Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam sở hữu bờ biển dài khoảng 3.620 km, thuộc top 10 quốc gia có chiều dài bờ biển lớn nhất thế giới, tạo lợi thế cạnh tranh quan trọng trong giao thương quốc tế qua đường biển. Vận tải biển chiếm khoảng 80% khối lượng trao đổi thương mại quốc tế, với mức tăng trưởng bình quân 8-9% mỗi năm. Trong bối cảnh đó, phát triển cảng biển và nâng cao chất lượng dịch vụ cảng biển trở thành chiến lược trọng điểm nhằm khai thác tối đa tiềm năng kinh tế biển và đảm bảo an ninh quốc gia.

Tuy nhiên, ngành vận tải biển Việt Nam đang đối mặt nhiều thách thức do tác động của khủng hoảng kinh tế toàn cầu, giá cước vận tải thấp, chi phí nhiên liệu tăng cao và cạnh tranh gay gắt giữa các cảng biển trong khu vực. Khu vực Cái Mép - Thị Vải hiện có 38 dự án cảng biển, trong đó 17 bến cảng tổng hợp và công-ten-nơ đang hoạt động với tổng công suất hơn 28 triệu tấn và 6,8 triệu TEUs container. Cảng Quốc Tế Tân Cảng Cái Mép (TCIT) là một trong 6 cảng công-ten-nơ chuyên dụng, có công suất 1,1 triệu TEUs.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ cảng biển tại TCIT, xác định các yếu tố tác động, đánh giá thực trạng mức độ hài lòng, phân tích sự khác biệt giữa các nhóm khách hàng và đề xuất hàm ý quản trị nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ. Nghiên cứu tập trung khảo sát khách hàng sử dụng dịch vụ tại TCIT trong giai đoạn 2016-2017, dựa trên dữ liệu thứ cấp từ năm 2013-2016. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải tiến dịch vụ, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của cảng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về dịch vụ, chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng. Đặc biệt, mô hình SERVQUAL của Parasuraman (1988) được sử dụng làm nền tảng để đánh giá chất lượng dịch vụ qua 5 thành phần: Tin cậy, Đáp ứng, Năng lực phục vụ, Phương tiện hữu hình và Sự đồng cảm. Mô hình này giúp đo lường khoảng cách giữa kỳ vọng và nhận thức của khách hàng về dịch vụ.

Ngoài ra, mô hình ROPMIS (Resource, Outcome, Process, Management, Image and Social responsibility) của Thái Văn Vinh (2008) được áp dụng để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng trong lĩnh vực dịch vụ cảng biển. Mô hình gồm 6 thành phần chính: Nguồn lực, Kết quả, Quá trình, Quản lý, Hình ảnh và Trách nhiệm xã hội. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Nguồn lực: Trang thiết bị, cơ sở hạ tầng, tài chính và năng lực theo dõi hàng hóa.
  • Kết quả: Tốc độ, độ tin cậy, an ninh và giá cả dịch vụ.
  • Quá trình: Thái độ phục vụ, sự am hiểu và ứng dụng công nghệ.
  • Quản lý: Hiệu quả quản lý, xử lý phản hồi và cải tiến liên tục.
  • Hình ảnh: Danh tiếng và thương hiệu.
  • Trách nhiệm xã hội: Hành xử có trách nhiệm với xã hội và môi trường.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng.

  • Nguồn dữ liệu:

    • Dữ liệu thứ cấp: Báo cáo, thống kê của TCIT và Cục Hàng hải Việt Nam giai đoạn 2013-2016.
    • Dữ liệu sơ cấp: Khảo sát trực tiếp và qua email với khách hàng sử dụng dịch vụ tại TCIT trong năm 2016-2017.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Tổng số phiếu khảo sát thu thập được khoảng 300, chọn mẫu ngẫu nhiên từ các khách hàng là hãng tàu, nhà sản xuất, công ty giao nhận vận tải và chủ hàng tại khu vực cảng.

  • Phương pháp phân tích:

    • Thống kê mô tả để phân tích đặc điểm mẫu.
    • Kiểm định Cronbach’s Alpha để đánh giá độ tin cậy thang đo.
    • Phân tích thành phần khám phá (EFA) để xác định cấu trúc thang đo.
    • Phân tích tương quan Pearson để đánh giá mối quan hệ giữa các biến.
    • Phân tích hồi quy đa biến để kiểm định giả thuyết và xác định mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến sự hài lòng.
    • Kiểm định sự khác biệt trung bình (ANOVA) để so sánh sự hài lòng giữa các nhóm khách hàng theo loại hình dịch vụ và địa chỉ công ty.
  • Timeline nghiên cứu:

    • Thu thập dữ liệu thứ cấp: 2013-2016.
    • Khảo sát sơ bộ và điều chỉnh bảng hỏi: Quý 3 năm 2016.
    • Khảo sát chính thức và thu thập dữ liệu: Quý 4 năm 2016 đến Quý 1 năm 2017.
    • Phân tích dữ liệu và báo cáo kết quả: Quý 2 năm 2017.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Các yếu tố tác động đến sự hài lòng khách hàng
    Phân tích hồi quy cho thấy năm yếu tố chính ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng khách hàng tại TCIT gồm: Nguồn lực, Quá trình phục vụ, Kết quả phục vụ, Năng lực quản lý và Hình ảnh & Trách nhiệm xã hội. Trong đó, Quá trình phục vụ có hệ số hồi quy cao nhất (β ≈ 0.39), tiếp theo là Năng lực quản lý (β ≈ 0.24).

  2. Mức độ hài lòng chung của khách hàng
    Giá trị trung bình tổng thể sự hài lòng đạt khoảng 3.8 trên thang 5 điểm, cho thấy mức độ hài lòng ở mức khá. Các thành phần Quá trình phục vụ và Hình ảnh doanh nghiệp nhận được điểm đánh giá cao hơn so với các yếu tố khác.

  3. Sự khác biệt giữa các nhóm khách hàng
    Kết quả phân tích ANOVA cho thấy có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về mức độ hài lòng giữa các nhóm khách hàng theo loại hình dịch vụ (p < 0.05) và theo địa chỉ công ty (p < 0.05). Khách hàng thuộc nhóm dịch vụ vận tải và logistics có mức độ hài lòng cao hơn so với nhóm khách hàng sản xuất. Khách hàng từ khu vực Bà Rịa - Vũng Tàu cũng đánh giá cao hơn so với các khu vực khác.

  4. Đánh giá thang đo và độ tin cậy
    Hệ số Cronbach’s Alpha của các thang đo biến độc lập đều trên 0.8, đảm bảo độ tin cậy cao. Phân tích EFA xác nhận cấu trúc 5 yếu tố phù hợp với dữ liệu khảo sát.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của Quá trình phục vụ và Năng lực quản lý trong việc nâng cao sự hài lòng khách hàng dịch vụ cảng biển. Quá trình phục vụ tốt thể hiện qua thái độ nhân viên, sự nhanh nhẹn và am hiểu nhu cầu khách hàng, giúp giảm thiểu thời gian chờ đợi và tăng trải nghiệm tích cực. Năng lực quản lý hiệu quả giúp cải tiến quy trình, xử lý phản hồi kịp thời và duy trì chất lượng dịch vụ ổn định.

Sự khác biệt về mức độ hài lòng giữa các nhóm khách hàng phản ánh đặc thù nhu cầu và kỳ vọng khác nhau, đồng thời cho thấy tầm quan trọng của việc cá nhân hóa dịch vụ theo từng phân khúc khách hàng. Kết quả này cũng nhấn mạnh vai trò của vị trí địa lý và sự thuận tiện trong kết nối hạ tầng cảng đối với sự hài lòng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện điểm trung bình từng yếu tố chất lượng dịch vụ và biểu đồ hộp so sánh mức độ hài lòng giữa các nhóm khách hàng theo loại hình dịch vụ và địa chỉ công ty, giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt và ưu tiên cải tiến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao kỹ năng nhân viên phục vụ
    Ban giám đốc TCIT cần tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng giao tiếp, xử lý tình huống và am hiểu nhu cầu khách hàng nhằm nâng cao chất lượng quá trình phục vụ. Mục tiêu tăng điểm đánh giá Quá trình phục vụ lên ít nhất 4.2 trong vòng 12 tháng.

  2. Cải tiến quy trình quản lý và xử lý phản hồi khách hàng
    Xây dựng hệ thống quản lý phản hồi khách hàng hiện đại, áp dụng công nghệ thông tin để theo dõi, phân tích và xử lý kịp thời các khiếu nại, góp ý. Mục tiêu giảm thời gian phản hồi xuống dưới 24 giờ trong 6 tháng tới.

  3. Đầu tư nâng cấp cơ sở hạ tầng và trang thiết bị hiện đại
    Tăng cường đầu tư vào thiết bị xếp dỡ, kho bãi và hệ thống công nghệ thông tin nhằm nâng cao năng lực phục vụ và giảm thiểu thời gian quay vòng tàu. Mục tiêu nâng công suất khai thác lên 1,3 triệu TEUs trong 2 năm tới.

  4. Xây dựng và quảng bá hình ảnh thương hiệu và trách nhiệm xã hội
    Thực hiện các chương trình truyền thông, nâng cao nhận thức về thương hiệu TCIT và các hoạt động trách nhiệm xã hội nhằm tạo dựng niềm tin và sự trung thành của khách hàng. Mục tiêu tăng chỉ số nhận diện thương hiệu lên 20% trong 1 năm.

  5. Phân khúc khách hàng và cá nhân hóa dịch vụ
    Phân tích sâu hơn đặc điểm từng nhóm khách hàng để thiết kế các gói dịch vụ phù hợp, đáp ứng tốt hơn nhu cầu riêng biệt, đặc biệt là nhóm khách hàng vận tải và logistics. Mục tiêu tăng tỷ lệ khách hàng trung thành lên 15% trong 18 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý cảng biển
    Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng, từ đó xây dựng chiến lược nâng cao chất lượng dịch vụ và tăng năng lực cạnh tranh.

  2. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Logistics và Vận tải biển
    Cung cấp cơ sở lý thuyết, mô hình nghiên cứu và phương pháp phân tích dữ liệu thực tiễn trong lĩnh vực dịch vụ cảng biển.

  3. Các doanh nghiệp vận tải, giao nhận và logistics
    Tham khảo để hiểu kỳ vọng và mức độ hài lòng của khách hàng khi sử dụng dịch vụ cảng, từ đó phối hợp hiệu quả với cảng trong chuỗi cung ứng.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và hoạch định chính sách
    Hỗ trợ đánh giá thực trạng dịch vụ cảng biển, từ đó đề xuất các chính sách phát triển hạ tầng, quy hoạch và nâng cao chất lượng dịch vụ phù hợp với chiến lược phát triển kinh tế biển.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của khách hàng tại TCIT?
    Quá trình phục vụ được xác định là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất với hệ số hồi quy khoảng 0.39, thể hiện qua thái độ nhân viên, sự nhanh nhẹn và am hiểu nhu cầu khách hàng.

  2. Mức độ hài lòng chung của khách hàng đối với dịch vụ tại TCIT ra sao?
    Mức độ hài lòng trung bình đạt khoảng 3.8 trên thang 5 điểm, cho thấy khách hàng đánh giá dịch vụ ở mức khá, với tiềm năng cải thiện trong các yếu tố như năng lực quản lý và cơ sở hạ tầng.

  3. Có sự khác biệt nào về sự hài lòng giữa các nhóm khách hàng không?
    Có, khách hàng thuộc nhóm dịch vụ vận tải và logistics có mức độ hài lòng cao hơn nhóm khách hàng sản xuất, đồng thời khách hàng từ khu vực Bà Rịa - Vũng Tàu cũng đánh giá cao hơn các khu vực khác.

  4. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Kết hợp nghiên cứu định tính và định lượng, sử dụng khảo sát với cỡ mẫu khoảng 300 khách hàng, phân tích dữ liệu bằng SPSS với các kỹ thuật như Cronbach’s Alpha, EFA, hồi quy đa biến và ANOVA.

  5. Làm thế nào để TCIT nâng cao sự hài lòng của khách hàng dựa trên kết quả nghiên cứu?
    TCIT nên tập trung đào tạo nhân viên, cải tiến quy trình quản lý phản hồi, đầu tư cơ sở hạ tầng hiện đại, xây dựng thương hiệu và cá nhân hóa dịch vụ theo từng nhóm khách hàng để đáp ứng tốt hơn nhu cầu đa dạng.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định năm yếu tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng tại TCIT: Nguồn lực, Quá trình phục vụ, Kết quả phục vụ, Năng lực quản lý và Hình ảnh & Trách nhiệm xã hội.
  • Quá trình phục vụ và năng lực quản lý là hai yếu tố có tác động mạnh nhất đến sự hài lòng khách hàng.
  • Mức độ hài lòng chung của khách hàng đạt mức khá với điểm trung bình khoảng 3.8/5.
  • Có sự khác biệt đáng kể về sự hài lòng giữa các nhóm khách hàng theo loại hình dịch vụ và địa chỉ công ty.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ, tăng cường đào tạo nhân viên, cải tiến quản lý, đầu tư cơ sở hạ tầng và xây dựng thương hiệu.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12-24 tháng, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi khảo sát và áp dụng công nghệ mới trong quản lý dịch vụ cảng biển.

Call to action: Ban giám đốc TCIT và các bên liên quan nên phối hợp chặt chẽ để thực hiện các khuyến nghị nhằm nâng cao sự hài lòng khách hàng, góp phần phát triển bền vững cảng biển trong tương lai.