Nghiên cứu đánh giá tình trạng người mang ký sinh trùng sốt rét không biểu hiện triệu chứng sử dụng kỹ thuật RT-qPCR tại huyện Tuy Đức, tỉnh Đắk Nông

Trường đại học

Đại học Quy Nhơn

Người đăng

Ẩn danh

2019-2020

125
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

LỜI CẢM ƠN

DANH MỤC CÁC TỪ VIẾT TẮT

DANH MỤC CÁC BẢNG

DANH MỤC CÁC HÌNH

MỞ ĐẦU

0.1. Lý do chọn đề tài luận văn

0.2. Mục tiêu nghiên cứu

0.3. Ý nghĩa khoa học và ý nghĩa thực tiễn

0.4. Bố cục luận văn

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN TÀI LIỆU

1.1. Tình hình sốt rét thế giới và Việt Nam qua báo cáo năm 2017-2018

1.1.1. Trên toàn cầu

1.1.2. Tình hình sốt rét tại Việt Nam năm 2017-2018

1.1.3. Một số phương pháp phát hiện, chẩn đoán sốt rét hiện nay

1.1.3.1. Xét nghiệm lam máu nhuộm giêm sa
1.1.3.2. Xét nghiệm sinh học phân tử chẩn đoán ký sinh trùng sốt rét
1.1.3.3. Một số nghiên cứu đánh giá người mang KSTSR không triệu chứng

2. CHƯƠNG 2: ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

2.1. Đối tượng nghiên cứu

2.2. Tiêu chuẩn tuyển chọn

2.3. Tiêu chuẩn loại trừ

2.4. Địa điểm và thời gian

2.5. Thiết kế nghiên cứu

2.6. Thu thập mẫu nghiên cứu

2.7. Quy trình nghiên cứu

2.8. Biến số và chỉ số đánh giá trong nghiên cứu

2.9. Kỹ thuật sử dụng trong nghiên cứu

2.9.1. Xét nghiệm lam máu soi KHV

2.9.2. Kỹ thuật xét nghiệm chẩn đoán nhanh SD-Bioline HRP2/pLDH Pf/Pv

2.9.3. Kỹ thuật phân tử RT-qPCR phát hiện loài và thể Plasmodium spp.

2.10. Phân tích số liệu

2.10.1. Phân tích dữ liệu

2.10.2. Dự kiến kết quả đầu ra

2.11. Khía cạnh đạo đức trong nghiên cứu

2.11.1. Sự chấp thuận của Hội đồng Đạo đức

2.11.2. Cam kết tham gia nghiên cứu thông qua

2.11.3. Quyền lợi của đối tượng tham gia

2.11.4. Bảo mật thông tin và số liệu

2.11.5. Dịch vụ chăm sóc y tế

2.11.6. Sự khích lệ và động viên đối tượng tham gia hoàn tất

3. CHƯƠNG 3: KẾT QUẢ VÀ BÀN LUẬN

3.1. Đặc điểm chung của nhóm đối tượng tham gia nghiên cứu

3.2. Tỷ lệ nhiễm ký sinh trùng ở người không triệu chứng bằng RT-qPCR

3.3. Tỷ lệ bệnh nhân có KST Plasmodium spp. dương tính không triệu chứng

3.4. Kết quả định loài Plasmodium spp. ca dương tính ở 3 xã

KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ

0.5. Tỷ lệ nhiễm KSTSR thể vô tính ở người không biểu hiện triệu chứng

0.6. Xác định loài Plasmodium spp. và giao bào bằng phương pháp RT-qPCR

TÍNH MỚI, TÍNH KHOA HỌC VÀ ĐIỂM HẠN CHẾ ĐỀ TÀI

0.7. Tính khoa học

0.8. Điểm hạn chế

CÔNG TRÌNH KHOA HỌC ĐÃ CÔNG BỐ CỦA TÁC GIẢ

DANH MỤC CÁC TÀI LIỆU THAM KHẢO

QUYẾT ĐỊNH GIAO ĐỀ TÀI LUẬN VĂN THẠC SĨ (bản sao)

Tóm tắt

I. Tổng quan về ký sinh trùng sốt rét và RT qPCR

Nghiên cứu tập trung vào ký sinh trùng sốt rét (KSTSR) và việc sử dụng kỹ thuật RT-qPCR để phát hiện người mang ký sinh trùng không triệu chứng tại Tuy Đức, Đắk Nông. Sốt rét không triệu chứng là một thách thức lớn trong việc loại trừ bệnh sốt rét, đặc biệt tại các vùng lưu hành sốt rét như Tây Nguyên. Kỹ thuật RT-qPCR được chọn vì độ nhạy cao trong việc phát hiện RNA của Plasmodium spp., giúp xác định chính xác tỷ lệ người mang ký sinh trùng mà các phương pháp truyền thống như lam máu nhuộm giêm sa không thể phát hiện được.

1.1. Ký sinh trùng sốt rét và dịch tễ học

Ký sinh trùng sốt rét (Plasmodium spp.) là nguyên nhân chính gây bệnh sốt rét, với Plasmodium falciparum và Plasmodium vivax là hai loài phổ biến nhất. Tại Tuy Đức, Đắk Nông, bệnh sốt rét vẫn là vấn đề y tế công cộng nghiêm trọng. Nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát hiện người mang ký sinh trùng không triệu chứng, vì họ là nguồn lây nhiễm tiềm ẩn trong cộng đồng.

1.2. Phương pháp RT qPCR trong chẩn đoán sốt rét

RT-qPCR là kỹ thuật phân tử siêu nhạy, cho phép phát hiện RNA của Plasmodium spp. ngay cả ở mật độ thấp. Phương pháp này vượt trội so với các kỹ thuật truyền thống như lam máu nhuộm giêm sa và test nhanh, vốn không thể phát hiện được các ca bệnh không triệu chứng. Nghiên cứu này sử dụng RT-qPCR để đánh giá tỷ lệ người mang ký sinh trùng tại Tuy Đức, Đắk Nông, từ đó cung cấp dữ liệu quan trọng cho các chiến lược phòng chống sốt rét.

II. Phương pháp nghiên cứu và kết quả

Nghiên cứu được thực hiện dựa trên phương pháp cắt ngang, với mẫu nghiên cứu gồm 2809 người tại ba xã Quảng Trực, Đăk Ngo, và Đăk Buk So thuộc huyện Tuy Đức, tỉnh Đắk Nông. Kết quả cho thấy tỷ lệ người mang ký sinh trùng không triệu chứng là 4.6%, với sự khác biệt đáng kể giữa các vùng lưu hành sốt rét. RT-qPCR đã chứng minh hiệu quả trong việc phát hiện các ca bệnh tiềm ẩn, đặc biệt là Plasmodium falciparum và Plasmodium vivax.

2.1. Thiết kế nghiên cứu và thu thập mẫu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp cắt ngang dựa trên cộng đồng, với mẫu nghiên cứu được chọn ngẫu nhiên từ ba xã tại Tuy Đức. Các mẫu máu được thu thập và phân tích bằng RT-qPCR để phát hiện RNA của Plasmodium spp. Phương pháp này đảm bảo độ chính xác cao trong việc xác định tỷ lệ người mang ký sinh trùng không triệu chứng.

2.2. Kết quả và phân tích dữ liệu

Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ người mang ký sinh trùng không triệu chứng là 4.6%, với tỷ lệ cao nhất tại xã Quảng Trực (12.8%). RT-qPCR đã phát hiện được cả Plasmodium falciparum và Plasmodium vivax, cho thấy sự đa dạng của ký sinh trùng sốt rét tại khu vực nghiên cứu. Dữ liệu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng các phương pháp chẩn đoán hiện đại trong việc quản lý bệnh sốt rét.

III. Ý nghĩa và ứng dụng thực tiễn

Nghiên cứu này có ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá gánh nặng bệnh sốt rét tại Tuy Đức, Đắk Nông, đặc biệt là việc phát hiện người mang ký sinh trùng không triệu chứng. Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu quan trọng cho các chiến lược phòng chống và loại trừ sốt rét tại khu vực Tây Nguyên. Việc sử dụng RT-qPCR trong chẩn đoán sốt rét không triệu chứng có thể giúp giảm thiểu sự lây lan của bệnh và tiến tới mục tiêu loại trừ sốt rét vào năm 2030.

3.1. Ý nghĩa khoa học

Nghiên cứu này đã chứng minh hiệu quả của RT-qPCR trong việc phát hiện người mang ký sinh trùng không triệu chứng, một thách thức lớn trong việc loại trừ sốt rét. Kết quả nghiên cứu cung cấp dữ liệu quan trọng về tỷ lệ người mang ký sinh trùng tại Tuy Đức, Đắk Nông, từ đó hỗ trợ các chiến lược phòng chống sốt rét hiệu quả hơn.

3.2. Ứng dụng thực tiễn

Kết quả nghiên cứu có thể được áp dụng trong các chương trình phòng chống sốt rét tại Tuy Đức, Đắk Nông, đặc biệt là việc sử dụng RT-qPCR để phát hiện và điều trị sớm các ca bệnh không triệu chứng. Điều này giúp giảm thiểu sự lây lan của bệnh và tiến tới mục tiêu loại trừ sốt rét vào năm 2030.

02/03/2025
Luận văn thạc sĩ đánh giá tình trạng người mang ký sinh trùng sốt rét không biểu hiện triệu chứng bằng kỹ thuật rt qpcr tại huyện tuy đức tỉnh đắk nông

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận văn thạc sĩ đánh giá tình trạng người mang ký sinh trùng sốt rét không biểu hiện triệu chứng bằng kỹ thuật rt qpcr tại huyện tuy đức tỉnh đắk nông

Đánh giá người mang ký sinh trùng sốt rét không triệu chứng bằng RT-qPCR tại Tuy Đức, Đắk Nông là một nghiên cứu quan trọng tập trung vào việc sử dụng kỹ thuật RT-qPCR để phát hiện những người mang ký sinh trùng sốt rét nhưng không biểu hiện triệu chứng. Phương pháp này mang lại độ chính xác cao, giúp xác định sớm và kiểm soát hiệu quả bệnh sốt rét tại khu vực Tuy Đức, Đắk Nông. Nghiên cứu này không chỉ cung cấp dữ liệu khoa học giá trị mà còn góp phần vào chiến lược phòng chống sốt rét tại các vùng dịch tễ.

Để mở rộng kiến thức về các bệnh ký sinh trùng và phương pháp nghiên cứu liên quan, bạn có thể tham khảo Luận văn nghiên cứu tỷ lệ nhiễm ba bệnh ký sinh trùng truyền lây giữa động vật và người tại huyện bắc yên tỉnh sơn la. Ngoài ra, nếu quan tâm đến các vấn đề sức khỏe cộng đồng và yếu tố liên quan, Luận văn thực trạng suy dinh dưỡng thể thấp còi ở trẻ em từ 25 đến 60 tháng tại hai xã vùng cao tỉnh Lào Cai cũng là một tài liệu đáng chú ý. Cuối cùng, để hiểu thêm về các phương pháp đánh giá rủi ro sức khỏe, Luận văn xác định mức độ ô nhiễm các hợp chất hydrocarbons thơm đa vòng (PAHs) trong trà cà phê tại Việt Nam sẽ cung cấp thông tin hữu ích.

Mỗi liên kết trên là cơ hội để bạn khám phá sâu hơn các chủ đề liên quan, từ đó nâng cao hiểu biết và ứng dụng trong thực tiễn.