Tổng quan nghiên cứu

Tư duy phê phán (Critical Thinking) từ lâu đã được xem là một kỹ năng thiết yếu trong giáo dục và đời sống xã hội. Theo ước tính, khả năng tư duy phản biện không chỉ giúp học sinh, sinh viên nâng cao hiệu quả học tập mà còn là yếu tố quyết định thành công trong môi trường làm việc và giao tiếp xã hội. Tuy nhiên, tại các nước Đông Á, trong đó có Việt Nam, tư duy phê phán của sinh viên ngành tiếng Anh thường bị đánh giá thấp do ảnh hưởng của văn hóa và phương pháp giáo dục truyền thống. Nghiên cứu này tập trung đánh giá khả năng tư duy phê phán thể hiện trong bài viết luận văn nghị luận của sinh viên năm thứ ba ngành tiếng Anh tại Trường Cao đẳng Sư phạm Hà Nam. Qua việc phân tích 36 bài luận với hai chủ đề quen thuộc và không quen thuộc, nghiên cứu nhằm làm rõ mức độ thể hiện tư duy phê phán, đồng thời khảo sát ảnh hưởng của sự quen thuộc với chủ đề đến chất lượng tư duy của sinh viên. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng giảng dạy kỹ năng viết và tư duy phản biện, góp phần phát triển chương trình đào tạo tiếng Anh tại các trường cao đẳng, đại học trong nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình tư duy phê phán nổi bật:

  • Lý thuyết logic và lập luận: Theo John Dewey, tư duy phê phán là quá trình suy nghĩ phản chiếu, có mục đích và dựa trên các luận cứ hợp lý. Mô hình lập luận gồm các thành phần chính như luận điểm, bằng chứng, kết luận và các lỗi lập luận (fallacies) được sử dụng để đánh giá chất lượng lập luận trong bài viết.

  • Thuyết Bloom về các cấp độ nhận thức: Tư duy phê phán được xem là kỹ năng tư duy bậc cao, bao gồm các cấp độ như phân tích, tổng hợp và đánh giá. Sinh viên cần vận dụng các kỹ năng này để xây dựng và bảo vệ luận điểm trong bài viết.

  • Mô hình đánh giá tư duy phê phán của Ennis-Weir và Stapleton: Tập trung vào các yếu tố như số lượng luận điểm, bằng chứng, sự nhận diện và phản bác quan điểm đối lập, cũng như các lỗi lập luận trong bài viết nghị luận.

  • Khái niệm về sự quen thuộc với chủ đề (familiarity): Dựa trên lý thuyết về schema, sự quen thuộc với chủ đề giúp sinh viên có nền tảng kiến thức vững chắc, từ đó nâng cao khả năng lập luận và tư duy phê phán.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: 36 bài luận nghị luận của sinh viên năm thứ ba ngành tiếng Anh tại Trường Cao đẳng Sư phạm Hà Nam, được chia thành hai nhóm: 18 bài viết về chủ đề quen thuộc ("Các công ty thuốc lá nên bồi thường cho người hút thuốc bị bệnh") và 18 bài về chủ đề không quen thuộc ("Nên hợp pháp hóa mại dâm vì nó mang lại nhiều lợi ích").

  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu được chọn theo phương pháp purposive sampling, tập trung vào sinh viên cùng lớp và cùng trình độ học tập.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích định lượng và định tính dựa trên mô hình đánh giá của Ennis-Weir và Stapleton. Hai giám khảo độc lập (một người Việt Nam và một người Australia) đánh giá chất lượng tư duy phê phán qua các tiêu chí: số lượng luận điểm, bằng chứng, phản bác và lỗi lập luận. Phân tích thống kê sử dụng phần mềm SPSS để kiểm tra độ tin cậy liên giám khảo (inter-rater reliability) và so sánh các yếu tố tư duy phê phán giữa hai nhóm bài viết.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu trong học kỳ đầu năm học thứ ba, tiến hành đánh giá và phân tích trong vòng 3 tháng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ tư duy phê phán trung bình của sinh viên: Điểm trung bình (Median) của hai giám khảo lần lượt là 4.75 và 5 trên thang điểm 9, cho thấy sinh viên thể hiện tư duy phê phán ở mức trung bình. Hệ số tương quan Pearson r = 0.717 giữa hai giám khảo chứng tỏ sự nhất quán cao trong đánh giá.

  2. Ảnh hưởng của sự quen thuộc với chủ đề: Bài viết về chủ đề quen thuộc có số lượng luận điểm (41 so với 16) và bằng chứng (32 so với 22) cao hơn đáng kể so với chủ đề không quen thuộc. Đồng thời, số lỗi lập luận trong bài viết về chủ đề không quen thuộc cao gấp bốn lần (34 so với 8).

  3. Nhận diện và phản bác quan điểm đối lập: Sinh viên viết về chủ đề không quen thuộc thể hiện khả năng nhận diện và phản bác quan điểm đối lập (2 trường hợp), trong khi nhóm chủ đề quen thuộc không có trường hợp nào. Tuy nhiên, số lượng này vẫn rất hạn chế.

  4. Các loại lỗi lập luận phổ biến: Hai nhóm bài viết đều mắc lỗi lập luận thuộc nhóm logos như lỗi không liên quan (irrelevance) và dốc trơn (slippery slope). Bài viết về chủ đề không quen thuộc còn xuất hiện thêm các lỗi như so sánh sai (false analogy), khái quát vội vàng (hasty generalization), và đánh tráo người (straw man).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sinh viên Việt Nam, dù chịu ảnh hưởng văn hóa Đông Á, vẫn có khả năng thể hiện tư duy phê phán trong bài viết tiếng Anh, đặc biệt khi chủ đề quen thuộc giúp họ khai thác kiến thức nền tảng sâu rộng hơn. Sự khác biệt về số lượng và chất lượng luận điểm, bằng chứng giữa hai nhóm chủ đề phản ánh vai trò quan trọng của kiến thức nền tảng trong việc phát triển tư duy phê phán. Việc nhận diện và phản bác quan điểm đối lập còn hạn chế có thể do áp lực thời gian và yêu cầu bài viết ngắn, đồng thời cũng phản ánh nhu cầu tăng cường kỹ năng này trong giảng dạy. Các lỗi lập luận phổ biến tương tự như những lỗi thường gặp ở sinh viên bản ngữ, cho thấy đây là vấn đề chung trong quá trình học viết luận nghị luận. Việc trình bày dữ liệu qua bảng số liệu và biểu đồ phân bố các yếu tố tư duy phê phán sẽ giúp minh họa rõ nét hơn sự khác biệt giữa hai nhóm chủ đề và mức độ thể hiện của sinh viên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Mở rộng chương trình giảng dạy tư duy phê phán: Các cơ sở giáo dục nên tích hợp hoặc xây dựng các khóa học chuyên biệt về tư duy phê phán, giúp sinh viên hệ thống hóa kiến thức và kỹ năng từ cơ bản đến nâng cao trong vòng 1-2 năm học.

  2. Tăng cường thực hành viết luận nghị luận: Giảng viên cần thiết kế các bài tập viết đa dạng chủ đề, kết hợp cả chủ đề quen thuộc và không quen thuộc, nhằm phát triển kỹ năng lập luận, phản biện và nhận diện lỗi lập luận trong vòng mỗi học kỳ.

  3. Đào tạo giảng viên về đánh giá tư duy phê phán: Tổ chức các khóa bồi dưỡng cho giáo viên về phương pháp đánh giá và phản hồi bài viết dựa trên các tiêu chí tư duy phê phán, giúp nâng cao chất lượng giảng dạy và hỗ trợ sinh viên cải thiện kỹ năng.

  4. Khuyến khích sinh viên mở rộng kiến thức nền tảng: Thúc đẩy sinh viên chủ động tìm hiểu, nghiên cứu sâu rộng các chủ đề trước khi viết luận, qua đó nâng cao sự hiểu biết và khả năng lập luận trong vòng 1 học kỳ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên tiếng Anh và giảng viên kỹ năng viết: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để thiết kế bài giảng, đánh giá và cải tiến phương pháp dạy viết luận nghị luận kết hợp phát triển tư duy phê phán.

  2. Sinh viên ngành ngôn ngữ Anh và các ngành liên quan: Giúp nâng cao nhận thức về vai trò của tư duy phê phán trong kỹ năng viết, từ đó cải thiện chất lượng bài luận và khả năng tranh luận.

  3. Nhà quản lý giáo dục và xây dựng chương trình đào tạo: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm để điều chỉnh, bổ sung nội dung đào tạo tư duy phê phán trong chương trình giảng dạy tiếng Anh và các môn học khác.

  4. Nghiên cứu sinh và học giả trong lĩnh vực ngôn ngữ học ứng dụng và giáo dục: Là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về mối quan hệ giữa tư duy phê phán và kỹ năng ngôn ngữ trong bối cảnh giáo dục Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tư duy phê phán là gì và tại sao quan trọng trong học tiếng Anh?
    Tư duy phê phán là khả năng phân tích, đánh giá và xây dựng lập luận một cách logic và có căn cứ. Trong học tiếng Anh, đặc biệt kỹ năng viết, tư duy phê phán giúp người học trình bày ý tưởng rõ ràng, thuyết phục và tránh các lỗi lập luận phổ biến.

  2. Làm thế nào để đánh giá tư duy phê phán trong bài viết?
    Đánh giá dựa trên số lượng và chất lượng luận điểm, bằng chứng, khả năng nhận diện và phản bác quan điểm đối lập, cũng như sự xuất hiện của các lỗi lập luận. Các tiêu chí này được áp dụng trong mô hình Ennis-Weir và Stapleton.

  3. Sự quen thuộc với chủ đề ảnh hưởng thế nào đến tư duy phê phán?
    Sự quen thuộc giúp sinh viên có nền tảng kiến thức vững chắc, dễ dàng phát triển luận điểm và bằng chứng phong phú, từ đó nâng cao chất lượng tư duy phê phán. Ngược lại, chủ đề không quen thuộc thường dẫn đến lập luận sơ sài và nhiều lỗi hơn.

  4. Sinh viên Việt Nam có thể phát triển tư duy phê phán như thế nào?
    Thông qua việc tích cực học tập, thực hành viết luận nghị luận đa dạng chủ đề, được hướng dẫn và phản hồi bài viết có hệ thống, đồng thời mở rộng kiến thức nền tảng và kỹ năng phản biện.

  5. Các lỗi lập luận phổ biến cần tránh khi viết luận nghị luận là gì?
    Các lỗi thường gặp gồm: không liên quan (irrelevance), dốc trơn (slippery slope), so sánh sai (false analogy), khái quát vội vàng (hasty generalization), và đánh tráo người (straw man). Tránh các lỗi này giúp bài viết thuyết phục và logic hơn.

Kết luận

  • Sinh viên năm thứ ba ngành tiếng Anh tại Trường Cao đẳng Sư phạm Hà Nam thể hiện tư duy phê phán ở mức trung bình trong bài viết nghị luận.
  • Sự quen thuộc với chủ đề có ảnh hưởng tích cực đến số lượng và chất lượng luận điểm, bằng chứng, đồng thời giảm thiểu lỗi lập luận.
  • Khả năng nhận diện và phản bác quan điểm đối lập còn hạn chế, cần được chú trọng trong giảng dạy.
  • Các lỗi lập luận phổ biến phản ánh nhu cầu tăng cường kỹ năng viết và tư duy phản biện cho sinh viên.
  • Nghiên cứu đề xuất mở rộng chương trình đào tạo tư duy phê phán, tăng cường thực hành viết và đào tạo giảng viên để nâng cao chất lượng giáo dục.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý giáo dục và giảng viên nên áp dụng kết quả nghiên cứu để cải tiến chương trình và phương pháp giảng dạy, đồng thời khuyến khích sinh viên phát triển tư duy phê phán qua các bài tập viết đa dạng.