I. Phân Tích Tổng Quan Tác Động Của Người Dân Lên Rừng VQG
Vườn Quốc gia (VQG) Xuân Thủy là vùng đất ngập nước đầu tiên của Việt Nam tham gia Công ước Ramsar, giữ vai trò quan trọng trong việc bảo tồn đa dạng sinh học toàn cầu. Tuy nhiên, khu vực này đang đối mặt với những thách thức lớn từ sự tác động kinh tế xã hội của cộng đồng dân cư địa phương. Bài viết này tiến hành đánh giá chi tiết các tác động của người dân vùng đệm đến tài nguyên rừng ngập mặn tại VQG Xuân Thủy, dựa trên các dữ liệu nghiên cứu thực địa. Mục tiêu là làm rõ mối quan hệ giữa các hoạt động sinh kế và hiện trạng tài nguyên, từ đó đề xuất các giải pháp quản lý bền vững. Nghiên cứu tập trung vào xã Giao Xuân, một địa phương có hoạt động kinh tế biển phát triển mạnh, để cung cấp một cái nhìn sâu sắc về mâu thuẫn cố hữu giữa bảo tồn và phát triển. Sự tồn tại và phát triển của hệ sinh thái rừng ngập mặn không chỉ là yếu tố đảm bảo tính bền vững của môi trường mà còn là nền tảng cho chính hoạt động nuôi trồng thủy sản bền vững của người dân. Vì vậy, việc nhận thức và đánh giá đúng các tác động này là yêu cầu cấp thiết để bảo vệ tài nguyên cho tương lai.
1.1. Vị thế Khu dự trữ sinh quyển thế giới của VQG Xuân Thủy
VQG Xuân Thủy, nằm ở huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định, là một khu dự trữ sinh quyển thế giới được công nhận với tổng diện tích tự nhiên 7.100 ha. Khu vực này có địa hình bãi triều bồi tụ bằng phẳng, là nơi giao thoa của sông Hồng và biển Đông, tạo nên một hệ sinh thái đất ngập nước độc đáo. Với tính đa dạng sinh học cao, đây là nơi cư trú của hàng trăm loài động thực vật, đặc biệt là các loài chim di trú quý hiếm được ghi trong sách đỏ thế giới. Vai trò của VQG Xuân Thủy không chỉ dừng lại ở bảo tồn đa dạng sinh học mà còn là lá chắn xanh phòng hộ, giảm thiểu tác động của bão lũ và biến đổi khí hậu và rừng ngập mặn.
1.2. Đặc điểm sinh kế cộng đồng địa phương vùng đệm VQG
Dân số tại 5 xã vùng đệm VQG Xuân Thủy là hơn 40.000 người, với các hoạt động kinh tế chủ yếu phụ thuộc vào tài nguyên ven biển. Nông nghiệp và thủy sản là hai ngành kinh tế mũi nhọn, trong đó khai thác tài nguyên thủy sản và nuôi trồng chiếm tỷ trọng lớn. Tại xã Giao Xuân, kinh tế biển chiếm tới 64,4% cơ cấu lao động. Điều này tạo ra một sức ép khổng lồ lên tài nguyên thiên nhiên, khi nhu cầu mưu sinh của hàng chục ngàn người trực tiếp gắn liền với việc khai thác các nguồn lợi từ hệ sinh thái rừng ngập mặn.
II. Thách Thức Giữa Sinh Kế Và Bảo Tồn Rừng Ngập Mặn VQG
Mâu thuẫn giữa nhu cầu sinh kế cộng đồng địa phương và mục tiêu bảo tồn là thách thức lớn nhất tại VQG Xuân Thủy. Các hoạt động kinh tế, dù mang lại thu nhập cho người dân, lại đang trực tiếp hoặc gián tiếp gây ra tình trạng suy thoái rừng ngập mặn. Việc chuyển đổi đất rừng sang đầm nuôi thủy sản, khai thác quá mức và sử dụng các phương pháp hủy diệt đã làm suy giảm nghiêm trọng diện tích và chất lượng rừng. Theo khảo sát, 60% người dân thừa nhận nguồn lợi thủy sản đã giảm sút trong 5 năm qua, và 33,33% cho rằng diện tích rừng ngập mặn cũng bị thu hẹp (Bảng 4.12). Tình trạng này tạo ra một vòng luẩn quẩn: tài nguyên suy giảm khiến người dân càng phải tăng cường khai thác, dẫn đến cạn kiệt nhanh hơn. Xung đột lợi ích giữa các nhóm khai thác và giữa người dân với Ban quản lý Vườn Quốc gia Xuân Thủy cũng ngày càng trở nên phức tạp, đòi hỏi một cơ chế quản lý hài hòa và hiệu quả hơn.
2.1. Phân tích áp lực từ hoạt động nuôi trồng thủy sản
Hoạt động nuôi trồng thủy sản (NTTS), đặc biệt là nuôi ngao và tôm, đã phát triển mạnh mẽ tại vùng đệm. Theo nghiên cứu, diện tích NTTS có xu hướng tăng, với 46,67% hộ gia đình xác nhận điều này (Bảng 4.12). Tuy nhiên, việc mở rộng diện tích nuôi thường đi kèm với hành vi chặt phá rừng ngập mặn. 60% người dân được hỏi cho rằng việc chặt phá rừng làm ao nuôi là 'nguy hại' (Bảng 4.14). Thêm vào đó, việc sử dụng hóa chất, kháng sinh và thức ăn công nghiệp trong NTTS mật độ cao gây ra ô nhiễm môi trường nước. Hoạt động kiểm soát chất thải bị 80% người dân đánh giá là 'chưa tốt', cho thấy sự thiếu quản lý chặt chẽ từ các cơ quan chức năng.
2.2. Đánh giá tác động từ khai thác tài nguyên thủy sản
Khai thác tài nguyên thủy sản quá mức và thiếu bền vững là một nguyên nhân chính gây suy giảm đa dạng sinh học. Nghiên cứu chỉ ra rằng có tới 37,5% hộ dân tham gia đánh bắt thủy sản ngay trong khu vực rừng ngập mặn của VQG (Bảng 4.11). Nguy hiểm hơn, việc sử dụng các phương tiện hủy diệt như kích điện, lưới mắt dày vẫn còn tồn tại, làm cạn kiệt nguồn lợi và phá hủy môi trường sống của các loài thủy sinh. Các hoạt động này không chỉ làm giảm số lượng sinh vật mà còn gây xáo trộn, ảnh hưởng đến tập tính của các loài chim di trú, đi ngược lại mục tiêu cốt lõi của khu Ramsar.
III. Phương Pháp Hài Hòa Sinh Kế Và Bảo Tồn Rừng Ngập Mặn VQG
Để giải quyết mâu thuẫn giữa bảo tồn và phát triển, cần áp dụng đồng bộ các giải pháp nhằm hài hòa lợi ích kinh tế của người dân với mục tiêu bảo vệ tài nguyên. Trọng tâm của các giải pháp này là nâng cao nhận thức của người dân và tăng cường vai trò của cộng đồng trong quản lý. Thay vì cách tiếp cận áp đặt từ trên xuống, việc xây dựng các mô hình đồng quản lý, nơi người dân trực tiếp tham gia vào quá trình ra quyết định và giám sát, đã được chứng minh là hiệu quả. Các đề án thí điểm như 'đồng quản lý sử dụng bền vững nguồn lợi Ngao giống' và 'cộng đồng quản lý rừng ngập mặn' tại Giao An là những ví dụ điển hình. Các chương trình này không chỉ giúp bảo vệ tài nguyên tốt hơn mà còn đảm bảo chia sẻ lợi ích một cách công bằng, tạo động lực cho cộng đồng tham gia bảo tồn.
3.1. Mô hình quản lý tài nguyên dựa vào cộng đồng hiệu quả
Quản lý tài nguyên dựa vào cộng đồng là cách tiếp cận trao quyền cho người dân địa phương, kết hợp kiến thức bản địa với khoa học hiện đại. Tại VQG Xuân Thủy, việc thành lập các câu lạc bộ như 'Câu lạc bộ bảo tồn chim', 'Hội nuôi trồng nhuyễn thể' đã phát huy hiệu quả. Các tổ chức này trở thành cầu nối giữa Ban quản lý và người dân, giúp tuyên truyền chính sách bảo tồn và giám sát các hoạt động khai thác. Khi người dân thấy được lợi ích trực tiếp từ việc bảo vệ tài nguyên, họ sẽ trở thành những người bảo vệ tích cực nhất, góp phần giảm thiểu các hành vi xâm hại môi trường.
3.2. Phát triển du lịch sinh thái và các sinh kế thay thế bền vững
Giảm áp lực khai thác trực tiếp lên tài nguyên đòi hỏi phải tạo ra các sinh kế thay thế. Phát triển du lịch sinh thái là một hướng đi đầy tiềm năng, tận dụng cảnh quan độc đáo và sự đa dạng sinh học của VQG. Các mô hình du lịch cộng đồng, homestay, hay các dịch vụ dẫn tour ngắm chim có thể tạo ra nguồn thu nhập ổn định cho người dân. Bên cạnh đó, các nghề mới như trồng nấm, nuôi ong, xử lý rác thải, nuôi giun quế cũng được triển khai. Những sinh kế này không chỉ thân thiện với môi trường mà còn giúp đa dạng hóa nguồn thu nhập, giảm sự phụ thuộc tuyệt đối vào việc khai thác tài nguyên thiên nhiên.
IV. Kết Quả Đánh Giá Nhận Thức Của Người Dân Về Bảo Tồn
Kết quả khảo sát cho thấy nhận thức của người dân về vai trò của rừng ngập mặn và các tác động tiêu cực đã có những chuyển biến nhất định, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế. Đa số người dân (khoảng 60%) nhận thức được hậu quả nghiêm trọng khi rừng bị suy giảm, như nguồn nước ngọt bị nhiễm mặn và ruộng đồng bị sạt lở (Bảng 4.13). Tuy nhiên, nhận thức này chưa chuyển hóa thành hành động mạnh mẽ. Vẫn còn một bộ phận không nhỏ người dân vì lợi ích kinh tế trước mắt mà sẵn sàng thực hiện các hành vi gây hại cho môi trường. Ví dụ, dù biết tác hại, việc xả thải trực tiếp từ đầm nuôi vẫn diễn ra phổ biến. Điều này cho thấy công tác tuyên truyền, giáo dục cần được đẩy mạnh hơn nữa, tập trung vào việc chỉ rõ mối liên hệ trực tiếp giữa bảo vệ môi trường và sự bền vững của chính sinh kế của họ. Cần có những chương trình giáo dục môi trường được thiết kế phù hợp với văn hóa bản địa để đạt hiệu quả cao nhất.
4.1. Mức độ nhận biết các hoạt động gây hại tài nguyên
Khi được hỏi về mức độ nguy hại của các hoạt động, người dân đã chỉ ra những vấn đề nhức nhối. Hoạt động chặt phá rừng ngập mặn làm ao nuôi được 60% số hộ đánh giá là 'nguy hại'. Tương tự, 66,67% hộ cho rằng nuôi trồng thủy sản mật độ dày đặc bằng thức ăn công nghiệp là 'nguy hại' (Bảng 4.14). Điều này chứng tỏ người dân đã nhận diện được các mối đe dọa chính đối với hệ sinh thái rừng ngập mặn. Tuy nhiên, việc kiểm soát và ngăn chặn các hoạt động này vẫn là một bài toán khó, đòi hỏi sự vào cuộc quyết liệt của chính quyền địa phương và sự tự giác của cộng đồng.
4.2. Đề xuất của cộng đồng nhằm hạn chế tác động tiêu cực
Chính người dân địa phương đã đưa ra những đề xuất thiết thực. Các kiến nghị bao gồm: nhà nước cần có quy định cấm triệt để các hình thức khai thác hủy diệt; tạo thêm sinh kế mới để giải quyết lao động nông nhàn; tăng cường tuyên truyền, giáo dục về trách nhiệm bảo vệ môi trường. Đặc biệt, người dân mong muốn có sự phối hợp chặt chẽ hơn giữa các ban ngành và cộng đồng để thực thi hiệu quả công tác quản lý. Những đề xuất này cho thấy người dân sẵn sàng tham gia vào quá trình phục hồi hệ sinh thái nếu có cơ chế và chính sách phù hợp.
V. Định Hướng Quản Lý Bền Vững Tài Nguyên Rừng Ngập Mặn
Để đảm bảo tương lai bền vững cho VQG Xuân Thủy, việc quản lý tài nguyên cần chuyển đổi theo hướng tiếp cận tổng hợp và có sự tham gia của nhiều bên. Chính sách bảo tồn phải gắn liền với chính sách phát triển kinh tế, đảm bảo người dân được hưởng lợi từ việc bảo vệ tài nguyên. Ban quản lý VQG Xuân Thủy cần được tăng cường năng lực và có cơ chế phối hợp rõ ràng với chính quyền địa phương để xử lý các vi phạm một cách hiệu quả. Quy hoạch vùng NTTS và đất sản xuất nông nghiệp cần được thực hiện một cách khoa học, tránh xung đột với các vùng lõi, vùng đệm của khu bảo tồn. Tương lai của hệ sinh thái rừng ngập mặn phụ thuộc vào khả năng xây dựng một mô hình phát triển hài hòa, nơi con người và thiên nhiên cùng tồn tại và phát triển.
5.1. Kiến nghị về chính sách và cơ chế phối hợp quản lý
Cần xây dựng một hành lang pháp lý rõ ràng và đủ mạnh cho công tác bảo tồn, đồng thời có các chính sách bảo tồn hỗ trợ trực tiếp cho người dân sống tại vùng đệm VQG Xuân Thủy. Cần thiết lập một cơ chế phối hợp liên ngành hiệu quả giữa Sở Nông nghiệp, Sở Tài nguyên Môi trường, chính quyền địa phương và Ban quản lý VQG. Cơ chế này phải quy định rõ trách nhiệm của từng bên trong việc giám sát, kiểm tra và xử lý các hoạt động gây hại cho tài nguyên, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến ô nhiễm môi trường nước và khai thác hủy diệt.
5.2. Nâng cao vai trò của cộng đồng trong giám sát và bảo vệ
Tương lai của công tác bảo tồn nằm ở việc trao quyền và nâng cao vai trò của cộng đồng. Cần khuyến khích và nhân rộng các mô hình quản lý tài nguyên dựa vào cộng đồng, hỗ trợ họ về kỹ thuật và tài chính. Việc công khai, minh bạch các kế hoạch quản lý, quy hoạch sử dụng đất và chia sẻ lợi ích từ các hoạt động như du lịch sinh thái sẽ tạo dựng niềm tin và khuyến khích người dân tham gia tích cực. Khi cộng đồng trở thành chủ thể thực sự trong việc bảo vệ môi trường, công tác bảo tồn tại VQG Xuân Thủy mới có thể đạt được hiệu quả bền vững lâu dài.