Tổng quan nghiên cứu
Thành phố Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang, với diện tích 107,92 km² và đường bờ biển dài 26 km, sở hữu nguồn tài nguyên tự nhiên và nhân văn phong phú, đa dạng, là tiền đề quan trọng cho phát triển du lịch (DL) bền vững. Theo số liệu thống kê, dân số năm 2020 đạt 48.000 người với mật độ 451 người/km², trong đó dân tộc Kinh chiếm 84,52%. Hà Tiên nằm trong tam giác phát triển du lịch của Kiên Giang cùng với Rạch Giá và Phú Quốc, đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu kinh tế địa phương với tỷ trọng ngành thương mại - dịch vụ - du lịch chiếm trên 62%. Tuy nhiên, thực trạng phát triển du lịch tại đây vẫn còn nhiều hạn chế như khai thác tài nguyên chưa hợp lý, sản phẩm du lịch chưa đa dạng và chất lượng chưa cao, ảnh hưởng đến khả năng thu hút khách du lịch.
Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá tổng thể tài nguyên phục vụ phát triển du lịch tại Hà Tiên, từ đó đề xuất các định hướng và giải pháp khai thác hợp lý, bền vững. Phạm vi nghiên cứu tập trung trong giai đoạn từ tháng 7/2021 đến tháng 8/2022, trên địa bàn thành phố Hà Tiên, với trọng tâm là các loại hình du lịch biển, sinh thái, văn hóa - lịch sử và thể thao. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho hoạch định chính sách phát triển du lịch bền vững, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng các quan điểm hệ thống, tổng hợp, lãnh thổ, lịch sử, viễn cảnh và phát triển bền vững để đánh giá tài nguyên du lịch. Hệ thống lãnh thổ du lịch được xem là tổng thể các phân hệ tài nguyên tự nhiên, nhân văn và các mối quan hệ tương tác giữa chúng. Các lý thuyết về phát triển bền vững nhấn mạnh việc khai thác tài nguyên du lịch phải đảm bảo cân bằng giữa phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và duy trì giá trị văn hóa.
Mô hình đánh giá tài nguyên du lịch được xây dựng dựa trên hai nhóm chỉ tiêu chính: nhóm chỉ tiêu cấp 1 gồm vị trí điểm du lịch, tính hấp dẫn, tính an toàn, tính liên kết và cơ sở hạ tầng - cơ sở vật chất kỹ thuật phục vụ du lịch; nhóm chỉ tiêu cấp 2 gồm tính bền vững, sức chứa du khách và thời gian hoạt động du lịch. Mỗi chỉ tiêu được đánh giá theo thang điểm 4 bậc, kết hợp hệ số trọng số để xác định mức độ thuận lợi và tiềm năng phát triển của các điểm du lịch.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu thứ cấp từ Sở Tài nguyên và Môi trường, Sở Du lịch, UBND tỉnh Kiên Giang, Trung tâm xúc tiến thương mại và du lịch Hà Tiên, cùng các báo cáo thống kê từ năm 2010 đến 2021. Ngoài ra, tác giả tiến hành khảo sát thực địa nhiều lần tại các điểm du lịch tiêu biểu như Chùa Tam Bảo, Lăng Mạc Cửu, núi Đá Dựng, bãi biển Mũi Nai và quần đảo Hải Tặc để thu thập thông tin thực tế, phỏng vấn và ghi nhận hiện trạng.
Phương pháp phân tích bao gồm phân tích định lượng và định tính, sử dụng phương pháp bản đồ GIS để thể hiện phân bố tài nguyên và các điểm du lịch, phương pháp đánh giá bằng thang điểm tổng hợp để phân loại tiềm năng các điểm du lịch. Phương pháp chuyên gia được áp dụng để lấy ý kiến đánh giá từ các nhà quản lý, chuyên gia và cộng đồng địa phương nhằm đảm bảo tính khách quan và thực tiễn. Cỡ mẫu khảo sát thực địa khoảng vài chục điểm du lịch và các đối tượng liên quan, lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu phi xác suất nhằm tập trung vào các điểm có tiềm năng phát triển.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm tài nguyên tự nhiên và nhân văn đa dạng: Hà Tiên sở hữu nhiều dạng địa hình như núi đá vôi, đồng bằng ven biển, đảo và hệ sinh thái biển phong phú với hơn 322 loài thực vật và 155 loài động vật có xương sống, trong đó có nhiều loài quý hiếm như Voọc bạc Đông Dương. Các di tích lịch sử - văn hóa gồm 9 di tích được xếp hạng quốc gia và tỉnh, cùng các lễ hội truyền thống đặc sắc tạo nên nguồn tài nguyên du lịch đa dạng.
Tiềm năng phát triển các loại hình du lịch biển, sinh thái và văn hóa: Đánh giá theo thang điểm tổng hợp, nhiều điểm du lịch như bãi biển Mũi Nai, quần đảo Hải Tặc đạt trên 52 điểm, thuộc loại 1 (tiềm năng tốt), có khả năng thu hút trên 75% khách quốc tế và nội địa. Các điểm này có vị trí thuận lợi, tính hấp dẫn cao, cơ sở hạ tầng tương đối đồng bộ và sức chứa du khách lớn, với khả năng phục vụ trên 250 người/lượt.
Hạ tầng giao thông và dịch vụ du lịch được cải thiện nhưng còn hạn chế: Hệ thống giao thông đường bộ, đường thủy và cảng biển được đầu tư phát triển, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp cận các điểm du lịch. Tuy nhiên, một số đảo vẫn phụ thuộc vào máy phát điện, hệ thống cấp nước và thoát nước chưa đồng bộ hoàn toàn. Cơ sở vật chất kỹ thuật phục vụ du lịch đạt mức khá, nhưng cần nâng cao chất lượng và đa dạng dịch vụ để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách.
Khách du lịch tăng trưởng ổn định sau đại dịch: Số lượt khách đến Hà Tiên năm 2020 giảm do ảnh hưởng dịch Covid-19, nhưng trong 6 tháng đầu năm 2022 đã đạt 1.161.000 lượt, tăng 117,6% so với cùng kỳ năm trước, đạt 81,4% kế hoạch. Điều này cho thấy tiềm năng phục hồi và phát triển du lịch của thành phố là rất lớn.
Thảo luận kết quả
Kết quả đánh giá cho thấy tài nguyên tự nhiên và nhân văn của Hà Tiên có giá trị cao, phù hợp với nhiều loại hình du lịch như du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng biển, du lịch văn hóa kết hợp thể thao. Sự đa dạng và đặc sắc của tài nguyên tạo nên sức hấp dẫn lớn đối với du khách, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm du lịch. Tuy nhiên, hạn chế về cơ sở hạ tầng và dịch vụ vẫn là rào cản lớn, ảnh hưởng đến trải nghiệm khách và khả năng cạnh tranh của điểm đến.
So sánh với các nghiên cứu tại các địa phương ven biển khác, Hà Tiên có lợi thế về vị trí địa lý gần Campuchia và Phú Quốc, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển du lịch liên vùng. Tuy nhiên, việc kết nối các điểm du lịch chưa đồng bộ và thiếu các sản phẩm du lịch đặc trưng làm giảm sức hút tổng thể. Việc áp dụng phương pháp đánh giá tổng hợp bằng thang điểm giúp minh họa rõ ràng qua biểu đồ phân bố điểm số các điểm du lịch, từ đó xác định các khu vực ưu tiên đầu tư và phát triển.
Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc quy hoạch phát triển du lịch bền vững, bảo vệ tài nguyên và nâng cao hiệu quả kinh tế - xã hội. Kết quả cũng góp phần bổ sung vào kho tàng nghiên cứu địa lý ứng dụng và quản lý tài nguyên du lịch tại Việt Nam.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đầu tư nâng cấp cơ sở hạ tầng du lịch: Cần ưu tiên hoàn thiện hệ thống cấp điện, cấp nước, giao thông và xử lý nước thải tại các điểm du lịch trọng điểm trong vòng 2-3 năm tới, do UBND thành phố Hà Tiên phối hợp với các sở ngành thực hiện nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và sức chứa du khách.
Phát triển đa dạng sản phẩm du lịch đặc trưng: Khuyến khích phát triển các loại hình du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng biển, du lịch văn hóa kết hợp thể thao, tập trung khai thác các giá trị di tích lịch sử, lễ hội truyền thống và hệ sinh thái biển đảo trong 3-5 năm tới, do các doanh nghiệp du lịch và cộng đồng địa phương chủ trì.
Xây dựng và hoàn thiện hệ thống kết nối các điểm du lịch: Thiết lập các tuyến du lịch liên vùng, liên kết với Rạch Giá và Phú Quốc, đồng thời phát triển các dịch vụ vận chuyển đa phương thức thuận tiện trong vòng 2 năm, do Sở Giao thông vận tải và Sở Du lịch phối hợp thực hiện.
Tăng cường công tác bảo vệ và quản lý tài nguyên du lịch: Áp dụng các biện pháp bảo tồn đa dạng sinh học, kiểm soát khai thác tài nguyên tự nhiên và nhân văn, đảm bảo phát triển bền vững trong dài hạn, do các cơ quan quản lý môi trường và du lịch chủ động triển khai liên tục.
Đào tạo và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực du lịch: Tổ chức các lớp đào tạo kỹ năng phục vụ, quản lý du lịch và bảo vệ môi trường cho cán bộ, nhân viên và cộng đồng địa phương trong 1-2 năm tới, do các cơ sở đào tạo nghề và Sở Lao động - Thương binh và Xã hội phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý và hoạch định chính sách du lịch: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và dữ liệu thực tiễn để xây dựng các chính sách phát triển du lịch bền vững, quy hoạch tài nguyên và đầu tư hạ tầng phù hợp với đặc thù địa phương.
Các doanh nghiệp và nhà đầu tư du lịch: Thông tin về tiềm năng tài nguyên, phân tích điểm mạnh, điểm yếu và các loại hình du lịch phù hợp giúp doanh nghiệp lựa chọn chiến lược đầu tư hiệu quả, phát triển sản phẩm du lịch đặc trưng.
Nhà nghiên cứu và giảng viên địa lý, du lịch: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp đánh giá tài nguyên du lịch, khung lý thuyết phát triển bền vững và các nghiên cứu ứng dụng tại địa phương, phục vụ cho công tác nghiên cứu và giảng dạy.
Cộng đồng địa phương và các tổ chức bảo tồn: Nghiên cứu giúp nâng cao nhận thức về giá trị tài nguyên du lịch, vai trò của cộng đồng trong bảo vệ và phát triển du lịch, từ đó thúc đẩy sự tham gia tích cực và phát triển kinh tế địa phương.
Câu hỏi thường gặp
Tài nguyên du lịch tự nhiên của Hà Tiên có điểm gì đặc biệt?
Hà Tiên có hệ sinh thái đa dạng với hơn 322 loài thực vật và 155 loài động vật, trong đó có nhiều loài quý hiếm như Voọc bạc Đông Dương. Địa hình đa dạng gồm núi đá vôi, biển đảo và các bãi biển đẹp như Mũi Nai, tạo nên cảnh quan hấp dẫn cho du khách.Phương pháp đánh giá tài nguyên du lịch được sử dụng như thế nào?
Nghiên cứu áp dụng phương pháp đánh giá bằng thang điểm tổng hợp, phân loại các chỉ tiêu thành nhóm cấp 1 và cấp 2, cho điểm từng yếu tố theo mức độ thuận lợi và nhân hệ số trọng số để xác định tiềm năng phát triển của các điểm du lịch.Khó khăn lớn nhất trong phát triển du lịch Hà Tiên hiện nay là gì?
Hạn chế về cơ sở hạ tầng như hệ thống cấp điện, nước và giao thông chưa đồng bộ hoàn toàn, cùng với việc thiếu đa dạng sản phẩm du lịch và kết nối các điểm du lịch chưa hiệu quả là những thách thức chính.Lượng khách du lịch đến Hà Tiên có xu hướng ra sao trong những năm gần đây?
Sau ảnh hưởng của dịch Covid-19 năm 2020, lượng khách du lịch đã phục hồi mạnh mẽ, với 1.161.000 lượt khách trong 6 tháng đầu năm 2022, tăng 117,6% so với cùng kỳ năm trước, cho thấy tiềm năng phát triển du lịch lớn.Làm thế nào để phát triển du lịch bền vững tại Hà Tiên?
Cần kết hợp bảo vệ tài nguyên tự nhiên và văn hóa, nâng cao chất lượng cơ sở hạ tầng, đa dạng hóa sản phẩm du lịch, tăng cường đào tạo nguồn nhân lực và xây dựng chính sách quản lý hiệu quả nhằm đảm bảo phát triển kinh tế gắn liền với bảo tồn môi trường.
Kết luận
- Hà Tiên sở hữu nguồn tài nguyên tự nhiên và nhân văn phong phú, đa dạng, là nền tảng quan trọng cho phát triển du lịch bền vững.
- Phương pháp đánh giá tổng hợp bằng thang điểm giúp xác định rõ tiềm năng và hạn chế của các điểm du lịch trên địa bàn.
- Cơ sở hạ tầng và dịch vụ du lịch đã được cải thiện nhưng cần tiếp tục đầu tư nâng cao để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách du lịch.
- Số lượng khách du lịch có xu hướng tăng trưởng mạnh mẽ sau đại dịch, mở ra cơ hội phát triển kinh tế địa phương.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm khai thác hợp lý tài nguyên, phát triển sản phẩm du lịch đa dạng và bền vững, đồng thời nâng cao năng lực quản lý và nguồn nhân lực.
Tiếp theo, các cơ quan quản lý và doanh nghiệp du lịch cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất nhằm phát huy tối đa tiềm năng du lịch Hà Tiên, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng thực tiễn, quý độc giả và nhà nghiên cứu có thể tham khảo toàn bộ luận văn.