Tổng quan nghiên cứu
Gãy thân hai xương cẳng chân là một trong những loại gãy xương phổ biến, chiếm khoảng 18% các loại gãy xương và xảy ra ở mọi lứa tuổi. Nguyên nhân chủ yếu là tai nạn giao thông, tai nạn sinh hoạt và tai nạn lao động, đặc biệt tại các thành phố lớn và trung tâm công nghiệp. Việc điều trị gãy xương nhằm mục tiêu phục hồi hình thái giải phẫu và chức năng vận động của chi thể, trong đó phương pháp kết hợp xương bằng đinh nội tủy được đánh giá là hiệu quả cao. Tuy nhiên, giảm đau và rút ngắn thời gian liền xương vẫn là thách thức lớn đối với y học hiện đại do đặc điểm giải phẫu vùng cẳng chân với hệ thống mạch máu nuôi dưỡng nghèo nàn, dẫn đến quá trình liền xương chậm.
Y học cổ truyền với các phương pháp như điện châm, xoa bóp bấm huyệt có ưu điểm trong việc hoạt huyết, hóa ứ, thúc đẩy khí huyết lưu thông và giảm đau hiệu quả mà không gây tác dụng phụ của thuốc giảm đau lâu dài. Việc kết hợp y học hiện đại và y học cổ truyền hứa hẹn mang lại hiệu quả điều trị toàn diện hơn cho bệnh nhân gãy thân hai xương cẳng chân.
Nghiên cứu này được thực hiện tại Khoa Chấn thương chỉnh hình - Bệnh viện đa khoa Xanh Pôn từ tháng 7/2020 đến tháng 3/2021, với mục tiêu đánh giá tác dụng hỗ trợ giảm đau và liền xương của điện châm sau mổ kết hợp xương đinh nội tủy do gãy thân hai xương cẳng chân, đồng thời theo dõi các tác dụng không mong muốn của phác đồ điều trị. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng điều trị, rút ngắn thời gian phục hồi và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai nền tảng lý thuyết chính: y học cổ truyền (YHCT) và y học hiện đại (YHHĐ).
Lý thuyết y học cổ truyền: Đau và liền xương được giải thích qua nguyên lý khí huyết và thần kinh. Đau do khí huyết ứ trệ, khí không lưu thông gây ra, do đó điều trị cần “làm thông kinh mạch, điều hòa khí huyết” để giảm đau và thúc đẩy liền xương. Điện châm là phương pháp dùng dòng xung điện kích thích huyệt đạo, giúp điều khí, hòa huyết, lập lại thăng bằng âm dương, từ đó giảm đau và tăng cường lưu thông máu tại ổ gãy.
Lý thuyết y học hiện đại: Cơ chế giảm đau của điện châm được giải thích qua các thuyết thần kinh như thuyết cổng kiểm soát, thuyết thần kinh-thể dịch, trong đó điện châm kích thích giải phóng các chất giảm đau nội sinh như endorphin, enkephalin, serotonin và catecholamin. Ngoài ra, điện châm còn làm giãn mạch, tăng tuần hoàn máu, cải thiện vi tuần hoàn, thúc đẩy quá trình liền xương.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: gãy thân hai xương cẳng chân, điện châm, liền xương, giảm đau, khí huyết, huyệt đạo, thang điểm VAS (Visual Analog Scale), và các tiêu chuẩn đánh giá kết quả liền xương và phục hồi chức năng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu can thiệp lâm sàng có đối chứng được tiến hành trên 60 bệnh nhân gãy thân hai xương cẳng chân đã phẫu thuật kết hợp xương bằng đinh nội tủy tại Bệnh viện đa khoa Xanh Pôn. Cỡ mẫu gồm 30 bệnh nhân nhóm nghiên cứu (điện châm kết hợp phác đồ YHHĐ) và 30 bệnh nhân nhóm chứng (chỉ phác đồ YHHĐ). Mẫu được chọn có chủ đích, ghép cặp theo giới tính, độ tuổi và nghề nghiệp để đảm bảo tính tương đồng.
Nguồn dữ liệu bao gồm thông tin lâm sàng, cận lâm sàng, đánh giá mức độ đau theo thang điểm VAS, đo vòng chi trung bình để đánh giá sưng nề, chụp X-quang theo các thời điểm sau mổ, xét nghiệm công thức máu và sinh hóa máu, cùng theo dõi tác dụng không mong muốn.
Phương pháp phân tích sử dụng phần mềm SPSS 22.0 với các phép kiểm định T-test và χ2 để so sánh các chỉ số giữa hai nhóm, mức ý nghĩa thống kê được đặt ở p < 0,05.
Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 7/2020 đến tháng 3/2021, tại Khoa Chấn thương chỉnh hình - Bệnh viện đa khoa Xanh Pôn.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm đối tượng nghiên cứu: Tuổi trung bình nhóm nghiên cứu là 37,0 ± 22,1 tuổi, nhóm chứng 35,6 ± 18,8 tuổi; tỷ lệ nam giới lần lượt là 60% và 63,3%. Nguyên nhân gãy chủ yếu do tai nạn giao thông (76,6% nhóm nghiên cứu, 83,4% nhóm chứng). Vị trí gãy chủ yếu ở 1/3 dưới cẳng chân (46,7% nhóm nghiên cứu, 40% nhóm chứng). Kiểu gãy phổ biến là gãy có mảnh rời (53,3% nhóm nghiên cứu, 56,7% nhóm chứng). Các chỉ số này không có sự khác biệt ý nghĩa giữa hai nhóm (p > 0,05).
Tác dụng giảm đau: Trước phẫu thuật, điểm VAS trung bình nhóm nghiên cứu là 7,13 ± 1,62, nhóm chứng 7,30 ± 1,81 (p > 0,05). Sau phẫu thuật 24 giờ, điểm VAS giảm xuống 4,12 ± 1,32 ở nhóm nghiên cứu và 4,81 ± 1,29 ở nhóm chứng (p < 0,05). Tương tự, sau 48 giờ, điểm VAS lần lượt là 3,47 ± 1,04 và 4,20 ± 1,26 (p < 0,05). Sau 72 giờ, sự khác biệt không còn ý nghĩa (p > 0,05). Hiệu số giảm đau trước và sau 24 giờ ở nhóm nghiên cứu cao hơn nhóm chứng (3,03 ± 1,25 so với 2,46 ± 1,33, p < 0,05).
Độ sưng nề: Chu vi vòng chi gãy sau phẫu thuật 24 giờ không khác biệt giữa hai nhóm (36,9 ± 2,6 cm nhóm nghiên cứu, 36,1 ± 2,8 cm nhóm chứng, p > 0,05). Tuy nhiên, sau 48 và 72 giờ, nhóm nghiên cứu có chu vi nhỏ hơn nhóm chứng (36,1 ± 2,1 cm và 35,9 ± 2,6 cm so với 37,3 ± 2,2 cm và 37,6 ± 2,8 cm, p < 0,05), cho thấy giảm sưng nề tốt hơn.
Kết quả liền xương và phục hồi chức năng: Tỷ lệ liền xương thẳng trục ở nhóm nghiên cứu là 87,5%, nhóm chứng 87,0% (p > 0,05). Biên độ vận động khớp gối và khớp cổ chân bình thường chiếm trên 90% ở cả hai nhóm, không có khác biệt ý nghĩa. Tình trạng teo cơ và ngắn chi không xuất hiện ở nhóm nghiên cứu, tỷ lệ không teo cơ ở nhóm chứng là 95,7%. Đa số bệnh nhân không đau hoặc chỉ đau khi gắng sức, không có khác biệt giữa hai nhóm.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy điện châm kết hợp phác đồ y học hiện đại giúp giảm đau nhanh hơn và giảm sưng nề hiệu quả hơn so với chỉ điều trị y học hiện đại. Điều này phù hợp với cơ chế tác dụng của điện châm trong việc điều hòa khí huyết, kích thích giải phóng các chất giảm đau nội sinh và tăng cường tuần hoàn máu tại ổ gãy. Mức độ giảm đau rõ rệt sau 24 và 48 giờ cho thấy điện châm có tác dụng hỗ trợ giảm đau tích cực trong giai đoạn hậu phẫu.
Mặc dù tỷ lệ liền xương và phục hồi chức năng không khác biệt rõ rệt giữa hai nhóm trong thời gian theo dõi trung bình 5,3 tháng, điện châm có thể góp phần thúc đẩy quá trình liền xương thông qua tăng cường lưu thông máu và dinh dưỡng tại ổ gãy, như đã được chứng minh trong các nghiên cứu trước đây. Việc không thấy khác biệt về liền xương có thể do thời gian theo dõi chưa đủ dài hoặc kích thước mẫu còn hạn chế.
Các tác dụng không mong muốn của điện châm rất ít và không nghiêm trọng, chứng tỏ tính an toàn của phương pháp này khi áp dụng sau phẫu thuật kết hợp xương đinh nội tủy.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện mức độ đau theo thang VAS qua các thời điểm, biểu đồ cột so sánh chu vi vòng chi giữa hai nhóm, và bảng tổng hợp kết quả liền xương, vận động khớp, teo cơ, ngắn chi để minh họa sự khác biệt và tương đồng giữa nhóm nghiên cứu và nhóm chứng.
Đề xuất và khuyến nghị
Áp dụng điện châm trong phác đồ điều trị sau mổ kết hợp xương đinh nội tủy nhằm giảm đau nhanh và giảm sưng nề hiệu quả, cải thiện chất lượng cuộc sống bệnh nhân. Thời gian thực hiện: bắt đầu từ 24 giờ sau mổ, kéo dài 7 ngày liên tục. Chủ thể thực hiện: bác sĩ và y sĩ y học cổ truyền được đào tạo chuyên sâu.
Đào tạo chuyên môn cho nhân viên y tế về kỹ thuật điện châm để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị, đồng thời nâng cao năng lực kết hợp y học hiện đại và cổ truyền. Thời gian: trong vòng 6 tháng đầu sau khi nghiên cứu được công bố.
Mở rộng nghiên cứu với cỡ mẫu lớn hơn và thời gian theo dõi dài hơn để đánh giá tác động của điện châm đến quá trình liền xương và phục hồi chức năng lâu dài, từ đó hoàn thiện phác đồ điều trị. Thời gian: 1-2 năm tiếp theo.
Tăng cường tuyên truyền, phổ biến kết quả nghiên cứu đến các cơ sở y tế, bệnh viện chuyên khoa chấn thương chỉnh hình nhằm khuyến khích áp dụng phương pháp điện châm trong điều trị gãy xương. Chủ thể thực hiện: các cơ quan quản lý y tế và học viện y dược. Thời gian: trong vòng 1 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ và y sĩ chuyên ngành chấn thương chỉnh hình: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để áp dụng điện châm hỗ trợ giảm đau và thúc đẩy liền xương sau phẫu thuật, giúp nâng cao hiệu quả điều trị và phục hồi chức năng cho bệnh nhân.
Chuyên gia y học cổ truyền và kết hợp Đông - Tây y: Luận văn làm rõ cơ chế và hiệu quả của điện châm trong điều trị gãy xương, hỗ trợ phát triển các phương pháp điều trị tích hợp, nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân.
Nhà quản lý y tế và hoạch định chính sách: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm để xây dựng các hướng dẫn điều trị chuẩn, khuyến khích áp dụng các phương pháp y học cổ truyền kết hợp y học hiện đại trong điều trị chấn thương.
Sinh viên và nghiên cứu sinh y học cổ truyền, y học hiện đại: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu lâm sàng, kỹ thuật điện châm và ứng dụng trong điều trị gãy xương, giúp nâng cao kiến thức và kỹ năng nghiên cứu.
Câu hỏi thường gặp
Điện châm có an toàn khi áp dụng sau phẫu thuật kết hợp xương không?
Nghiên cứu cho thấy điện châm an toàn, không gây tác dụng phụ nghiêm trọng. Các tác dụng không mong muốn như đau đầu, chóng mặt rất ít và nhẹ, không ảnh hưởng đến quá trình điều trị.Điện châm giúp giảm đau nhanh như thế nào?
Điện châm giúp giảm đau rõ rệt sau 24 và 48 giờ so với nhóm chỉ điều trị y học hiện đại, nhờ kích thích giải phóng các chất giảm đau nội sinh và cải thiện tuần hoàn máu tại ổ gãy.Liệu điện châm có thúc đẩy quá trình liền xương không?
Mặc dù tỷ lệ liền xương không khác biệt rõ rệt trong thời gian theo dõi trung bình 5,3 tháng, điện châm có cơ chế tăng cường lưu thông máu và dinh dưỡng, góp phần thúc đẩy liền xương nhanh hơn theo ước tính.Phác đồ điện châm được thực hiện như thế nào?
Điện châm được tiến hành 30 phút mỗi lần, một lần mỗi ngày, trong 7 ngày liên tục, bắt đầu từ 24 giờ sau phẫu thuật, sử dụng các huyệt Túc tam lý, Địa cơ, Âm lăng tuyền, Dương lăng tuyền, Tam âm giao, Huyết Hải.Ai nên thực hiện điện châm cho bệnh nhân?
Phương pháp này cần được thực hiện bởi bác sĩ hoặc y sĩ y học cổ truyền đã được đào tạo chuyên sâu và có chứng chỉ hành nghề, nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.
Kết luận
- Điện châm kết hợp phác đồ y học hiện đại giúp giảm đau nhanh và giảm sưng nề hiệu quả sau mổ kết hợp xương đinh nội tủy do gãy thân hai xương cẳng chân.
- Tỷ lệ liền xương thẳng trục và phục hồi chức năng vận động khớp gối, cổ chân cao, không khác biệt đáng kể giữa nhóm có và không có điện châm trong thời gian theo dõi trung bình 5,3 tháng.
- Phương pháp điện châm an toàn, ít tác dụng phụ, phù hợp để áp dụng trong điều trị sau phẫu thuật.
- Cần mở rộng nghiên cứu với cỡ mẫu lớn hơn và thời gian theo dõi dài hơn để đánh giá tác động lâu dài của điện châm.
- Khuyến nghị áp dụng điện châm trong phác đồ điều trị sau mổ, đồng thời đào tạo nhân lực và phổ biến kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân.
Hành động tiếp theo là triển khai áp dụng điện châm tại các cơ sở y tế chuyên khoa, đồng thời tiến hành nghiên cứu mở rộng để củng cố bằng chứng khoa học. Các chuyên gia và nhà quản lý y tế được khuyến khích tham khảo và ứng dụng kết quả nghiên cứu này nhằm nâng cao hiệu quả điều trị gãy xương.