Tổng quan nghiên cứu

Huyện Châu Phú, tỉnh An Giang, với dân số khoảng 246.000 người năm 2023, đang phải đối mặt với những tác động ngày càng nghiêm trọng của biến đổi khí hậu (BĐKH) và thiên tai như lũ lụt, hạn hán, sạt lở bờ sông, triều cường và nhiệt độ tăng cao. Theo báo cáo của ngành khí tượng thủy văn, các hiện tượng này đã gây thiệt hại khoảng 1.204 tỷ đồng về tài sản và hơn 3.146 ha lúa, hoa màu bị ảnh hưởng. Sinh kế của cộng đồng dân cư, chủ yếu dựa vào nông nghiệp, chịu tác động trực tiếp và nghiêm trọng từ những biến đổi này. Nghiên cứu tập trung khảo sát 208 hộ dân thuộc 4 dân tộc Kinh, Chăm, Hoa, Khmer tại thị trấn Cái Dầu và các xã Mỹ Đức, Khánh Hòa, Bình Mỹ nhằm đánh giá mức độ dễ bị tổn thương sinh kế do BĐKH. Mục tiêu chính là xác định mức độ tổn thương, phơi bày và khả năng thích ứng của các cộng đồng dân cư trước tác động của BĐKH, từ đó đề xuất các giải pháp giảm thiểu tổn thương và nâng cao năng lực thích ứng. Phạm vi nghiên cứu tập trung trong giai đoạn hiện tại, tại huyện Châu Phú, một vùng có hệ thống sông ngòi chằng chịt và nền kinh tế nông nghiệp phát triển. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn cho các chính sách công nhằm bảo vệ sinh kế cộng đồng, góp phần phát triển bền vững kinh tế - xã hội địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết về tính dễ bị tổn thương (vulnerability) theo định nghĩa của Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi Khí hậu (IPCC), trong đó tính dễ bị tổn thương được xem là hàm số của ba yếu tố chính: mức độ phơi bày (exposure), mức độ nhạy cảm (sensitivity) và năng lực thích ứng (adaptive capacity). Mức độ phơi bày phản ánh sự tiếp xúc của hệ thống với các tác động của BĐKH và thiên tai; mức độ nhạy cảm thể hiện khả năng bị ảnh hưởng của hệ thống trước các tác động đó; năng lực thích ứng là khả năng điều chỉnh để giảm thiểu tổn thất. Ngoài ra, mô hình chỉ số tổn thương sinh kế (Livelihood Vulnerability Index - LVI) của Hahn et al. (2009) được áp dụng, kết hợp các yếu tố kinh tế, xã hội, môi trường và sức khỏe để đánh giá toàn diện mức độ tổn thương của cộng đồng. Các khái niệm chính bao gồm: sinh kế bền vững, chỉ số tổn thương sinh kế (LVI), các yếu tố phơi bày, nhạy cảm và thích ứng, cũng như các yếu tố cấu thành như trình độ học vấn, lao động, sử dụng đất đai, mạng lưới hỗ trợ xã hội và bình đẳng xã hội.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Số liệu sơ cấp được thu thập từ 208 hộ gia đình tại thị trấn Cái Dầu và các xã Mỹ Đức, Khánh Hòa, Bình Mỹ bằng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên phân tầng, đảm bảo đại diện cho các đặc điểm sinh kế và địa bàn cư trú. Bảng câu hỏi bán cấu trúc được sử dụng để khảo sát nhận thức, mức độ phơi bày, nhạy cảm và năng lực thích ứng của các hộ. Phỏng vấn chuyên sâu và thảo luận nhóm được tổ chức với cán bộ phòng nông nghiệp, tài nguyên môi trường và người dân để bổ sung thông tin định tính. Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo của Ban chỉ huy phòng chống thiên tai, Chi cục Bảo vệ Môi trường, Đài khí tượng thủy văn tỉnh An Giang và các tài liệu liên quan. Phân tích dữ liệu sử dụng công cụ Excel để tính toán chỉ số LVI và LVI-IPCC theo công thức chuẩn hóa và trọng số của các yếu tố phụ và chính. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2024, đảm bảo thu thập và xử lý dữ liệu đầy đủ, chính xác.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ tổn thương sinh kế theo chỉ số LVI: Kết quả cho thấy chỉ số tổn thương sinh kế của các cộng đồng tại huyện Châu Phú dao động từ 0,40 đến 0,44. Cụ thể, xã Khánh Hòa có mức tổn thương cao nhất với LVI 0,44, tiếp theo là xã Bình Mỹ (0,42), xã Mỹ Đức (0,41) và thị trấn Cái Dầu có mức thấp nhất (0,40). Sự khác biệt tuy không lớn nhưng phản ánh rõ sự đa dạng về mức độ ảnh hưởng của BĐKH đến từng địa phương.

  2. Đánh giá tổn thương theo khung IPCC (LVI-IPCC): Theo chỉ số LVI-IPCC, thị trấn Cái Dầu có mức độ tổn thương thấp nhất (-0,17), trong khi xã Khánh Hòa có mức tổn thương cao nhất (0). Độ phơi nhiễm và độ nhạy cảm của hai địa phương này có sự chênh lệch đáng kể, chủ yếu do khác biệt về đặc điểm nhân khẩu học, sử dụng đất đai và mức độ tiếp xúc với các hiện tượng khí hậu cực đoan.

  3. Yếu tố phơi bày và nhạy cảm: Các yếu tố phơi bày như tần suất lũ lụt, hạn hán, xâm nhập mặn và các hiện tượng thời tiết cực đoan gia tăng đã làm tăng mức độ tổn thương sinh kế. Độ nhạy cảm được thể hiện qua sự xuất hiện dịch bệnh trên cây trồng, vật nuôi và sự suy giảm chất lượng đất, nước. Ví dụ, số ngày nắng nóng trên 35°C tăng một ngày làm giảm sản lượng tôm nuôi 0,4% trong năm tiếp theo.

  4. Năng lực thích ứng: Trình độ học vấn trung bình của chủ hộ, số lao động trong gia đình, khả năng quản lý sản xuất và mạng lưới hỗ trợ xã hội là những yếu tố quyết định năng lực thích ứng. Các hộ có trình độ học vấn cao và tham gia các tổ chức xã hội có khả năng thích ứng tốt hơn, giảm thiểu tổn thất do BĐKH gây ra.

Thảo luận kết quả

Sự khác biệt về mức độ tổn thương giữa các cộng đồng phản ánh sự đa dạng về điều kiện kinh tế - xã hội và môi trường tự nhiên tại huyện Châu Phú. Xã Khánh Hòa có chỉ số tổn thương cao hơn do nằm ở vùng thấp trũng, chịu ảnh hưởng nặng nề của lũ lụt và xâm nhập mặn, đồng thời có năng lực thích ứng hạn chế hơn so với thị trấn Cái Dầu. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về tác động của BĐKH đến sinh kế nông nghiệp và cộng đồng dân cư vùng ven biển, đồng bằng sông Cửu Long. Việc sử dụng chỉ số LVI và LVI-IPCC giúp minh họa rõ ràng các thành phần cấu thành tổn thương, từ đó có thể trình bày qua biểu đồ hình nhện so sánh các yếu tố chính như phơi bày, nhạy cảm và thích ứng giữa các địa phương. Kết quả cũng nhấn mạnh vai trò quan trọng của nâng cao trình độ học vấn, phát triển mạng lưới hỗ trợ xã hội và cải thiện quản lý sản xuất để tăng cường năng lực thích ứng, giảm thiểu tổn thương sinh kế trước biến đổi khí hậu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tuyên truyền và nâng cao nhận thức: Tổ chức các chương trình truyền thông, tập huấn nhằm nâng cao nhận thức của người dân về tác động của BĐKH và các biện pháp thích ứng. Mục tiêu là tăng tỷ lệ người dân hiểu biết về BĐKH lên trên 80% trong vòng 2 năm, do chính quyền địa phương phối hợp với các tổ chức xã hội thực hiện.

  2. Phát triển các lớp đào tạo kỹ năng sản xuất và quản lý rủi ro: Tổ chức các khóa tập huấn về kỹ thuật canh tác thích ứng với biến đổi khí hậu, quản lý dịch bệnh cây trồng, vật nuôi và sử dụng hiệu quả nguồn nước. Mục tiêu nâng cao năng lực sản xuất cho ít nhất 70% hộ nông dân trong 3 năm tới, do các phòng nông nghiệp và trung tâm khuyến nông chủ trì.

  3. Xây dựng và củng cố mạng lưới hỗ trợ xã hội: Khuyến khích người dân tham gia các tổ chức xã hội, hợp tác xã để tăng cường sự hỗ trợ lẫn nhau trong phòng chống thiên tai và thích ứng BĐKH. Mục tiêu tăng tỷ lệ tham gia tổ chức xã hội lên 60% trong 5 năm, do các đoàn thể chính trị xã hội và chính quyền địa phương phối hợp thực hiện.

  4. Đầu tư các công trình thủy lợi và hạ tầng thích ứng: Nâng cấp hệ thống đê bao, kênh mương, trạm bơm điện để đảm bảo cung cấp nước tưới và phòng chống lũ lụt hiệu quả. Mục tiêu hoàn thành các dự án trọng điểm trong vòng 5 năm, do các cơ quan quản lý tài nguyên nước và chính quyền huyện triển khai.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước về môi trường và nông nghiệp: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, kế hoạch hành động ứng phó BĐKH phù hợp với điều kiện địa phương, nâng cao hiệu quả quản lý tài nguyên và phát triển nông nghiệp bền vững.

  2. Nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực chính sách công và biến đổi khí hậu: Tham khảo phương pháp đánh giá tổn thương sinh kế, áp dụng mô hình LVI và LVI-IPCC trong các nghiên cứu tương tự tại các vùng khác.

  3. Tổ chức phi chính phủ và các tổ chức phát triển cộng đồng: Dựa trên các đề xuất giải pháp để thiết kế các chương trình hỗ trợ cộng đồng, nâng cao năng lực thích ứng và giảm thiểu rủi ro thiên tai.

  4. Người dân và cộng đồng địa phương: Nắm bắt thông tin về mức độ tổn thương và các biện pháp thích ứng, từ đó chủ động thay đổi phương thức sản xuất, sinh hoạt nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của BĐKH.

Câu hỏi thường gặp

  1. Biến đổi khí hậu ảnh hưởng như thế nào đến sinh kế của người dân huyện Châu Phú?
    Biến đổi khí hậu gây ra các hiện tượng thiên tai như lũ lụt, hạn hán, xâm nhập mặn làm giảm năng suất cây trồng, vật nuôi, ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập và đời sống của người dân, đặc biệt là các hộ nông nghiệp.

  2. Chỉ số tổn thương sinh kế (LVI) được tính toán dựa trên những yếu tố nào?
    LVI được tính dựa trên ba yếu tố chính: mức độ phơi bày với các tác động của BĐKH, mức độ nhạy cảm của hệ thống sinh kế và năng lực thích ứng của cộng đồng, bao gồm các chỉ số phụ như trình độ học vấn, lao động, sử dụng đất đai và mạng lưới hỗ trợ xã hội.

  3. Tại sao xã Khánh Hòa có mức độ tổn thương cao hơn so với thị trấn Cái Dầu?
    Xã Khánh Hòa nằm ở vùng thấp trũng, chịu ảnh hưởng nặng nề của lũ lụt và xâm nhập mặn, đồng thời có năng lực thích ứng thấp hơn do hạn chế về trình độ học vấn và mạng lưới hỗ trợ xã hội, dẫn đến mức độ tổn thương cao hơn.

  4. Các giải pháp nào được đề xuất để giảm thiểu tổn thương sinh kế do BĐKH?
    Các giải pháp bao gồm tăng cường tuyên truyền nâng cao nhận thức, tổ chức đào tạo kỹ năng sản xuất thích ứng, phát triển mạng lưới hỗ trợ xã hội và đầu tư hạ tầng thủy lợi, nhằm nâng cao năng lực thích ứng và giảm thiểu rủi ro.

  5. Làm thế nào để người dân có thể tham gia vào các hoạt động thích ứng với biến đổi khí hậu?
    Người dân có thể tham gia thông qua các tổ chức xã hội, hợp tác xã, các lớp tập huấn kỹ thuật, đồng thời chủ động thay đổi phương thức sản xuất và sinh hoạt theo hướng bền vững, được hỗ trợ bởi chính quyền và các tổ chức phát triển.

Kết luận

  • Huyện Châu Phú đang chịu tác động nghiêm trọng của biến đổi khí hậu với các hiện tượng thiên tai làm tổn thương sinh kế cộng đồng.
  • Chỉ số tổn thương sinh kế (LVI) và LVI-IPCC cho thấy xã Khánh Hòa có mức độ tổn thương cao nhất, trong khi thị trấn Cái Dầu có mức thấp nhất.
  • Các yếu tố phơi bày, nhạy cảm và năng lực thích ứng đóng vai trò quyết định mức độ tổn thương của các cộng đồng dân cư.
  • Đề xuất các giải pháp kết hợp tuyên truyền, đào tạo, phát triển mạng lưới hỗ trợ và đầu tư hạ tầng nhằm nâng cao năng lực thích ứng và giảm thiểu tổn thương.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho việc xây dựng chính sách công và các chương trình phát triển bền vững tại huyện Châu Phú, góp phần bảo vệ sinh kế cộng đồng trước biến đổi khí hậu.

Hành động kịp thời và đồng bộ từ các cấp chính quyền, tổ chức xã hội và cộng đồng dân cư là cần thiết để ứng phó hiệu quả với biến đổi khí hậu, bảo vệ và phát triển sinh kế bền vững trong tương lai.