điểm trung bình 2.04, thấp do thiếu nhân sự công nghệ thông tin nội bộ (chỉ một người phụ trách), đồng thời có sự kháng cự thay đổi từ nhóm nhân sự lớn tuổi.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy Công ty TNHH Kỹ thuật NK đã có sự nhận thức và định hướng chiến lược rõ ràng về chuyển đổi số, tuy nhiên việc triển khai còn nhiều hạn chế do nguồn lực tài chính, nhân sự và công nghệ chưa đồng bộ. Điểm yếu ở trụ cột trải nghiệm khách hàng và bán hàng đa kênh phản ánh việc thiếu hệ thống CRM tích hợp, gây khó khăn trong quản lý quan hệ khách hàng và tối ưu hóa doanh thu. Chuỗi cung ứng bị ảnh hưởng bởi đặc thù nhập khẩu thiết bị chuyên biệt, khó áp dụng các giải pháp dự báo và đồng bộ ngân sách.

Hệ thống thông tin và quản trị dữ liệu chưa phát huy tối đa do hạn chế trong cập nhật công nghệ và đào tạo nhân sự, điều này cũng ảnh hưởng đến khả năng quản lý rủi ro và an toàn thông tin mạng, làm tăng nguy cơ mất an toàn dữ liệu. Nghiệp vụ quản lý tài chính và nhân sự chưa được số hóa hiệu quả, gây khó khăn trong quản lý nội bộ và phát triển nguồn nhân lực công nghệ.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả phù hợp với xu hướng chung của các doanh nghiệp SMEs tại Việt Nam khi đối mặt với thách thức về nguồn lực và năng lực chuyển đổi số. Việc trình bày dữ liệu qua biểu đồ cột thể hiện điểm trung bình từng trụ cột và bảng so sánh chi tiết các tiêu chí thành phần sẽ giúp minh họa rõ ràng hơn các điểm mạnh, điểm yếu của công ty.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai hệ thống CRM tích hợp đa kênh

    • Mục tiêu: Nâng cao trải nghiệm khách hàng và quản lý bán hàng đa kênh, tăng doanh thu tối thiểu 15% trong 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Kinh doanh phối hợp IT và đối tác công nghệ.
    • Timeline: Triển khai trong 6 tháng, đánh giá hiệu quả sau 12 tháng.
  2. Tăng cường đào tạo kỹ năng số cho nhân sự, đặc biệt nhóm lớn tuổi

    • Mục tiêu: Nâng cao năng lực tiếp nhận công nghệ, giảm 30% thời gian đào tạo và kháng cự thay đổi trong 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự phối hợp với các chuyên gia đào tạo nội bộ và bên ngoài.
    • Timeline: Xây dựng chương trình đào tạo trong 3 tháng, triển khai liên tục.
  3. Cải thiện hệ thống quản trị dữ liệu và tích hợp công nghệ mới

    • Mục tiêu: Tự động cập nhật công nghệ mới, nâng cao khả năng tích hợp hệ thống, giảm 20% lỗi dữ liệu trong 9 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng IT phối hợp với các nhà cung cấp giải pháp công nghệ.
    • Timeline: Nghiên cứu và lựa chọn giải pháp trong 3 tháng, triển khai trong 6 tháng.
  4. Xây dựng khung quản lý rủi ro và an toàn thông tin mạng

    • Mục tiêu: Thiết lập quy trình đánh giá rủi ro định kỳ, giảm thiểu rò rỉ thông tin, nâng cao bảo mật hệ thống trong 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng IT phối hợp Ban lãnh đạo và chuyên gia an ninh mạng.
    • Timeline: Xây dựng khung trong 4 tháng, triển khai và giám sát liên tục.
  5. Phát triển phòng nhân sự chuyên trách và áp dụng công nghệ quản lý nhân sự

    • Mục tiêu: Số hóa nghiệp vụ nhân sự, nâng cao hiệu quả quản lý, giảm 25% thời gian xử lý công việc hành chính trong 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo phối hợp phòng Nhân sự và IT.
    • Timeline: Thành lập phòng nhân sự chuyên trách trong 2 tháng, triển khai công nghệ trong 10 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp SMEs trong lĩnh vực tự động hóa và công nghệ

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng chuyển đổi số, nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và các giải pháp phù hợp để nâng cao năng lực cạnh tranh.
    • Use case: Lập kế hoạch chuyển đổi số chiến lược, tối ưu hóa nguồn lực và quy trình vận hành.
  2. Phòng IT và quản trị hệ thống doanh nghiệp

    • Lợi ích: Nắm bắt các vấn đề về tích hợp hệ thống, quản trị dữ liệu và an toàn thông tin mạng trong môi trường số hóa.
    • Use case: Thiết kế và triển khai các giải pháp công nghệ phù hợp với đặc thù doanh nghiệp.
  3. Phòng nhân sự và đào tạo

    • Lợi ích: Hiểu rõ thách thức về năng lực số của nhân viên, xây dựng chương trình đào tạo kỹ năng số hiệu quả.
    • Use case: Phát triển nguồn nhân lực đáp ứng yêu cầu chuyển đổi số, giảm thiểu kháng cự thay đổi.
  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Công nghệ thông tin

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình đánh giá chuyển đổi số dựa trên bộ chỉ số DBI, phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính.
    • Use case: Phát triển nghiên cứu sâu hơn về chuyển đổi số trong doanh nghiệp SMEs tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chuyển đổi số là gì và tại sao quan trọng với doanh nghiệp?
    Chuyển đổi số là quá trình ứng dụng công nghệ số để thay đổi toàn diện các hoạt động kinh doanh, nâng cao hiệu quả và tạo ra giá trị mới. Nó giúp doanh nghiệp tăng sức cạnh tranh, tối ưu quy trình và thích ứng nhanh với thị trường biến động.

  2. Bộ chỉ số DBI đánh giá những khía cạnh nào của chuyển đổi số?
    DBI gồm 7 trụ cột: Định hướng chiến lược, Trải nghiệm khách hàng và bán hàng đa kênh, Chuỗi cung ứng, Hệ thống thông tin và quản trị dữ liệu, Quản lý rủi ro và an toàn thông tin mạng, Nghiệp vụ quản lý tài chính, kế toán, kế hoạch, pháp lý và nhân sự, Con người và tổ chức.

  3. Làm thế nào để đánh giá mức độ chuyển đổi số của doanh nghiệp?
    Có thể sử dụng bộ chỉ số DBI với các tiêu chí cụ thể, thu thập dữ liệu qua khảo sát nhân viên, phân tích định lượng bằng phần mềm như SPSS để xác định điểm mạnh, điểm yếu và mức độ phát triển chuyển đổi số.

  4. Những thách thức phổ biến khi triển khai chuyển đổi số trong SMEs là gì?
    Bao gồm hạn chế về nguồn lực tài chính, thiếu nhân sự công nghệ, kháng cự thay đổi từ nhân viên, thiếu đồng bộ hệ thống công nghệ và quy trình làm việc chưa chuẩn hóa.

  5. Giải pháp nào hiệu quả để nâng cao mức độ chuyển đổi số tại doanh nghiệp?
    Triển khai hệ thống CRM tích hợp, đào tạo kỹ năng số cho nhân viên, cải thiện quản trị dữ liệu, xây dựng khung quản lý rủi ro an toàn thông tin, phát triển phòng nhân sự chuyên trách và áp dụng công nghệ quản lý nhân sự.

Kết luận

  • Công ty TNHH Kỹ thuật NK đã xác định được mức độ chuyển đổi số ở mức phát triển (mức 3 theo DBI), với định hướng chiến lược rõ ràng nhưng còn nhiều thách thức trong thực thi.
  • Ba trụ cột cần tập trung cải thiện là Trải nghiệm khách hàng và bán hàng đa kênh, Hệ thống thông tin và quản trị dữ liệu, Con người và tổ chức.
  • Nguồn lực tài chính, nhân sự và công nghệ hiện tại chưa đồng bộ, ảnh hưởng đến hiệu quả chuyển đổi số.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào triển khai CRM, đào tạo kỹ năng số, nâng cao quản trị dữ liệu và an toàn thông tin, phát triển nhân sự công nghệ.
  • Tiếp theo, công ty cần xây dựng kế hoạch chi tiết, phân bổ nguồn lực và triển khai các giải pháp trong vòng 12 tháng để nâng cao năng lực chuyển đổi số, từ đó tăng cường sức cạnh tranh và hiệu quả hoạt động.

Call-to-action: Các doanh nghiệp trong ngành tự động hóa và SMEs tại Việt Nam nên tham khảo nghiên cứu này để xây dựng chiến lược chuyển đổi số phù hợp, đồng thời các nhà quản lý cần chủ động đầu tư nguồn lực và phát triển năng lực nhân sự nhằm tận dụng tối đa lợi ích của chuyển đổi số trong kỷ nguyên số.