Tổng quan nghiên cứu
Đau sau phẫu thuật là một vấn đề phổ biến và nghiêm trọng trong chăm sóc y tế, ảnh hưởng đến hơn 80% người bệnh sau các can thiệp ngoại khoa trên toàn cầu. Tại Việt Nam, tỷ lệ người bệnh chịu đau từ mức trung bình đến rất đau trong tuần đầu sau phẫu thuật lên đến 59%, gây ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình hồi phục và chất lượng cuộc sống. Bướu giáp đơn thuần là bệnh lý tuyến giáp phổ biến, chiếm khoảng 10-12% dân số, trong đó phẫu thuật mở bướu giáp đơn thuần là phương pháp điều trị chủ yếu. Tuy nhiên, tình trạng đau sau phẫu thuật bướu giáp đơn thuần chưa được nghiên cứu sâu tại nhiều cơ sở y tế, đặc biệt tại bệnh viện A Thái Nguyên.
Nghiên cứu này nhằm đánh giá mức độ đau và mô tả các yếu tố ảnh hưởng đến đau trong ba ngày đầu sau phẫu thuật mở bướu giáp đơn thuần tại khoa Ngoại tổng hợp bệnh viện A Thái Nguyên năm 2017. Đối tượng nghiên cứu gồm 112 người bệnh, với độ tuổi trung bình 51,79 ± 11,64, trong đó nữ giới chiếm 92,9%. Mục tiêu cụ thể là xác định mức độ đau qua các thời điểm và phân tích mối tương quan giữa đau với các yếu tố sinh lý, tâm lý và tình huống phẫu thuật. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc giảm đau, góp phần cải thiện hiệu quả điều trị và rút ngắn thời gian hồi phục cho người bệnh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên học thuyết các triệu chứng khó chịu của Lenz E.R (1997), trong đó triệu chứng đau được xem xét qua ba thành phần chính: triệu chứng, yếu tố ảnh hưởng và hiệu suất. Triệu chứng đau được đánh giá về thời gian, cường độ, mức độ khó chịu và chất lượng. Yếu tố ảnh hưởng bao gồm yếu tố sinh lý (tuổi, giới), tâm lý (lo lắng trước phẫu thuật) và tình huống (thời gian cuộc phẫu thuật, chiều dài vết mổ, loại phẫu thuật, nghề nghiệp, trình độ học vấn). Hiệu suất phản ánh tác động của đau đến hoạt động thể chất, xã hội và nhận thức của người bệnh.
Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng các khái niệm chuyên ngành về đau cấp tính, đau mạn tính, đường dẫn truyền cảm giác đau và các phương pháp đánh giá đau như Bảng kiểm đau rút gọn (Brief Pain Inventory - BPI) và thang điểm nhìn hình đồng dạng (Visual Analog Scale - VAS). BPI được sử dụng để đánh giá mức độ đau tại bốn thời điểm: đau nhiều nhất, đau ít nhất, đau trung bình và đau hiện tại, giúp giảm sai số do tác dụng thuốc giảm đau.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu mô tả cắt ngang được tiến hành từ tháng 02 đến tháng 06 năm 2017 tại khoa Ngoại tổng hợp bệnh viện A Thái Nguyên. Cỡ mẫu gồm 112 người bệnh phẫu thuật mở bướu giáp đơn thuần, được chọn theo phương pháp thuận tiện không xác suất. Tiêu chuẩn lựa chọn bao gồm người bệnh trên 18 tuổi, chẩn đoán bướu giáp lành tính, không có cường giáp hoặc viêm giáp, có khả năng giao tiếp và đồng ý tham gia nghiên cứu.
Dữ liệu được thu thập qua hồ sơ bệnh án và phỏng vấn trực tiếp người bệnh bằng bộ câu hỏi đánh giá mức độ lo lắng trước phẫu thuật và bảng kiểm đau rút gọn (BPI) trong ba ngày đầu sau phẫu thuật. Thời điểm đánh giá đau được thực hiện vào buổi chiều các ngày thứ nhất, thứ hai và thứ ba sau mổ. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 16.0 với các phương pháp thống kê mô tả, kiểm định t độc lập, phân tích phương sai (ANOVA) và phân tích tương quan Pearson. Mức ý nghĩa thống kê được xác định ở p < 0,05.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm nhân khẩu học: Trong 112 người bệnh, nữ giới chiếm 92,9%, tuổi trung bình 51,79 ± 11,64, chủ yếu làm nghề nông nghiệp (82,1%) và có trình độ học vấn trung học cơ sở (63,4%). Đa số có gia đình (82,1%).
Mức độ đau sau phẫu thuật: Tổng điểm đau trung bình trong ba ngày đầu lần lượt là 16,30 ± 6,56 (ngày 1), 13,43 ± 4,27 (ngày 2) và 8,78 ± 3,95 (ngày 3), cho thấy mức độ đau giảm dần theo thời gian. Điểm đau tại thời điểm "đau nhiều nhất" cũng giảm từ 5,74 ± 2,09 ngày đầu xuống 3,38 ± 1,06 ngày thứ ba.
Yếu tố ảnh hưởng đến đau: Lo lắng trước phẫu thuật có mối tương quan thuận với mức độ đau sau mổ (r ≈ 0,24; p < 0,05). Chiều dài vết phẫu thuật (7,81 ± 1,27 cm) và thời gian cuộc phẫu thuật (46,43 ± 8,76 phút) cũng tương quan thuận với đau sau phẫu thuật (r từ 0,19 đến 0,40; p < 0,001). Tuổi, giới tính, nghề nghiệp và trình độ học vấn không có mối liên quan ý nghĩa thống kê với mức độ đau.
Sử dụng thuốc giảm đau: 100% người bệnh sử dụng Paracetamol trong ba ngày đầu sau phẫu thuật, không có trường hợp dùng thuốc giảm đau khác.
Thảo luận kết quả
Mức độ đau cao nhất vào ngày đầu sau phẫu thuật và giảm dần trong các ngày tiếp theo phù hợp với đặc điểm của đau cấp tính sau phẫu thuật. Mối tương quan thuận giữa lo lắng trước phẫu thuật và đau sau mổ phản ánh vai trò của yếu tố tâm lý trong cảm nhận đau, tương tự các nghiên cứu quốc tế. Chiều dài vết mổ và thời gian phẫu thuật là các yếu tố sinh lý ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ tổn thương mô, từ đó làm tăng cảm giác đau.
Kết quả không tìm thấy sự khác biệt về mức độ đau theo tuổi và giới tính có thể do đặc thù mẫu nghiên cứu với đa số là nữ và độ tuổi trung niên. Việc sử dụng đồng nhất thuốc giảm đau Paracetamol giúp kiểm soát đau ở mức vừa phải nhưng chưa tối ưu, cho thấy cần cải tiến quản lý đau sau mổ.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện xu hướng giảm điểm đau trung bình qua ba ngày và bảng phân tích tương quan các yếu tố ảnh hưởng với mức độ đau, giúp minh họa rõ ràng mối liên hệ giữa các biến số.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đánh giá và quản lý lo lắng trước phẫu thuật: Áp dụng các biện pháp tư vấn, giáo dục và hỗ trợ tâm lý nhằm giảm lo lắng, từ đó giảm mức độ đau sau mổ. Thực hiện trong vòng 1 tuần trước phẫu thuật, do điều dưỡng và bác sĩ tâm lý phối hợp thực hiện.
Rút ngắn thời gian và giảm chiều dài vết mổ khi có thể: Áp dụng kỹ thuật phẫu thuật ít xâm lấn hoặc nội soi để giảm tổn thương mô, giảm đau sau mổ. Triển khai trong 6 tháng tới, do đội ngũ phẫu thuật và quản lý bệnh viện thực hiện.
Cải tiến phác đồ giảm đau sau phẫu thuật: Kết hợp thuốc giảm đau đa phương thức, bao gồm thuốc giảm đau trung ương và ngoại vi, theo dõi hiệu quả và tác dụng phụ. Thực hiện ngay sau phẫu thuật và đánh giá lại sau 3 ngày, do bác sĩ gây mê và điều dưỡng phối hợp.
Đào tạo nâng cao năng lực điều dưỡng trong đánh giá và quản lý đau: Tổ chức các khóa tập huấn về kỹ năng sử dụng công cụ đánh giá đau và kỹ thuật chăm sóc giảm đau. Thực hiện định kỳ hàng năm, do phòng đào tạo và khoa điều dưỡng tổ chức.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ phẫu thuật và gây mê hồi sức: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về mức độ đau và các yếu tố ảnh hưởng, giúp cải thiện phác đồ giảm đau và kỹ thuật phẫu thuật.
Điều dưỡng viên chuyên khoa ngoại: Tài liệu tham khảo về phương pháp đánh giá đau, quản lý lo lắng và chăm sóc giảm đau hiệu quả cho người bệnh sau mổ.
Nhà quản lý y tế và bệnh viện: Cơ sở để xây dựng chính sách, quy trình chăm sóc giảm đau chuẩn hóa, nâng cao chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của người bệnh.
Nghiên cứu sinh và sinh viên y dược, điều dưỡng: Tài liệu tham khảo về thiết kế nghiên cứu mô tả cắt ngang, ứng dụng lý thuyết triệu chứng khó chịu và phương pháp đánh giá đau trong thực tế lâm sàng.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao đau sau phẫu thuật bướu giáp đơn thuần lại quan trọng cần nghiên cứu?
Đau sau phẫu thuật ảnh hưởng đến quá trình hồi phục, tâm lý và chất lượng cuộc sống người bệnh. Nghiên cứu giúp hiểu rõ mức độ đau và các yếu tố ảnh hưởng để cải thiện chăm sóc giảm đau.Phương pháp đánh giá đau nào được sử dụng trong nghiên cứu?
Nghiên cứu sử dụng Bảng kiểm đau rút gọn (BPI) đánh giá đau tại bốn thời điểm trong ngày, giúp giảm sai số do thuốc giảm đau và cung cấp cái nhìn toàn diện về trải nghiệm đau.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến mức độ đau sau phẫu thuật?
Chiều dài vết phẫu thuật và thời gian cuộc phẫu thuật có mối tương quan thuận mạnh với mức độ đau, bên cạnh yếu tố tâm lý như lo lắng trước phẫu thuật.Tại sao chỉ sử dụng Paracetamol làm thuốc giảm đau?
Paracetamol được sử dụng phổ biến do hiệu quả giảm đau vừa phải và ít tác dụng phụ. Tuy nhiên, nghiên cứu gợi ý cần xem xét bổ sung các thuốc giảm đau khác để kiểm soát đau tốt hơn.Làm thế nào để giảm lo lắng trước phẫu thuật cho người bệnh?
Thông qua tư vấn, giải thích quy trình phẫu thuật, hỗ trợ tâm lý và tạo môi trường thân thiện, người bệnh sẽ giảm lo lắng, từ đó giảm cảm giác đau sau mổ.
Kết luận
- Mức độ đau sau phẫu thuật mở bướu giáp đơn thuần cao nhất vào ngày đầu và giảm dần trong ba ngày đầu sau mổ.
- Lo lắng trước phẫu thuật, chiều dài vết mổ và thời gian phẫu thuật là các yếu tố ảnh hưởng chính đến mức độ đau.
- Tuổi, giới tính, nghề nghiệp và trình độ học vấn không có ảnh hưởng đáng kể đến đau sau mổ.
- Tất cả người bệnh đều sử dụng Paracetamol làm thuốc giảm đau, cho thấy cần cải tiến phác đồ giảm đau đa phương thức.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để nâng cao chất lượng chăm sóc giảm đau và hỗ trợ tâm lý cho người bệnh sau phẫu thuật bướu giáp.
Hành động tiếp theo: Triển khai các giải pháp quản lý đau và hỗ trợ tâm lý trong vòng 6 tháng tới tại bệnh viện A Thái Nguyên, đồng thời mở rộng nghiên cứu đánh giá hiệu quả các can thiệp này. Các chuyên gia y tế và nhà quản lý được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh.