Tổng quan nghiên cứu

Huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định, với diện tích tự nhiên khoảng 71.690,67 ha, là vùng núi có địa hình phức tạp, độ che phủ rừng đạt 77,4%, sở hữu nguồn tài nguyên lâm sản ngoài gỗ (LSNG) đa dạng và phong phú. Theo số liệu điều tra năm 2017, dân số toàn huyện là 58.630 người, trong đó đồng bào dân tộc thiểu số Ba Na chiếm gần 29,4%, phụ thuộc lớn vào tài nguyên rừng và LSNG trong sinh kế. LSNG như tre, nứa, mây, đoác, lá nón, cùng các sản phẩm như măng rừng, mật ong, quả trám, đã trở thành nguồn thu nhập quan trọng cho người dân địa phương.

Tuy nhiên, việc khai thác LSNG hiện nay đang gặp nhiều thách thức do ý thức bảo vệ tài nguyên còn hạn chế, dẫn đến khai thác kiệt quệ, giảm sút nghiêm trọng nguồn sản phẩm. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng khai thác, tiêu thụ và phát triển LSNG tại huyện Vĩnh Thạnh, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển bền vững, góp phần nâng cao thu nhập, bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế địa phương. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 7/2017 đến tháng 3/2018, tập trung tại hai xã Vĩnh Sơn và Vĩnh Kim, với phạm vi phân tích bao gồm điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội, mô hình phát triển LSNG và thị trường tiêu thụ.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa khoa học trong việc làm cơ sở cho chính sách quản lý, bảo tồn và phát triển LSNG, đồng thời hỗ trợ chính quyền và người dân địa phương nhận thức rõ giá trị tài nguyên, từ đó thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững, giảm nghèo và bảo vệ môi trường sinh thái.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về quản lý tài nguyên thiên nhiên bền vững, sinh kế cộng đồng và phát triển nông lâm kết hợp. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết quản lý tài nguyên thiên nhiên bền vững: Nhấn mạnh việc khai thác LSNG phải đảm bảo cân bằng giữa sử dụng và bảo tồn, tránh khai thác quá mức gây suy thoái tài nguyên. Lý thuyết này đề cao vai trò của cộng đồng địa phương trong quản lý và bảo vệ tài nguyên, thông qua các cơ chế giao khoán, quản lý cộng đồng và chính sách hỗ trợ.

  2. Mô hình sinh kế bền vững của cộng đồng dân tộc thiểu số: Tập trung vào việc đa dạng hóa nguồn thu nhập từ tài nguyên rừng, trong đó LSNG đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao thu nhập, giảm nghèo và cải thiện đời sống. Mô hình này cũng đề cập đến sự thích nghi của cộng đồng với biến đổi môi trường và thị trường.

Các khái niệm chính bao gồm: lâm sản ngoài gỗ (LSNG), quản lý rừng cộng đồng, phát triển mô hình LSNG, sinh kế bền vững, và chuỗi giá trị sản phẩm LSNG.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định lượng và định tính, với các bước chính:

  • Thu thập số liệu thứ cấp: Tổng hợp dữ liệu từ các cơ quan quản lý lâm nghiệp, báo cáo dự án, tài liệu khoa học và thống kê địa phương về diện tích rừng, sản lượng LSNG, chính sách phát triển.

  • Thu thập số liệu sơ cấp: Thực hiện phỏng vấn bán cấu trúc với 20% số hộ tham gia khai thác LSNG tại các thôn thuộc xã Vĩnh Sơn và Vĩnh Kim; phỏng vấn cán bộ quản lý rừng, người thu mua và doanh nghiệp liên quan đến LSNG. Tổng cỡ mẫu khoảng 150-200 người, đảm bảo đại diện cho các nhóm đối tượng.

  • Phân tích kinh tế hộ: Tính toán cơ cấu thu nhập, hiệu quả kinh tế các mô hình trồng LSNG thông qua các chỉ tiêu NPV (giá trị hiện tại thuần) và BCR (tỷ lệ thu nhập/chi phí).

  • Phân tích thị trường: Xác định kênh tiêu thụ, giá cả, biến động thị trường và ảnh hưởng đến khai thác LSNG.

  • Phân tích SWOT: Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong phát triển LSNG tại địa phương.

  • Xử lý số liệu: Sử dụng phần mềm Excel 2007 để tổng hợp, phân tích và trình bày dữ liệu.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 7/2017 đến tháng 3/2018, đảm bảo thu thập đầy đủ thông tin theo mùa vụ khai thác LSNG.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nguồn tài nguyên LSNG đa dạng và phong phú: Tại huyện Vĩnh Thạnh, có khoảng 12 loại LSNG chính được khai thác, bao gồm mây, đót, lá nón, mật ong, sa nhân, măng rừng, quả trám, quả xoay, quả ươi, lá chuối, quả cứt chuột và rau dớn. Sản lượng khai thác hàng năm ước tính như sau: mây 60 tấn, đót 20 tấn, mật ong 700 lít, măng rừng 11 tấn, quả trám 13 tấn, quả ươi 7,4 tấn, rau dớn 40 tấn.

  2. Hiệu quả kinh tế của các mô hình trồng LSNG: Hai mô hình chính là trồng tre Điền trúc lấy măng và trồng cây đoác để chế biến rượu. Mô hình trồng cây đoác cho hiệu quả kinh tế cao hơn với giá trị hiện tại thuần (NPV) và tỷ lệ thu nhập/chi phí (BCR) vượt trội so với mô hình tre. Tuy nhiên, quy mô các mô hình còn nhỏ, chưa được nhân rộng.

  3. Tình trạng khai thác LSNG chưa bền vững: Người dân khai thác LSNG chủ yếu theo kinh nghiệm truyền thống, chưa chú trọng đến việc gây trồng, chăm sóc và khai thác hợp lý. Việc khai thác vượt quá khả năng tái sinh dẫn đến suy giảm nguồn tài nguyên, ảnh hưởng đến sinh kế lâu dài.

  4. Thị trường tiêu thụ LSNG còn hạn chế và phân tán: Các sản phẩm LSNG chủ yếu được thu mua bởi thương lái địa phương, sau đó vận chuyển về các tỉnh thành phố lớn. Giá cả biến động theo mùa vụ và thị trường chưa ổn định, thiếu mạng lưới tiêu thụ chuyên nghiệp.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy tiềm năng phát triển LSNG tại huyện Vĩnh Thạnh là rất lớn, phù hợp với điều kiện tự nhiên và kinh tế - xã hội địa phương. Việc khai thác LSNG đóng góp khoảng 30% thu nhập của hộ gia đình, đặc biệt quan trọng với đồng bào dân tộc Ba Na K’riêm, giúp giảm nghèo và cải thiện đời sống.

Tuy nhiên, việc khai thác chưa bền vững và thiếu các mô hình phát triển có quy mô, kỹ thuật còn hạn chế, dẫn đến suy giảm nguồn tài nguyên. So sánh với các nghiên cứu ở các tỉnh miền núi khác cho thấy, việc áp dụng các mô hình nông lâm kết hợp và quản lý cộng đồng có thể nâng cao hiệu quả và bảo vệ tài nguyên.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ sản lượng khai thác các loại LSNG theo năm, bảng so sánh hiệu quả kinh tế các mô hình trồng LSNG, và sơ đồ chuỗi giá trị sản phẩm LSNG từ khai thác đến tiêu thụ.

Việc phát triển LSNG không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường, giảm xói mòn đất, tăng độ che phủ rừng và giảm hiệu ứng nhà kính, phù hợp với các mục tiêu phát triển bền vững.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý và bảo vệ nguồn tài nguyên LSNG: Giao rừng cho cộng đồng, hộ gia đình tham gia quản lý, bảo vệ LSNG; ban hành quy chế quản lý rừng cộng đồng rõ ràng, cụ thể. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, Ban Quản lý rừng phòng hộ. Thời gian: 1-2 năm.

  2. Phát triển và nhân rộng các mô hình trồng LSNG hiệu quả: Hỗ trợ kỹ thuật, giống cây, vốn vay ưu đãi cho người dân phát triển mô hình trồng cây đoác và tre Điền trúc. Chủ thể: Sở Nông nghiệp, các tổ chức tín dụng, chính quyền địa phương. Thời gian: 3-5 năm.

  3. Xây dựng mạng lưới tiêu thụ và chế biến LSNG tại địa phương: Thiết lập hệ thống thu mua, chế biến, bảo quản sản phẩm LSNG, tìm kiếm thị trường ổn định, nâng cao giá trị gia tăng. Chủ thể: Doanh nghiệp, hợp tác xã, chính quyền địa phương. Thời gian: 2-4 năm.

  4. Nâng cao nhận thức và đào tạo kỹ năng cho người dân: Tổ chức các lớp tập huấn về kỹ thuật khai thác bền vững, quản lý tài nguyên, kỹ năng kinh doanh LSNG. Chủ thể: Trung tâm khuyến nông, các tổ chức phi chính phủ. Thời gian: liên tục.

  5. Huy động nguồn lực đầu tư phát triển LSNG: Kêu gọi vốn từ các tổ chức trong và ngoài nước, phối hợp thực hiện các dự án phát triển LSNG bền vững. Chủ thể: UBND tỉnh, các tổ chức quốc tế. Thời gian: dài hạn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chính quyền địa phương và các cơ quan quản lý lâm nghiệp: Để xây dựng chính sách, quy chế quản lý và phát triển LSNG phù hợp với điều kiện địa phương, nâng cao hiệu quả bảo vệ tài nguyên.

  2. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành lâm nghiệp, phát triển nông thôn: Là tài liệu tham khảo về thực trạng, phương pháp nghiên cứu và mô hình phát triển LSNG tại vùng miền núi.

  3. Doanh nghiệp và hợp tác xã hoạt động trong lĩnh vực chế biến, kinh doanh LSNG: Cung cấp thông tin về thị trường, chuỗi giá trị và các mô hình sản xuất hiệu quả để mở rộng kinh doanh.

  4. Cộng đồng dân tộc thiểu số và người dân địa phương: Giúp nâng cao nhận thức về bảo vệ và phát triển bền vững nguồn tài nguyên LSNG, áp dụng các mô hình sản xuất hiệu quả, cải thiện sinh kế.

Câu hỏi thường gặp

  1. LSNG là gì và tại sao lại quan trọng đối với huyện Vĩnh Thạnh?
    LSNG là các sản phẩm tái tạo từ rừng không phải gỗ như tre, mây, mật ong, cây thuốc. Ở Vĩnh Thạnh, LSNG đóng vai trò quan trọng trong sinh kế của người dân, đặc biệt là đồng bào dân tộc thiểu số, góp phần giảm nghèo và bảo vệ môi trường.

  2. Tình trạng khai thác LSNG hiện nay ra sao?
    Khai thác LSNG chủ yếu theo kinh nghiệm truyền thống, chưa bền vững, dẫn đến suy giảm nguồn tài nguyên. Việc khai thác vượt quá khả năng tái sinh gây ảnh hưởng tiêu cực đến sinh kế lâu dài.

  3. Mô hình phát triển LSNG nào hiệu quả nhất tại địa phương?
    Mô hình trồng cây đoác để chế biến rượu cho hiệu quả kinh tế cao hơn so với mô hình trồng tre Điền trúc lấy măng, tuy nhiên quy mô còn nhỏ và cần được nhân rộng.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả khai thác và phát triển LSNG?
    Cần tăng cường quản lý, bảo vệ rừng, hỗ trợ kỹ thuật và vốn cho người dân, xây dựng mạng lưới tiêu thụ, đào tạo nâng cao nhận thức và kỹ năng khai thác bền vững.

  5. Ai nên tham gia vào phát triển LSNG tại Vĩnh Thạnh?
    Chính quyền địa phương, các tổ chức quản lý rừng, doanh nghiệp, hợp tác xã và cộng đồng dân cư địa phương đều cần phối hợp để phát triển LSNG bền vững, tạo sinh kế và bảo vệ tài nguyên.

Kết luận

  • Huyện Vĩnh Thạnh có nguồn tài nguyên LSNG đa dạng, phong phú, đóng vai trò quan trọng trong sinh kế và phát triển kinh tế địa phương.
  • Việc khai thác LSNG hiện nay chưa bền vững, cần có các giải pháp quản lý và phát triển phù hợp để bảo vệ nguồn tài nguyên.
  • Mô hình trồng cây đoác chế biến rượu và tre Điền trúc lấy măng là những mô hình có hiệu quả kinh tế, cần được nhân rộng.
  • Đề xuất các giải pháp về quản lý, phát triển mô hình, xây dựng thị trường và nâng cao nhận thức người dân nhằm phát triển LSNG bền vững.
  • Nghiên cứu là cơ sở khoa học quan trọng cho chính sách phát triển LSNG tại huyện Vĩnh Thạnh, góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao đời sống cộng đồng.

Chính quyền và các bên liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, giám sát và đánh giá hiệu quả phát triển LSNG trong các giai đoạn tiếp theo để điều chỉnh phù hợp.