Tổng quan nghiên cứu

Theo báo cáo của ngành nông nghiệp tỉnh Phú Thọ năm 2019, diện tích chè toàn tỉnh đạt khoảng 16.500 ha, trong đó diện tích cho sản phẩm là 15.180 ha với năng suất bình quân 10,35 tấn búp tươi/ha, sản lượng đạt 157.216 tấn. Huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ, là một trong những địa phương trọng điểm về phát triển cây chè với diện tích chè chiếm hơn 35% diện tích chè toàn tỉnh, đạt 2.481,2 ha năm 2019, năng suất bình quân 12,5 tấn/ha, cao hơn mức bình quân chung của tỉnh hơn 11,5%. Sản lượng chè búp tươi của huyện đạt 28.420 tấn, chiếm hơn 15% tổng sản lượng chè của tỉnh.

Tuy nhiên, sản xuất chè tại Thanh Sơn vẫn còn nhiều thách thức như tổ chức sản xuất nhỏ lẻ, manh mún, thiếu liên kết chuỗi giá trị, áp dụng kỹ thuật chưa đồng bộ, và chất lượng sản phẩm chưa ổn định. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng phát triển sản xuất chè bền vững trên địa bàn huyện Thanh Sơn giai đoạn 2017-2019, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nhằm thúc đẩy phát triển sản xuất chè bền vững, nâng cao hiệu quả kinh tế cho người dân địa phương.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hộ và trang trại trồng chè trên địa bàn huyện Thanh Sơn, với thời gian khảo sát và thu thập số liệu từ năm 2017 đến 2019. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần phát triển kinh tế nông nghiệp bền vững, bảo vệ môi trường, tạo việc làm và nâng cao thu nhập cho người dân vùng trung du miền núi.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về phát triển bền vững, phát triển sản xuất và phát triển nông nghiệp bền vững. Khái niệm phát triển bền vững được hiểu là sự phát triển đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai, bao gồm ba trụ cột kinh tế, xã hội và môi trường. Phát triển sản xuất chè bền vững là quá trình phát triển ổn định về diện tích, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, đồng thời bảo vệ môi trường và đảm bảo công bằng xã hội.

Mô hình nghiên cứu tập trung vào ba nhóm yếu tố ảnh hưởng đến phát triển sản xuất chè bền vững: (1) Yếu tố môi trường như điều kiện tự nhiên, khí hậu, thổ nhưỡng; (2) Yếu tố kỹ thuật bao gồm trình độ người sản xuất, vốn, kỹ thuật canh tác, giống chè; (3) Yếu tố kinh tế - xã hội như chính sách hỗ trợ, thị trường tiêu thụ, liên kết chuỗi giá trị.

Các khái niệm chính bao gồm: phát triển bền vững, phát triển sản xuất chè nguyên liệu, chuỗi giá trị ngành chè, tiêu chuẩn VietGAP trong sản xuất chè an toàn, và các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả kinh tế - xã hội - môi trường trong sản xuất chè.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp thu thập dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Phú Thọ, Chi cục Thống kê huyện Thanh Sơn, các tài liệu nghiên cứu liên quan và các văn bản pháp luật về phát triển nông nghiệp bền vững.

Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát trực tiếp 120 hộ và trang trại trồng chè tại huyện Thanh Sơn, phân bố theo ba vùng đặc thù kinh tế - xã hội: xã Võ Miếu (điều kiện thuận lợi), xã Văn Miếu (điều kiện phát triển), xã Địch Quả (điều kiện khó khăn). Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo đại diện cho các vùng nghiên cứu.

Phân tích dữ liệu sử dụng các phương pháp thống kê mô tả, so sánh, phân tổ và nghiên cứu trường hợp. Các chỉ tiêu nghiên cứu bao gồm diện tích, năng suất, sản lượng, chi phí đầu tư, hiệu quả kinh tế, mức độ áp dụng kỹ thuật, và các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển sản xuất chè bền vững. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2017 đến 2019, phù hợp với giai đoạn thu thập số liệu và phân tích thực trạng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng phát triển sản xuất chè bền vững: Diện tích chè trên địa bàn huyện Thanh Sơn ổn định ở mức 2.481,2 ha năm 2019, năng suất bình quân đạt 12,5 tấn/ha, cao hơn 11,5% so với bình quân tỉnh. Sản lượng chè búp tươi đạt 28.420 tấn, chiếm hơn 15% tổng sản lượng chè toàn tỉnh. Chất lượng chè được người tiêu dùng đánh giá cao, thị trường tiêu thụ ngày càng mở rộng, góp phần nâng cao thu nhập cho người dân.

  2. Cơ cấu giống chè và kỹ thuật sản xuất: Các giống chè chủ yếu là LDP1, LDP2 và Kim Tuyên, được chọn lọc và trồng phổ biến. Tuy nhiên, việc áp dụng kỹ thuật canh tác, bảo vệ thực vật và thu hoạch theo tiêu chuẩn VietGAP còn hạn chế, chỉ khoảng 22/23 xã có sản xuất chè theo tiêu chuẩn này. Chi phí đầu tư bình quân cho 1 ha chè kiến thiết cơ bản và kinh doanh dao động, ảnh hưởng đến khả năng mở rộng và nâng cao chất lượng sản phẩm.

  3. Yếu tố ảnh hưởng đến phát triển chè bền vững: Ba nhóm yếu tố chính được xác định gồm: (i) Yếu tố môi trường như khí hậu nhiệt đới gió mùa, lượng mưa trung bình 1850-1950 mm/năm, độ ẩm 86,8%, địa hình đồi núi dốc; (ii) Yếu tố kỹ thuật như trình độ người sản xuất, vốn đầu tư, công nghệ thu hoạch và chế biến; (iii) Yếu tố kinh tế - xã hội gồm chính sách hỗ trợ, thị trường tiêu thụ, liên kết chuỗi giá trị và tổ chức sản xuất nhỏ lẻ.

  4. Hiệu quả kinh tế và xã hội: Thu nhập bình quân đầu người năm 2019 đạt 24,5 triệu đồng/năm, tăng 25,6% so với năm 2017. Giá trị sản xuất nông nghiệp đạt 754,2 tỷ đồng, chiếm 39,7% cơ cấu kinh tế huyện. Sản xuất chè góp phần giải quyết việc làm cho hơn 49.000 lao động nông nghiệp, giảm tỷ lệ hộ nghèo xuống còn khoảng 2,81%.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy sản xuất chè tại huyện Thanh Sơn đã đạt được những bước tiến quan trọng về diện tích, năng suất và chất lượng sản phẩm, góp phần nâng cao đời sống người dân và phát triển kinh tế địa phương. Tuy nhiên, sự phát triển còn chưa đồng đều do hạn chế về kỹ thuật, vốn đầu tư và tổ chức sản xuất nhỏ lẻ, manh mún.

So sánh với các địa phương như Hàm Yên (Tuyên Quang) và Quang Bình (Hà Giang), nơi đã áp dụng thành công quy trình VietGAP và liên kết chuỗi giá trị, Thanh Sơn cần tăng cường đào tạo kỹ thuật, áp dụng công nghệ và xây dựng mô hình hợp tác xã để nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc gắn kết chặt chẽ giữa sản xuất, thu mua và chế biến là yếu tố then chốt để nâng cao giá trị sản phẩm và phát triển bền vững.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh năng suất chè giữa các năm và các vùng, bảng phân tích chi phí đầu tư và hiệu quả kinh tế của các hộ, cũng như sơ đồ mô hình liên kết chuỗi giá trị ngành chè tại huyện Thanh Sơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Tổ chức các lớp tập huấn kỹ thuật trồng, chăm sóc, thu hoạch và chế biến chè theo tiêu chuẩn VietGAP cho người dân, cán bộ kỹ thuật và các tổ chức liên quan. Mục tiêu nâng tỷ lệ áp dụng kỹ thuật tiên tiến lên trên 80% trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Sở Nông nghiệp, UBND huyện, các trung tâm khuyến nông.

  2. Đẩy mạnh liên kết sản xuất và chuỗi giá trị: Hỗ trợ thành lập và phát triển hợp tác xã, tổ hợp tác sản xuất chè, liên kết chặt chẽ giữa nông dân, doanh nghiệp chế biến và thị trường tiêu thụ. Mục tiêu xây dựng ít nhất 5 chuỗi giá trị bền vững đến năm 2025. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, các doanh nghiệp, tổ chức xã hội.

  3. Tăng cường ứng dụng tiến bộ kỹ thuật và công nghệ: Hỗ trợ đầu tư máy móc, thiết bị thu hoạch, chế biến hiện đại, áp dụng công nghệ bảo quản và kiểm soát chất lượng sản phẩm. Mục tiêu nâng cao năng suất và chất lượng chè, giảm tổn thất sau thu hoạch 10-15% trong 5 năm tới. Chủ thể thực hiện: Sở Khoa học Công nghệ, doanh nghiệp chế biến.

  4. Hỗ trợ tín dụng và chính sách ưu đãi: Cung cấp các gói tín dụng ưu đãi, hỗ trợ vốn đầu tư cho các hộ nông dân và doanh nghiệp sản xuất chè, đồng thời xây dựng chính sách ổn định giá cả và thị trường tiêu thụ. Mục tiêu tăng vốn đầu tư sản xuất chè lên 20% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Ngân hàng chính sách, UBND tỉnh, các tổ chức tín dụng.

  5. Quản lý và bảo vệ môi trường trong sản xuất chè: Tăng cường kiểm soát việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, áp dụng các biện pháp canh tác thân thiện môi trường, xây dựng hệ thống thu gom và xử lý chất thải. Mục tiêu giảm thiểu ô nhiễm môi trường và bảo vệ đất trồng chè bền vững. Chủ thể thực hiện: Chi cục Bảo vệ thực vật, UBND huyện, các tổ chức môi trường.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý và hoạch định chính sách nông nghiệp: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng chính sách phát triển sản xuất chè bền vững, hỗ trợ phát triển kinh tế nông thôn và bảo vệ môi trường.

  2. Các doanh nghiệp chế biến và kinh doanh chè: Thông tin về chuỗi giá trị, kỹ thuật sản xuất và thị trường tiêu thụ giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả sản xuất, cải thiện chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường.

  3. Hợp tác xã, tổ hợp tác và hộ nông dân trồng chè: Luận văn cung cấp kiến thức về kỹ thuật canh tác, quản lý sản xuất và liên kết chuỗi giá trị, giúp nâng cao năng suất, chất lượng và thu nhập.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh tế nông nghiệp, phát triển nông thôn: Tài liệu tham khảo quý giá về phát triển sản xuất chè bền vững, phương pháp nghiên cứu và phân tích các yếu tố ảnh hưởng trong lĩnh vực nông nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phát triển sản xuất chè bền vững là gì?
    Phát triển sản xuất chè bền vững là quá trình tăng diện tích, năng suất và chất lượng chè nguyên liệu đồng thời bảo vệ môi trường, đảm bảo công bằng xã hội và phát triển kinh tế lâu dài. Ví dụ, áp dụng tiêu chuẩn VietGAP giúp nâng cao chất lượng và an toàn sản phẩm.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến phát triển chè bền vững tại Thanh Sơn?
    Ba nhóm yếu tố chính gồm điều kiện tự nhiên (khí hậu, đất đai), kỹ thuật sản xuất (giống, vốn, công nghệ) và kinh tế - xã hội (chính sách, thị trường tiêu thụ). Trong đó, thị trường tiêu thụ và liên kết chuỗi giá trị có vai trò quyết định hiệu quả sản xuất.

  3. Làm thế nào để nâng cao năng suất chè tại địa phương?
    Nâng cao năng suất cần áp dụng giống chè chất lượng cao, kỹ thuật canh tác tiên tiến, quản lý sâu bệnh hiệu quả và đầu tư công nghệ thu hoạch, chế biến hiện đại. Đào tạo người sản xuất và hỗ trợ vốn cũng rất quan trọng.

  4. Vai trò của chính sách hỗ trợ trong phát triển sản xuất chè?
    Chính sách hỗ trợ như tín dụng ưu đãi, hỗ trợ kỹ thuật, ổn định giá cả và thị trường giúp người dân yên tâm đầu tư, mở rộng sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm, từ đó thúc đẩy phát triển bền vững ngành chè.

  5. Làm thế nào để bảo vệ môi trường trong sản xuất chè?
    Bảo vệ môi trường đòi hỏi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật an toàn, áp dụng kỹ thuật canh tác thân thiện môi trường, thu gom và xử lý chất thải đúng quy định, đồng thời duy trì độ phì đất và hạn chế xói mòn đất trên vùng đồi núi.

Kết luận

  • Diện tích và năng suất chè tại huyện Thanh Sơn ổn định và phát triển vượt trội so với bình quân tỉnh, góp phần quan trọng vào kinh tế địa phương.
  • Ba nhóm yếu tố môi trường, kỹ thuật và kinh tế - xã hội ảnh hưởng quyết định đến sự phát triển bền vững của sản xuất chè.
  • Việc áp dụng kỹ thuật tiên tiến, liên kết chuỗi giá trị và chính sách hỗ trợ là chìa khóa nâng cao hiệu quả sản xuất chè bền vững.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào đào tạo nguồn nhân lực, liên kết sản xuất, ứng dụng công nghệ, hỗ trợ tín dụng và bảo vệ môi trường.
  • Nghiên cứu mở hướng cho các bước tiếp theo trong việc xây dựng mô hình sản xuất chè bền vững, nâng cao giá trị sản phẩm và phát triển kinh tế nông thôn tại Thanh Sơn và các vùng chè khác.

Để thúc đẩy phát triển sản xuất chè bền vững, các nhà quản lý, doanh nghiệp và người sản xuất cần phối hợp chặt chẽ, áp dụng các giải pháp đồng bộ và liên tục đổi mới kỹ thuật. Hành động ngay hôm nay sẽ tạo nền tảng vững chắc cho ngành chè phát triển bền vững trong tương lai.