Tổng quan nghiên cứu
Tăng huyết áp (THA) là một bệnh mạn tính phổ biến và có tỷ lệ mắc ngày càng gia tăng trên toàn cầu. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), năm 2000, tỷ lệ người mắc THA là 26,4% và dự kiến tăng lên 29,2% vào năm 2025. Tại Việt Nam, tỷ lệ này cũng tăng nhanh, từ 11,7% năm 1992 lên 25,1% năm 2008, với ước tính khoảng 10 triệu người sẽ bị THA vào năm 2025. THA là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và tàn phế do các biến chứng tim mạch như tai biến mạch máu não, nhồi máu cơ tim. Việc điều trị THA đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt của bệnh nhân trong việc dùng thuốc và thay đổi lối sống để kiểm soát huyết áp, giảm thiểu biến chứng.
Nghiên cứu “Đánh giá tuân thủ điều trị của bệnh nhân tăng huyết áp điều trị ngoại trú tại Bệnh viện C tỉnh Thái Nguyên, năm 2012” được thực hiện nhằm mô tả kiến thức và thực trạng tuân thủ điều trị của bệnh nhân THA, đồng thời xác định các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị. Nghiên cứu sử dụng phương pháp cắt ngang kết hợp định lượng và định tính trên 210 bệnh nhân điều trị ngoại trú tại phòng khám THA, Bệnh viện C, tỉnh Thái Nguyên trong khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 5 năm 2012. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả điều trị THA, giảm gánh nặng bệnh tật và chi phí y tế, đồng thời hỗ trợ xây dựng chính sách y tế phù hợp.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết về tuân thủ điều trị của WHO và các mô hình quản lý bệnh mãn tính. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết Tuân thủ điều trị của WHO: Định nghĩa tuân thủ điều trị là sự đồng thuận của bệnh nhân với các khuyến cáo y tế về dùng thuốc và thay đổi lối sống. Tuân thủ bao gồm tuân thủ thuốc và tuân thủ các biện pháp thay đổi lối sống như chế độ ăn, tập luyện, hạn chế rượu bia, không hút thuốc và theo dõi huyết áp thường xuyên.
Mô hình Quản lý bệnh mãn tính (Chronic Care Model): Nhấn mạnh vai trò của mối quan hệ giữa bệnh nhân và cán bộ y tế, sự hỗ trợ của gia đình và xã hội, cũng như kiến thức và nhận thức của bệnh nhân trong việc duy trì tuân thủ điều trị.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: tuân thủ điều trị thuốc, tuân thủ thay đổi lối sống, kiến thức về bệnh và điều trị THA, biến chứng THA, và đạt huyết áp mục tiêu.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang kết hợp định lượng và định tính.
Đối tượng nghiên cứu định lượng: 210 bệnh nhân THA trên 18 tuổi, đang điều trị ngoại trú tại phòng khám THA, Bệnh viện C, tỉnh Thái Nguyên, có thời gian điều trị trên 2 tháng và có khả năng trả lời phỏng vấn. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên tỷ lệ tuân thủ điều trị ước tính 45%, sai số 7%, với dự phòng 10% bỏ cuộc.
Đối tượng nghiên cứu định tính: Phỏng vấn sâu 10 bệnh nhân và 5 cán bộ y tế (2 bác sĩ, 2 điều dưỡng, 1 cán bộ dược).
Phương pháp chọn mẫu: Mẫu định lượng được chọn ngẫu nhiên theo ngày khám trong tháng 4/2012, mỗi ngày phỏng vấn 11-12 bệnh nhân. Mẫu định tính chọn có chủ đích.
Thu thập dữ liệu: Phỏng vấn trực tiếp bệnh nhân bằng bộ câu hỏi chuẩn, thu thập thông tin từ hồ sơ bệnh án về huyết áp và điều trị. Phỏng vấn sâu cán bộ y tế và bệnh nhân để làm rõ các yếu tố ảnh hưởng.
Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 16 cho phân tích định lượng với thống kê mô tả, kiểm định khi bình phương (x2), và hồi quy logistic đa biến để xác định các yếu tố liên quan. Dữ liệu định tính được phân tích theo chủ đề để giải thích kết quả định lượng.
Thời gian nghiên cứu: Từ tháng 1 đến tháng 5 năm 2012 tại phòng khám ngoại trú THA, Bệnh viện C, tỉnh Thái Nguyên.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ tuân thủ điều trị: Tỷ lệ bệnh nhân tuân thủ điều trị thuốc là 51,4%, tuân thủ thay đổi lối sống là 47,1%, và tuân thủ điều trị chung (thuốc và lối sống) chỉ đạt 35,7%. Tỷ lệ bệnh nhân có kiến thức đạt về bệnh và chế độ điều trị là 57,6%.
Yếu tố liên quan đến tuân thủ: Phân tích hồi quy logistic đa biến cho thấy các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị gồm giới tính, trình độ học vấn, mức độ được cán bộ y tế hướng dẫn và nhắc nhở, biến chứng của bệnh THA, và mức độ THA. Ví dụ, bệnh nhân được cán bộ y tế nhắc nhở thường xuyên có tỷ lệ tuân thủ thuốc cao hơn 1,8 lần so với nhóm không được nhắc nhở.
Mối liên quan giữa tuân thủ và đạt huyết áp mục tiêu: Bệnh nhân tuân thủ điều trị có tỷ lệ đạt huyết áp mục tiêu cao hơn đáng kể (khoảng 60%) so với nhóm không tuân thủ (khoảng 30%).
Kiến thức và tuân thủ: Bệnh nhân có kiến thức đạt về bệnh và điều trị có tỷ lệ tuân thủ điều trị cao hơn 1,5 lần so với nhóm kiến thức chưa đạt.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, cho thấy tuân thủ điều trị THA còn thấp, đặc biệt là tuân thủ thay đổi lối sống. Nguyên nhân chủ yếu là do nhận thức hạn chế, trình độ học vấn thấp, và thiếu sự hỗ trợ thường xuyên từ cán bộ y tế. Việc bệnh nhân không tuân thủ điều trị thuốc và thay đổi lối sống làm giảm hiệu quả kiểm soát huyết áp, tăng nguy cơ biến chứng tim mạch.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế, tỷ lệ tuân thủ thuốc tại Bệnh viện C tỉnh Thái Nguyên (51,4%) thấp hơn so với một số nước phát triển như Mỹ (67,9%) nhưng tương đương với các nghiên cứu trong khu vực. Việc sử dụng mô hình hồi quy logistic giúp xác định các yếu tố ảnh hưởng quan trọng, từ đó có thể tập trung cải thiện các yếu tố này.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ tuân thủ thuốc, tuân thủ thay đổi lối sống và tuân thủ chung; bảng phân tích hồi quy logistic đa biến minh họa các yếu tố liên quan; biểu đồ đường thể hiện mối liên quan giữa tuân thủ và tỷ lệ đạt huyết áp mục tiêu.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường giáo dục và tư vấn cho bệnh nhân: Cán bộ y tế cần thường xuyên hướng dẫn, giải thích rõ ràng về bệnh THA, lợi ích của việc tuân thủ điều trị và hậu quả của việc không tuân thủ. Mục tiêu nâng tỷ lệ bệnh nhân có kiến thức đạt lên trên 70% trong vòng 1 năm.
Xây dựng hệ thống nhắc nhở và hỗ trợ tuân thủ điều trị: Áp dụng các công cụ nhắc nhở như tin nhắn điện thoại, cuộc gọi định kỳ để nhắc bệnh nhân uống thuốc và thay đổi lối sống. Thực hiện trong 6 tháng đầu tiên và duy trì lâu dài, do phòng khám THA phối hợp với gia đình bệnh nhân.
Đào tạo nâng cao năng lực cán bộ y tế: Tổ chức các khóa tập huấn về kỹ năng giao tiếp, tư vấn và quản lý bệnh nhân THA cho bác sĩ, điều dưỡng tại bệnh viện và tuyến y tế cơ sở. Mục tiêu hoàn thành trong 12 tháng, do Sở Y tế và bệnh viện phối hợp thực hiện.
Tăng cường sự hỗ trợ từ gia đình và cộng đồng: Khuyến khích gia đình tham gia nhắc nhở, hỗ trợ bệnh nhân trong việc tuân thủ điều trị và thay đổi lối sống. Tổ chức các nhóm hỗ trợ bệnh nhân THA tại cộng đồng trong vòng 1 năm.
Cải thiện điều kiện vật chất và dịch vụ y tế: Nâng cấp trang thiết bị đo huyết áp, tăng cường nhân lực tại phòng khám THA để giảm thời gian chờ đợi và nâng cao chất lượng chăm sóc. Kế hoạch thực hiện trong 2 năm, do bệnh viện và Sở Y tế chủ trì.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhân viên y tế và quản lý bệnh viện: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về tuân thủ điều trị THA, giúp cải thiện quy trình quản lý và chăm sóc bệnh nhân ngoại trú.
Nhà hoạch định chính sách y tế: Thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị giúp xây dựng chính sách phòng chống THA hiệu quả, phân bổ nguồn lực hợp lý.
Giảng viên và sinh viên ngành y tế công cộng, quản lý bệnh viện: Tài liệu tham khảo quý giá cho việc giảng dạy, nghiên cứu về quản lý bệnh mãn tính và tuân thủ điều trị.
Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng: Cơ sở để triển khai các chương trình giáo dục sức khỏe, hỗ trợ bệnh nhân THA tại cộng đồng nhằm nâng cao nhận thức và tuân thủ điều trị.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tuân thủ điều trị tăng huyết áp lại quan trọng?
Tuân thủ điều trị giúp kiểm soát huyết áp ổn định, giảm nguy cơ biến chứng tim mạch như đột quỵ, nhồi máu cơ tim. Nghiên cứu cho thấy bệnh nhân tuân thủ có tỷ lệ đạt huyết áp mục tiêu cao hơn 2 lần so với không tuân thủ.Các yếu tố nào ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị của bệnh nhân?
Bao gồm trình độ học vấn, nhận thức về bệnh, sự hướng dẫn và nhắc nhở của cán bộ y tế, biến chứng bệnh và mức độ nghiêm trọng của THA. Ví dụ, bệnh nhân được cán bộ y tế nhắc nhở thường xuyên có tỷ lệ tuân thủ thuốc cao hơn.Làm thế nào để đánh giá mức độ tuân thủ điều trị?
Nghiên cứu sử dụng thang đo gồm 8 câu hỏi về hành vi uống thuốc và các biện pháp thay đổi lối sống, kết hợp phỏng vấn trực tiếp và thu thập dữ liệu từ hồ sơ bệnh án.Tỷ lệ tuân thủ điều trị ở Việt Nam hiện nay như thế nào?
Tỷ lệ tuân thủ điều trị thuốc khoảng 45-60%, tuân thủ thay đổi lối sống thấp hơn, chỉ khoảng 40-50%. Tỷ lệ tuân thủ chung còn thấp, dưới 40%, gây khó khăn trong kiểm soát bệnh.Các biện pháp thay đổi lối sống nào cần được bệnh nhân thực hiện?
Bao gồm hạn chế ăn mặn (<6g muối/ngày), không hút thuốc lá/lào, hạn chế uống rượu bia, tập thể dục đều đặn 5-7 lần/tuần, và theo dõi huyết áp thường xuyên. Những biện pháp này giúp giảm huyết áp từ 4-14 mmHg tùy từng loại can thiệp.
Kết luận
- Tỷ lệ tuân thủ điều trị chung của bệnh nhân THA tại Bệnh viện C tỉnh Thái Nguyên năm 2012 còn thấp, chỉ đạt 35,7%.
- Kiến thức về bệnh và điều trị có ảnh hưởng tích cực đến tuân thủ điều trị và đạt huyết áp mục tiêu.
- Các yếu tố như giới tính, trình độ học vấn, sự hướng dẫn và nhắc nhở của cán bộ y tế, biến chứng và mức độ THA là những nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến tuân thủ.
- Cần triển khai các giải pháp đồng bộ như tăng cường giáo dục, hỗ trợ nhắc nhở, đào tạo cán bộ y tế và nâng cao sự tham gia của gia đình, cộng đồng.
- Tiếp tục nghiên cứu mở rộng và theo dõi dài hạn để đánh giá hiệu quả các can thiệp, góp phần nâng cao chất lượng điều trị THA tại Việt Nam.
Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế và nhà quản lý cần áp dụng các khuyến nghị từ nghiên cứu để cải thiện công tác quản lý và điều trị bệnh nhân THA, đồng thời tăng cường truyền thông nâng cao nhận thức cộng đồng về bệnh.