Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của ngành viễn thông, dịch vụ internet cáp quang FTTH (Fiber To The Home) đã trở thành xu hướng công nghệ hiện đại, mang lại tốc độ truyền tải dữ liệu nhanh và ổn định. Tại thành phố Thanh Hóa, thị trường dịch vụ FTTH đang phát triển nhanh chóng với sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp như Viettel, VNPT và FPT. Theo số liệu giai đoạn 2019-2021, Viettel Thanh Hóa đã không ngừng mở rộng thị phần và nâng cao chất lượng dịch vụ nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng. Tuy nhiên, sự hài lòng của khách hàng vẫn là yếu tố then chốt quyết định sự thành công và bền vững của doanh nghiệp trong môi trường cạnh tranh này.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ FTTH của Viettel trên địa bàn thành phố Thanh Hóa, phân tích các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ. Nghiên cứu sử dụng số liệu thứ cấp từ báo cáo Viettel Thanh Hóa giai đoạn 2019-2021 và số liệu sơ cấp thu thập trong 3 tháng cuối năm 2021. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho Viettel Thanh Hóa trong việc cải thiện dịch vụ, giữ chân khách hàng và phát triển thị trường bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng, trong đó nổi bật là:

  • Mô hình chất lượng kỹ thuật - chức năng của Gronroos (1984): Phân biệt chất lượng dịch vụ thành chất lượng kỹ thuật (kết quả dịch vụ) và chất lượng chức năng (quy trình cung cấp dịch vụ), đồng thời nhấn mạnh vai trò của hình ảnh doanh nghiệp trong nhận thức khách hàng.

  • Mô hình SERVQUAL của Parasuraman và cộng sự (1988): Đánh giá chất lượng dịch vụ dựa trên khoảng cách giữa kỳ vọng và cảm nhận của khách hàng qua 5 thành phần: sự tin cậy, khả năng đáp ứng, sự đảm bảo, sự đồng cảm và yếu tố hữu hình.

  • Mô hình SERVPERF của Cronin & Taylor (1992): Tập trung đo lường chất lượng dịch vụ dựa trên cảm nhận thực tế của khách hàng thay vì so sánh với kỳ vọng, giúp rút gọn thủ tục đo lường.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: sự tin cậy, yếu tố hữu hình, sự thuận tiện, giá cả dịch vụ, chính sách khuyến mãi, đội ngũ nhân viên và sự hài lòng của khách hàng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thứ cấp từ báo cáo Viettel Thanh Hóa giai đoạn 2019-2021; số liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát 325 khách hàng sử dụng dịch vụ FTTH Viettel tại thành phố Thanh Hóa trong 3 tháng cuối năm 2021.

  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu phi xác suất thuận tiện, phù hợp với nghiên cứu thăm dò và tiết kiệm chi phí.

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 22.0 với các kỹ thuật: kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan Pearson và phân tích hồi quy đa biến để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu sơ bộ định tính thực hiện trước để hiệu chỉnh thang đo; nghiên cứu định lượng chính thức tiến hành từ tháng 10 đến tháng 12 năm 2021.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ hài lòng chung: Trung bình điểm hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ FTTH Viettel đạt khoảng 4,1 trên thang 5, cho thấy mức độ hài lòng tương đối cao nhưng vẫn còn tiềm năng cải thiện.

  2. Ảnh hưởng của các nhân tố: Phân tích hồi quy đa biến cho thấy 6 nhân tố độc lập đều có tác động thuận chiều và có ý nghĩa thống kê đến sự hài lòng của khách hàng, trong đó:

    • Sự tin cậy có hệ số β = 0.35, là nhân tố ảnh hưởng mạnh nhất.
    • Đội ngũ nhân viên và chính sách khuyến mãi cũng có tác động đáng kể với β lần lượt là 0.22 và 0.18.
    • Yếu tố hữu hình, giá cả dịch vụ và sự thuận tiện có ảnh hưởng vừa phải với β dao động từ 0.12 đến 0.15.
  3. Độ tin cậy thang đo: Hệ số Cronbach’s Alpha của các nhóm biến đều trên 0.8, đảm bảo độ tin cậy cao cho các thang đo.

  4. Phân tích nhân tố khám phá (EFA): Các biến quan sát được nhóm thành 6 nhân tố phù hợp với mô hình lý thuyết, tổng phương sai trích đạt trên 65%, chỉ số KMO = 0.87 và kiểm định Bartlett’s có ý nghĩa (Sig < 0.001).

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của sự tin cậy trong việc nâng cao sự hài lòng khách hàng, phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong lĩnh vực dịch vụ viễn thông. Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, thân thiện góp phần tạo dựng niềm tin và sự gắn bó lâu dài của khách hàng với Viettel. Chính sách khuyến mãi hấp dẫn cũng là công cụ hiệu quả để thu hút và giữ chân khách hàng trong môi trường cạnh tranh khốc liệt.

Yếu tố hữu hình như cơ sở vật chất, trang thiết bị hiện đại tại điểm giao dịch và website thân thiện giúp khách hàng cảm nhận được sự chuyên nghiệp của doanh nghiệp. Giá cả dịch vụ hợp lý và sự thuận tiện trong thủ tục đăng ký, hỗ trợ kỹ thuật cũng góp phần nâng cao trải nghiệm khách hàng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến sự hài lòng, hoặc bảng tổng hợp điểm trung bình các biến quan sát theo từng nhóm nhân tố để minh họa rõ nét hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao sự tin cậy dịch vụ: Tăng cường kiểm soát chất lượng đường truyền, đảm bảo tốc độ kết nối đúng cam kết, giảm thiểu thời gian sửa chữa sự cố. Mục tiêu tăng tỷ lệ khách hàng đánh giá dịch vụ tin cậy lên trên 90% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban kỹ thuật Viettel Thanh Hóa.

  2. Đào tạo và phát triển đội ngũ nhân viên: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng tư vấn, lắp đặt và chăm sóc khách hàng, đồng thời xây dựng văn hóa phục vụ thân thiện, chuyên nghiệp. Mục tiêu tăng điểm hài lòng về nhân viên lên 4,5/5 trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và chăm sóc khách hàng.

  3. Cải tiến chính sách khuyến mãi: Thiết kế các chương trình khuyến mãi đa dạng, phù hợp với từng nhóm khách hàng, kéo dài thời gian khuyến mãi và tăng giá trị quà tặng. Mục tiêu tăng tỷ lệ khách hàng tham gia khuyến mãi lên 70% trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng marketing.

  4. Tối ưu hóa yếu tố hữu hình và sự thuận tiện: Nâng cấp cơ sở vật chất tại điểm giao dịch, cải thiện giao diện website và ứng dụng di động, đơn giản hóa thủ tục đăng ký và hỗ trợ kỹ thuật. Mục tiêu giảm thời gian xử lý yêu cầu khách hàng xuống dưới 24 giờ. Chủ thể thực hiện: Ban công nghệ thông tin và dịch vụ khách hàng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Viettel Thanh Hóa: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng để xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ FTTH hiệu quả.

  2. Nhân viên chăm sóc khách hàng và kỹ thuật: Hiểu rõ các yếu tố tác động đến trải nghiệm khách hàng, từ đó nâng cao chất lượng phục vụ và kỹ năng chuyên môn.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị Kinh doanh, Marketing: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực tiễn trong lĩnh vực dịch vụ viễn thông.

  4. Các doanh nghiệp viễn thông khác: Áp dụng các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng dựa trên kinh nghiệm nghiên cứu tại thị trường Thanh Hóa.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao sự tin cậy lại quan trọng nhất trong các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng?
    Sự tin cậy đảm bảo khách hàng nhận được dịch vụ đúng như cam kết về tốc độ và chất lượng, tạo niềm tin và giảm thiểu rủi ro khi sử dụng dịch vụ, từ đó nâng cao sự hài lòng.

  2. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện có ảnh hưởng gì đến kết quả nghiên cứu?
    Phương pháp này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí, phù hợp với nghiên cứu thăm dò, nhưng có thể hạn chế tính đại diện của mẫu, do đó kết quả cần được diễn giải thận trọng.

  3. Làm thế nào để đo lường sự hài lòng của khách hàng một cách chính xác?
    Sử dụng thang đo chuẩn hóa dựa trên mô hình SERVPERF, kết hợp khảo sát trực tiếp với các câu hỏi cụ thể về các khía cạnh dịch vụ, đồng thời kiểm định độ tin cậy và giá trị nhân tố của thang đo.

  4. Chính sách khuyến mãi ảnh hưởng như thế nào đến sự hài lòng?
    Chính sách khuyến mãi hấp dẫn giúp khách hàng cảm thấy được lợi ích thêm, tăng giá trị nhận được so với chi phí bỏ ra, từ đó nâng cao mức độ hài lòng và trung thành.

  5. Có thể áp dụng kết quả nghiên cứu này cho các khu vực khác không?
    Kết quả có thể tham khảo nhưng cần điều chỉnh phù hợp với đặc thù thị trường và hành vi khách hàng từng địa phương để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định 6 nhân tố chính ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng của khách hàng sử dụng dịch vụ FTTH Viettel tại thành phố Thanh Hóa, trong đó sự tin cậy đóng vai trò quan trọng nhất.
  • Mô hình nghiên cứu và thang đo được kiểm định có độ tin cậy cao, phù hợp với thực tiễn địa phương.
  • Kết quả phân tích hồi quy đa biến cho thấy các nhân tố như đội ngũ nhân viên, chính sách khuyến mãi, yếu tố hữu hình, giá cả và sự thuận tiện đều góp phần nâng cao sự hài lòng khách hàng.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm cải thiện chất lượng dịch vụ, tăng cường đào tạo nhân viên, tối ưu hóa chính sách khuyến mãi và nâng cấp cơ sở vật chất.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các khu vực khác để hoàn thiện chiến lược phát triển dịch vụ FTTH.

Hành động ngay: Ban lãnh đạo Viettel Thanh Hóa và các phòng ban liên quan nên áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng dịch vụ, gia tăng sự hài lòng và giữ vững vị thế trên thị trường viễn thông cạnh tranh hiện nay.