I. Hóa xạ trị đồng thời
Hóa xạ trị đồng thời là phương pháp điều trị kết hợp hóa trị và xạ trị trong cùng một thời gian, nhằm tăng hiệu quả tiêu diệt tế bào ung thư. Phương pháp này được áp dụng rộng rãi trong điều trị ung thư phổi tế bào nhỏ giai đoạn khu trú, đặc biệt với phác đồ cisplatin-etoposide. Nghiên cứu tại Bệnh viện K cho thấy, hóa xạ trị đồng thời giúp cải thiện tỷ lệ đáp ứng và kéo dài thời gian sống thêm của bệnh nhân. Phương pháp này đã được chứng minh hiệu quả trên thế giới và đang được áp dụng tại Việt Nam.
1.1. Cơ chế hoạt động
Hóa xạ trị đồng thời hoạt động dựa trên nguyên lý tăng cường hiệu quả tiêu diệt tế bào ung thư bằng cách kết hợp hóa chất và tia xạ. Cisplatin và etoposide là hai loại thuốc hóa trị được sử dụng phổ biến, có khả năng làm tăng độ nhạy của tế bào ung thư với tia xạ. Phương pháp này giúp giảm kích thước khối u và hạn chế di căn.
1.2. Hiệu quả lâm sàng
Nghiên cứu tại Bệnh viện K cho thấy, hóa xạ trị đồng thời với phác đồ cisplatin-etoposide đạt tỷ lệ đáp ứng toàn phần (ORR) lên đến 70%. Thời gian sống thêm không tiến triển (PFS) trung bình là 12 tháng, trong khi thời gian sống thêm toàn bộ (OS) là 18 tháng. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu quốc tế.
II. Ung thư phổi tế bào nhỏ giai đoạn khu trú
Ung thư phổi tế bào nhỏ giai đoạn khu trú là giai đoạn bệnh chưa lan rộng ra ngoài phổi. Đây là giai đoạn quan trọng để áp dụng các phương pháp điều trị triệt căn như hóa xạ trị đồng thời. Nghiên cứu tại Bệnh viện K tập trung vào đánh giá hiệu quả của phác đồ cisplatin-etoposide trong điều trị nhóm bệnh nhân này. Kết quả cho thấy, phương pháp này giúp kiểm soát bệnh tốt hơn so với điều trị đơn thuần.
2.1. Đặc điểm lâm sàng
Bệnh nhân ung thư phổi tế bào nhỏ giai đoạn khu trú thường có triệu chứng mờ nhạt như ho kéo dài, khó thở, ho ra máu. Đa số bệnh nhân được chẩn đoán ở độ tuổi 50-70, với tỷ lệ nam giới cao hơn nữ giới. Nghiên cứu tại Bệnh viện K ghi nhận, 80% bệnh nhân có tiền sử hút thuốc lá.
2.2. Phương pháp chẩn đoán
Chẩn đoán ung thư phổi tế bào nhỏ giai đoạn khu trú dựa trên kết quả chụp CT ngực, sinh thiết mô và xét nghiệm chất chỉ điểm khối u như NSE và ProGRP. Các phương pháp này giúp xác định chính xác giai đoạn bệnh và lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp.
III. Phác đồ cisplatin etoposide
Phác đồ cisplatin-etoposide là một trong những phác đồ hóa trị tiêu chuẩn trong điều trị ung thư phổi tế bào nhỏ. Nghiên cứu tại Bệnh viện K đánh giá hiệu quả của phác đồ này khi kết hợp với xạ trị đồng thời. Kết quả cho thấy, phác đồ này giúp cải thiện đáng kể tỷ lệ đáp ứng và thời gian sống thêm của bệnh nhân.
3.1. Thành phần và liều lượng
Phác đồ cisplatin-etoposide bao gồm cisplatin (75 mg/m²) và etoposide (100 mg/m²), được sử dụng trong 4-6 chu kỳ. Liều lượng được điều chỉnh dựa trên tình trạng sức khỏe và chức năng gan thận của bệnh nhân.
3.2. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường gặp của phác đồ cisplatin-etoposide bao gồm buồn nôn, nôn, giảm bạch cầu và suy thận. Nghiên cứu tại Bệnh viện K ghi nhận, 30% bệnh nhân gặp tác dụng phụ nghiêm trọng, cần điều chỉnh liều hoặc hỗ trợ y tế.
IV. Hiệu quả điều trị
Nghiên cứu tại Bệnh viện K đánh giá hiệu quả điều trị của hóa xạ trị đồng thời với phác đồ cisplatin-etoposide trên nhóm bệnh nhân ung thư phổi tế bào nhỏ giai đoạn khu trú. Kết quả cho thấy, phương pháp này giúp tăng tỷ lệ đáp ứng và kéo dài thời gian sống thêm. Đây là cơ sở để áp dụng rộng rãi trong thực tiễn lâm sàng.
4.1. Tỷ lệ đáp ứng
Tỷ lệ đáp ứng toàn phần (ORR) đạt 70%, trong khi tỷ lệ đáp ứng một phần là 20%. Kết quả này tương đương với các nghiên cứu quốc tế, khẳng định hiệu quả của hóa xạ trị đồng thời.
4.2. Thời gian sống thêm
Thời gian sống thêm không tiến triển (PFS) trung bình là 12 tháng, và thời gian sống thêm toàn bộ (OS) là 18 tháng. Đây là kết quả đáng khích lệ, cho thấy tiềm năng của phương pháp này trong điều trị ung thư phổi tế bào nhỏ giai đoạn khu trú.