I. Tổng Quan Về Đánh Giá Kỹ Thuật IPM Trong Sản Xuất Lúa
Nghiên cứu này tập trung vào việc đánh giá sự tiếp thu và ứng dụng kỹ thuật IPM (Integrated Pest Management) của nông dân trong sản xuất lúa tại huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình. Chương trình IPM đã được áp dụng từ năm 1992 thông qua nguồn tài trợ của tổ chức FAO, và tiếp tục được hỗ trợ bởi tổ chức DANIDA của Đan Mạch đến cuối năm 2001. Vấn đề đặt ra là liệu nông dân sau khi học chương trình quản lý dịch hại tổng hợp IPM có thực sự tiếp thu và ứng dụng các kỹ thuật này một cách hiệu quả hay không. Mục tiêu là đánh giá hiệu quả ứng dụng IPM trong thực tế, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định áp dụng kỹ thuật này của nông hộ. Nghiên cứu được thực hiện tại huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, sử dụng dữ liệu thu thập từ quá trình khảo sát thực tế và từ các cơ quan như trạm bảo vệ thực vật và chi cục BVTV tỉnh Thái Bình.
1.1. Lịch Sử Phát Triển Quản Lý Dịch Hại Tổng Hợp IPM
Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) được áp dụng từ năm 1992 nhờ FAO, sau đó là DANIDA đến 2001. IPM là sự hợp nhất đầu tiên của các chuyên ngành bảo vệ thực vật trong một hệ thống biện pháp dựa trên cơ sở sinh thái hợp lý. Sự tiến triển của IPM đã trải qua một thời kỳ dài và chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của sự phát triển kỹ thuật và xã hội. Đây là giai đoạn tiến triển trong chiến lược phòng trừ dịch hại cây trồng, đặt bảo vệ thực vật trong phạm vi mới của hệ thống sản xuất nông nghiệp.
1.2. Sự Tiếp Thu Kỹ Thuật IPM Của Nông Dân
Sự tiếp thu kỹ thuật IPM của nông dân là quá trình mà qua đó nông dân hiểu và đưa ra các quyết định đúng đắn về đồng ruộng để có hiệu quả sản xuất cao. Hay nói cách khác, sự tiếp thu kỹ thuật IPM của nông dân chính là những kiến thức về kỹ thuật IPM được kết tinh lại thành kết quả sản xuất nông nghiệp của nông thôn.
II. Vấn Đề Nhức Nhối Ảnh Hưởng Của Thuốc BVTV Đến Môi Trường
Việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) mang lại nhiều tác hại cho môi trường và sức khỏe con người. Bệnh tật do thuốc BVTV gây ra và các vụ ngộ độc thuốc BVTV là cái giá cao nhất phải trả. Nghiên cứu cho thấy có bằng chứng rõ ràng về tính gây ung thư của nhiều loại thuốc BVTV. Ngoài ra, dư lượng hóa chất và thuốc BVTV trong môi trường có thể gây rối loạn chức năng đề kháng cơ thể, vô sinh ở người và động vật. Thịt, trứng, sữa cũng có thể nhiễm thuốc BVTV nếu gia súc hoặc vật nuôi ăn và uống nước bị ô nhiễm. Cần có những quy định đặc biệt đối với thuốc BVTV, xem xét đến tác động và ảnh hưởng xấu đối với trẻ em.
2.1. Tác Hại Của Thuốc BVTV Đến Sức Khỏe Con Người
Cơ quan nghiên cứu ung thư quốc tế đã phát hiện bằng chứng về tính gây ung thư của 118 loại BVTV. WHO cho biết rối loạn chức năng đề kháng cơ thể do thuốc BVTV. Có nhiều bằng chứng về vô sinh ở người và động vật. Ngộ độc ở chó và mèo chiếm tỷ lệ cao do phạm vi đi lại tự do lớn hơn, khiến chúng tiếp xúc nhiều hơn với thuốc BVTV.
2.2. Mối Liên Quan Giữa Thuốc BVTV Và Ung Thư Ở Trẻ Em
Nghiên cứu ở Anh cho thấy 50% số ca nhiễm độc thuốc BVTV là ở trẻ em. Có sự liên quan rõ rệt giữa ung thư ở trẻ em và thuốc BVTV. Một số nước đã ra quy định đặc biệt về thuốc BVTV, xem xét đến tác động xấu đối với trẻ em.
III. Giải Pháp IPM Bí Quyết Canh Tác Lúa Bền Vững Quỳnh Phụ
IPM (Integrated Pest Management) là một phương pháp tiếp cận quản lý dịch hại hiệu quả và bền vững. IPM kết hợp nhiều biện pháp khác nhau, bao gồm biện pháp canh tác, sinh học, và hóa học, để kiểm soát dịch hại một cách tổng hợp và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Biện pháp canh tác bao gồm việc chọn giống kháng bệnh, luân canh, và quản lý dinh dưỡng cây trồng hợp lý. Biện pháp sinh học bao gồm việc sử dụng thiên địch (như ong ký sinh, bọ rùa) để tiêu diệt sâu hại. Biện pháp hóa học chỉ được sử dụng khi thực sự cần thiết và phải tuân thủ các nguyên tắc an toàn.
3.1. Biện Pháp Canh Tác Trong IPM
Chọn giống lúa kháng sâu bệnh là một biện pháp hiệu quả. Luân canh giúp cắt đứt chu kỳ sinh trưởng của sâu bệnh. Quản lý dinh dưỡng cây trồng hợp lý giúp cây khỏe mạnh và ít bị tấn công bởi sâu bệnh.
3.2. Sử Dụng Biện Pháp Sinh Học Để Kiểm Soát Sâu Bệnh
Sử dụng thiên địch như ong ký sinh, bọ rùa để tiêu diệt sâu hại. Bổ sung thêm các loài thiên địch vào các hệ sinh thái để tăng mật độ chúng lên đủ sức tiêu diệt các cá thể sâu hại. Hội thảo FAO tháng 10/1965 đã tán thành việc sử dụng thuật ngữ IPC.
IV. Nghiên Cứu Thực Tiễn Áp Dụng IPM Tại Huyện Quỳnh Phụ Thái Bình
Nghiên cứu được thực hiện tại huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình để đánh giá tình hình áp dụng IPM trong sản xuất lúa. Huyện Quỳnh Phụ có điều kiện tự nhiên và kinh tế xã hội đặc trưng, ảnh hưởng đến quá trình canh tác và quản lý dịch hại. Phương pháp nghiên cứu bao gồm khảo sát nông hộ, thu thập số liệu từ các cơ quan chức năng, và phân tích thống kê. Kết quả nghiên cứu cung cấp thông tin về mức độ tiếp thu và ứng dụng IPM của nông dân, các yếu tố ảnh hưởng, và hiệu quả kinh tế của IPM.
4.1. Đặc Điểm Địa Bàn Nghiên Cứu Huyện Quỳnh Phụ
Huyện Quỳnh Phụ có hệ thống sông ngòi dày đặc, là nguồn nước quan trọng cho sản xuất nông nghiệp. Đất đai được tạo nên do bồi tụ của hai hệ thống sông Hồng và sông Thái Bình. Hệ thống sông Lục và sông Hóa dài 36km chảy qua phía Bắc và phía Tây huyện là nguồn nước chủ yếu. Sông Yên Lộng là sông đào lấy nước từ sông Lục tưới cho 8.000 ha.
4.2. Phương Pháp Nghiên Cứu Đánh Giá IPM
Số liệu liên quan đến sản xuất nông nghiệp, quản lý dịch hại tổng hợp, sử dụng thuốc BVTV, việc triển khai chương trình IPM được thu thập từ Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Viện Bảo vệ thực vật, Cục Bảo vệ thực vật, Chi cục BVTV tỉnh Thái Bình, Trạm BVTV huyện Quỳnh Phụ. Số nông dân được điều tra phân loại theo địa phương và theo nhóm IPM huấn.
4.3. Ứng Dụng Mô Hình Logit Để Đánh Giá IPM
Mô hình logit được sử dụng để kiểm nghiệm các yếu tố chủ yếu ảnh hưởng đến việc tiếp thu và ứng dụng phương pháp IPM. Biến Y chỉ nhận hai giá trị là 1 hoặc 0 (1 đối với người áp dụng IPM, 0 đối với những người không áp dụng). Mô hình có dạng: 1 Y i = t rօ n g đ ó 1+ e - z
V. Kết Quả Hiệu Quả IPM Trong Sản Xuất Lúa Tại Thái Bình
Việt Nam tham gia chương trình liên quốc gia FAO về quản lý dịch hại tổng hợp trên cây lúa từ năm 1989, tuy nhiên hoạt động của IPM bắt đầu phát triển và mở rộng trên phạm vi toàn quốc từ năm 1992 đến năm 1998. Với sự giúp đỡ của Cục BVTV - Bộ Nông nghiệp & PTNT và tổ chức Danida, sự tạo điều kiện của Chi cục BVTV tỉnh Thái Bình, huyện Quỳnh Phụ đã được tiếp nhận chương trình này. Kết quả cho thấy IPM giúp giảm sử dụng thuốc BVTV, tăng năng suất lúa, và cải thiện lợi nhuận cho nông dân. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức trong việc mở rộng IPM, bao gồm nhận thức của nông dân, nguồn lực, và chính sách hỗ trợ.
5.1. Tình Hình Áp Dụng IPM Tại Quỳnh Phụ Thái Bình
Năm 1994 chi cục BVTV tỉnh đã cử bốn cán bộ của trạm BVTV huyện Quỳnh Phụ đi đào tạo lớp giảng viên IPM do cục BVTV tổ chức tại thành phố Vinh tỉnh Nghệ An, năm 2000 cử thêm hai cán bộ của trạm BVTV huyện đi đào tạo lớp giảng viên chính tại Sóc Trăng, từ năm 2001 Quỳnh Phụ đã đào tạo 6 lớp TOT( đào tạo giảng viên nông dân ) với 180 người tham gia.
5.2. Những Thách Thức Trong Mở Rộng IPM
Vẫn còn nhiều thách thức trong việc mở rộng IPM, bao gồm nhận thức của nông dân, nguồn lực, và chính sách hỗ trợ.
VI. Giải Pháp Nâng Cao Hiệu Quả Quản Lý Dịch Hại IPM Ở Thái Bình
Để nâng cao hiệu quả quản lý dịch hại theo phương pháp IPM tại Thái Bình, cần có những giải pháp đồng bộ. Tăng cường công tác khuyến nông, nâng cao nhận thức cho nông dân về lợi ích của IPM và cách áp dụng hiệu quả. Hỗ trợ nông dân tiếp cận với các giống lúa kháng bệnh và các biện pháp sinh học. Cần có chính sách khuyến khích sử dụng IPM, hạn chế sử dụng thuốc BVTV độc hại. Đẩy mạnh nghiên cứu và chuyển giao các kỹ thuật IPM mới phù hợp với điều kiện địa phương.
6.1. Tăng Cường Công Tác Khuyến Nông Về IPM
Nâng cao nhận thức cho nông dân về lợi ích của IPM và cách áp dụng hiệu quả. Cần sàng lọc các thông tin về kỹ thuật IPM sao cho các kỹ thuật hết sức thiết thực và cụ thể để người dân tiếp thu được một cách hiệu quả nhất.
6.2. Hỗ Trợ Nông Dân Tiếp Cận Kỹ Thuật IPM
Hỗ trợ nông dân tiếp cận với các giống lúa kháng bệnh và các biện pháp sinh học. Cần có chính sách khuyến khích sử dụng IPM, hạn chế sử dụng thuốc BVTV độc hại.