I. Phác đồ lọc máu tích cực
Phác đồ lọc máu tích cực là một phương pháp điều trị quan trọng trong ngộ độc methanol cấp. Phương pháp này nhằm loại bỏ methanol và các chất chuyển hóa độc hại như acid formic ra khỏi cơ thể, đồng thời điều chỉnh tình trạng toan chuyển hóa. Lọc máu tích cực bao gồm thẩm tách máu kéo dài 8 giờ cho bệnh nhân huyết động ổn định và lọc máu liên tục cho bệnh nhân nguy kịch. Phác đồ này được áp dụng tại Trung tâm Chống độc Bệnh viện Bạch Mai dựa trên hướng dẫn của Bộ Y tế và các nghiên cứu quốc tế. Hiệu quả phác đồ được đánh giá thông qua cải thiện triệu chứng lâm sàng và kết quả xét nghiệm.
1.1. Cơ chế hoạt động
Lọc máu tích cực hoạt động bằng cách loại bỏ methanol và các chất chuyển hóa độc hại thông qua quá trình thẩm tách máu. Phương pháp này giúp giảm nồng độ methanol trong máu, ngăn chặn sự hình thành acid formic, chất gây toan chuyển hóa và tổn thương thần kinh. Lọc máu tích cực cũng giúp điều chỉnh pH máu, cải thiện tình trạng toan chuyển hóa, từ đó giảm nguy cơ tử vong và di chứng nặng.
1.2. Chỉ định và thời gian lọc máu
Lọc máu tích cực được chỉ định cho bệnh nhân có nồng độ methanol máu trên 20 mg/dl hoặc có triệu chứng toan chuyển hóa nặng. Thời gian lọc máu phụ thuộc vào tình trạng huyết động của bệnh nhân. Bệnh nhân ổn định được lọc máu kéo dài 8 giờ, trong khi bệnh nhân nguy kịch được lọc máu liên tục. Hiệu quả phác đồ được đánh giá thông qua việc giảm nồng độ methanol và cải thiện các chỉ số toan chuyển hóa.
II. Ethanol uống trong điều trị ngộ độc methanol
Ethanol uống là một chất giải độc đặc hiệu được sử dụng trong điều trị ngộ độc methanol. Ethanol có ái lực cao với enzym alcohol dehydrogenase (ADH), ngăn chặn quá trình chuyển hóa methanol thành acid formic. Ethanol uống được sử dụng kết hợp với lọc máu tích cực để tăng hiệu quả điều trị. Phác đồ này được áp dụng tại Trung tâm Chống độc Bệnh viện Bạch Mai và cho thấy hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ tử vong và di chứng.
2.1. Cơ chế tác dụng của ethanol
Ethanol uống hoạt động bằng cách ức chế enzym ADH, ngăn chặn quá trình chuyển hóa methanol thành acid formic. Điều này giúp giảm sự tích tụ acid formic, chất gây toan chuyển hóa và tổn thương thần kinh. Ethanol uống cũng giúp kéo dài thời gian bán thải của methanol, tạo điều kiện cho lọc máu tích cực loại bỏ methanol hiệu quả hơn.
2.2. Liều lượng và cách dùng
Liều lượng ethanol uống được tính toán dựa trên trọng lượng cơ thể và nồng độ methanol trong máu. Ethanol được dùng đường uống với liều khởi đầu 0,6 g/kg, sau đó duy trì liều 0,1-0,15 g/kg/giờ. Hiệu quả phác đồ được đánh giá thông qua việc đạt được nồng độ ethanol điều trị trong máu và giảm nồng độ methanol.
III. Đánh giá hiệu quả phác đồ điều trị
Đánh giá hiệu quả phác đồ lọc máu tích cực kết hợp ethanol uống được thực hiện thông qua việc theo dõi các chỉ số lâm sàng và cận lâm sàng. Kết quả cho thấy phác đồ này giúp giảm tỷ lệ tử vong và di chứng nặng ở bệnh nhân ngộ độc methanol cấp. Hiệu quả phác đồ được thể hiện qua cải thiện triệu chứng lâm sàng, giảm nồng độ methanol, và điều chỉnh tình trạng toan chuyển hóa.
3.1. Hiệu quả trên lâm sàng
Hiệu quả phác đồ được đánh giá thông qua cải thiện các triệu chứng lâm sàng như hôn mê, suy hô hấp, và tổn thương thần kinh thị giác. Bệnh nhân được điều trị bằng lọc máu tích cực kết hợp ethanol uống có tỷ lệ tử vong thấp hơn và di chứng nhẹ hơn so với các phương pháp điều trị khác.
3.2. Hiệu quả trên cận lâm sàng
Hiệu quả phác đồ cũng được thể hiện qua việc giảm nồng độ methanol trong máu, điều chỉnh pH máu, và giảm khoảng trống anion. Các chỉ số này cho thấy lọc máu tích cực kết hợp ethanol uống giúp loại bỏ methanol và các chất chuyển hóa độc hại hiệu quả, từ đó cải thiện tiên lượng bệnh.