Tổng quan nghiên cứu
Từ năm 1986, hệ thống ngân hàng Việt Nam đã trải qua nhiều cải cách quan trọng, trong đó các công ty tài chính (CTTC) thuộc kiểm soát Tập đoàn kinh tế (TĐKT) và Tổng công ty nhà nước (TCTNN) đóng vai trò trung gian huy động và điều hòa vốn nội bộ. Tính đến năm 2016, Việt Nam có 16 CTTC, trong đó 9 công ty hoạt động theo mô hình tổng hợp và 7 công ty chuyên ngành tín dụng tiêu dùng. Tuy nhiên, nhiều CTTC nhà nước đã bộc lộ hoạt động kém hiệu quả, thua lỗ do đầu tư ngoài ngành, năng lực quản trị hạn chế và giám sát nhà nước chưa chặt chẽ. Ví dụ, CTTC TNHH MTV Tàu Thủy bị thâm hụt vốn hơn 4.399 tỷ đồng năm 2013 và tiếp tục thua lỗ nghiêm trọng trong các năm tiếp theo. Chính phủ đã triển khai tái cơ cấu hệ thống CTTC qua các hình thức M&A, thoái vốn, giải thể nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động.
Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá nguyên nhân hoạt động kém hiệu quả của các CTTC thuộc kiểm soát TĐKT, TCTNN trong giai đoạn 2000-2016, từ đó đề xuất các giải pháp chính sách phù hợp nhằm ổn định và phát triển loại hình doanh nghiệp này, góp phần thúc đẩy thị trường tài chính-ngân hàng Việt Nam minh bạch và hiệu quả hơn. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các CTTC nhà nước tại Việt Nam, phân tích số liệu tài chính, các vụ án liên quan và chính sách quản lý nhà nước. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các quyết định tái cơ cấu, thoái vốn và nâng cao năng lực quản trị CTTC, góp phần cải thiện hiệu quả kinh tế của các TĐKT, TCTNN.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: quan hệ ủy quyền-thừa hành và thông tin bất cân xứng. Theo đó, chi phí ủy quyền-tác nghiệp phát sinh do sự khác biệt về thông tin giữa người ủy quyền (Nhà nước) và người thừa hành (ban lãnh đạo CTTC), dẫn đến rủi ro đạo đức và phân bổ nguồn lực không hiệu quả. Thông tin bất cân xứng làm tăng chi phí giám sát và tạo điều kiện cho hành vi đầu tư ngoài ngành, gây thua lỗ. Khung giám sát an toàn hoạt động CTTC được xây dựng dựa trên các quy định của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) và các nghị định liên quan, nhằm đảm bảo tỷ lệ vốn, giới hạn đầu tư và minh bạch thông tin tài chính. Ngoài ra, mô hình CTTC quốc tế được tham khảo để so sánh vai trò và cơ cấu hoạt động, từ đó rút ra bài học cho Việt Nam.
Các khái niệm chính bao gồm: CTTC tổng hợp và chuyên ngành, chi phí đại diện trong quản trị doanh nghiệp nhà nước, tỷ lệ vốn đầu tư an toàn, và các hình thức tái cơ cấu CTTC như M&A, thoái vốn, giải thể.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp phân tích tình huống (case study) các CTTC thuộc TĐKT, TCTNN trong giai đoạn 2000-2016. Nguồn dữ liệu chính gồm báo cáo tài chính công khai, các văn bản pháp luật, nghị định, quyết định của Chính phủ và NHNN, cùng các thông tin từ phương tiện truyền thông uy tín. Cỡ mẫu tập trung vào 5 CTTC nhà nước còn vốn nhà nước cần tái cơ cấu, bao gồm CTTC cổ phần Điện lực, Xi măng, TNHH MTV Tài chính Bưu điện, TNHH MTV Tàu Thủy và CTTC cổ phần Handico.
Phân tích dữ liệu dựa trên so sánh các chỉ tiêu tài chính như tổng tài sản, vốn chủ sở hữu, lợi nhuận sau thuế và tỷ suất lợi nhuận trên vốn điều lệ qua các năm. Đồng thời, nghiên cứu đánh giá nguyên nhân kém hiệu quả qua các vụ án, sai phạm và chính sách quản lý nhà nước. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2013 đến 2017, tập trung vào giai đoạn tái cơ cấu và M&A các CTTC.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiệu quả tài chính thấp và thua lỗ kéo dài: Năm 2016, CTTC TNHH MTV Tàu Thủy ghi nhận vốn chủ sở hữu âm hơn 4.399 tỷ đồng và lỗ nặng, CTTC cổ phần Handico vốn chủ sở hữu âm hơn 858 tỷ đồng. Trong khi đó, CTTC cổ phần Điện lực duy trì lợi nhuận trên vốn điều lệ từ 3,74% năm 2013 lên 6,62% năm 2016, thể hiện sự ổn định tương đối.
Đầu tư ngoài ngành chiếm tỷ lệ lớn: CTTC nhà nước đầu tư vào các lĩnh vực như bất động sản, chứng khoán, bảo hiểm, vượt quá năng lực quản trị và phạm vi ngành nghề chính, dẫn đến rủi ro cao và thua lỗ. Ví dụ, CTTC TNHH MTV Cao su có tỷ lệ nợ xấu lên đến 83% do cho vay ngoài ngành.
Quản trị yếu kém và sai phạm nghiêm trọng: Một số lãnh đạo CTTC bị xử lý hình sự do cố ý làm trái quy định, chiếm đoạt tài sản nhà nước. Vụ án tại CTTC TNHH MTV Công nghiệp Tàu Thủy với các bản án lên đến 14 năm tù cho các lãnh đạo là minh chứng rõ ràng.
Giám sát nhà nước chưa hiệu quả: NHNN và các cơ quan quản lý chưa kiểm soát chặt chẽ hoạt động CTTC, dẫn đến việc vi phạm quy định về tỷ lệ vốn đầu tư, công khai báo cáo tài chính không đầy đủ. Chỉ 5/16 CTTC thực hiện công khai báo cáo tài chính năm 2015, 2016.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của hoạt động kém hiệu quả là do sự bất cân xứng thông tin trong quan hệ ủy quyền-thừa hành, dẫn đến chi phí đại diện cao và hành vi rủi ro của ban lãnh đạo CTTC. Việc đầu tư ngoài ngành không phải thế mạnh của CTTC nhà nước làm tăng rủi ro tài chính và giảm hiệu quả kinh doanh. So với mô hình CTTC quốc tế, CTTC Việt Nam thiếu tính độc lập và tự chủ trong quản trị, do chịu sự kiểm soát chặt chẽ của công ty mẹ TĐKT, TCTNN.
Các vụ án và sai phạm cho thấy năng lực quản trị và đạo đức nghề nghiệp của lãnh đạo CTTC còn hạn chế, trong khi cơ chế giám sát và chế tài của Nhà nước chưa đủ mạnh để ngăn chặn và xử lý kịp thời. So sánh với các CTTC đã được M&A bởi ngân hàng thương mại cổ phần, các CTTC này có sự cải thiện rõ rệt về tài chính và quản trị, minh chứng cho hiệu quả của việc chuyển giao quản lý chuyên nghiệp.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh lợi nhuận sau thuế và vốn chủ sở hữu của các CTTC trước và sau M&A, cũng như bảng tổng hợp các vụ án và sai phạm để minh họa mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
Đề xuất và khuyến nghị
Bán, cổ phần hóa cho nhà đầu tư chiến lược: Nhà nước nên chuyển giao CTTC cho các ngân hàng thương mại và tổ chức tài chính trong và ngoài nước để tận dụng kinh nghiệm quản trị, công nghệ và nguồn vốn, đồng thời giảm thiểu rủi ro do quản lý yếu kém. Thời gian thực hiện trong 3-5 năm, chủ thể là Bộ Tài chính, Bộ Kế hoạch và Đầu tư phối hợp với NHNN.
Tăng cường giám sát và minh bạch thông tin: Cơ quan quản lý nhà nước cần thiết lập hệ thống giám sát chặt chẽ, yêu cầu công khai báo cáo tài chính được kiểm toán độc lập hàng năm, đồng thời áp dụng chế tài nghiêm minh đối với vi phạm. Thời gian triển khai ngay và duy trì liên tục, chủ thể là NHNN, Thanh tra Chính phủ và Kiểm toán Nhà nước.
Tuân thủ nguyên tắc thị trường trong xử lý CTTC yếu kém: Nhà nước không sử dụng ngân sách để “giải cứu” mà áp dụng các biện pháp như phá sản, giải thể hoặc tái cấu trúc theo cơ chế thị trường nhằm hạn chế tâm lý ỷ lại. Thời gian thực hiện trong 2-3 năm, chủ thể là Bộ Tài chính và các cơ quan liên quan.
Nâng cao năng lực quản trị và đạo đức nghề nghiệp: Xây dựng cơ chế tuyển chọn, đào tạo và đánh giá lãnh đạo CTTC minh bạch, công khai, gắn kết quyền lợi với hiệu quả hoạt động. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, chủ thể là các TĐKT, TCTNN và Bộ Nội vụ.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước: NHNN, Bộ Tài chính, Bộ Kế hoạch và Đầu tư có thể sử dụng luận văn để hoàn thiện chính sách quản lý, giám sát CTTC và doanh nghiệp nhà nước.
Ban lãnh đạo TĐKT, TCTNN: Giúp nhận diện nguyên nhân kém hiệu quả, từ đó xây dựng chiến lược tái cấu trúc, nâng cao năng lực quản trị và quyết định thoái vốn phù hợp.
Nhà đầu tư và cổ đông: Cung cấp thông tin về thực trạng tài chính, rủi ro và cơ hội đầu tư vào CTTC, đặc biệt trong bối cảnh cổ phần hóa và M&A.
Học giả và sinh viên ngành chính sách công, tài chính-ngân hàng: Là tài liệu tham khảo nghiên cứu về quản trị doanh nghiệp nhà nước, chính sách tái cơ cấu và thị trường tài chính Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao các CTTC nhà nước lại hoạt động kém hiệu quả?
Nguyên nhân chính là do đầu tư ngoài ngành không phải thế mạnh, năng lực quản trị yếu kém, thông tin bất cân xứng và giám sát nhà nước chưa chặt chẽ, dẫn đến rủi ro cao và thua lỗ kéo dài.Chính phủ đã làm gì để cải thiện tình hình CTTC?
Chính phủ đã thực hiện tái cơ cấu qua M&A, thoái vốn, giải thể CTTC yếu kém, đồng thời ban hành các nghị định, quyết định nhằm tăng cường giám sát và minh bạch thông tin.M&A CTTC với ngân hàng thương mại có hiệu quả không?
Theo số liệu, các CTTC sau M&A với ngân hàng thương mại cổ phần đã cải thiện rõ rệt về tài chính, lợi nhuận và quản trị, ví dụ CTTC NHTMCP Việt Nam Thịnh Vượng lợi nhuận tăng 20 lần sau 2 năm.Nhà nước có nên thoái vốn toàn bộ tại các CTTC không?
Nghiên cứu cho rằng không nên thoái vốn toàn bộ ngay mà cần cân nhắc giữ lại tỷ lệ phù hợp để đảm bảo vai trò thu xếp vốn và quản lý vốn trong nội bộ ngành, đồng thời thúc đẩy minh bạch và hiệu quả.Làm thế nào để nâng cao năng lực quản trị CTTC?
Cần xây dựng cơ chế tuyển chọn, đào tạo, đánh giá lãnh đạo minh bạch, gắn kết quyền lợi với hiệu quả hoạt động, đồng thời áp dụng chế tài nghiêm minh đối với sai phạm để nâng cao đạo đức nghề nghiệp.
Kết luận
- CTTC thuộc kiểm soát TĐKT, TCTNN tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức về hiệu quả hoạt động do đầu tư ngoài ngành, quản trị yếu kém và giám sát nhà nước chưa chặt chẽ.
- Việc tái cơ cấu qua M&A với ngân hàng thương mại đã giúp cải thiện tình hình tài chính và quản trị của một số CTTC.
- Nhà nước không nên vội vàng thoái vốn toàn bộ mà cần giữ lại tỷ lệ phù hợp để đảm bảo vai trò tài chính trong nội bộ ngành và thúc đẩy minh bạch.
- Cần tăng cường giám sát, minh bạch thông tin và tuân thủ nguyên tắc thị trường trong xử lý CTTC yếu kém.
- Đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực quản trị, đào tạo lãnh đạo và áp dụng chế tài nghiêm minh nhằm phát triển bền vững CTTC trong tương lai.
Tiếp theo, các cơ quan quản lý và TĐKT, TCTNN nên phối hợp triển khai các khuyến nghị nhằm ổn định và phát triển hệ thống CTTC, góp phần thúc đẩy thị trường tài chính-ngân hàng Việt Nam minh bạch và hiệu quả hơn. Đề nghị các nhà nghiên cứu tiếp tục nghiên cứu chuyên sâu về các mô hình quản trị và chính sách tái cấu trúc phù hợp với bối cảnh Việt Nam.