Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cuộc cách mạng khoa học và công nghệ hiện đại, nền kinh tế tri thức ngày càng phát triển mạnh mẽ, đặt ra yêu cầu mới cho giáo dục đại học, đặc biệt là việc nâng cao năng lực tự học của sinh viên. Tại Trường Đại học Sư phạm Đà Nẵng, từ năm 2010 đến 2013, sinh viên các ngành sư phạm được đào tạo theo học chế tín chỉ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tự chủ trong học tập. Tuy nhiên, thực tế cho thấy năng lực tự học của sinh viên còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo và khả năng đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm xây dựng bộ công cụ đo lường năng lực tự học của sinh viên các ngành sư phạm đào tạo theo học chế tín chỉ tại Trường Đại học Sư phạm Đà Nẵng, đánh giá thực trạng năng lực tự học và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực này. Nghiên cứu tập trung vào sinh viên hệ chính quy tập trung thuộc 10 khoa đại diện cho hai khối ngành khoa học tự nhiên và khoa học xã hội nhân văn, với tổng số mẫu khảo sát 851 phiếu hợp lệ.
Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp số liệu khoa học về năng lực tự học của sinh viên ngành sư phạm, làm cơ sở cho các giải pháp nâng cao năng lực tự học, góp phần cải thiện chất lượng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực giáo dục chất lượng cao cho khu vực miền Trung và Tây Nguyên.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết giáo dục và học tập hiện đại, trong đó nổi bật là:
Lý thuyết học tập chủ động (HTCĐ): Nhấn mạnh vai trò chủ động, tích cực của người học trong quá trình lĩnh hội kiến thức, với giáo viên đóng vai trò hướng dẫn và hỗ trợ. HTCĐ tập trung vào quá trình học tập hơn là nội dung, phù hợp với mô hình học tín chỉ.
Lý thuyết học tập hợp tác (HTHT): Đề cao sự phụ thuộc lẫn nhau giữa người học trong các hoạt động nhóm, tạo điều kiện cho việc trao đổi, chia sẻ và phát triển kiến thức thông qua tương tác xã hội.
Lý thuyết điều khiển: Tập trung vào động cơ học tập và vai trò của giáo viên trong việc tạo điều kiện, hướng dẫn phù hợp với nhu cầu và khả năng của sinh viên, giúp phát huy tối đa năng lực tự học.
Khái niệm năng lực tự học: Bao gồm nhận thức về vai trò tự học, thái độ tích cực và kỹ năng tự học như xây dựng kế hoạch, lựa chọn tài liệu, xử lý thông tin, vận dụng kiến thức và tự đánh giá kết quả học tập.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: năng lực tự học, kỹ năng tự học, động cơ học tập, phương pháp giảng dạy, và các yếu tố ảnh hưởng bên trong (giới tính, điểm học tập, năng lực ngoại ngữ, thời gian tự học) và bên ngoài (phương pháp giảng dạy, điều kiện cơ sở vật chất, phương pháp kiểm tra đánh giá).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp định tính và định lượng:
Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 851 phiếu khảo sát hợp lệ của sinh viên các ngành sư phạm tại Trường Đại học Sư phạm Đà Nẵng, cùng 30 sinh viên và 20 giảng viên được phỏng vấn sâu để bổ sung và xác thực thông tin.
Phương pháp chọn mẫu: Mẫu được chọn ngẫu nhiên, phân tầng và theo cụm từ 10 khoa đại diện cho các ngành sư phạm, với mỗi khoa chọn 3 lớp thuộc 3 khóa đào tạo (năm thứ nhất đến năm thứ ba), mỗi lớp 30 sinh viên.
Phương pháp phân tích: Sử dụng các kỹ thuật thống kê mô tả và suy diễn như phân tích tần số, tỷ lệ phần trăm, kiểm định ANOVA, kiểm định Kruskal-Wallis, phân tích tương quan Pearson và hồi quy đa biến để đánh giá năng lực tự học và các yếu tố ảnh hưởng. Phần mềm SPSS và QUEST được sử dụng để xử lý số liệu và đánh giá độ tin cậy, hiệu lực của công cụ đo lường.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành từ năm 2010 đến 2013, bao gồm giai đoạn điều tra sơ bộ (thảo luận nhóm, thử nghiệm phiếu khảo sát) và điều tra chính thức (thu thập dữ liệu, phân tích và báo cáo kết quả).
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức về vai trò tự học: Hơn 85% sinh viên nhận thức đúng đắn về tầm quan trọng của việc tự học trong quá trình học tập đại học. Tỷ lệ sinh viên có nhận thức tích cực về tự học ở nữ cao hơn nam (khoảng 88% so với 75%).
Thái độ đối với tự học: Khoảng 78% sinh viên thể hiện thái độ tích cực, chủ động trong việc tự học. Tuy nhiên, có sự khác biệt đáng kể giữa các khoa, với sinh viên khối khoa học xã hội nhân văn có thái độ tích cực hơn so với khối khoa học tự nhiên (81% so với 74%).
Kỹ năng tự học: Mức độ thực hiện các kỹ năng tự học như xây dựng kế hoạch, đọc tài liệu chuyên môn, học tập trên lớp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề và đánh giá kết quả tự học đều đạt mức trung bình khá, với điểm trung bình tổng hợp khoảng 3,2 trên thang điểm 5. Kỹ năng làm việc nhóm và giải quyết vấn đề có điểm thấp hơn so với các kỹ năng khác, lần lượt là 2,9 và 3,0.
Yếu tố ảnh hưởng đến năng lực tự học: Phân tích hồi quy cho thấy các yếu tố bên ngoài như phương pháp giảng dạy của giảng viên (β = 0,35), phương pháp kiểm tra đánh giá (β = 0,28), điều kiện cơ sở vật chất (β = 0,22) có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến năng lực tự học. Trong nhóm yếu tố bên trong, điểm trung bình học kỳ gần nhất (β = 0,31), năng lực ngoại ngữ (β = 0,25) và thời gian tự học (β = 0,29) cũng đóng vai trò quan trọng.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy sinh viên ngành sư phạm tại Trường Đại học Sư phạm Đà Nẵng đã có nhận thức và thái độ tích cực về tự học, phù hợp với yêu cầu đào tạo theo học chế tín chỉ, tạo điều kiện cho việc phát triển năng lực tự học. Tuy nhiên, kỹ năng tự học, đặc biệt là kỹ năng làm việc nhóm và giải quyết vấn đề, còn ở mức trung bình, phản ánh sự cần thiết của việc tăng cường rèn luyện kỹ năng này trong quá trình đào tạo.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với báo cáo của một số nghiên cứu gần đây cho thấy vai trò quan trọng của phương pháp giảng dạy và điều kiện học tập trong việc nâng cao năng lực tự học. Việc áp dụng các phương pháp dạy học tích cực, học tập hợp tác và sử dụng thiết bị kỹ thuật hiện đại được khuyến nghị nhằm cải thiện kỹ năng tự học của sinh viên.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân phối điểm trung bình các kỹ năng tự học, bảng phân tích hồi quy các yếu tố ảnh hưởng, và biểu đồ so sánh thái độ tự học giữa các nhóm sinh viên theo giới tính và khoa.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo kỹ năng tự học: Tổ chức các khóa tập huấn, hội thảo về kỹ năng xây dựng kế hoạch học tập, làm việc nhóm và giải quyết vấn đề cho sinh viên, nhằm nâng cao điểm trung bình kỹ năng tự học lên ít nhất 3,5 trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện là phòng đào tạo và các khoa chuyên môn.
Đổi mới phương pháp giảng dạy: Khuyến khích giảng viên áp dụng các phương pháp dạy học tích cực, học tập hợp tác và sử dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy để tạo môi trường học tập chủ động, tăng cường tương tác và phản hồi. Mục tiêu là nâng cao mức độ hài lòng của sinh viên về phương pháp giảng dạy lên trên 80% trong 1 năm.
Cải thiện cơ sở vật chất: Đầu tư nâng cấp phòng học, thư viện điện tử, trang thiết bị hỗ trợ học tập như máy tính, phần mềm học tập và truy cập internet tốc độ cao, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên tự học. Kế hoạch thực hiện trong 3 năm, do ban quản lý cơ sở vật chất phối hợp với nhà trường.
Xây dựng hệ thống đánh giá và phản hồi: Phát triển hệ thống kiểm tra, đánh giá năng lực tự học định kỳ, kết hợp tự đánh giá và đánh giá của giảng viên để theo dõi tiến trình phát triển năng lực tự học của sinh viên. Mục tiêu là có ít nhất 90% sinh viên tham gia đánh giá trong mỗi học kỳ, thực hiện ngay từ học kỳ tới.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên các khoa sư phạm: Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để điều chỉnh phương pháp giảng dạy, xây dựng chương trình đào tạo phù hợp nhằm nâng cao năng lực tự học cho sinh viên.
Nhà quản lý giáo dục đại học: Tham khảo để xây dựng chính sách đào tạo, đầu tư cơ sở vật chất và phát triển nguồn nhân lực giáo dục chất lượng cao.
Sinh viên ngành sư phạm: Hiểu rõ về năng lực tự học, nhận diện điểm mạnh, điểm yếu của bản thân để chủ động rèn luyện kỹ năng tự học hiệu quả.
Các nhà nghiên cứu giáo dục: Có cơ sở dữ liệu khoa học để tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về năng lực tự học và các yếu tố ảnh hưởng trong bối cảnh đào tạo theo học chế tín chỉ.
Câu hỏi thường gặp
Năng lực tự học là gì và tại sao quan trọng đối với sinh viên sư phạm?
Năng lực tự học là khả năng tự mình tìm tòi, nhận thức và vận dụng kiến thức một cách chủ động và hiệu quả. Đối với sinh viên sư phạm, năng lực này giúp họ không chỉ học tốt mà còn truyền đạt phương pháp học tập tích cực cho học sinh sau này.Phương pháp nào giúp nâng cao năng lực tự học cho sinh viên?
Phương pháp dạy học tích cực, học tập hợp tác, sử dụng công nghệ thông tin và xây dựng kế hoạch học tập cá nhân là những cách hiệu quả để nâng cao năng lực tự học.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến năng lực tự học của sinh viên?
Phương pháp giảng dạy của giảng viên, điều kiện cơ sở vật chất và động cơ học tập cá nhân là những yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất.Làm thế nào để đánh giá năng lực tự học của sinh viên?
Có thể sử dụng bộ công cụ đo lường bao gồm khảo sát nhận thức, thái độ và kỹ năng tự học, kết hợp với phân tích thống kê để đánh giá toàn diện năng lực tự học.Tại sao kỹ năng làm việc nhóm và giải quyết vấn đề lại thấp hơn các kỹ năng khác?
Do sinh viên chưa được rèn luyện đầy đủ các kỹ năng này trong quá trình học tập, cũng như phương pháp giảng dạy chưa tập trung phát triển kỹ năng mềm và tư duy phản biện.
Kết luận
- Năng lực tự học của sinh viên các ngành sư phạm tại Trường Đại học Sư phạm Đà Nẵng được đánh giá ở mức trung bình khá, với nhận thức và thái độ tích cực nhưng kỹ năng còn hạn chế.
- Các yếu tố bên ngoài như phương pháp giảng dạy, cơ sở vật chất và bên trong như điểm học tập, năng lực ngoại ngữ ảnh hưởng rõ rệt đến năng lực tự học.
- Cần có các giải pháp đồng bộ nhằm nâng cao kỹ năng tự học, đổi mới phương pháp giảng dạy và cải thiện điều kiện học tập.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho việc phát triển chương trình đào tạo và chính sách giáo dục đại học.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các nhóm ngành khác.
Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý và giảng viên cần phối hợp triển khai các biện pháp nâng cao năng lực tự học để đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục trong thời đại tri thức.