Tổng quan nghiên cứu

Hệ sinh thái rừng ngập mặn (RNM) đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường, duy trì đa dạng sinh học và hỗ trợ sinh kế cộng đồng ven biển. Trên thế giới, diện tích RNM ước tính khoảng 137.760 km², phân bố tại 123 quốc gia, trong đó Đông Nam Á chiếm diện tích lớn nhất với hơn 51.000 km². Tại Việt Nam, diện tích RNM đã giảm từ 400.000 ha năm 1943 xuống còn khoảng 160.561 ha năm 2018, tương đương giảm hơn 60% trong vòng 75 năm. Tỉnh Thanh Hóa, với chiều dài bờ biển 102 km, có nhiều xã ven biển như Nga Thủy chịu ảnh hưởng trực tiếp của biến đổi khí hậu (BĐKH) và các hoạt động kinh tế xã hội, dẫn đến suy thoái nghiêm trọng hệ sinh thái RNM.

Luận văn tập trung nghiên cứu phục hồi hệ sinh thái RNM nhằm tăng cường khả năng chống chịu với BĐKH tại xã Nga Thủy, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa trong giai đoạn từ tháng 2 đến tháng 8 năm 2018. Mục tiêu chính là xác định thực trạng, nguyên nhân suy giảm RNM và đề xuất giải pháp tổng hợp phục hồi, phát triển bền vững hệ sinh thái này. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc bảo vệ môi trường, nâng cao sinh kế cho cộng đồng địa phương và góp phần ứng phó hiệu quả với BĐKH, đồng thời hỗ trợ các chính sách phát triển bền vững tại khu vực ven biển.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về biến đổi khí hậu, hệ sinh thái và phục hồi sinh thái. Hai khung lý thuyết chính bao gồm:

  • Lý thuyết hệ sinh thái (Ecosystem Theory): Nhấn mạnh tính phức hợp và liên kết giữa các quần thể sinh vật và môi trường vật lý, trong đó con người là một phần không thể tách rời. Khái niệm dịch vụ hệ sinh thái được phân loại thành bốn nhóm: cung cấp, điều tiết, văn hóa và hỗ trợ.

  • Lý thuyết phục hồi sinh thái (Restoration Ecology): Định nghĩa phục hồi sinh thái là quá trình hỗ trợ sự hồi phục của hệ sinh thái bị suy thoái hoặc hư hại. Các hoạt động phục hồi bao gồm kiểm soát xói mòn, trồng cây bản địa, loại bỏ loài ngoại lai và cải thiện môi trường sống.

Các khái niệm chuyên ngành quan trọng được sử dụng gồm: biến đổi khí hậu, rừng ngập mặn, đa dạng sinh học, tính chống chịu, dịch vụ hệ sinh thái, ứng phó với biến đổi khí hậu, phát triển bền vững.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập số liệu thứ cấp và khảo sát thực địa:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thống kê về diện tích RNM từ năm 1985 đến 2017 của Phòng Thống kê huyện Nga Sơn; kịch bản biến đổi khí hậu tỉnh Thanh Hóa năm 2016; báo cáo phát triển kinh tế xã hội xã Nga Thủy; tài liệu khoa học trong và ngoài nước; khảo sát thực địa tại 3 thôn/xóm có rừng ngập mặn.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích thống kê mô tả, đánh giá tác động biến đổi khí hậu dựa trên kịch bản khí hậu, phân tích định tính qua phỏng vấn sâu và điều tra xã hội học (PRA) với 90 hộ dân đại diện.

  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 2 đến tháng 8 năm 2018, bao gồm thu thập số liệu, khảo sát thực địa, phân tích dữ liệu và đề xuất giải pháp.

Phương pháp điều tra thực địa gồm lập các ô điều tra (OTC) 500 m² để đo mật độ, sinh trưởng cây ngập mặn; điều tra xã hội học với phiếu hỏi và phỏng vấn sâu nhằm thu thập nhận thức và kinh nghiệm của người dân về RNM.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng suy giảm diện tích và chất lượng RNM: Diện tích RNM xã Nga Thủy hiện còn khoảng 79,67 ha, giảm mạnh so với trước đây do khai thác bừa bãi, chuyển đổi mục đích sử dụng đất và tác động của biến đổi khí hậu. Tỷ lệ cây sống trong các diện tích trồng mới chỉ đạt khoảng 40-50%, thấp hơn nhiều so với các dự án phục hồi thành công khác như tại Cần Giờ (tỷ lệ sống 80-85%).

  2. Nguyên nhân suy giảm: Nguyên nhân trực tiếp gồm khai thác gỗ, nuôi trồng thủy sản không bền vững, xây dựng đầm tôm không hợp lý. Nguyên nhân gián tiếp là biến đổi khí hậu với hiện tượng nước biển dâng, xâm nhập mặn, bão lũ thường xuyên. Theo số liệu khí tượng, tổng lượng mưa năm 2016 là 1326,4 mm, biên độ thủy triều từ 3-4 m, tạo áp lực lớn lên RNM.

  3. Ảnh hưởng đến sinh kế và kinh tế địa phương: Khoảng 76% sản lượng cói của huyện Nga Sơn đến từ xã Nga Thủy, tuy nhiên diện tích cói bị thu hẹp do xâm nhập mặn và hạn hán. Giá trị sản xuất thủy sản đạt gần 12 tỷ đồng năm 2017, nhưng các hoạt động khai thác và nuôi trồng cũng góp phần làm suy thoái RNM.

  4. Nhận thức và tham gia cộng đồng: Qua khảo sát 90 hộ dân, đa số người dân nhận thức được vai trò của RNM trong bảo vệ môi trường và sinh kế, tuy nhiên việc tham gia bảo vệ và phục hồi còn hạn chế do thiếu hỗ trợ kỹ thuật và chính sách phù hợp.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy RNM tại xã Nga Thủy đang chịu áp lực lớn từ cả yếu tố tự nhiên và con người, dẫn đến suy thoái nghiêm trọng về diện tích và chất lượng. So với các nghiên cứu phục hồi thành công tại Cần Giờ, tỷ lệ sống cây trồng tại Nga Thủy thấp hơn nhiều, phản ánh sự khác biệt về điều kiện môi trường và quản lý. Biểu đồ diễn biến diện tích RNM từ 1985 đến 2017 minh họa xu hướng giảm rõ rệt, trong khi bảng số liệu khí hậu và thủy văn cho thấy các yếu tố thiên nhiên như triều cường, bão lũ ngày càng gia tăng.

Nguyên nhân suy giảm không chỉ do khai thác mà còn do biến đổi khí hậu làm tăng xâm nhập mặn và biến động thời tiết cực đoan, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về tác động của BĐKH lên hệ sinh thái ven biển. Việc người dân có nhận thức nhưng chưa được hỗ trợ kỹ thuật và chính sách hiệu quả làm giảm khả năng phục hồi RNM, cần có sự phối hợp liên ngành và cộng đồng trong quản lý.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý và bảo vệ RNM: Thiết lập hệ thống giám sát, kiểm tra thường xuyên, xử lý nghiêm các hành vi khai thác trái phép. Mục tiêu giảm tỷ lệ suy thoái diện tích RNM xuống dưới 5% trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: UBND xã, Ban quản lý rừng phòng hộ.

  2. Phục hồi và trồng mới RNM bằng các loài bản địa: Áp dụng kỹ thuật trồng cây con rễ trần và trụ mầm với mật độ phù hợp, ưu tiên các loài Bần chua, Trang, Mắm. Mục tiêu tăng tỷ lệ sống cây trồng lên trên 70% trong 5 năm. Chủ thể: Các tổ chức phi chính phủ, cộng đồng dân cư, chính quyền địa phương.

  3. Nâng cao nhận thức và năng lực cộng đồng: Tổ chức các lớp tập huấn, truyền thông về vai trò RNM và kỹ thuật phục hồi, khuyến khích sự tham gia của người dân trong bảo vệ rừng. Mục tiêu 80% hộ dân trong xã được đào tạo trong 2 năm. Chủ thể: Hội Nông dân, Mặt trận Tổ quốc, các tổ chức xã hội.

  4. Xây dựng chính sách hỗ trợ và khuyến khích phát triển bền vững: Hỗ trợ kinh phí, kỹ thuật cho các hộ dân tham gia phục hồi RNM, phát triển sinh kế bền vững gắn với bảo vệ môi trường. Mục tiêu tăng thu nhập từ các hoạt động liên quan RNM lên 20% trong 3 năm. Chủ thể: Sở NN&PTNT, UBND tỉnh, các dự án phát triển.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý và hoạch định chính sách: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng các chính sách bảo vệ và phục hồi RNM, ứng phó với biến đổi khí hậu tại các vùng ven biển.

  2. Các nhà nghiên cứu và học viên: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu hệ sinh thái ven biển, phân tích tác động BĐKH và giải pháp phục hồi sinh thái.

  3. Cộng đồng dân cư và tổ chức phi chính phủ: Giúp nâng cao nhận thức, kỹ năng quản lý và phục hồi RNM, đồng thời phát triển sinh kế bền vững dựa trên tài nguyên rừng.

  4. Các cơ quan phát triển và dự án môi trường: Cung cấp dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp thực tiễn để thiết kế và triển khai các chương trình phục hồi và bảo vệ RNM hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao hệ sinh thái rừng ngập mặn lại quan trọng trong ứng phó biến đổi khí hậu?
    RNM cung cấp dịch vụ điều tiết khí hậu, bảo vệ bờ biển khỏi xói mòn và bão lũ, đồng thời lưu giữ carbon giúp giảm phát thải khí nhà kính.

  2. Nguyên nhân chính nào dẫn đến suy thoái RNM tại xã Nga Thủy?
    Khai thác gỗ trái phép, nuôi trồng thủy sản không bền vững, xây dựng đầm tôm không hợp lý và tác động của biến đổi khí hậu như nước biển dâng và xâm nhập mặn.

  3. Phương pháp phục hồi RNM hiệu quả là gì?
    Sử dụng cây bản địa trồng với mật độ phù hợp, kết hợp kiểm soát xói mòn, loại bỏ loài ngoại lai và tăng cường quản lý cộng đồng.

  4. Làm thế nào để cộng đồng địa phương tham gia bảo vệ RNM?
    Thông qua đào tạo, truyền thông nâng cao nhận thức, hỗ trợ kỹ thuật và chính sách khuyến khích phát triển sinh kế bền vững gắn với bảo vệ rừng.

  5. Các chính sách hiện nay hỗ trợ phục hồi RNM như thế nào?
    Việt Nam đã ban hành Luật Bảo vệ môi trường, Luật Đa dạng sinh học, Luật Bảo vệ và phát triển rừng cùng các chiến lược phát triển bền vững, tạo cơ sở pháp lý cho công tác phục hồi và bảo vệ RNM.

Kết luận

  • Hệ sinh thái rừng ngập mặn xã Nga Thủy đang suy giảm nghiêm trọng về diện tích và chất lượng do tác động của con người và biến đổi khí hậu.
  • Nguyên nhân suy giảm bao gồm khai thác bừa bãi, nuôi trồng thủy sản không bền vững và các hiện tượng thiên nhiên như nước biển dâng, bão lũ.
  • Phục hồi RNM cần áp dụng các giải pháp tổng hợp, bao gồm trồng cây bản địa, quản lý cộng đồng và chính sách hỗ trợ.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các nhà quản lý, cộng đồng và tổ chức phát triển trong việc bảo vệ và phục hồi RNM.
  • Các bước tiếp theo gồm triển khai các dự án phục hồi, nâng cao năng lực cộng đồng và giám sát hiệu quả phục hồi trong vòng 3-5 năm tới.

Hãy hành động ngay hôm nay để bảo vệ và phục hồi hệ sinh thái rừng ngập mặn, góp phần ứng phó hiệu quả với biến đổi khí hậu và phát triển bền vững cho tương lai.