Tổng quan nghiên cứu

Việc đánh giá kết quả học tập (ĐG KQHT) của sinh viên là một trong những yếu tố then chốt để nâng cao chất lượng đào tạo đại học, đặc biệt trong bối cảnh đổi mới căn bản và toàn diện giáo dục theo Nghị quyết 29 Hội nghị Trung ương khóa XI năm 2013. Tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh (ĐH SPKT TPHCM), hoạt động này được thực hiện trong năm học 2018-2019 với sự tham gia của 378 sinh viên và 105 giảng viên. Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng công tác đánh giá kết quả học tập của sinh viên, từ đó đề xuất các giải pháp cải tiến nhằm nâng cao hiệu quả và chất lượng đào tạo.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động đánh giá kết quả học tập của sinh viên hệ chính quy tại ĐH SPKT TPHCM trong vòng 12 tháng (từ tháng 3/2018 đến tháng 3/2019). Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc làm rõ nhận thức của giảng viên và sinh viên về đánh giá, đồng thời phân tích các phương pháp, kỹ thuật đánh giá đang được áp dụng, cũng như những khó khăn gặp phải trong quá trình thực hiện. Qua đó, nghiên cứu góp phần thúc đẩy sự phối hợp chặt chẽ giữa giảng viên và sinh viên, nâng cao tính khách quan, đa dạng và hiệu quả của công tác đánh giá, đáp ứng yêu cầu phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao trong thời đại hội nhập.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các quan điểm hệ thống - cấu trúc của quá trình dạy học đại học, nhấn mạnh mối quan hệ biện chứng giữa các thành tố như mục tiêu dạy học, nội dung, phương pháp và đánh giá. Đánh giá được xem là khâu xuyên suốt và không thể tách rời quá trình dạy học, đồng thời là công cụ phản hồi quan trọng giúp điều chỉnh và nâng cao chất lượng đào tạo.

Hai lý thuyết trọng tâm được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết đánh giá quá trình (Formative Assessment) của Michael Scriven và Benjamin Bloom, nhấn mạnh vai trò phản hồi liên tục nhằm thúc đẩy sự tiến bộ của người học.
  • Thang nhận thức Bloom với sáu cấp độ: Nhớ, Hiểu, Áp dụng, Phân tích, Đánh giá và Sáng tạo, được sử dụng để phân tích mức độ vận dụng các phương pháp đánh giá trong thực tế.

Các khái niệm chính bao gồm: đánh giá kết quả học tập, đánh giá quá trình, đánh giá tổng kết, tự đánh giá, đánh giá đồng đẳng, công cụ đánh giá (rubric, checklist, phiếu quan sát), và các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động đánh giá như năng lực giảng viên, nhận thức sinh viên, chuẩn đầu ra, chương trình đào tạo, chính sách nhà trường và cơ sở vật chất.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng, gồm:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 378 sinh viên và 105 giảng viên tại ĐH SPKT TPHCM thông qua bảng hỏi khảo sát, phỏng vấn sâu, quan sát lớp học và phân tích tài liệu liên quan.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS để xử lý số liệu, kiểm định tương quan Pearson, phân tích thống kê mô tả và so sánh tỷ lệ phần trăm.
  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện trong 12 tháng (03/2018 - 03/2019), bao gồm giai đoạn khảo sát thực trạng, phân tích dữ liệu, đề xuất giải pháp và thực nghiệm các biện pháp cải tiến.

Phương pháp khảo sát giáo dục được áp dụng với bảng hỏi thiết kế kỹ lưỡng, bao gồm các câu hỏi đóng và mở nhằm đánh giá nhận thức, mức độ hài lòng, hứng thú và tác động của các phương pháp đánh giá kết quả học tập. Phương pháp quan sát và đàm thoại giúp làm rõ các vấn đề thực tiễn và khó khăn trong quá trình đánh giá.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về khái niệm và mục đích đánh giá kết quả học tập:

    • 38,9% sinh viên cho rằng đánh giá là đo lường mức độ lĩnh hội tri thức.
    • 38,1% xem đánh giá là quá trình thu thập thông tin để xem mức độ đạt mục tiêu.
    • 57,9% sinh viên nhận định mục đích đánh giá là xác định phương pháp học tập phù hợp cho bản thân.
  2. Mức độ hài lòng và hứng thú với các phương pháp đánh giá:

    • Phương pháp làm sản phẩm học tập được sinh viên hài lòng nhất với điểm trung bình 3,81, chiếm 46,3% hài lòng.
    • Trắc nghiệm khách quan xếp thứ hai với điểm trung bình 3,80.
    • Mức độ hào hứng chung của sinh viên với các phương pháp đánh giá còn thấp, chỉ 11,1% thể hiện hào hứng, 53,4% phân vân và 35,4% không hào hứng.
  3. Tác động của phương pháp đánh giá đến kết quả học tập:

    • Phương pháp trắc nghiệm khách quan và làm sản phẩm học tập được đánh giá có tác động tích cực cao nhất (điểm trung bình lần lượt 3,94 và 3,87).
    • Phương pháp viết tự luận có mức tác động thấp hơn (3,46).
  4. Tần suất áp dụng các cấp độ nhận thức theo thang Bloom:

    • Mức độ "Hiểu" và "Nhớ" được giảng viên áp dụng thường xuyên nhất, chiếm trên 70% tần suất.
    • Các mức độ cao hơn như "Đánh giá" và "Sáng tạo" ít được áp dụng hơn, dưới 40%.
    • Có tương quan ngược giữa việc áp dụng các mức độ nhận thức thấp và mức độ hứng thú của sinh viên, tức là đánh giá chủ yếu ở mức tái hiện thông tin làm giảm hứng thú học tập.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sinh viên và giảng viên tại ĐH SPKT TPHCM có nhận thức khá đầy đủ và đúng đắn về vai trò và mục đích của đánh giá kết quả học tập. Tuy nhiên, mức độ hài lòng và hứng thú của sinh viên với các phương pháp đánh giá còn hạn chế, đặc biệt là các phương pháp truyền thống như viết tự luận và vấn đáp. Điều này phản ánh thực tế áp lực học tập và sự thiếu đa dạng trong công cụ đánh giá.

Phương pháp làm sản phẩm học tập và trắc nghiệm khách quan được đánh giá cao về hiệu quả và tác động tích cực, phù hợp với đặc thù đào tạo kỹ thuật, nơi sinh viên cần vận dụng kiến thức vào thực tiễn. Việc giảng viên tập trung đánh giá ở các mức độ nhận thức thấp theo thang Bloom có thể làm giảm động lực và sự sáng tạo của sinh viên, đồng thời không khuyến khích phát triển kỹ năng tư duy cao cấp.

So sánh với các nghiên cứu trong và ngoài nước, xu hướng đánh giá tích cực, đa dạng công cụ và chú trọng phản hồi được khuyến khích nhằm nâng cao chất lượng đào tạo. Kết quả nghiên cứu cũng chỉ ra những khó khăn chủ quan của giảng viên như biên soạn công cụ đánh giá phù hợp, tốn thời gian và công sức, đồng thời nhấn mạnh vai trò phối hợp chặt chẽ giữa giảng viên và sinh viên trong quá trình đánh giá.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thanh thể hiện mức độ hài lòng, mức độ tác động của các phương pháp đánh giá, cũng như biểu đồ đường thể hiện tần suất áp dụng các cấp độ nhận thức theo thang Bloom, giúp minh họa rõ ràng xu hướng và điểm nghẽn trong công tác đánh giá.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và công khai tiêu chuẩn, tiêu chí đánh giá kết quả học tập:

    • Động từ hành động: Xây dựng, công khai.
    • Target metric: Tăng tính minh bạch và khách quan trong đánh giá.
    • Timeline: Triển khai trong 6 tháng đầu năm học.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu phối hợp với các khoa và phòng đào tạo.
  2. Đổi mới phương pháp đánh giá theo hướng tích cực hóa người học:

    • Động từ hành động: Đổi mới, áp dụng.
    • Target metric: Tăng mức độ hài lòng và hứng thú của sinh viên lên ít nhất 30%.
    • Timeline: Thử nghiệm và áp dụng trong 1 năm học.
    • Chủ thể thực hiện: Giảng viên các bộ môn, trung tâm phát triển giảng dạy.
  3. Xây dựng công cụ đánh giá phù hợp với mục tiêu đào tạo và đặc thù ngành kỹ thuật:

    • Động từ hành động: Thiết kế, chuẩn hóa.
    • Target metric: Đa dạng hóa công cụ đánh giá, giảm thời gian biên soạn công cụ 20%.
    • Timeline: Hoàn thiện trong 9 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Tổ chuyên môn, phòng khảo thí.
  4. Kết hợp đánh giá của giảng viên với tự đánh giá và đánh giá đồng đẳng của sinh viên:

    • Động từ hành động: Triển khai, hướng dẫn.
    • Target metric: Tăng cường sự tham gia của sinh viên trong đánh giá, nâng cao kỹ năng tự đánh giá.
    • Timeline: Áp dụng thí điểm trong 1 học kỳ.
    • Chủ thể thực hiện: Giảng viên, sinh viên, phòng đào tạo.

Các giải pháp cần được thực hiện đồng bộ, có sự phối hợp chặt chẽ giữa giảng viên và sinh viên nhằm tạo ra môi trường học tập tích cực, nâng cao chất lượng đào tạo và đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục đại học.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên đại học, đặc biệt trong khối kỹ thuật:

    • Lợi ích: Nắm bắt các phương pháp đánh giá hiệu quả, cải tiến công tác đánh giá phù hợp với đặc thù ngành.
    • Use case: Thiết kế bài kiểm tra, xây dựng tiêu chí đánh giá năng lực sinh viên.
  2. Sinh viên đại học, nhất là sinh viên ngành kỹ thuật:

    • Lợi ích: Hiểu rõ vai trò và mục đích của đánh giá, nâng cao kỹ năng tự đánh giá và tham gia đánh giá đồng đẳng.
    • Use case: Tự điều chỉnh phương pháp học tập, tăng cường sự chủ động trong học tập.
  3. Nhà quản lý giáo dục và cán bộ phòng đào tạo:

    • Lợi ích: Đánh giá thực trạng công tác đánh giá trong trường, đề xuất chính sách và biện pháp nâng cao chất lượng đào tạo.
    • Use case: Xây dựng quy chế, hướng dẫn và hỗ trợ giảng viên trong công tác đánh giá.
  4. Nhà nghiên cứu giáo dục và phát triển chương trình đào tạo:

    • Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý luận và thực tiễn về đánh giá kết quả học tập, phát triển các mô hình đánh giá mới.
    • Use case: Nghiên cứu sâu về đánh giá quá trình, đánh giá năng lực và ứng dụng công nghệ trong đánh giá.

Câu hỏi thường gặp

  1. Đánh giá kết quả học tập có vai trò gì trong đào tạo đại học?
    Đánh giá kết quả học tập giúp xác định mức độ đạt được mục tiêu đào tạo, phản hồi quá trình dạy học và thúc đẩy sự tiến bộ của sinh viên. Ví dụ, đánh giá quá trình cung cấp thông tin để giảng viên điều chỉnh phương pháp giảng dạy kịp thời.

  2. Phương pháp đánh giá nào được sinh viên kỹ thuật ưa thích nhất?
    Sinh viên kỹ thuật ưu tiên phương pháp làm sản phẩm học tập và trắc nghiệm khách quan vì phù hợp với đặc thù ngành, giúp vận dụng kiến thức vào thực tế và đánh giá khách quan.

  3. Tại sao mức độ áp dụng các cấp độ nhận thức cao trong thang Bloom còn thấp?
    Do giảng viên thường tập trung vào đánh giá kiến thức cơ bản như nhớ và hiểu để đảm bảo sinh viên nắm vững nền tảng, trong khi đánh giá các cấp độ cao hơn như sáng tạo đòi hỏi công sức và kỹ năng thiết kế công cụ phức tạp hơn.

  4. Làm thế nào để tăng hứng thú của sinh viên với hoạt động đánh giá?
    Đổi mới phương pháp đánh giá theo hướng tích cực hóa người học, đa dạng công cụ đánh giá, kết hợp tự đánh giá và đánh giá đồng đẳng giúp sinh viên tham gia chủ động và cảm thấy đánh giá có ý nghĩa.

  5. Những khó khăn chính mà giảng viên gặp phải trong công tác đánh giá là gì?
    Khó khăn chủ yếu là biên soạn công cụ đánh giá phù hợp với đối tượng, tốn nhiều thời gian và công sức, cũng như thiếu sự phối hợp chặt chẽ với sinh viên trong quá trình đánh giá.

Kết luận

  • Đánh giá kết quả học tập là công cụ quan trọng phản ánh chất lượng đào tạo và thúc đẩy sự tiến bộ của sinh viên tại ĐH SPKT TPHCM.
  • Sinh viên ưu tiên các phương pháp đánh giá thực hành và khách quan, trong khi giảng viên tập trung nhiều vào các mức độ nhận thức thấp theo thang Bloom.
  • Mức độ hài lòng và hứng thú của sinh viên với các phương pháp đánh giá còn hạn chế, cần đổi mới và đa dạng hóa công cụ đánh giá.
  • Các khó khăn chủ quan của giảng viên trong biên soạn và áp dụng công cụ đánh giá cần được khắc phục bằng các giải pháp đồng bộ và sự phối hợp giữa giảng viên và sinh viên.
  • Tiếp theo, cần triển khai thực nghiệm các giải pháp đề xuất trong vòng 1 năm học để đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp, đồng thời khuyến khích giảng viên nâng cao năng lực đánh giá và sinh viên tham gia tích cực hơn vào quá trình đánh giá.

Call-to-action: Giảng viên và nhà quản lý giáo dục tại các trường đại học kỹ thuật nên áp dụng các giải pháp cải tiến công tác đánh giá kết quả học tập nhằm nâng cao chất lượng đào tạo, đồng thời khuyến khích sinh viên phát triển toàn diện về kiến thức, kỹ năng và thái độ.