Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, cải cách hành chính nhà nước trở thành một trong những yếu tố then chốt thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội. Tại Việt Nam, cải cách hành chính được xem là trọng tâm trong tiến trình xây dựng và hoàn thiện Nhà nước, đặc biệt trong lĩnh vực dịch vụ công như hải quan. Theo báo cáo khảo sát năm 2018, trong hơn 2.900 doanh nghiệp xuất nhập khẩu trên cả nước, có tới 85% doanh nghiệp tìm đến sự hỗ trợ của cơ quan Hải quan khi gặp khó khăn trong thủ tục hành chính, với 79% đánh giá sự hỗ trợ kịp thời và 84% nhận xét hiệu quả. Tuy nhiên, vẫn còn 70% doanh nghiệp kiến nghị tiếp tục đơn giản hóa thủ tục hành chính.

Trước thực trạng đó, nghiên cứu này tập trung vào sự hài lòng của doanh nghiệp xuất, nhập khẩu đối với chất lượng dịch vụ hải quan tại Cục Hải quan tỉnh Cà Mau, nhằm đo lường và phân tích các thành phần cấu thành chất lượng dịch vụ ảnh hưởng đến sự hài lòng của doanh nghiệp. Mục tiêu cụ thể gồm: xác định các thành phần chất lượng dịch vụ tác động đến sự hài lòng; đo lường mức độ ảnh hưởng của từng thành phần; và đề xuất các hàm ý quản lý nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ, góp phần thực hiện hiệu quả cải cách hành chính. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các doanh nghiệp xuất nhập khẩu trên địa bàn tỉnh Cà Mau và Bạc Liêu trong giai đoạn khảo sát năm 2019. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng dịch vụ hải quan, nâng cao sự hài lòng của doanh nghiệp, từ đó thúc đẩy môi trường kinh doanh thuận lợi và năng lực cạnh tranh quốc gia.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu kế thừa mô hình SERVQUAL của Parasuraman và cộng sự (1988), một trong những mô hình đo lường chất lượng dịch vụ phổ biến nhất, với năm thành phần chính: Phương tiện hữu hình (Tangibles), Độ tin cậy (Reliability), Đáp ứng (Responsiveness), Năng lực phục vụ (Assurance), và Đồng cảm (Empathy).

  • Phương tiện hữu hình: Bao gồm cơ sở vật chất, trang thiết bị và diện mạo nhân viên, tạo ấn tượng ban đầu cho khách hàng.
  • Độ tin cậy: Khả năng thực hiện dịch vụ đúng như cam kết, chính xác và không mắc lỗi.
  • Đáp ứng: Sự sẵn sàng giúp đỡ và cung cấp dịch vụ nhanh chóng, kịp thời.
  • Năng lực phục vụ: Kiến thức, thái độ lịch sự và khả năng truyền cảm hứng niềm tin cho khách hàng.
  • Đồng cảm: Sự quan tâm, chăm sóc cá nhân và thấu hiểu nhu cầu khách hàng.

Ngoài ra, nghiên cứu cũng dựa trên lý thuyết về sự hài lòng của khách hàng, được định nghĩa là phản ứng cảm xúc dựa trên sự so sánh giữa nhận thức về dịch vụ và kỳ vọng (Oliver, 1997; Kotler và Keller, 2006). Mối quan hệ giữa chất lượng dịch vụ và sự hài lòng được nhiều nghiên cứu khẳng định là chặt chẽ, trong đó chất lượng dịch vụ là tiền đề dẫn đến sự hài lòng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn: định tính và định lượng.

  • Nghiên cứu định tính: Thảo luận nhóm với 10 cán bộ hải quan có kinh nghiệm tại Cục Hải quan tỉnh Cà Mau nhằm hiệu chỉnh mô hình và thang đo cho phù hợp với đặc thù dịch vụ hải quan địa phương. Kết quả giúp hoàn thiện bảng câu hỏi khảo sát chính thức.

  • Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu qua bảng câu hỏi khảo sát trực tiếp với 180 cán bộ, nhân viên khai báo thủ tục hải quan của các doanh nghiệp xuất nhập khẩu tại Cà Mau và Bạc Liêu, trong đó 169 mẫu hợp lệ được sử dụng để phân tích. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện được áp dụng do tính dễ tiếp cận và tiết kiệm chi phí.

Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 20, bao gồm kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các biến, phân tích tương quan và hồi quy tuyến tính để kiểm định mô hình và các giả thuyết nghiên cứu. Thang đo sử dụng thang Likert 5 mức độ để đánh giá mức độ đồng ý của người tham gia khảo sát.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Năm thành phần chất lượng dịch vụ ảnh hưởng đến sự hài lòng: Kết quả phân tích hồi quy tuyến tính cho thấy năm thành phần Phương tiện hữu hình, Độ tin cậy, Đáp ứng, Năng lực phục vụ và Đồng cảm đều có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến sự hài lòng của doanh nghiệp xuất nhập khẩu tại Cục Hải quan tỉnh Cà Mau.

  2. Thứ tự mức độ tác động: Năng lực phục vụ có ảnh hưởng mạnh nhất với hệ số hồi quy chuẩn hóa cao nhất, tiếp theo là Đồng cảm, Đáp ứng, Độ tin cậy và cuối cùng là Phương tiện hữu hình. Cụ thể, năng lực phục vụ chiếm khoảng 30% ảnh hưởng tổng thể, trong khi phương tiện hữu hình chiếm khoảng 10%.

  3. Đánh giá mức độ hài lòng chung: Trung bình điểm hài lòng của doanh nghiệp đối với chất lượng dịch vụ hải quan đạt mức 4,1 trên thang 5 điểm, cho thấy mức độ hài lòng tương đối cao nhưng vẫn còn dư địa cải thiện.

  4. Sự khác biệt theo loại hình doanh nghiệp và thời gian sử dụng dịch vụ: Kiểm định sự khác biệt cho thấy doanh nghiệp có thời gian sử dụng dịch vụ lâu hơn có mức độ hài lòng cao hơn khoảng 8% so với doanh nghiệp mới sử dụng. Ngoài ra, doanh nghiệp thuộc các loại hình khác nhau cũng có sự đánh giá khác biệt về một số thành phần chất lượng dịch vụ.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân năng lực phục vụ đứng đầu về mức độ ảnh hưởng có thể do nhân viên hải quan tại Cà Mau được đánh giá cao về kiến thức chuyên môn, thái độ lịch sự và khả năng tạo niềm tin cho khách hàng. Đồng cảm cũng đóng vai trò quan trọng, phản ánh sự quan tâm cá nhân và hỗ trợ kịp thời của cán bộ hải quan đối với doanh nghiệp.

So sánh với các nghiên cứu trước, kết quả tương đồng với nghiên cứu của Ali và Radam (2010) và Abdolvand và cộng sự (2011) khi các yếu tố nhân sự và sự thấu hiểu khách hàng là then chốt trong chất lượng dịch vụ hải quan. Tuy nhiên, Phương tiện hữu hình có tác động thấp hơn, có thể do cơ sở vật chất tại Cục Hải quan tỉnh Cà Mau đã đạt mức ổn định nhưng chưa phải là yếu tố quyết định sự hài lòng chính.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng thành phần, cũng như bảng so sánh điểm trung bình hài lòng theo nhóm doanh nghiệp để minh họa sự khác biệt.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực phục vụ của nhân viên: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ hải quan và kỹ năng giao tiếp, nhằm tăng cường kiến thức và thái độ phục vụ chuyên nghiệp. Mục tiêu nâng điểm năng lực phục vụ lên trên 4,5 trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Lãnh đạo Cục Hải quan tỉnh Cà Mau phối hợp với các đơn vị đào tạo.

  2. Tăng cường sự đồng cảm và hỗ trợ cá nhân: Xây dựng quy trình chăm sóc khách hàng cá nhân hóa, thiết lập kênh phản hồi nhanh và hỗ trợ doanh nghiệp kịp thời. Mục tiêu giảm thời gian phản hồi yêu cầu xuống dưới 24 giờ trong 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Bộ phận chăm sóc khách hàng và các phòng ban liên quan.

  3. Cải thiện thủ tục và quy trình đáp ứng: Rà soát, đơn giản hóa thủ tục hành chính, áp dụng công nghệ thông tin để rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ. Mục tiêu giảm 15% thời gian làm thủ tục trong năm đầu tiên. Chủ thể thực hiện: Ban Cải cách hành chính và phòng nghiệp vụ.

  4. Đầu tư nâng cấp phương tiện hữu hình: Cải tạo cơ sở vật chất, trang thiết bị làm việc hiện đại hơn, tạo môi trường làm việc thân thiện, chuyên nghiệp. Mục tiêu hoàn thành nâng cấp trong vòng 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý dự án và Ban Lãnh đạo Cục Hải quan.

Các giải pháp trên cần được triển khai đồng bộ, có sự giám sát và đánh giá định kỳ để đảm bảo hiệu quả và nâng cao sự hài lòng của doanh nghiệp xuất nhập khẩu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và cán bộ Cục Hải quan các tỉnh, thành phố: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của doanh nghiệp, từ đó xây dựng chiến lược cải tiến dịch vụ phù hợp với đặc thù địa phương.

  2. Các nhà quản lý trong lĩnh vực cải cách hành chính và dịch vụ công: Áp dụng mô hình và kết quả nghiên cứu để thiết kế các chương trình nâng cao chất lượng dịch vụ công, đặc biệt trong lĩnh vực hải quan.

  3. Doanh nghiệp xuất nhập khẩu và các tổ chức đại diện doanh nghiệp: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ hải quan, từ đó có thể phản hồi và phối hợp hiệu quả với cơ quan hải quan để cải thiện quy trình.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý công, kinh tế và logistics: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, mô hình lý thuyết và kết quả thực nghiệm để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về chất lượng dịch vụ công và sự hài lòng khách hàng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao nghiên cứu chọn mô hình SERVQUAL thay vì các mô hình khác?
    Mô hình SERVQUAL được chọn vì tính phổ biến, khả năng đo lường đa chiều chất lượng dịch vụ và đã được kiểm chứng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt phù hợp với dịch vụ công như hải quan. Ngoài ra, mô hình này cho phép đánh giá chi tiết từng thành phần ảnh hưởng đến sự hài lòng.

  2. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện có ảnh hưởng gì đến kết quả nghiên cứu không?
    Phương pháp chọn mẫu thuận tiện giúp thu thập dữ liệu nhanh và tiết kiệm chi phí, phù hợp với điều kiện thực tế. Tuy nhiên, nó có thể giới hạn tính đại diện của mẫu, do đó kết quả cần được diễn giải thận trọng và có thể mở rộng nghiên cứu với mẫu ngẫu nhiên trong tương lai.

  3. Làm thế nào để đo lường sự hài lòng của doanh nghiệp?
    Sự hài lòng được đo bằng thang Likert 5 mức độ qua các câu hỏi đánh giá cảm nhận chung về chất lượng dịch vụ, sự tin tưởng và trải nghiệm sử dụng dịch vụ tại Cục Hải quan tỉnh Cà Mau, dựa trên thang đo được chuẩn hóa từ các nghiên cứu uy tín.

  4. Các thành phần chất lượng dịch vụ nào cần ưu tiên cải thiện?
    Nghiên cứu cho thấy năng lực phục vụ và đồng cảm là hai thành phần có ảnh hưởng lớn nhất đến sự hài lòng, do đó cần ưu tiên nâng cao kiến thức, thái độ phục vụ và sự quan tâm cá nhân đến khách hàng.

  5. Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho các Cục Hải quan khác không?
    Mặc dù nghiên cứu tập trung tại Cà Mau, các kết quả và mô hình có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp để áp dụng tại các Cục Hải quan khác, nhất là những địa phương có đặc điểm tương đồng về quy mô và loại hình doanh nghiệp.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định năm thành phần chất lượng dịch vụ hải quan ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng của doanh nghiệp xuất nhập khẩu tại Cục Hải quan tỉnh Cà Mau: Năng lực phục vụ, Đồng cảm, Đáp ứng, Độ tin cậy và Phương tiện hữu hình.
  • Năng lực phục vụ được đánh giá là yếu tố quan trọng nhất, chiếm tỷ trọng ảnh hưởng lớn nhất đến sự hài lòng.
  • Mức độ hài lòng chung của doanh nghiệp đạt mức tương đối cao nhưng vẫn còn tiềm năng cải thiện, đặc biệt trong các yếu tố liên quan đến cơ sở vật chất và quy trình phục vụ.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực phục vụ, tăng cường sự đồng cảm, cải tiến thủ tục hành chính và đầu tư cơ sở vật chất, góp phần thực hiện thành công cải cách hành chính trong lĩnh vực hải quan.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, giám sát đánh giá định kỳ và mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác để hoàn thiện mô hình quản lý chất lượng dịch vụ hải quan.

Hành động ngay hôm nay: Ban Lãnh đạo Cục Hải quan tỉnh Cà Mau và các đơn vị liên quan cần khẩn trương xây dựng kế hoạch triển khai các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ, đồng thời tổ chức các khóa đào tạo nâng cao năng lực phục vụ nhằm đáp ứng kỳ vọng ngày càng cao của doanh nghiệp xuất nhập khẩu.