Tổng quan nghiên cứu

Bình đẳng giới là một trong những vấn đề cấp thiết toàn cầu, được nhiều quốc gia quan tâm và đặt mục tiêu thực hiện. Theo Báo cáo Khoảng cách giới toàn cầu 2020, tỷ lệ tham gia lực lượng lao động của phụ nữ trong độ tuổi 15-64 chỉ đạt khoảng 55%, thấp hơn nhiều so với nam giới là 78%. Tỷ lệ phụ nữ giữ vị trí lãnh đạo cao trên toàn cầu cũng chỉ chiếm khoảng 36%, thấp hơn nhiều so với mức 22,6% năm 2021. Tại Việt Nam, chỉ số bình đẳng giới (BDG) có xu hướng giảm, từ vị trí 79/135 nước năm 2011 xuống 87/153 nước năm 2020. Điều này cho thấy sự cần thiết phải có những biện pháp căn cơ để thúc đẩy bình đẳng giới, trong đó pháp luật đóng vai trò then chốt.

Luận văn tập trung đánh giá tác động về giới của chính sách trong thực tiễn xây dựng một số luật tại Việt Nam, nhằm chỉ ra những kết quả đạt được, hạn chế, bất cập và nguyên nhân, từ đó đề xuất giải pháp hoàn thiện hệ thống pháp luật và nâng cao hiệu quả đánh giá tác động về giới. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các quy định pháp luật hiện hành, đặc biệt là Luật Bình đẳng giới 2006, Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật 2015 và các văn bản hướng dẫn thi hành, cùng với thực tiễn xây dựng một số luật trong giai đoạn gần đây.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách pháp luật, góp phần thúc đẩy bình đẳng giới thực chất, đồng thời nâng cao nhận thức và năng lực thực hiện đánh giá tác động về giới trong hoạt động xây dựng pháp luật tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng phương pháp luận của chủ nghĩa Mác-Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh, đặc biệt là học thuyết duy vật biện chứng và duy vật lịch sử để phân tích các vấn đề về giới và đánh giá tác động về giới một cách khoa học, khách quan. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Bình đẳng giới (BDG): Việc nam và nữ có vị trí, vai trò ngang nhau, được tạo điều kiện và cơ hội phát huy năng lực trong mọi lĩnh vực xã hội.
  • Đánh giá tác động về giới của chính sách: Phân tích, dự báo các tác động kinh tế, xã hội liên quan đến cơ hội, điều kiện, năng lực thực hiện và thụ hưởng quyền lợi của mỗi giới khi chính sách được ban hành và thực hiện.
  • Lồng ghép vấn đề bình đẳng giới: Biện pháp tích hợp các yếu tố bình đẳng giới trong toàn bộ quá trình xây dựng và thực thi chính sách, pháp luật.
  • Quy trình đánh giá tác động về giới: Bao gồm các giai đoạn chuẩn bị, tiến hành đánh giá và tổng hợp, khuyến nghị.

Khung lý thuyết này giúp luận văn xây dựng hệ thống phân tích toàn diện, từ lý luận đến thực tiễn, nhằm đánh giá chính xác tác động về giới của các chính sách pháp luật.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng kết hợp các phương pháp nghiên cứu sau:

  • Phân tích tổng hợp: Xem xét, đánh giá các quy định pháp luật về đánh giá tác động về giới và thực tiễn thực hiện tại Việt Nam.
  • So sánh pháp luật: So sánh các quy định về đánh giá tác động về giới trong pháp luật Việt Nam qua các giai đoạn lịch sử và với kinh nghiệm quốc tế.
  • Lịch sử pháp luật: Trình bày quá trình phát triển các quy định về bình đẳng giới và đánh giá tác động về giới trong hệ thống pháp luật Việt Nam.
  • Thống kê: Thu thập và phân tích số liệu thực tiễn về hoạt động đánh giá tác động về giới trong xây dựng luật.
  • Phân tích định tính và định lượng: Đánh giá các tác động tích cực và tiêu cực của chính sách đối với bình đẳng giới dựa trên dữ liệu thu thập được.
  • Phương pháp quy nạp và diễn dịch: Đưa ra các đề xuất, kiến nghị hoàn thiện hệ thống pháp luật và nâng cao hiệu quả đánh giá tác động về giới.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm các văn bản pháp luật, báo cáo đánh giá tác động, ý kiến chuyên gia và số liệu thống kê từ các bộ, ngành liên quan. Phương pháp chọn mẫu dựa trên tính đại diện và mức độ liên quan đến chủ đề nghiên cứu. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn từ năm 2015 đến 2022, phù hợp với các quy định pháp luật hiện hành.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chất lượng đánh giá tác động về giới được cải thiện nhưng còn hạn chế: Các báo cáo đánh giá tác động về giới trong xây dựng luật đều xác định rõ vấn đề bất cập và đề xuất giải pháp phù hợp. Ví dụ, báo cáo về Bộ luật Lao động sửa đổi năm 2017 đã chỉ ra các quy định riêng cho lao động nữ có thể gây tác động bất lợi, như quy định tuổi nghỉ hưu thấp hơn nam giới 5 năm, ảnh hưởng đến quyền làm việc và phát triển nghề nghiệp của phụ nữ.

  2. Phạm vi lồng ghép vấn đề bình đẳng giới còn thu hẹp: Theo Nghị định 48/2009/NĐ-CP, lồng ghép vấn đề bình đẳng giới chỉ áp dụng với các dự thảo văn bản quy phạm pháp luật có nội dung liên quan hoặc có vấn đề bất bình đẳng giới, dẫn đến việc một số văn bản chưa được đánh giá đầy đủ về tác động giới.

  3. Nhận thức và năng lực thực hiện đánh giá tác động về giới còn hạn chế: Một số cơ quan chủ trì soạn thảo chưa thực sự quan tâm đúng mức đến việc đánh giá tác động về giới, dẫn đến việc tham vấn ý kiến chuyên gia và các bên liên quan chưa đầy đủ, ảnh hưởng đến chất lượng báo cáo.

  4. Thiếu quy định pháp luật điều chỉnh cụ thể về đánh giá tác động về giới: Mặc dù Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật 2015 đã quy định đánh giá tác động về giới, nhưng vẫn chưa có quy phạm chi tiết hướng dẫn thực hiện, gây khó khăn cho các cơ quan trong quá trình thực hiện.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ nhận thức chưa đầy đủ về vai trò của đánh giá tác động về giới trong xây dựng pháp luật, cũng như thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan liên quan. So với các nghiên cứu quốc tế, Việt Nam còn thiếu các quy định pháp lý chi tiết và công cụ đánh giá tác động về giới đồng bộ.

Việc cải thiện chất lượng đánh giá tác động về giới không chỉ giúp phát hiện sớm các vấn đề bất bình đẳng mà còn góp phần xây dựng chính sách pháp luật phù hợp, thúc đẩy bình đẳng giới thực chất. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ lồng ghép vấn đề bình đẳng giới trong các dự thảo luật qua các năm, hoặc bảng tổng hợp các hạn chế và đề xuất giải pháp trong các báo cáo đánh giá tác động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống pháp luật về đánh giá tác động về giới: Ban hành các văn bản hướng dẫn chi tiết, quy định rõ trách nhiệm, quy trình và tiêu chí đánh giá tác động về giới trong xây dựng pháp luật. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, do Bộ Tư pháp chủ trì phối hợp với Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.

  2. Nâng cao năng lực và nhận thức cho cán bộ xây dựng pháp luật: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn chuyên sâu về đánh giá tác động về giới cho cán bộ các bộ, ngành, địa phương. Mục tiêu nâng tỷ lệ cán bộ có năng lực thực hiện đánh giá tác động về giới lên trên 80% trong vòng 3 năm.

  3. Tăng cường sự tham gia của các bên liên quan: Đảm bảo sự tham vấn rộng rãi ý kiến của chuyên gia giới, tổ chức xã hội, nhóm yếu thế trong quá trình xây dựng và đánh giá tác động chính sách. Thực hiện thường xuyên trong suốt quá trình soạn thảo văn bản quy phạm pháp luật.

  4. Xây dựng hệ thống dữ liệu và công cụ đánh giá: Phát triển cơ sở dữ liệu về giới và các công cụ phân tích tác động định lượng, định tính để hỗ trợ đánh giá chính xác hơn. Thời gian triển khai trong 2 năm, phối hợp giữa các cơ quan nghiên cứu và Bộ Tư pháp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ xây dựng và thẩm định chính sách pháp luật: Giúp nâng cao hiểu biết về vai trò và phương pháp đánh giá tác động về giới, từ đó xây dựng chính sách phù hợp, thúc đẩy bình đẳng giới.

  2. Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực luật học và bình đẳng giới: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để phát triển các nghiên cứu sâu hơn về đánh giá tác động chính sách và bình đẳng giới.

  3. Tổ chức xã hội và các nhóm hoạt động vì quyền phụ nữ: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo để tham gia hiệu quả hơn vào quá trình xây dựng và giám sát chính sách.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các bộ, ngành liên quan: Hỗ trợ trong việc hoàn thiện hệ thống pháp luật và nâng cao hiệu quả thực thi các chính sách về bình đẳng giới.

Câu hỏi thường gặp

  1. Đánh giá tác động về giới của chính sách là gì?
    Là quá trình phân tích, dự báo các tác động kinh tế, xã hội liên quan đến cơ hội, điều kiện và năng lực thực hiện quyền lợi của mỗi giới khi chính sách được ban hành và thực hiện. Ví dụ, đánh giá tác động của Luật Lao động sửa đổi đối với quyền lợi của lao động nữ.

  2. Tại sao cần lồng ghép vấn đề bình đẳng giới trong xây dựng pháp luật?
    Để đảm bảo các chính sách không tạo ra hoặc duy trì sự bất bình đẳng giới, đồng thời thúc đẩy bình đẳng thực chất giữa nam và nữ trong mọi lĩnh vực. Việc này giúp nâng cao hiệu quả và tính công bằng của chính sách.

  3. Ai là chủ thể thực hiện đánh giá tác động về giới?
    Chủ yếu là các cơ quan, tổ chức, cá nhân chịu trách nhiệm xây dựng chính sách, như Bộ Tư pháp, Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, các bộ ngành liên quan và đại biểu Quốc hội khi đề xuất xây dựng luật.

  4. Phương pháp đánh giá tác động về giới gồm những gì?
    Bao gồm phương pháp định lượng (thu thập và phân tích số liệu) và phương pháp định tính (phân tích, mô tả tác động xã hội, tâm lý). Trong trường hợp không đủ dữ liệu định lượng, phương pháp định tính được sử dụng để đánh giá.

  5. Những khó khăn thường gặp khi thực hiện đánh giá tác động về giới?
    Bao gồm thiếu dữ liệu giới phân tách, nhận thức chưa đầy đủ của cán bộ, thiếu quy định pháp lý chi tiết và sự phối hợp chưa hiệu quả giữa các cơ quan liên quan. Ví dụ, nhiều báo cáo chưa tham vấn đầy đủ ý kiến chuyên gia và các nhóm đối tượng chịu tác động.

Kết luận

  • Luận văn làm rõ khái niệm, vai trò và quy trình đánh giá tác động về giới trong xây dựng pháp luật tại Việt Nam, đồng thời phân tích thực trạng và các hạn chế hiện nay.
  • Qua nghiên cứu, nhận diện được các bất cập về pháp luật, nhận thức và thực tiễn thực hiện đánh giá tác động về giới.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện hệ thống pháp luật, nâng cao năng lực cán bộ và tăng cường sự tham gia của các bên liên quan.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học và thực tiễn, góp phần thúc đẩy bình đẳng giới và xây dựng pháp luật tiến bộ tại Việt Nam.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, tổ chức đào tạo và xây dựng hệ thống dữ liệu hỗ trợ đánh giá tác động về giới.

Hành động ngay hôm nay: Các cơ quan xây dựng pháp luật và tổ chức liên quan cần phối hợp triển khai các khuyến nghị để nâng cao hiệu quả đánh giá tác động về giới, góp phần xây dựng xã hội công bằng và phát triển bền vững.