Tổng quan nghiên cứu
Đào tạo nghề cho lao động nông thôn là một trong những nhiệm vụ trọng yếu nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp và nông thôn. Tại tỉnh Kiên Giang, với dân số trên 1,2 triệu người trong độ tuổi lao động, trong đó lao động khu vực nông nghiệp chiếm hơn 50%, việc đào tạo nghề đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển dịch cơ cấu lao động và nâng cao thu nhập cho người dân. Giai đoạn 2011-2015, tỉnh đã đào tạo nghề cho khoảng 255.000 người, trong đó lao động nông thôn chiếm 30,1%, với tỷ lệ có việc làm sau đào tạo đạt từ 70-80%. Tuy nhiên, hiệu quả đào tạo nghề vẫn còn hạn chế, nhiều lao động sau đào tạo chưa tìm được việc làm phù hợp hoặc chưa chuyển đổi nghề thành công.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá tác động của đào tạo nghề đến khả năng có việc làm và chuyển đổi nghề của lao động nông thôn trên địa bàn tỉnh Kiên Giang, đồng thời xác định các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất chính sách nâng cao hiệu quả đào tạo nghề. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu sơ cấp thu thập năm 2016 từ 200 lao động nông thôn đã qua đào tạo nghề, kết hợp với dữ liệu thứ cấp giai đoạn 2011-2015. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội tỉnh Kiên Giang, góp phần giảm nghèo và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người lao động nông thôn.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết về vốn con người và mô hình quyết định đi học. Lý thuyết vốn con người nhấn mạnh đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề làm tăng năng suất lao động và thu nhập cá nhân. Theo đó, người lao động có trình độ và kỹ năng nghề cao hơn sẽ có cơ hội việc làm và thu nhập tốt hơn. Mô hình quyết định đi học phân tích chi phí - lợi ích của việc học nghề, trong đó người lao động cân nhắc chi phí học tập và lợi ích thu nhập trong tương lai để quyết định tham gia đào tạo nghề.
Các khái niệm chính bao gồm: nghề và đào tạo nghề, lao động nông thôn, đặc điểm lao động nông thôn, ý nghĩa của đào tạo nghề, các nhân tố ảnh hưởng đến việc làm như điều kiện tự nhiên, cơ chế chính sách, đầu tư tài chính và cung lao động. Khung phân tích tập trung vào ba nhóm nhân tố ảnh hưởng đến khả năng có việc làm và chuyển đổi nghề của lao động nông thôn: đặc điểm cá nhân (giới tính, tuổi, dân tộc, trình độ văn hóa), đặc điểm hộ gia đình (hộ nghèo, tham gia hội đoàn thể) và đặc điểm đào tạo nghề (nghề đã học, thời gian đào tạo, cơ sở đào tạo).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với mô hình hồi quy Binary Logistic để phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng có việc làm và chuyển đổi nghề của lao động nông thôn. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo kinh tế xã hội tỉnh Kiên Giang giai đoạn 2011-2015, kết hợp với dữ liệu sơ cấp thu thập tháng 12/2016 qua khảo sát 200 lao động nông thôn đã qua đào tạo nghề, được chọn theo phương pháp thuận tiện từ danh sách do các cơ sở đào tạo cung cấp.
Mẫu khảo sát gồm 114 nam (57%) và 86 nữ (43%), độ tuổi trung bình 31,03 tuổi, trình độ văn hóa trung bình lớp 7,02. Trong số này, 56% học nghề nông nghiệp, 44% học nghề phi nông nghiệp; 61,5% học nghề dưới 12 tháng; 68,5% học tại các trường trung cấp, cao đẳng nghề. Phân tích hồi quy nhằm xác định mức độ ảnh hưởng của 9 biến độc lập đến hai biến phụ thuộc: khả năng có việc làm và khả năng chuyển đổi nghề.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng đến khả năng có việc làm: Có 7 trong 9 biến độc lập ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê đến khả năng có việc làm của lao động nông thôn, gồm giới tính, tuổi, trình độ văn hóa, hộ nghèo, nghề đã học, thời gian đào tạo và cơ sở đào tạo. Cụ thể:
- Lao động nam có khả năng có việc làm cao hơn nữ (tác động biên 0,187, p=0,099).
- Tuổi tác càng cao, khả năng có việc làm càng tăng (tác động biên 0,019, p=0,007).
- Trình độ văn hóa cao lại có xu hướng giảm khả năng có việc làm (tác động biên -0,037, p=0,089), do lao động có trình độ thấp thường chọn nghề ngắn hạn dễ tìm việc.
- Lao động thuộc hộ nghèo có khả năng có việc làm thấp hơn đáng kể (tác động biên -0,726, p<0,01).
- Học nghề nông nghiệp làm giảm khả năng có việc làm so với học nghề phi nông nghiệp (tác động biên -0,609, p<0,01).
- Thời gian đào tạo nghề dài hơn làm tăng khả năng có việc làm (tác động biên 0,704, p<0,01).
- Học tại cơ sở đào tạo chính quy (trung cấp, cao đẳng) tăng khả năng có việc làm (tác động biên 0,387, p=0,004).
Ảnh hưởng đến khả năng chuyển đổi nghề: Có 6 biến ảnh hưởng đến khả năng chuyển đổi nghề gồm giới tính, tuổi, tham gia hội đoàn thể, nghề đã học, thời gian đào tạo và cơ sở đào tạo. Lao động nam, tuổi cao, tham gia hội đoàn thể, học nghề phi nông nghiệp, thời gian đào tạo dài và học tại cơ sở chính quy đều làm tăng khả năng chuyển đổi nghề.
Tỷ lệ có việc làm và chuyển đổi nghề: Trong mẫu khảo sát, 60% lao động có việc làm sau đào tạo, trong đó 67% làm nghề phi nông nghiệp. Tỷ lệ chuyển đổi nghề đạt 43,5%, trong đó 74% chuyển đổi sang nghề phi nông nghiệp.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy đào tạo nghề có tác động tích cực đến việc làm và chuyển đổi nghề của lao động nông thôn, nhất là khi học nghề phi nông nghiệp tại các cơ sở đào tạo chính quy với thời gian đào tạo dài hơn. Điều này phù hợp với lý thuyết vốn con người, khi đầu tư vào đào tạo nghề nâng cao kỹ năng sẽ cải thiện cơ hội việc làm và thu nhập.
Việc lao động thuộc hộ nghèo có khả năng có việc làm thấp hơn phản ánh khó khăn trong tiếp cận thị trường lao động và nguồn lực hỗ trợ. Trình độ văn hóa cao nhưng khả năng có việc làm thấp có thể do lao động có trình độ cao thường tìm kiếm việc làm khác hoặc chưa phù hợp với nghề đào tạo ngắn hạn.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với kinh nghiệm đào tạo nghề tại các nước như Hàn Quốc, Philipin, Malaysia, khi chú trọng đào tạo nghề phi nông nghiệp và liên kết đào tạo với nhu cầu thị trường lao động. Các biểu đồ phân bố việc làm theo nghề và chuyển đổi nghề có thể minh họa rõ sự khác biệt tỷ lệ việc làm giữa nhóm học nghề nông nghiệp và phi nông nghiệp, cũng như tỷ lệ chuyển đổi nghề theo từng nhóm nghề.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo nghề phi nông nghiệp: Khuyến khích lao động nông thôn học các nghề phi nông nghiệp có nhu cầu cao trên thị trường, nhằm nâng cao khả năng tìm kiếm việc làm và chuyển đổi nghề hiệu quả. Thời gian thực hiện: 3-5 năm. Chủ thể: Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, các cơ sở đào tạo nghề.
Nâng cao chất lượng và mở rộng mạng lưới cơ sở đào tạo chính quy: Đầu tư nâng cấp các trường trung cấp, cao đẳng nghề, đảm bảo trang thiết bị, đội ngũ giảng viên đáp ứng yêu cầu đào tạo chất lượng cao. Thời gian: 5 năm. Chủ thể: UBND tỉnh, các cơ sở đào tạo nghề.
Hỗ trợ lao động thuộc hộ nghèo: Xây dựng các chính sách hỗ trợ học phí, vay vốn ưu đãi, tư vấn nghề nghiệp và giới thiệu việc làm cho lao động nghèo nhằm giảm rào cản tiếp cận đào tạo nghề và thị trường lao động. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, các tổ chức chính trị - xã hội.
Tăng cường tuyên truyền và vận động tham gia hội đoàn thể: Khuyến khích lao động tham gia các hội đoàn thể để tiếp cận thông tin đào tạo nghề và việc làm, đồng thời nhận được sự hỗ trợ từ các tổ chức này. Thời gian: 2 năm. Chủ thể: Hội Nông dân, Đoàn Thanh niên, Hội Phụ nữ.
Phát triển chương trình đào tạo nghề phù hợp với đặc điểm lao động nông thôn: Xây dựng chương trình đào tạo ngắn hạn, thực hành nhiều, phù hợp với trình độ văn hóa và điều kiện lao động nông thôn, giúp người học nhanh chóng có việc làm. Thời gian: 3 năm. Chủ thể: Sở Giáo dục và Đào tạo, các cơ sở đào tạo nghề.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước về lao động và đào tạo nghề: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng, điều chỉnh chính sách đào tạo nghề, giải quyết việc làm cho lao động nông thôn, đặc biệt tại các tỉnh đồng bằng sông Cửu Long.
Các cơ sở đào tạo nghề: Áp dụng các khuyến nghị về chương trình đào tạo, nâng cao chất lượng giảng dạy, phát triển mạng lưới đào tạo phù hợp với nhu cầu thực tế của lao động nông thôn.
Các tổ chức chính trị - xã hội và hội đoàn thể: Tăng cường vai trò trong việc vận động, hỗ trợ lao động nông thôn tham gia đào tạo nghề và tiếp cận việc làm, đặc biệt là nhóm lao động nghèo và dân tộc thiểu số.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, phát triển nông thôn: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến đào tạo nghề và phát triển nguồn nhân lực nông thôn.
Câu hỏi thường gặp
Đào tạo nghề có thực sự giúp lao động nông thôn tìm được việc làm?
Kết quả nghiên cứu cho thấy khoảng 60% lao động nông thôn sau đào tạo có việc làm, đặc biệt những người học nghề phi nông nghiệp có tỷ lệ việc làm cao hơn. Điều này chứng tỏ đào tạo nghề góp phần nâng cao cơ hội việc làm.Những yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến khả năng có việc làm của lao động nông thôn?
Giới tính, tuổi tác, hộ nghèo, nghề đã học, thời gian đào tạo và cơ sở đào tạo là những yếu tố có ảnh hưởng đáng kể. Ví dụ, lao động nam và tuổi cao hơn có khả năng có việc làm cao hơn.Tại sao trình độ văn hóa cao lại có thể làm giảm khả năng có việc làm?
Lao động có trình độ văn hóa cao thường chọn học nghề ngắn hạn hoặc nghề phi nông nghiệp, nhưng cũng có thể họ tìm kiếm việc làm khác hoặc chưa phù hợp với nghề đào tạo, dẫn đến tỷ lệ có việc làm thấp hơn nhóm trình độ thấp.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả đào tạo nghề cho lao động nghèo?
Cần có chính sách hỗ trợ học phí, vay vốn ưu đãi, tư vấn nghề nghiệp và giới thiệu việc làm, đồng thời tăng cường tuyên truyền để lao động nghèo tiếp cận thông tin và cơ hội đào tạo.Thời gian đào tạo nghề ảnh hưởng như thế nào đến kết quả việc làm?
Thời gian đào tạo dài hơn (trung cấp, cao đẳng) giúp người học có kỹ năng chuyên sâu hơn, từ đó tăng khả năng có việc làm và chuyển đổi nghề thành công so với đào tạo ngắn hạn.
Kết luận
- Đào tạo nghề có tác động tích cực đến khả năng có việc làm và chuyển đổi nghề của lao động nông thôn tại Kiên Giang, đặc biệt khi học nghề phi nông nghiệp tại cơ sở đào tạo chính quy.
- 7 nhân tố chính ảnh hưởng đến việc làm gồm giới tính, tuổi, trình độ văn hóa, hộ nghèo, nghề đã học, thời gian đào tạo và cơ sở đào tạo.
- Lao động thuộc hộ nghèo và học nghề nông nghiệp có khả năng có việc làm thấp hơn, cần được hỗ trợ đặc biệt.
- Đề xuất các chính sách nâng cao chất lượng đào tạo nghề, hỗ trợ lao động nghèo, phát triển mạng lưới cơ sở đào tạo và khuyến khích tham gia hội đoàn thể.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các chính sách phát triển nguồn nhân lực nông thôn, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội tỉnh Kiên Giang trong giai đoạn tiếp theo.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và cơ sở đào tạo cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để nâng cao hiệu quả đào tạo nghề cho lao động nông thôn.