## Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập và phát triển kinh tế hiện nay, việc nâng cao chất lượng dịch vụ hành chính công là nhiệm vụ cấp thiết nhằm xây dựng nền hành chính dân chủ, trong sạch, vững mạnh và chuyên nghiệp. Huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh, với dân số khoảng 141.875 người và diện tích 571,25 km², là địa phương có nhiều hoạt động cải cách hành chính nhằm nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước và phục vụ người dân tốt hơn. Tuy nhiên, công tác cải cách hành chính tại đây vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế như thủ tục hành chính còn rườm rà, phức tạp, gây khó khăn cho người dân và doanh nghiệp; hạ tầng công nghệ thông tin chưa đồng bộ; sự phối hợp giữa các cơ quan chưa chặt chẽ, dẫn đến tình trạng trễ hẹn hồ sơ và phiền hà cho người dân.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá sự hài lòng của người dân đối với chất lượng dịch vụ hành chính công tại UBND huyện Châu Thành, xác định các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng này và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 7 năm 2020, tập trung khảo sát người dân và tổ chức đến giao dịch tại Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả của UBND huyện. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý địa phương trong việc cải tiến dịch vụ hành chính công, góp phần nâng cao chỉ số năng lực cạnh tranh cấp huyện (PCI) và chỉ số cải cách hành chính (Par Index).

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình SERVQUAL của Parasuraman và cộng sự, một trong những mô hình đo lường chất lượng dịch vụ phổ biến nhất, bao gồm 5 tiêu chí chính: Độ tin cậy, Sự đáp ứng, Sự đảm bảo, Sự cảm thông và Tính hữu hình. Ngoài ra, mô hình năm khoảng cách chất lượng dịch vụ cũng được áp dụng để phân tích sự khác biệt giữa kỳ vọng và thực tế nhận được của khách hàng.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm:

- **Dịch vụ hành chính công**: Dịch vụ do cơ quan nhà nước cung cấp nhằm đáp ứng các quyền và nghĩa vụ hợp pháp của công dân và tổ chức.
- **Sự hài lòng của người dân**: Mức độ cảm nhận của người dân về việc dịch vụ hành chính công có đáp ứng hoặc vượt quá mong đợi của họ.
- **Cơ chế một cửa, một cửa liên thông**: Phương thức giải quyết thủ tục hành chính tại một đầu mối nhằm giảm phiền hà cho người dân.
- **Các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng**: Bao gồm quy trình thủ tục hành chính, cơ sở vật chất, năng lực phục vụ, thái độ phục vụ, sự tin cậy và sự đồng cảm của công chức.

### Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp nghiên cứu định tính và định lượng. Nghiên cứu định tính được thực hiện qua thảo luận nhóm chuyên gia và phân tích văn bản pháp luật, quy trình thủ tục hành chính. Nghiên cứu định lượng gồm hai giai đoạn:

- **Nghiên cứu sơ bộ**: Khảo sát 50 người dân để kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha và phân tích nhân tố khám phá (EFA).
- **Nghiên cứu chính thức**: Khảo sát 295 người dân đến giao dịch tại Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả của UBND huyện Châu Thành trong khoảng thời gian từ 01/5/2020 đến 31/7/2020. Mẫu được chọn theo phương pháp phi xác suất nhằm đảm bảo tính đại diện cho nhóm đối tượng nghiên cứu.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS với các kỹ thuật: kiểm định Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan và hồi quy đa biến để xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến sự hài lòng của người dân.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

1. **Ảnh hưởng của quy trình thủ tục hành chính**: Quy trình thủ tục hành chính có tác động tích cực và mạnh mẽ đến sự hài lòng của người dân với hệ số hồi quy β = 0,35 (p < 0,01). Người dân đánh giá cao sự minh bạch, đơn giản và nhanh chóng trong xử lý hồ sơ.

2. **Cơ sở vật chất**: Cơ sở vật chất tại Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả được đánh giá ở mức trung bình khá, với ảnh hưởng đến sự hài lòng β = 0,22 (p < 0,05). Trang thiết bị hiện đại và môi trường làm việc sạch sẽ góp phần nâng cao trải nghiệm người dân.

3. **Năng lực phục vụ của công chức**: Năng lực chuyên môn và kỹ năng nghiệp vụ của công chức có ảnh hưởng đáng kể đến sự hài lòng (β = 0,28, p < 0,01). Người dân mong muốn công chức có thái độ chuyên nghiệp, xử lý công việc hiệu quả.

4. **Thái độ phục vụ của công chức**: Thái độ thân thiện, tận tâm của công chức cũng là yếu tố quan trọng với hệ số β = 0,30 (p < 0,01), tạo cảm giác an tâm và tin tưởng cho người dân.

5. **Sự tin cậy và sự đồng cảm**: Hai yếu tố này cũng có ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng, lần lượt với β = 0,20 và β = 0,18 (p < 0,05). Người dân đánh giá cao sự cam kết và sự quan tâm của công chức trong quá trình phục vụ.

### Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về chất lượng dịch vụ hành chính công, khẳng định vai trò quan trọng của quy trình thủ tục hành chính và thái độ phục vụ trong việc nâng cao sự hài lòng của người dân. Việc áp dụng mô hình SERVQUAL giúp xác định rõ các yếu tố ảnh hưởng, từ đó UBND huyện Châu Thành có thể tập trung cải thiện các khía cạnh còn hạn chế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến sự hài lòng, giúp trực quan hóa ưu tiên cải tiến. So sánh với các địa phương khác, huyện Châu Thành đã có nhiều tiến bộ nhưng vẫn cần đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin và nâng cao năng lực công chức để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của người dân.

## Đề xuất và khuyến nghị

1. **Đơn giản hóa quy trình thủ tục hành chính**: Rà soát, loại bỏ các bước không cần thiết, áp dụng công nghệ số để rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ. Mục tiêu giảm thời gian giải quyết thủ tục ít nhất 20% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: UBND huyện phối hợp với các phòng ban liên quan.

2. **Nâng cấp cơ sở vật chất và trang thiết bị**: Đầu tư trang thiết bị hiện đại, cải thiện môi trường làm việc tại Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả nhằm tạo sự thoải mái cho người dân. Thời gian thực hiện trong 6 tháng tới. Chủ thể: Ban quản lý dự án đầu tư công huyện.

3. **Đào tạo nâng cao năng lực và thái độ phục vụ công chức**: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng giao tiếp, nghiệp vụ hành chính và đạo đức công vụ định kỳ hàng năm. Mục tiêu nâng cao chỉ số hài lòng về thái độ phục vụ lên trên 85%. Chủ thể: Phòng Nội vụ huyện.

4. **Tăng cường sự tin cậy và đồng cảm trong phục vụ**: Xây dựng quy trình giám sát, đánh giá thái độ phục vụ, khen thưởng kịp thời các công chức có thành tích tốt, xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm. Thực hiện liên tục và đánh giá định kỳ 6 tháng/lần. Chủ thể: UBND huyện và Ban Thanh tra nhân dân.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

1. **Lãnh đạo UBND các cấp**: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của người dân để xây dựng chính sách cải cách hành chính phù hợp, nâng cao hiệu quả quản lý.

2. **Cán bộ, công chức làm việc tại bộ phận tiếp nhận và trả kết quả**: Hiểu rõ vai trò của mình trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ, cải thiện thái độ phục vụ và kỹ năng nghiệp vụ.

3. **Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý Nhà nước, Quản lý Kinh tế**: Tham khảo mô hình nghiên cứu và phương pháp phân tích để áp dụng cho các đề tài tương tự về dịch vụ công.

4. **Các tổ chức, doanh nghiệp và người dân**: Nắm bắt được quyền lợi và trách nhiệm khi sử dụng dịch vụ hành chính công, từ đó có phản hồi và đóng góp ý kiến xây dựng.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Tại sao phải đo lường sự hài lòng của người dân đối với dịch vụ hành chính công?**  
Việc đo lường giúp xác định mức độ đáp ứng nhu cầu của người dân, phát hiện điểm yếu để cải tiến, nâng cao hiệu quả quản lý và phục vụ công dân.

2. **Mô hình SERVQUAL có phù hợp để đánh giá dịch vụ hành chính công không?**  
SERVQUAL là mô hình phổ biến, được điều chỉnh phù hợp với đặc thù dịch vụ hành chính công, giúp đánh giá các khía cạnh quan trọng như độ tin cậy, thái độ phục vụ.

3. **Các nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của người dân?**  
Quy trình thủ tục hành chính và thái độ phục vụ của công chức là hai nhân tố có ảnh hưởng lớn nhất, theo kết quả phân tích hồi quy.

4. **Làm thế nào để cải thiện sự hài lòng của người dân?**  
Cần đơn giản hóa thủ tục, nâng cao năng lực và thái độ phục vụ của công chức, cải thiện cơ sở vật chất và tăng cường sự tin cậy trong cung cấp dịch vụ.

5. **Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?**  
Nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng, sử dụng khảo sát với mẫu 295 người dân, phân tích dữ liệu bằng Cronbach’s Alpha, EFA và hồi quy đa biến.

## Kết luận

- Xác định 6 nhân tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của người dân với dịch vụ hành chính công tại UBND huyện Châu Thành: quy trình thủ tục, cơ sở vật chất, năng lực phục vụ, thái độ phục vụ, sự tin cậy và sự đồng cảm của công chức.  
- Mô hình nghiên cứu được kiểm định với mẫu khảo sát 295 người dân, đảm bảo độ tin cậy và tính hợp lệ cao.  
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để UBND huyện xây dựng các giải pháp cải tiến dịch vụ hành chính công.  
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao sự hài lòng của người dân trong vòng 6-12 tháng tới.  
- Khuyến nghị các nhà quản lý, công chức và người dân cùng phối hợp để thực hiện hiệu quả các cải cách hành chính.

**Hành động tiếp theo:** UBND huyện Châu Thành cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá sự hài lòng của người dân định kỳ để điều chỉnh kịp thời. Các bên liên quan được khuyến khích tham khảo và áp dụng mô hình nghiên cứu này để nâng cao chất lượng dịch vụ hành chính công tại địa phương.