Tổng quan nghiên cứu
Ung thư là một trong những bệnh lý ác tính có tỷ lệ mắc và tử vong ngày càng gia tăng trên toàn cầu. Theo ước tính của GLOBOCAN năm 2012, thế giới ghi nhận khoảng 14,1 triệu ca ung thư mới và 8,2 triệu ca tử vong, dự báo đến năm 2025 con số này sẽ tăng lên 19,3 triệu ca mắc mới và 11,4 triệu ca tử vong. Tại Việt Nam, mỗi ngày có khoảng 350 trường hợp ung thư được xác định và 190 trường hợp tử vong do ung thư, chiếm khoảng 13% tổng số nguyên nhân gây tử vong. Đáng chú ý, có đến 20% người bệnh ung thư tử vong do suy dinh dưỡng (SDD) trước khi bệnh lý ung thư gây ra hậu quả trực tiếp.
Suy dinh dưỡng là tình trạng phổ biến ở người bệnh ung thư, với tỷ lệ dao động từ 30% đến 85%, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả điều trị, chất lượng cuộc sống và tỷ lệ tử vong. Nguyên nhân SDD ở người bệnh ung thư điều trị hóa chất rất phức tạp, bao gồm vị trí và loại khối u, giai đoạn bệnh, tác dụng phụ của hóa trị, điều kiện kinh tế xã hội và các triệu chứng ảnh hưởng đến dinh dưỡng như chán ăn, buồn nôn, nôn.
Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá tình trạng dinh dưỡng và nhận xét các yếu tố liên quan đến tình trạng dinh dưỡng ở người bệnh ung thư điều trị hóa chất tại Bệnh viện Quân y 103 trong năm 2018. Nghiên cứu được thực hiện trên 150 người trưởng thành mắc ung thư và đang điều trị hóa chất từ tháng 2 đến tháng 5 năm 2018 tại Trung tâm Ung bướu và Y học hạt nhân, Bệnh viện Quân y 103. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện tình trạng dinh dưỡng, nâng cao hiệu quả điều trị và chất lượng cuộc sống cho người bệnh ung thư.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Lý thuyết về suy dinh dưỡng (SDD): Định nghĩa theo WHO là sự mất cân bằng cung cấp chất dinh dưỡng và năng lượng so với nhu cầu cơ thể, dẫn đến ảnh hưởng chức năng và cấu trúc tế bào. SDD ở người bệnh ung thư có thể do nhiều nguyên nhân như tác động của khối u, tác dụng phụ điều trị, và yếu tố kinh tế xã hội.
Mô hình đánh giá tình trạng dinh dưỡng PG-SGA (Patient-Generated Subjective Global Assessment): Đây là công cụ đánh giá toàn diện, chủ quan về tình trạng dinh dưỡng của bệnh nhân ung thư, bao gồm các yếu tố như giảm cân, triệu chứng ảnh hưởng đến ăn uống, hoạt động chức năng và khám lâm sàng. PG-SGA có độ nhạy 98% và độ đặc hiệu 82% trong phát hiện SDD.
Khái niệm chỉ số khối cơ thể (BMI): BMI được tính bằng công thức cân nặng (kg) chia cho bình phương chiều cao (m2), dùng để phân loại tình trạng dinh dưỡng theo tiêu chuẩn WHO cho người châu Á.
Các chỉ số hóa sinh: Albumin huyết thanh, tổng số lượng tế bào lympho (TLC) và hemoglobin được sử dụng để đánh giá tình trạng dinh dưỡng và thiếu máu ở người bệnh.
Yếu tố ảnh hưởng đến dinh dưỡng: Bao gồm yếu tố cá nhân (tuổi, giới tính, trình độ học vấn), yếu tố bệnh lý (giai đoạn bệnh, vị trí khối u, triệu chứng ảnh hưởng đến ăn uống), yếu tố xã hội (hỗ trợ gia đình, tư vấn dinh dưỡng), và yếu tố hệ thống (khẩu phần ăn tại viện, khẩu vị, ăn hết khẩu phần).
Phương pháp nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang.
Đối tượng nghiên cứu: 150 người trưởng thành mắc ung thư, đang điều trị hóa chất tại Trung tâm Ung bướu và Y học hạt nhân, Bệnh viện Quân y 103 từ tháng 2 đến tháng 5 năm 2018.
Chọn mẫu: Phương pháp chọn mẫu thuận tiện, tất cả người bệnh nội trú thỏa mãn tiêu chuẩn được chọn đến khi đủ cỡ mẫu.
Cỡ mẫu: Tính toán dựa trên tỷ lệ SDD theo PG-SGA là 51,7%, sai số 8%, mức ý nghĩa 0,05, cho kết quả 150 người bệnh.
Thu thập dữ liệu: Sử dụng bộ công cụ gồm thông tin chung, PG-SGA, chỉ số hóa sinh (albumin, lympho, hemoglobin), phiếu hỏi khẩu phần ăn 24 giờ và các yếu tố liên quan. Đo chiều cao, cân nặng bằng thiết bị chuẩn. Xét nghiệm máu được thực hiện tại khoa Sinh hóa Bệnh viện Quân y 103.
Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 16.0, mô tả tỷ lệ, kiểm định chi bình phương, t-test, ANOVA với mức ý nghĩa p < 0,05.
Đạo đức nghiên cứu: Được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định phê duyệt. Người bệnh tự nguyện tham gia, ký cam kết đồng thuận, thông tin bảo mật.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tình trạng dinh dưỡng theo BMI: Tỷ lệ thiếu năng lượng trường diễn (BMI < 18,5) là 27,3% trong số 150 người bệnh. Điều này cho thấy hơn một phần tư người bệnh bị suy dinh dưỡng thể nhẹ đến trung bình.
Đánh giá theo PG-SGA: Có 58,0% người bệnh có nguy cơ hoặc bị suy dinh dưỡng vừa và nặng (PG-SGA B và C), trong đó 16,7% bị suy dinh dưỡng nặng (PG-SGA C). Tỷ lệ này cao hơn so với đánh giá bằng BMI, phản ánh tính nhạy của PG-SGA trong phát hiện SDD.
Chỉ số hóa sinh: Tỷ lệ suy dinh dưỡng theo albumin huyết thanh là 21,4%. Tổng số lượng lympho thấp ở 56,7% người bệnh, trong khi 58,0% người bệnh bị thiếu máu theo chỉ số hemoglobin.
Khẩu phần ăn 24 giờ: Chỉ có 40,7% người bệnh đạt nhu cầu năng lượng khuyến nghị, trong khi 59,3% không đạt, cho thấy khẩu phần ăn chưa đáp ứng đủ nhu cầu dinh dưỡng.
Các yếu tố liên quan đến tình trạng dinh dưỡng:
Nhóm tuổi có mối liên quan có ý nghĩa thống kê với khẩu phần ăn 24 giờ và phân loại PG-SGA (p < 0,05). Người bệnh lớn tuổi có nguy cơ SDD cao hơn.
Trình độ học vấn liên quan đến khẩu phần ăn 24 giờ, trong khi xếp loại kinh tế liên quan đến BMI (p < 0,05).
Giai đoạn bệnh và vị trí khối u có liên quan đến phân loại PG-SGA (p < 0,05), với bệnh nhân giai đoạn muộn và khối u ở vị trí tiêu hóa có tỷ lệ SDD cao hơn.
Hỗ trợ gia đình và xã hội ảnh hưởng đến khẩu phần ăn 24 giờ và BMI (p < 0,05), người bệnh nhận được hỗ trợ có tình trạng dinh dưỡng tốt hơn.
Thảo luận kết quả
Tỷ lệ suy dinh dưỡng ở người bệnh ung thư điều trị hóa chất tại Bệnh viện Quân y 103 là tương đối cao, phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước. Sự khác biệt tỷ lệ SDD giữa các phương pháp đánh giá (BMI, PG-SGA, chỉ số hóa sinh) phản ánh tính đa chiều của tình trạng dinh dưỡng và ưu điểm của PG-SGA trong việc phát hiện sớm SDD.
Người bệnh lớn tuổi có nguy cơ suy dinh dưỡng cao hơn do các yếu tố sinh lý lão hóa, giảm hấp thu và thay đổi chuyển hóa. Trình độ học vấn và điều kiện kinh tế ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận và thực hiện chế độ dinh dưỡng hợp lý. Giai đoạn bệnh và vị trí khối u tác động trực tiếp đến triệu chứng và khả năng ăn uống, từ đó ảnh hưởng đến tình trạng dinh dưỡng.
Hỗ trợ từ gia đình và xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì khẩu phần ăn và cải thiện tình trạng dinh dưỡng, nhất là trong bối cảnh người bệnh ung thư thường gặp các triệu chứng như chán ăn, buồn nôn, nôn do hóa trị.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ SDD theo PG-SGA, biểu đồ so sánh khẩu phần ăn đạt và không đạt nhu cầu, bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố nhân khẩu học và tình trạng dinh dưỡng để minh họa rõ nét các phát hiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đánh giá dinh dưỡng định kỳ cho người bệnh ung thư điều trị hóa chất: Áp dụng công cụ PG-SGA để phát hiện sớm suy dinh dưỡng, thực hiện ít nhất mỗi chu kỳ hóa trị. Chủ thể thực hiện: nhân viên y tế tại Trung tâm Ung bướu, thời gian: ngay từ khi nhập viện và trong suốt quá trình điều trị.
Xây dựng chương trình can thiệp dinh dưỡng cá thể hóa: Dựa trên kết quả đánh giá, thiết kế khẩu phần ăn phù hợp với nhu cầu năng lượng và triệu chứng của từng bệnh nhân, đặc biệt chú trọng nhóm tuổi cao và bệnh nhân giai đoạn muộn. Chủ thể: chuyên gia dinh dưỡng phối hợp bác sĩ điều trị, thời gian: triển khai liên tục trong quá trình điều trị.
Tăng cường tư vấn và hỗ trợ dinh dưỡng cho người nhà chăm sóc: Cung cấp kiến thức về dinh dưỡng, cách chế biến thức ăn phù hợp, xử lý các triệu chứng ảnh hưởng đến ăn uống. Chủ thể: nhân viên y tế, thời gian: trong các buổi khám và điều trị.
Phát triển mạng lưới hỗ trợ xã hội cho người bệnh ung thư: Tạo điều kiện về mặt tinh thần và vật chất nhằm cải thiện tình trạng dinh dưỡng và chất lượng cuộc sống. Chủ thể: bệnh viện phối hợp các tổ chức xã hội, thời gian: dài hạn.
Nâng cao nhận thức và đào tạo chuyên môn cho nhân viên y tế về dinh dưỡng ung thư: Tổ chức các khóa đào tạo, cập nhật kiến thức mới về đánh giá và can thiệp dinh dưỡng. Chủ thể: bệnh viện, trường đại học điều dưỡng, thời gian: hàng năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ và nhân viên y tế tại các trung tâm ung bướu: Giúp hiểu rõ hơn về tình trạng dinh dưỡng của người bệnh ung thư điều trị hóa chất, từ đó nâng cao chất lượng chăm sóc và điều trị.
Chuyên gia dinh dưỡng lâm sàng: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chương trình can thiệp dinh dưỡng phù hợp, đặc biệt trong môi trường điều trị ung thư.
Nhà quản lý y tế và chính sách: Tham khảo để xây dựng các chính sách hỗ trợ dinh dưỡng cho người bệnh ung thư, cải thiện hệ thống chăm sóc sức khỏe.
Người nhà và người chăm sóc bệnh nhân ung thư: Nắm bắt kiến thức về dinh dưỡng và các yếu tố ảnh hưởng, từ đó hỗ trợ người bệnh tốt hơn trong quá trình điều trị.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao suy dinh dưỡng lại phổ biến ở người bệnh ung thư điều trị hóa chất?
Suy dinh dưỡng phổ biến do tác dụng phụ của hóa trị như buồn nôn, nôn, chán ăn, thay đổi vị giác, cùng với ảnh hưởng của khối u và giai đoạn bệnh làm giảm hấp thu và tăng nhu cầu dinh dưỡng.Phương pháp nào đánh giá tình trạng dinh dưỡng hiệu quả nhất cho người bệnh ung thư?
PG-SGA được đánh giá là công cụ toàn diện và nhạy trong phát hiện suy dinh dưỡng ở bệnh nhân ung thư, vì nó kết hợp đánh giá triệu chứng, giảm cân, chức năng và khám lâm sàng.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến tình trạng dinh dưỡng của người bệnh ung thư?
Tuổi cao, giai đoạn bệnh tiến triển, vị trí khối u, trình độ học vấn, điều kiện kinh tế và sự hỗ trợ từ gia đình, xã hội là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tình trạng dinh dưỡng.Làm thế nào để cải thiện tình trạng dinh dưỡng cho người bệnh ung thư điều trị hóa chất?
Cần đánh giá sớm và thường xuyên tình trạng dinh dưỡng, xây dựng khẩu phần ăn phù hợp, tư vấn dinh dưỡng cho người bệnh và người chăm sóc, đồng thời tăng cường hỗ trợ xã hội.Tại sao chỉ số albumin huyết thanh không phải lúc nào cũng phản ánh chính xác tình trạng dinh dưỡng?
Albumin có thời gian bán hủy dài (~20 ngày), nên chỉ số này phản ánh tình trạng dinh dưỡng muộn và có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác như viêm nhiễm, bệnh lý cấp tính.
Kết luận
Tỷ lệ suy dinh dưỡng ở người bệnh ung thư điều trị hóa chất tại Bệnh viện Quân y 103 năm 2018 là tương đối cao, với 27,3% theo BMI và 58,0% theo PG-SGA.
Các yếu tố liên quan đến tình trạng dinh dưỡng bao gồm nhóm tuổi, trình độ học vấn, xếp loại kinh tế, giai đoạn bệnh, vị trí khối u và sự hỗ trợ từ gia đình, xã hội.
Đánh giá tình trạng dinh dưỡng bằng PG-SGA kết hợp với chỉ số hóa sinh và khẩu phần ăn 24 giờ giúp phát hiện sớm và toàn diện tình trạng suy dinh dưỡng.
Cần triển khai các giải pháp can thiệp dinh dưỡng cá thể hóa, tăng cường tư vấn và hỗ trợ cho người bệnh và người chăm sóc.
Các bước tiếp theo bao gồm đào tạo nhân viên y tế, xây dựng chính sách hỗ trợ dinh dưỡng và nghiên cứu sâu hơn về các can thiệp hiệu quả nhằm nâng cao chất lượng điều trị và cuộc sống người bệnh ung thư.
Hành động ngay hôm nay để cải thiện dinh dưỡng cho người bệnh ung thư, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và kéo dài sự sống.