Luận Văn Thạc Sĩ: Đánh Giá Sự Hài Lòng Của Doanh Nghiệp Đối Với Thủ Tục Hải Quan Điện Tử Tại Cục Hải Quan Tỉnh Quảng Ngãi

Trường đại học

Đại học Đà Nẵng

Chuyên ngành

Quản trị kinh doanh

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận văn

2021

144
4
0

Phí lưu trữ

40.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Giới thiệu

Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh nghiên cứu về sự hài lòng của doanh nghiệp đối với thủ tục hải quan điện tử tại Cục Hải quan tỉnh Quảng Ngãi. Tính thiết thực của nghiên cứu này xuất phát từ việc các doanh nghiệp ngày càng phụ thuộc vào hệ thống hải quan điện tử để tối ưu hóa quy trình xuất nhập khẩu. Sự hài lòng của doanh nghiệp không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của họ mà còn tác động đến hình ảnh của ngành hải quan trong mắt cộng đồng. Theo đó, mục tiêu nghiên cứu là đánh giá mức độ hài lòng của doanh nghiệp và xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng này.

1.1. Tính cấp thiết

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc cải cách thủ tục hành chính, đặc biệt là trong lĩnh vực hải quan, là một trong những yêu cầu cấp bách. Hệ thống thông quan điện tử VNACCS/VCIS được triển khai nhằm giảm thiểu thời gian và chi phí cho doanh nghiệp. Tuy nhiên, việc thực hiện và ứng dụng hệ thống này vẫn còn gặp nhiều khó khăn. Do đó, việc nghiên cứu sự hài lòng của doanh nghiệp là cần thiết để cải thiện chất lượng dịch vụ hải quan.

II. Cơ sở lý luận về sự hài lòng và thủ tục hải quan điện tử

Chất lượng dịch vụ là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng. Theo Gronroos (1984), chất lượng dịch vụ có thể được đánh giá qua hai khía cạnh: chất lượng kỹ thuật và chất lượng chức năng. Mô hình SERVQUAL của Parasuraman (1985) cũng chỉ ra rằng sự hài lòng của khách hàng phụ thuộc vào sự khác biệt giữa mong đợi và thực tế. Đối với thủ tục hải quan điện tử, sự hài lòng của doanh nghiệp có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như độ tin cậy, khả năng đáp ứng, và sự đồng cảm của nhân viên hải quan.

2.1. Các mô hình đánh giá sự hài lòng

Có nhiều mô hình đánh giá sự hài lòng khác nhau, trong đó mô hình SERVQUAL được sử dụng rộng rãi. Mô hình này bao gồm năm yếu tố: độ tin cậy, khả năng đáp ứng, đảm bảo, đồng cảm và hình thức. Nghiên cứu cho thấy rằng độ tin cậy và khả năng đáp ứng là hai yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự hài lòng của doanh nghiệp đối với dịch vụ hải quan điện tử.

III. Thực trạng thực hiện thủ tục hải quan điện tử tại Cục Hải quan tỉnh Quảng Ngãi

Cục Hải quan tỉnh Quảng Ngãi đã triển khai hệ thống thông quan điện tử từ năm 2014. Tuy nhiên, thực trạng cho thấy vẫn còn nhiều vấn đề cần cải thiện. Một số doanh nghiệp cho rằng thời gian xử lý hồ sơ còn kéo dài, và hệ thống còn gặp phải sự cố kỹ thuật. Điều này ảnh hưởng đến sự hài lòng của doanh nghiệp và làm giảm hiệu quả hoạt động của họ. Một khảo sát được thực hiện cho thấy rằng 60% doanh nghiệp không hài lòng với thời gian xử lý thủ tục hải quan điện tử.

3.1. Những khó khăn trong thực hiện

Một trong những khó khăn lớn nhất mà doanh nghiệp gặp phải là sự chậm trễ trong việc xử lý hồ sơ. Nhiều doanh nghiệp cho rằng hệ thống thông quan điện tử chưa đủ linh hoạt để đáp ứng nhu cầu thực tế. Bên cạnh đó, sự thiếu hụt kiến thức và kỹ năng của nhân viên hải quan cũng là một vấn đề đáng lưu ý. Do đó, cần có các chương trình đào tạo chuyên sâu để nâng cao năng lực cho nhân viên.

IV. Kết quả nghiên cứu đánh giá sự hài lòng của doanh nghiệp

Nghiên cứu cho thấy rằng có mối quan hệ chặt chẽ giữa chất lượng dịch vụ hải quan điện tử và sự hài lòng của doanh nghiệp. Các yếu tố như độ tin cậy và khả năng đáp ứng có ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự hài lòng. Kết quả phân tích cho thấy rằng 75% doanh nghiệp đánh giá cao về độ tin cậy của hệ thống nhưng chỉ có 50% hài lòng với khả năng đáp ứng. Điều này cho thấy cần phải cải thiện khả năng xử lý hồ sơ để nâng cao sự hài lòng của doanh nghiệp.

4.1. Đề xuất cải tiến

Để nâng cao sự hài lòng của doanh nghiệp, Cục Hải quan tỉnh Quảng Ngãi cần thực hiện một số cải tiến. Trước hết, cần nâng cấp hệ thống thông quan điện tử để giảm thời gian xử lý hồ sơ. Thứ hai, cần tăng cường đào tạo cho nhân viên về quy trình và công nghệ mới. Cuối cùng, cần thiết lập một kênh giao tiếp hiệu quả giữa doanh nghiệp và cơ quan hải quan để kịp thời giải quyết các vấn đề phát sinh.

03/01/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh đánh giá sự hài lòng của doanh nghiệp đối với thủ tục hải quan điện tử tại cục hải quan tỉnh quảng ngãi
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh đánh giá sự hài lòng của doanh nghiệp đối với thủ tục hải quan điện tử tại cục hải quan tỉnh quảng ngãi

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Bài luận văn thạc sĩ mang tiêu đề "Đánh Giá Sự Hài Lòng Của Doanh Nghiệp Đối Với Thủ Tục Hải Quan Điện Tử Tại Cục Hải Quan Tỉnh Quảng Ngãi" của tác giả Trần Nguyễn Hoàng Vi, dưới sự hướng dẫn của TS. Nguyễn Thị Thủy, tập trung vào việc đánh giá mức độ hài lòng của các doanh nghiệp khi thực hiện thủ tục hải quan điện tử. Nghiên cứu này không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về quy trình hải quan tại Quảng Ngãi mà còn đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao sự hài lòng của doanh nghiệp, từ đó thúc đẩy hoạt động thương mại và đầu tư trong khu vực.

Để mở rộng thêm kiến thức về các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng trong môi trường kinh doanh, bạn có thể tham khảo bài viết "Các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng tại chuỗi nhà thuốc Long Châu ở TP.HCM", nơi phân tích các yếu tố tác động đến sự hài lòng của khách hàng trong lĩnh vực dịch vụ.

Ngoài ra, bài viết "Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng trong công việc tại Bảo hiểm tiền gửi Việt Nam" cũng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng trong công việc, một khía cạnh quan trọng trong quản trị nhân lực.

Cuối cùng, bài viết "Nghiên cứu sự hài lòng công việc của cán bộ công chức Sở Công Thương Đà Nẵng" sẽ cung cấp thêm góc nhìn về sự hài lòng trong môi trường công chức, qua đó làm phong phú thêm sự hiểu biết của bạn về các yếu tố này trong bối cảnh khác nhau.

Những tài liệu này không chỉ giúp bạn mở rộng kiến thức mà còn cung cấp các góc nhìn đa dạng về sự hài lòng trong các lĩnh vực khác nhau của quản trị kinh doanh.