## Tổng quan nghiên cứu
Gãy xương hàm dưới chiếm tỷ lệ cao trong các chấn thương hàm mặt, dao động từ 31,5% đến 54,6% trên thế giới và khoảng 41,6% đến 54,5% tại Việt Nam. Trong đó, gãy xương hàm dưới vùng góc hàm chiếm khoảng 23,1% đến 35%, với tai nạn giao thông là nguyên nhân chính. Việt Nam, với mật độ xe hai bánh cao và cơ sở hạ tầng chưa hoàn thiện, có số lượng bệnh nhân gãy góc hàm đáng kể. Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít nhỏ theo đường Champy đã trở thành phương pháp điều trị phổ biến, giúp bệnh nhân vận động hàm sớm và giảm biến chứng so với phương pháp cổ điển. Tuy nhiên, tổn thương thần kinh xương ổ dưới vẫn là biến chứng thường gặp, gây rối loạn cảm giác môi cằm với các mức độ từ giảm cảm giác đến mất cảm giác hoàn toàn, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống.
Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá mối liên quan giữa mức độ di lệch của gãy xương hàm dưới vùng góc hàm và sự phục hồi thần kinh xương ổ dưới sau phẫu thuật. Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Răng Hàm Mặt Trung ương TP. Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian từ tháng 9/2020 đến tháng 7/2021. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa trong việc tiên lượng tổn thương thần kinh và cải thiện hiệu quả điều trị cho bệnh nhân gãy xương hàm dưới vùng góc hàm.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết giải phẫu và sinh lý thần kinh ngoại biên, đặc biệt là cấu trúc và chức năng của thần kinh xương ổ dưới (XOD) trong ống răng dưới (ORD). Các mô hình phân loại tổn thương thần kinh của Seddon và Sunderland được áp dụng để đánh giá mức độ tổn thương và khả năng phục hồi. Khái niệm về mức độ di lệch xương gãy, hướng đường gãy thuận lợi và không thuận lợi, cũng như ảnh hưởng của các cơ bám vào xương hàm dưới được sử dụng để giải thích cơ chế di lệch và tổn thương thần kinh. Ngoài ra, các phương pháp đánh giá cảm giác môi cằm như thang điểm VAS, NRS và thử nghiệm cảm giác lâm sàng được sử dụng để đo lường mức độ rối loạn cảm giác.
### Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thiết kế theo mô hình đoàn hệ tiến cứu với cỡ mẫu tối thiểu 44 bệnh nhân gãy xương hàm dưới vùng góc hàm một bên, được lựa chọn theo tiêu chuẩn chọn mẫu nghiêm ngặt. Dữ liệu hình ảnh được thu thập qua chụp CT bằng máy Siemens Somatom Spirit với các thông số kỹ thuật chuẩn, sau đó phân tích bằng phần mềm Mimics Medical 21.0 để đo mức độ di lệch xương và đặc điểm đường gãy. Đánh giá cảm giác môi cằm được thực hiện qua đánh giá chủ quan bằng thang điểm VAS, NRS và thử nghiệm cảm giác lâm sàng với các dụng cụ chuyên biệt như bộ thử nghiệm Semmes-Weinstein, que đè lưỡi, nhiệt kế hồng ngoại.
Quy trình nghiên cứu gồm ba giai đoạn: trước phẫu thuật, trong phẫu thuật và sau phẫu thuật với các lần đánh giá cảm giác tại 1 tuần, 1 tháng, 3 tháng và 6 tháng. Phân tích dữ liệu sử dụng các phương pháp thống kê so sánh tỷ lệ phục hồi cảm giác giữa các nhóm bệnh nhân dựa trên mức độ di lệch xương và các đặc điểm đường gãy.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
- Tỷ lệ tổn thương thần kinh xương ổ dưới trước phẫu thuật là khoảng 86,7% đến 90,1%, sau phẫu thuật vẫn còn cao từ 78,4% đến 91,3%, trong đó 23,3% đến 66,7% bệnh nhân bị tổn thương vĩnh viễn sau 12 tháng.
- Mức độ di lệch ống răng dưới và bờ dưới xương hàm dưới có mối liên quan chặt chẽ với sự phục hồi cảm giác thần kinh. Nhóm bệnh nhân có mức độ di lệch ống răng dưới ≤ 6 mm có tỷ lệ phục hồi cảm giác cao hơn đáng kể so với nhóm di lệch > 6 mm (p < 0,05).
- Hướng đường gãy thuận lợi theo cả chiều ngang và chiều đứng giúp giảm mức độ di lệch và tăng khả năng phục hồi thần kinh so với đường gãy không thuận lợi.
- Việc nhổ răng cối lớn thứ ba trên đường gãy làm tăng tỷ lệ tổn thương thần kinh xương ổ dưới và ảnh hưởng xấu đến khả năng phục hồi cảm giác.
### Thảo luận kết quả
Mức độ di lệch xương gãy càng lớn thì tổn thương thần kinh càng nghiêm trọng và khả năng phục hồi càng thấp, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế. Đường gãy thuận lợi giúp giảm lực kéo của các cơ bám vào xương, hạn chế di lệch thứ phát và tổn thương thần kinh. Việc nhổ răng cối lớn thứ ba làm tăng nguy cơ tổn thương do ảnh hưởng trực tiếp lên thần kinh trong ống răng dưới. Kết quả nghiên cứu được minh họa qua biểu đồ tỷ lệ phục hồi cảm giác theo nhóm mức độ di lệch và bảng phân bố đặc điểm đường gãy, giúp bác sĩ lâm sàng có cơ sở tiên lượng và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
## Đề xuất và khuyến nghị
- **Tăng cường chẩn đoán hình ảnh CT và CBCT** để đánh giá chính xác mức độ di lệch xương và vị trí đường gãy, giúp tiên lượng tổn thương thần kinh và lập kế hoạch phẫu thuật hiệu quả.
- **Ưu tiên phẫu thuật sớm trong vòng 10 ngày sau chấn thương** nhằm giảm thiểu tổn thương thần kinh và tăng khả năng phục hồi cảm giác môi cằm.
- **Hạn chế nhổ răng cối lớn thứ ba trên đường gãy** nếu không thực sự cần thiết, nhằm giảm nguy cơ tổn thương thần kinh xương ổ dưới.
- **Áp dụng kỹ thuật nẹp vít nhỏ theo đường Champy** để đảm bảo cố định xương vững chắc, giảm di lệch thứ phát và biến chứng thần kinh.
- **Đào tạo chuyên sâu cho phẫu thuật viên** về giải phẫu thần kinh và kỹ thuật phẫu thuật để giảm thiểu tổn thương thần kinh trong quá trình điều trị.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
- **Bác sĩ chuyên khoa Răng – Hàm – Mặt:** Nâng cao kiến thức về mối liên quan giữa di lệch xương và tổn thương thần kinh, cải thiện kỹ thuật phẫu thuật.
- **Nhà nghiên cứu y học:** Tham khảo dữ liệu và phương pháp nghiên cứu để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về tổn thương thần kinh và phục hồi chức năng.
- **Sinh viên y khoa và chuyên ngành Răng – Hàm – Mặt:** Học tập kiến thức giải phẫu, sinh lý thần kinh và kỹ thuật chẩn đoán, điều trị gãy xương hàm dưới.
- **Bệnh viện và cơ sở y tế:** Áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng quy trình điều trị chuẩn, nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Mức độ di lệch xương ảnh hưởng thế nào đến phục hồi thần kinh?**
Mức độ di lệch càng lớn thì tổn thương thần kinh càng nghiêm trọng và khả năng phục hồi càng thấp, đặc biệt khi di lệch ống răng dưới vượt quá 6 mm.
2. **Tại sao đường gãy thuận lợi lại giúp phục hồi tốt hơn?**
Đường gãy thuận lợi giảm lực kéo của các cơ bám vào xương, hạn chế di lệch thứ phát và tổn thương thần kinh, từ đó tăng khả năng phục hồi cảm giác.
3. **Việc nhổ răng cối lớn thứ ba có ảnh hưởng gì đến thần kinh?**
Nhổ răng cối lớn thứ ba trên đường gãy làm tăng nguy cơ tổn thương thần kinh xương ổ dưới và giảm khả năng phục hồi cảm giác môi cằm.
4. **Phương pháp đánh giá cảm giác nào được sử dụng trong nghiên cứu?**
Nghiên cứu sử dụng thang điểm VAS, NRS và thử nghiệm cảm giác lâm sàng với các dụng cụ chuyên biệt để đánh giá mức độ rối loạn cảm giác môi cằm.
5. **Thời gian phẫu thuật ảnh hưởng thế nào đến kết quả phục hồi?**
Phẫu thuật sớm trong vòng 10 ngày sau chấn thương giúp giảm tổn thương thần kinh và tăng tỷ lệ phục hồi cảm giác so với phẫu thuật muộn.
## Kết luận
- Gãy xương hàm dưới vùng góc hàm chiếm tỷ lệ cao và thường kèm theo tổn thương thần kinh xương ổ dưới với tỷ lệ tổn thương vĩnh viễn đáng kể.
- Mức độ di lệch xương gãy và đặc điểm đường gãy có ảnh hưởng rõ rệt đến khả năng phục hồi cảm giác thần kinh.
- Phẫu thuật sớm và kỹ thuật nẹp vít nhỏ theo đường Champy là phương pháp điều trị hiệu quả, giảm biến chứng thần kinh.
- Việc hạn chế nhổ răng cối lớn thứ ba trên đường gãy góp phần giảm tổn thương thần kinh.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học giúp cải thiện tiên lượng và điều trị bệnh nhân gãy xương hàm dưới vùng góc hàm, hướng tới nâng cao chất lượng cuộc sống.
**Hành động tiếp theo:** Áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn lâm sàng và tiếp tục nghiên cứu mở rộng để hoàn thiện phương pháp điều trị tổn thương thần kinh trong gãy xương hàm dưới.