Tổng quan nghiên cứu

Sỏi đường mật là bệnh lý phổ biến tại khu vực Đông Nam Á, trong đó tỷ lệ mắc tại Việt Nam dao động khoảng 3,32 – 6,11% dân số. Bệnh gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống người bệnh. Phẫu thuật điều trị sỏi đường mật có đặt dẫn lưu Kehr là phương pháp được áp dụng rộng rãi nhằm giảm áp lực đường mật, đảm bảo an toàn cho đường khâu ống mật chủ và theo dõi biến chứng hậu phẫu. Tuy nhiên, việc chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật có dẫn lưu Kehr còn nhiều thách thức do ảnh hưởng của biến chứng và yêu cầu kỹ thuật chăm sóc chuyên sâu.

Nghiên cứu được thực hiện tại khoa Phẫu thuật Gan mật tụy, Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 trong năm 2022 với 98 bệnh nhân có dẫn lưu Kehr sau phẫu thuật điều trị sỏi đường mật. Mục tiêu chính là mô tả thực trạng chăm sóc người bệnh và phân tích các yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc. Thời gian nghiên cứu từ tháng 10/2021 đến tháng 3/2022, tập trung vào các chỉ tiêu như chảy máu đường mật, nhiễm khuẩn chân Kehr, bơm rửa Kehr, siêu âm đánh giá đường mật sau mổ và thời gian nằm viện.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc, giảm biến chứng và rút ngắn thời gian nằm viện cho bệnh nhân phẫu thuật sỏi đường mật có dẫn lưu Kehr, góp phần cải thiện hiệu quả điều trị và giảm gánh nặng kinh tế cho bệnh viện và người bệnh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết chăm sóc điều dưỡng toàn diện: tập trung vào chăm sóc thể chất, tinh thần, dinh dưỡng, giáo dục sức khỏe và phòng ngừa biến chứng cho người bệnh sau phẫu thuật.
  • Mô hình quy trình điều dưỡng: gồm các bước nhận định, chẩn đoán điều dưỡng, lập kế hoạch, thực hiện và đánh giá kết quả chăm sóc nhằm đảm bảo chăm sóc liên tục, an toàn và hiệu quả.
  • Khái niệm dẫn lưu Kehr: ống chữ T bằng cao su mềm đặt trong ống mật chủ để giảm áp lực đường mật, theo dõi biến chứng và hỗ trợ điều trị sỏi sót sau mổ.
  • Khái niệm biến chứng hậu phẫu: bao gồm nhiễm khuẩn vết mổ, rò mật, viêm phổi, tắc dẫn lưu Kehr, ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc và thời gian hồi phục.
  • Khái niệm giáo dục sức khỏe người bệnh: nâng cao nhận thức và kỹ năng tự chăm sóc dẫn lưu Kehr tại nhà, giảm biến chứng và tái nhập viện.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu mô tả cắt ngang được tiến hành trên 98 bệnh nhân có dẫn lưu Kehr sau phẫu thuật điều trị sỏi đường mật tại khoa Phẫu thuật Gan mật tụy, Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 trong năm 2022.

  • Nguồn dữ liệu: thu thập từ hồ sơ bệnh án, quan sát trực tiếp, phỏng vấn và đánh giá kết quả chăm sóc theo các tiêu chí chuyên môn.
  • Phương pháp chọn mẫu: chọn mẫu thuận tiện, bệnh nhân đáp ứng tiêu chuẩn lựa chọn như ý thức bình thường, có thể tự chăm sóc dẫn lưu Kehr, đồng ý tham gia nghiên cứu.
  • Phương pháp phân tích: sử dụng thống kê mô tả để trình bày đặc điểm chung, tần suất biến chứng; phân tích so sánh tỉ lệ nhiễm khuẩn vết mổ theo tiền sử phẫu thuật và phương pháp mổ bằng kiểm định chi bình phương; phân tích thời gian nằm viện theo biến chứng bằng kiểm định t-test.
  • Timeline nghiên cứu: thu thập dữ liệu từ tháng 10/2021 đến tháng 3/2022, xử lý và phân tích số liệu trong tháng 4/2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm nhóm bệnh nhân: Tuổi trung bình 58,4 ± 12,9 tuổi, nam giới chiếm 64,29%. Có 35,71% bệnh nhân có tiền sử nội khoa kèm theo, 82,65% có tiền sử ngoại khoa, trong đó 37,76% đã từng mổ lấy sỏi đường mật.

  2. Kết quả chăm sóc: Đánh giá kết quả chăm sóc người bệnh phẫu thuật điều trị sỏi đường mật có dẫn lưu Kehr cho thấy 80,61% đạt loại tốt, 18,37% loại khá và 1,02% loại trung bình do phải mổ lại cầm máu.

  3. Biến chứng sau mổ: Tỷ lệ biến chứng chung là 15,31%, trong đó nhiễm khuẩn vết mổ chiếm 12,24%, rò mật 1,02%, viêm phổi 1,02%, đọng dịch 1,02%. Biến chứng tại dẫn lưu Kehr chiếm 9,18%.

  4. Yếu tố liên quan đến biến chứng: Nguy cơ nhiễm khuẩn vết mổ cao hơn đáng kể ở nhóm có tiền sử phẫu thuật sỏi đường mật (tăng 6,214 lần) và nhóm mổ mở so với mổ nội soi (tăng 7,192 lần) với p<0,05. Thời gian nằm viện sau mổ trung bình 7,94 ngày, nhóm có biến chứng nằm viện lâu hơn nhóm không biến chứng với ý nghĩa thống kê p<0,05.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy chăm sóc người bệnh phẫu thuật điều trị sỏi đường mật có dẫn lưu Kehr tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 đạt hiệu quả cao với tỷ lệ chăm sóc loại tốt chiếm đa số. Tỷ lệ biến chứng nhiễm khuẩn vết mổ và biến chứng tại dẫn lưu Kehr tương đối thấp so với một số nghiên cứu trong nước và quốc tế, phản ánh chất lượng chăm sóc và quy trình vô khuẩn được thực hiện nghiêm ngặt.

Nguy cơ nhiễm khuẩn vết mổ tăng cao ở nhóm bệnh nhân có tiền sử phẫu thuật sỏi đường mật và mổ mở do tổn thương mô nhiều hơn, thời gian phẫu thuật kéo dài và nguy cơ nhiễm khuẩn cao hơn. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy phẫu thuật nội soi giúp giảm biến chứng so với mổ mở truyền thống.

Thời gian nằm viện trung bình dưới 8 ngày, thấp hơn so với một số báo cáo trong nước (khoảng 9-11 ngày), cho thấy hiệu quả chăm sóc hậu phẫu và phục hồi nhanh. Biểu đồ phân bố thời gian nằm viện theo nhóm biến chứng có thể minh họa rõ sự khác biệt này.

Kết quả cũng nhấn mạnh vai trò quan trọng của chăm sóc điều dưỡng trong việc theo dõi, phát hiện sớm và xử trí biến chứng, đặc biệt là chăm sóc vết mổ, dẫn lưu Kehr và giáo dục sức khỏe người bệnh tự chăm sóc tại nhà.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo chuyên môn cho điều dưỡng: Nâng cao kiến thức và kỹ năng chăm sóc người bệnh có dẫn lưu Kehr, đặc biệt về phòng ngừa nhiễm khuẩn và xử trí biến chứng, nhằm nâng cao tỷ lệ chăm sóc loại tốt lên trên 85% trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc bệnh viện phối hợp khoa Điều dưỡng.

  2. Áp dụng phẫu thuật nội soi rộng rãi hơn: Khuyến khích sử dụng phẫu thuật nội soi thay thế mổ mở khi có chỉ định để giảm nguy cơ biến chứng nhiễm khuẩn và rút ngắn thời gian nằm viện. Mục tiêu tăng tỷ lệ mổ nội soi lên 50% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Khoa Phẫu thuật Gan mật tụy.

  3. Xây dựng chương trình giáo dục sức khỏe cho bệnh nhân và gia đình: Tổ chức các buổi hướng dẫn kỹ thuật chăm sóc dẫn lưu Kehr, nhận biết dấu hiệu biến chứng và xử trí ban đầu, nhằm giảm biến chứng tại nhà và tái nhập viện. Thời gian triển khai trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Điều dưỡng khoa và phòng Giáo dục sức khỏe.

  4. Hoàn thiện quy trình chăm sóc và theo dõi hậu phẫu: Thiết lập bảng kiểm tra theo dõi định kỳ các chỉ số sinh tồn, vết mổ, dẫn lưu Kehr và biến chứng, đảm bảo ghi chép đầy đủ và kịp thời. Mục tiêu giảm tỷ lệ biến chứng xuống dưới 10% trong năm tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Khoa Điều dưỡng và Ban quản lý chất lượng bệnh viện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Điều dưỡng viên và nhân viên y tế khoa Ngoại, Gan mật tụy: Nâng cao kiến thức và kỹ năng chăm sóc bệnh nhân có dẫn lưu Kehr, áp dụng quy trình chăm sóc chuẩn, giảm biến chứng và nâng cao chất lượng điều trị.

  2. Bác sĩ phẫu thuật và chuyên gia y học: Tham khảo các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc và biến chứng sau phẫu thuật, từ đó lựa chọn phương pháp phẫu thuật phù hợp và phối hợp chăm sóc toàn diện.

  3. Nhà quản lý bệnh viện và phòng đào tạo y tế: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chương trình đào tạo, nâng cao năng lực điều dưỡng và cải tiến quy trình chăm sóc hậu phẫu.

  4. Người bệnh và gia đình có bệnh lý sỏi đường mật: Hiểu rõ về quá trình chăm sóc, biến chứng có thể xảy ra và cách tự chăm sóc dẫn lưu Kehr tại nhà, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và phòng ngừa tái phát.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dẫn lưu Kehr là gì và tại sao cần đặt sau phẫu thuật sỏi đường mật?
    Dẫn lưu Kehr là ống chữ T bằng cao su mềm đặt trong ống mật chủ để giảm áp lực đường mật, bảo vệ đường khâu và theo dõi biến chứng. Nó giúp dẫn lưu dịch mật ra ngoài, giảm nguy cơ rò mật và tạo điều kiện lấy sỏi sót sau mổ.

  2. Những biến chứng thường gặp sau phẫu thuật có dẫn lưu Kehr là gì?
    Các biến chứng phổ biến gồm nhiễm khuẩn vết mổ (12,24%), rò mật, viêm phổi, đọng dịch và biến chứng tại dẫn lưu Kehr như tắc ống hoặc nhiễm khuẩn. Tỷ lệ biến chứng chung khoảng 15,31%.

  3. Chăm sóc người bệnh có dẫn lưu Kehr cần lưu ý những điểm gì?
    Chăm sóc bao gồm theo dõi dịch dẫn lưu (màu sắc, số lượng), giữ vô khuẩn chân dẫn lưu, chăm sóc vết mổ, kiểm soát đau, theo dõi dấu hiệu nhiễm khuẩn và giáo dục người bệnh tự chăm sóc tại nhà.

  4. Phẫu thuật nội soi có ưu điểm gì so với mổ mở trong điều trị sỏi đường mật?
    Phẫu thuật nội soi ít xâm lấn, giảm đau, hạn chế nhiễm khuẩn vết mổ, thời gian hồi phục nhanh hơn và giảm thời gian nằm viện. Tuy nhiên, không phải trường hợp nào cũng phù hợp với nội soi.

  5. Làm thế nào để giảm nguy cơ nhiễm khuẩn vết mổ sau phẫu thuật?
    Cần thực hiện vô khuẩn nghiêm ngặt trong phẫu thuật và chăm sóc hậu phẫu, theo dõi sát dấu hiệu nhiễm khuẩn, xử trí kịp thời, đồng thời tăng cường giáo dục sức khỏe và kỹ năng chăm sóc cho điều dưỡng và người bệnh.

Kết luận

  • Kết quả chăm sóc người bệnh phẫu thuật điều trị sỏi đường mật có dẫn lưu Kehr tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 năm 2022 đạt loại tốt chiếm 80,61%, biến chứng thấp với tỷ lệ nhiễm khuẩn vết mổ 12,24%.
  • Tiền sử phẫu thuật sỏi đường mật và phương pháp mổ mở làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn vết mổ và biến chứng.
  • Thời gian nằm viện trung bình 7,94 ngày, nhóm có biến chứng nằm viện lâu hơn nhóm không biến chứng với ý nghĩa thống kê.
  • Chăm sóc điều dưỡng đóng vai trò then chốt trong việc phát hiện và xử trí biến chứng, nâng cao chất lượng điều trị.
  • Đề xuất tăng cường đào tạo điều dưỡng, áp dụng phẫu thuật nội soi, xây dựng chương trình giáo dục sức khỏe và hoàn thiện quy trình chăm sóc hậu phẫu.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá kết quả trong 12-24 tháng tới để nâng cao chất lượng chăm sóc và giảm biến chứng.

Call-to-action: Các chuyên gia y tế và điều dưỡng nên áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn chăm sóc để cải thiện hiệu quả điều trị và nâng cao chất lượng cuộc sống người bệnh.