Tổng quan nghiên cứu
Việt Nam là quốc gia có diện tích đất lâm nghiệp chiếm tỷ trọng lớn trong tổng diện tích đất tự nhiên, với độ che phủ rừng tăng từ 9.363 nghìn ha năm 1990 lên khoảng 14.773 nghìn ha năm 2015, chủ yếu nhờ phát triển rừng trồng và phục hồi rừng tự nhiên. Tuy nhiên, diện tích và chất lượng rừng tự nhiên vẫn suy giảm, đặt ra thách thức lớn trong quản lý bền vững tài nguyên rừng. Trong bối cảnh đó, mô hình quản lý rừng cộng đồng (QLRCĐ) được xem là giải pháp hiệu quả nhằm bảo vệ rừng, phát triển kinh tế và nâng cao đời sống người dân địa phương.
Luận văn tập trung đánh giá tính bền vững của mô hình QLRCĐ do Dự án KfW6 triển khai tại hai thôn Khánh Giang và Trường Lệ, xã Hành Tín Đông, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi, với diện tích rừng giao cho cộng đồng là 1.012,43 ha. Nghiên cứu thực hiện trong giai đoạn sau khi dự án kết thúc năm 2014, nhằm đánh giá hiệu quả kinh tế, xã hội và môi trường của mô hình, đồng thời phân tích các cơ chế chia sẻ lợi ích và thể chế ảnh hưởng đến tính bền vững của QLRCĐ.
Phạm vi nghiên cứu bao gồm khảo sát 70 hộ gia đình, phỏng vấn các cán bộ quản lý từ cấp tỉnh đến thôn, và thu thập số liệu thứ cấp từ các cơ quan chức năng. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đề xuất các giải pháp duy trì và phát triển QLRCĐ bền vững, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài nguyên rừng tại Quảng Ngãi và các địa phương tương tự.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý bền vững tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là phát triển bền vững (PTBV) và quản lý rừng cộng đồng (QLRCĐ). Khái niệm PTBV được định nghĩa theo Báo cáo Brundtland (1987) là “sự phát triển đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai”, bao gồm ba trụ cột kinh tế, xã hội và môi trường.
Lý thuyết quản lý rừng bền vững nhấn mạnh việc duy trì đa dạng sinh học, năng suất và khả năng tái sinh của rừng, đồng thời đảm bảo lợi ích kinh tế và xã hội cho cộng đồng. Mô hình QLRCĐ được hiểu là sự tham gia trực tiếp của cộng đồng địa phương trong quản lý, bảo vệ và sử dụng rừng, dựa trên kiến thức bản địa và các quy ước cộng đồng.
Các khái niệm chính bao gồm: quyền sử dụng đất rừng, chia sẻ lợi ích từ rừng, tổ chức cộng đồng trong quản lý rừng, và các cơ chế thể chế hỗ trợ QLRCĐ. Phân tích SWOT được sử dụng để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của mô hình QLRCĐ tại địa phương.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp thu thập số liệu sơ cấp và thứ cấp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo, văn bản pháp luật, tài liệu dự án KfW6, và số liệu thống kê của các cơ quan chức năng tỉnh Quảng Ngãi.
Số liệu sơ cấp được thu thập qua phỏng vấn bán cấu trúc với 8 cán bộ quản lý cấp tỉnh, huyện, xã và cộng đồng; khảo sát 70 hộ gia đình theo phương pháp chọn mẫu phân tầng ngẫu nhiên; phỏng vấn nhóm tập trung và sử dụng công cụ đánh giá nông thôn có sự tham gia (PRA).
Phân tích số liệu bao gồm thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ, phân tích định tính từ phỏng vấn, và phân tích SWOT. Phần mềm Excel hỗ trợ xử lý số liệu định lượng. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2017 đến 2018, tập trung vào giai đoạn sau khi dự án KfW6 kết thúc (2014).
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tính bền vững của tiến trình giao rừng và QLRCĐ: Hai thôn Khánh Giang và Trường Lệ được giao tổng cộng 1.012,43 ha rừng tự nhiên, với tổ chức quản lý gồm 5 thành viên Ban Quản lý Lâm nghiệp cộng đồng (BQLLNCĐ) và 6-8 người tổ bảo vệ rừng. Quy trình xây dựng mô hình gồm 8 bước từ quy hoạch sử dụng đất đến tiếp thị sản phẩm lâm sản, đảm bảo sự tham gia của cộng đồng và các bên liên quan.
Hiệu quả kinh tế: Tổng thu nhập từ khai thác gỗ thương mại tại hai thôn đạt khoảng 6,8 tỷ đồng, trong đó cộng đồng hưởng lợi khoảng 3 tỷ đồng sau khi trừ chi phí và thuế. Kế hoạch khai thác gỗ được thực hiện theo chu kỳ 5 năm, đảm bảo nguồn cung ổn định và bền vững. Thu nhập từ lâm sản ngoài gỗ (LSNG) cũng góp phần cải thiện sinh kế người dân.
Hiệu quả xã hội: Tỷ lệ hộ nghèo tại thôn Trường Lệ giảm từ 39,52% xuống còn khoảng 25% sau khi mô hình được triển khai. Người dân tăng cường nhận thức và trách nhiệm trong bảo vệ rừng, tham gia tích cực vào các hoạt động quản lý. Các quy ước bảo vệ rừng được xây dựng và thực hiện nghiêm túc, góp phần nâng cao sự đoàn kết cộng đồng.
Hiệu quả môi trường: Diện tích rừng được bảo vệ và phát triển ổn định, giảm thiểu tình trạng phá rừng và suy thoái. Các chỉ số đa dạng sinh học và chất lượng nguồn nước được cải thiện rõ rệt so với giai đoạn trước dự án. Rừng cộng đồng góp phần điều hòa khí hậu vi mô và bảo vệ đất chống xói mòn.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy mô hình QLRCĐ tại Nghĩa Hành đạt được sự cân bằng giữa phát triển kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường, phù hợp với nguyên tắc phát triển bền vững. Việc giao rừng cho cộng đồng tạo động lực cho người dân tham gia bảo vệ và phát triển rừng, đồng thời cải thiện sinh kế thông qua khai thác hợp lý các sản phẩm rừng.
So sánh với các nghiên cứu tại các quốc gia như Ấn Độ, Nepal và Philippines, mô hình QLRCĐ ở Quảng Ngãi cũng thể hiện tính hiệu quả trong việc phân quyền quản lý và chia sẻ lợi ích, tuy nhiên vẫn còn tồn tại hạn chế về nguồn kinh phí hỗ trợ và phát triển các sáng kiến dịch vụ môi trường rừng như du lịch sinh thái.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng diện tích rừng, bảng so sánh thu nhập hộ gia đình trước và sau dự án, cũng như sơ đồ tổ chức quản lý rừng cộng đồng để minh họa sự tham gia và phân chia trách nhiệm.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường hỗ trợ tài chính cho cộng đồng: Cần nâng mức kinh phí hỗ trợ cho người dân tham gia quản lý và bảo vệ rừng, đảm bảo nguồn lực duy trì hoạt động của Ban Quản lý và tổ bảo vệ rừng trong vòng 3-5 năm tới. Chủ thể thực hiện: chính quyền địa phương phối hợp với các dự án phát triển lâm nghiệp.
Phát triển các sáng kiến dịch vụ môi trường rừng: Khuyến khích xây dựng mô hình du lịch sinh thái dựa trên tiềm năng rừng cộng đồng, tạo nguồn thu nhập bổ sung cho cộng đồng. Thời gian triển khai: 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý rừng cộng đồng, Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch.
Nâng cao năng lực quản lý cho cộng đồng: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ thuật quản lý rừng, lập kế hoạch khai thác bền vững và giám sát tài nguyên rừng cho cán bộ và thành viên cộng đồng. Chủ thể thực hiện: các tổ chức phi chính phủ, cơ quan nông lâm nghiệp địa phương.
Hoàn thiện thể chế và chính sách hỗ trợ: Đề xuất sửa đổi, bổ sung các văn bản pháp luật liên quan đến quyền lợi và nghĩa vụ của cộng đồng trong quản lý rừng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao rừng và chia sẻ lợi ích. Chủ thể thực hiện: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, UBND tỉnh Quảng Ngãi.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý lâm nghiệp địa phương: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng chính sách, kế hoạch quản lý rừng cộng đồng hiệu quả, phù hợp với điều kiện địa phương.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành lâm nghiệp, phát triển nông thôn: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về mô hình QLRCĐ, phương pháp đánh giá tính bền vững và các giải pháp kỹ thuật, thể chế.
Các tổ chức phi chính phủ và dự án phát triển: Cung cấp thông tin thực tiễn về triển khai mô hình QLRCĐ, giúp thiết kế các chương trình hỗ trợ cộng đồng quản lý rừng bền vững.
Cộng đồng dân cư và Ban Quản lý rừng cộng đồng: Giúp nâng cao nhận thức, kỹ năng quản lý và bảo vệ rừng, đồng thời hiểu rõ quyền lợi và trách nhiệm khi tham gia QLRCĐ.
Câu hỏi thường gặp
Mô hình quản lý rừng cộng đồng là gì?
Mô hình QLRCĐ là hình thức quản lý rừng trong đó cộng đồng địa phương được giao quyền sử dụng và quản lý rừng, tham gia bảo vệ và khai thác bền vững, đồng thời hưởng lợi từ các sản phẩm và dịch vụ rừng.Tính bền vững của mô hình QLRCĐ được đánh giá như thế nào?
Tính bền vững được đánh giá dựa trên hiệu quả kinh tế (thu nhập từ rừng), xã hội (cải thiện đời sống, giảm nghèo) và môi trường (bảo vệ rừng, đa dạng sinh học), cùng với sự ổn định của tổ chức quản lý và cơ chế chia sẻ lợi ích.Những khó khăn chính trong triển khai QLRCĐ là gì?
Khó khăn gồm nguồn kinh phí hỗ trợ hạn chế, thiếu các sáng kiến phát triển dịch vụ môi trường rừng, năng lực quản lý cộng đồng còn yếu và một số vướng mắc về thể chế pháp lý.Làm thế nào để cộng đồng được hưởng lợi từ rừng?
Cộng đồng được hưởng lợi thông qua khai thác gỗ thương mại, lâm sản ngoài gỗ, dịch vụ môi trường rừng, và các hoạt động phát triển sinh kế liên quan đến rừng như du lịch sinh thái.Các bên liên quan đóng vai trò gì trong QLRCĐ?
Chính quyền địa phương, các cơ quan quản lý lâm nghiệp, tổ chức phi chính phủ và cộng đồng dân cư đều có vai trò phối hợp trong quản lý, hỗ trợ kỹ thuật, giám sát và chia sẻ lợi ích nhằm đảm bảo tính bền vững của mô hình.
Kết luận
- Mô hình quản lý rừng cộng đồng tại hai thôn Khánh Giang và Trường Lệ, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi đã đạt được hiệu quả tích cực về kinh tế, xã hội và môi trường sau khi dự án KfW6 kết thúc năm 2014.
- Diện tích rừng giao cho cộng đồng là 1.012,43 ha, với tổ chức quản lý chặt chẽ và sự tham gia tích cực của người dân địa phương.
- Thu nhập từ khai thác gỗ và lâm sản ngoài gỗ góp phần giảm nghèo và nâng cao đời sống cộng đồng, đồng thời rừng được bảo vệ và phát triển bền vững.
- Các khó khăn như nguồn kinh phí hạn chế và thiếu sáng kiến dịch vụ môi trường rừng cần được giải quyết thông qua các giải pháp kỹ thuật và thể chế phù hợp.
- Đề nghị các cơ quan chức năng, tổ chức hỗ trợ và cộng đồng tiếp tục phối hợp thực hiện các giải pháp nâng cao năng lực quản lý, phát triển dịch vụ môi trường và hoàn thiện chính sách để duy trì và phát triển QLRCĐ bền vững trong thời gian tới.
Hành động tiếp theo: Các bên liên quan cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời nhân rộng mô hình QLRCĐ hiệu quả tại các địa phương khác nhằm góp phần bảo vệ tài nguyên rừng và phát triển kinh tế bền vững cho cộng đồng.