Tổng quan nghiên cứu

Ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) trong quản lý khám, chữa bệnh (KCB) tại các bệnh viện ngày càng trở nên cấp thiết nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và chất lượng dịch vụ y tế. Tại Việt Nam, theo thống kê năm 2014, tỷ lệ bệnh viện tuyến huyện ứng dụng phần mềm tin học trong quản lý đạt khoảng 61%, trong đó Bệnh viện Đa khoa huyện Yên Thế, Bắc Giang là một trong những đơn vị tiên phong triển khai CNTT từ năm 2013. Bệnh viện có quy mô 250 giường bệnh, với khoảng 170 nhân viên y tế (NVYT), trung bình mỗi ngày tiếp nhận 400-500 lượt người bệnh, chủ yếu tập trung vào buổi sáng. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 01 đến tháng 07 năm 2017 nhằm đánh giá thực trạng ứng dụng CNTT trong quản lý KCB tại bệnh viện, đồng thời phân tích các yếu tố thuận lợi và khó khăn trong quá trình triển khai.

Mục tiêu nghiên cứu gồm: (1) Mô tả thực trạng ứng dụng CNTT trong quản lý thông tin KCB tại Bệnh viện Đa khoa huyện Yên Thế; (2) Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc ứng dụng CNTT. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở dữ liệu thực tiễn để lãnh đạo bệnh viện và các cơ quan quản lý điều chỉnh, định hướng chiến lược phát triển CNTT, góp phần nâng cao chất lượng quản lý và dịch vụ y tế, đặc biệt trong bối cảnh bệnh viện hướng tới tự chủ tài chính và nâng cao hiệu quả hoạt động.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình PRISM (Performance of Routine Information System Management) – một khung lý thuyết thiết kế, tăng cường và đánh giá hệ thống thông tin sức khỏe. Mô hình này nhấn mạnh ba nhóm yếu tố chính ảnh hưởng đến hiệu quả ứng dụng CNTT: (1) Yếu tố kỹ thuật, bao gồm hạ tầng CNTT và trang thiết bị; (2) Yếu tố tổ chức, gồm các chính sách, quy định và văn bản hỗ trợ; (3) Yếu tố người sử dụng, liên quan đến kỹ năng, nhận thức và sự hỗ trợ trong quá trình sử dụng hệ thống.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm:

  • Hệ thống thông tin bệnh viện (HIS): Hệ thống quản lý thông tin toàn diện phục vụ công tác quản lý, điều hành và chuyên môn tại bệnh viện.
  • Phần mềm quản lý bệnh viện: Bao gồm các phân hệ như quản lý khám bệnh, nội trú, cận lâm sàng, dược, thanh toán viện phí và bảo hiểm y tế, được đánh giá theo tiêu chí Bộ Y tế ban hành.
  • Tiêu chí phần mềm theo Quyết định 5573/QĐ-BYT: Bao gồm các tiêu chí về quản lý, kỹ thuật như tính mở, kết nối, bảo mật, sao lưu dữ liệu, chuẩn dữ liệu HL7 và DICOM.
  • Yếu tố thuận lợi và khó khăn trong ứng dụng CNTT: Được phân tích dựa trên các khía cạnh kỹ thuật, tổ chức và con người.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính, tiến hành tại Bệnh viện Đa khoa huyện Yên Thế từ tháng 01 đến tháng 07 năm 2017.

  • Nguồn dữ liệu:

    • Số liệu thứ cấp từ các báo cáo thống kê, tổng kết về hoạt động CNTT của bệnh viện.
    • Số liệu sơ cấp thu thập qua phiếu điều tra phát vấn 117 NVYT trực tiếp sử dụng phần mềm và phỏng vấn sâu 16 cán bộ quản lý, nhân viên y tế.
    • Quan sát, đánh giá phần mềm quản lý bệnh viện theo tiêu chí Bộ Y tế.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu:

    • Toàn bộ NVYT làm việc tại các khoa, phòng liên quan đến CNTT được khảo sát (117 người).
    • Phỏng vấn sâu chọn mẫu theo phương pháp phi xác suất, tập trung vào các cán bộ chủ chốt và người sử dụng phần mềm.
  • Phân tích số liệu:

    • Số liệu định lượng được nhập và xử lý bằng phần mềm Epidata 3.1 và SPSS 16.
    • Số liệu định tính được ghi âm, chuyển thành văn bản và phân tích nội dung để trích dẫn minh họa.
  • Timeline nghiên cứu:

    • Chuẩn bị và thu thập số liệu: 6 tháng (01/2017 – 07/2017).
    • Phân tích và báo cáo kết quả: 2 tháng tiếp theo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ sở hạ tầng CNTT đáp ứng yêu cầu:

    • Bệnh viện có 76 máy tính cho 152 cán bộ, tỷ lệ máy tính/người là 50%. Trong đó, 80,3% máy tính có cấu hình cao, chạy ổn định; 19,7% máy cũ.
    • 92,4% trong tổng số 53 máy in hoạt động ổn định.
    • Bệnh viện có 2 cán bộ chuyên trách CNTT, chiếm 1,3% tổng nhân sự.
  2. Trình độ CNTT của nhân viên y tế:

    • 47,4% cán bộ có chứng chỉ tin học loại B, 45,4% chưa có chứng chỉ.
    • Đánh giá năng lực CNTT cho thấy 54,1% bác sĩ đạt loại giỏi, 35,1% khá; trong khi 42,6% điều dưỡng/hộ sinh/kỹ thuật viên đạt loại giỏi, 24% xuất sắc.
  3. Ngân sách đầu tư CNTT biến động qua các năm:

    • Năm 2012, kinh phí đầu tư CNTT là 90 triệu đồng (0,5% tổng ngân sách).
    • Đến năm 2014, tăng mạnh lên 1006,5 triệu đồng (3,1% tổng ngân sách).
    • Năm 2015 và 2016, kinh phí giảm còn khoảng 420-506 triệu đồng, chiếm 1-1,5% tổng ngân sách.
  4. Đánh giá phần mềm quản lý bệnh viện theo tiêu chí Bộ Y tế:

    • Phần mềm HIS Crane đáp ứng đầy đủ các tiêu chí về quản lý và kỹ thuật như: tuân thủ pháp luật, thống nhất danh mục dịch vụ, quản lý giá dịch vụ, bảo mật dữ liệu, sao lưu dự phòng, chuẩn HL7 và DICOM.
    • Các phân hệ quản lý khám bệnh, nội trú, dược, thanh toán viện phí và cận lâm sàng hoạt động ổn định, hỗ trợ hiệu quả công tác quản lý và chuyên môn.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy Bệnh viện Đa khoa huyện Yên Thế đã xây dựng được hệ thống CNTT tương đối hoàn chỉnh, với hạ tầng kỹ thuật và phần mềm quản lý đáp ứng yêu cầu quản lý hiện đại. Tỷ lệ máy tính có cấu hình cao và ổn định chiếm đa số, tạo điều kiện thuận lợi cho việc triển khai phần mềm HIS. Trình độ CNTT của nhân viên y tế, đặc biệt là bác sĩ và điều dưỡng, ở mức khá trở lên, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng phần mềm.

Ngân sách đầu tư CNTT tăng mạnh giai đoạn 2012-2014 phản ánh sự quan tâm và cam kết của bệnh viện trong việc hiện đại hóa công tác quản lý. Tuy nhiên, sự giảm sút kinh phí trong các năm tiếp theo có thể ảnh hưởng đến việc duy trì và nâng cấp hệ thống CNTT, cần được cân nhắc trong kế hoạch phát triển lâu dài.

Phần mềm HIS Crane được đánh giá đạt tiêu chuẩn kỹ thuật và quản lý theo Quyết định 5573/QĐ-BYT, giúp giảm thiểu thủ tục hành chính, tăng tính minh bạch, hỗ trợ quản lý tài chính, dược phẩm và thông tin người bệnh. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu tại các bệnh viện lớn trong nước và quốc tế, khẳng định vai trò quan trọng của CNTT trong nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

Tuy nhiên, nghiên cứu cũng ghi nhận một số khó khăn như thói quen làm việc thủ công còn phổ biến, nguồn kinh phí đầu tư hạn chế, và các văn bản chính sách chưa đồng bộ, ảnh hưởng đến việc ứng dụng CNTT. Những khó khăn này cần được giải quyết để phát huy tối đa lợi ích của CNTT trong quản lý bệnh viện.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện tỷ lệ máy tính theo khu vực, trình độ CNTT của nhân viên, ngân sách đầu tư qua các năm và mức độ đáp ứng tiêu chí phần mềm, giúp minh họa rõ nét thực trạng và xu hướng phát triển CNTT tại bệnh viện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư cơ sở hạ tầng CNTT

    • Nâng cấp máy tính cũ, bổ sung thiết bị mạng và máy chủ để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định.
    • Mục tiêu: Đạt 100% máy tính cấu hình cao trong vòng 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp với phòng CNTT.
  2. Đào tạo và nâng cao năng lực CNTT cho nhân viên y tế

    • Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ về sử dụng phần mềm và kỹ năng CNTT cho toàn bộ NVYT, đặc biệt nhóm cán bộ lớn tuổi.
    • Mục tiêu: 90% NVYT đạt chứng chỉ tin học loại B trở lên trong 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo phối hợp phòng CNTT.
  3. Xây dựng và hoàn thiện chính sách, quy trình ứng dụng CNTT

    • Rà soát, cập nhật các văn bản, quy định nội bộ về ứng dụng CNTT, đảm bảo đồng bộ và phù hợp với quy định của Bộ Y tế.
    • Mục tiêu: Hoàn thiện chính sách trong 6 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc, phòng Quản lý chất lượng.
  4. Tăng cường nguồn lực tài chính cho CNTT

    • Lập kế hoạch ngân sách dài hạn, ưu tiên đầu tư cho CNTT nhằm duy trì và phát triển hệ thống phần mềm, hạ tầng kỹ thuật.
    • Mục tiêu: Duy trì ngân sách CNTT chiếm ít nhất 3% tổng ngân sách hàng năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc, phòng Tài chính – Kế toán.
  5. Khuyến khích đổi mới và ứng dụng các công nghệ mới

    • Nghiên cứu áp dụng các giải pháp y học từ xa, đơn thuốc điện tử, và tích hợp hệ thống thông tin để nâng cao hiệu quả quản lý và chăm sóc người bệnh.
    • Mục tiêu: Triển khai thử nghiệm trong 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng CNTT phối hợp các khoa lâm sàng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo bệnh viện và các cơ sở y tế

    • Hỗ trợ xây dựng chiến lược phát triển CNTT, nâng cao hiệu quả quản lý và chất lượng dịch vụ.
    • Use case: Lập kế hoạch đầu tư CNTT, cải tiến quy trình quản lý.
  2. Nhân viên y tế và cán bộ quản lý CNTT

    • Nâng cao nhận thức, kỹ năng sử dụng phần mềm quản lý bệnh viện, cải thiện hiệu quả công việc.
    • Use case: Đào tạo, hướng dẫn sử dụng phần mềm HIS và các phân hệ liên quan.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý y tế, CNTT y tế

    • Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp đánh giá ứng dụng CNTT trong bệnh viện tuyến huyện.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn thạc sĩ, tiến sĩ.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước về y tế và CNTT

    • Đánh giá thực trạng ứng dụng CNTT tại các bệnh viện tuyến huyện, từ đó xây dựng chính sách, tiêu chuẩn phù hợp.
    • Use case: Xây dựng quy định, hướng dẫn triển khai CNTT trong ngành y tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ứng dụng CNTT tại Bệnh viện Đa khoa huyện Yên Thế bắt đầu từ khi nào?
    Ứng dụng CNTT được triển khai từ năm 2013, với phần mềm HIS Crane được áp dụng rộng rãi từ cuối năm 2014, giúp đồng bộ quản lý khám chữa bệnh và các hoạt động bệnh viện.

  2. Cơ sở hạ tầng CNTT hiện tại của bệnh viện ra sao?
    Bệnh viện có 76 máy tính cho 152 cán bộ, trong đó 80,3% máy tính có cấu hình cao, 92,4% máy in hoạt động ổn định, cùng hệ thống mạng LAN nội bộ và máy chủ đạt chuẩn.

  3. Những thuận lợi chính khi ứng dụng CNTT tại bệnh viện là gì?
    Bao gồm hạ tầng kỹ thuật đáp ứng, đội ngũ nhân viên trẻ có khả năng tiếp cận CNTT, chính sách khuyến khích từ cơ quan quản lý và bệnh viện, giúp giảm thủ tục hành chính và nâng cao hiệu quả quản lý.

  4. Khó khăn lớn nhất trong việc ứng dụng CNTT tại bệnh viện là gì?
    Thói quen làm việc thủ công, nguồn kinh phí đầu tư hạn chế, trình độ tin học chưa đồng đều, đặc biệt là cán bộ lớn tuổi, và các văn bản chính sách chưa đồng bộ, ảnh hưởng đến việc triển khai.

  5. Phần mềm quản lý bệnh viện HIS Crane có đáp ứng tiêu chuẩn nào?
    Phần mềm đáp ứng đầy đủ các tiêu chí kỹ thuật và quản lý theo Quyết định 5573/QĐ-BYT của Bộ Y tế, bao gồm tính mở, kết nối, bảo mật, sao lưu dữ liệu, chuẩn HL7 và DICOM, hỗ trợ các phân hệ quản lý khám bệnh, nội trú, dược, thanh toán viện phí và cận lâm sàng.

Kết luận

  • Bệnh viện Đa khoa huyện Yên Thế đã xây dựng được hệ thống CNTT với hạ tầng kỹ thuật và phần mềm quản lý bệnh viện đáp ứng yêu cầu quản lý hiện đại.
  • Trình độ CNTT của nhân viên y tế tương đối cao, đặc biệt ở nhóm bác sĩ và điều dưỡng, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng phần mềm.
  • Ngân sách đầu tư CNTT có sự biến động, cần duy trì và tăng cường để đảm bảo phát triển bền vững.
  • Phần mềm HIS Crane đáp ứng các tiêu chí kỹ thuật và quản lý của Bộ Y tế, hỗ trợ hiệu quả công tác quản lý và chuyên môn.
  • Cần tiếp tục khắc phục các khó khăn về thói quen làm việc, chính sách và nguồn lực để phát huy tối đa lợi ích của CNTT trong quản lý bệnh viện.

Next steps: Tăng cường đầu tư hạ tầng, đào tạo nhân lực, hoàn thiện chính sách và mở rộng ứng dụng công nghệ mới trong 1-2 năm tới.

Call to action: Lãnh đạo bệnh viện và các cơ quan quản lý cần ưu tiên nguồn lực và chính sách để thúc đẩy ứng dụng CNTT, góp phần nâng cao chất lượng khám chữa bệnh và hiệu quả quản lý y tế.