Luận án tiến sĩ: Hiệu quả phác đồ hóa chất 4AC4P liều dày trong điều trị bổ trợ ung thư vú

Trường đại học

Trường Đại học Y Hà Nội

Chuyên ngành

Ung thư

Người đăng

Ẩn danh

2020

147
1
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CẢM ƠN

LỜI CAM ĐOAN

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN TÀI LIỆU

1.1. Đặc điểm dịch tễ ung thư vú

1.2. Chẩn đoán ung thư vú

1.3. Chẩn đoán giai đoạn (theo hiệp hội ung thư Hoa Kỳ 2010)

1.4. Chẩn đoán mô học

1.5. Chẩn đoán hoá mô miễn dịch và sinh học phân tử

1.6. Điều trị ung thư vú

1.6.1. Giai đoạn I, II và giai đoạn III mổ được

1.6.2. Bệnh tiến triển tại chỗ (giai đoạn III không mổ được)

1.6.3. Ung thư vú đã điều trị tái phát, di căn

1.7. Cơ sở lý luận và tính khả thi phác đồ hóa trị liều dày

1.7.1. Cơ chế điều trị hoá chất

1.7.2. Vai trò của hoá trị bổ trợ

1.7.3. Sự thất bại các thử nghiệm hoá trị liều cao (dose escalation)

1.7.4. Cơ sở lý luận của hóa trị liều dày

1.7.5. Tính khả thi của hóa trị liều dày

1.7.6. Tổng hợp kết quả các nghiên cứu lâm sàng phác đồ liều dày

1.7.7. Các thuốc sử dụng trong nghiên cứu

2. CHƯƠNG 2: ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

2.1. Đối tượng nghiên cứu

2.2. Thời gian và địa điểm nghiên cứu

2.3. Phương pháp nghiên cứu

2.3.1. Phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu tiến cứu can thiệp lâm sàng không đối chứng

2.4. Cỡ mẫu: được tính theo công thức

2.5. Phương pháp tiến hành

2.6. Một số tiêu chuẩn, kỹ thuật sử dụng trong nghiên cứu

2.7. Phương pháp phân tích xử lý kết quả

2.8. Các chỉ tiêu nghiên cứu

2.9. Vấn đề đạo đức trong nghiên cứu

3. CHƯƠNG 3: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

3.1. Đặc điểm bệnh nhân nghiên cứu

3.2. Tình trạng kinh nguyệt

3.3. Tiền sử gia đình

3.4. Tình trạng mắc bệnh mạn tính kèm theo

3.5. Thể mô bệnh học

3.6. Tình trạng thụ thể nội tiết

3.7. Tình trạng thụ thể Her2

3.8. Phân nhóm sinh học phân tử. Loại hình phẫu thuật

3.9. Giai đoạn TNM sau mổ

3.10. Điều trị bổ trợ khác

3.11. Kết quả điều trị

3.12. Sống thêm không bệnh

3.13. Sống thêm toàn bộ

3.14. Liên quan sống thêm với một số yếu tố

3.15. Một số tác dụng không mong muốn của phác đồ điều trị

3.15.1. Độc tính trên hệ tạo huyết

3.15.2. Độc tính ngoài hệ tạo huyết

4. CHƯƠNG 4: BÀN LUẬN

4.1. Đặc điểm bệnh nhân

4.2. Tiền sử gia đình và các bệnh lý mạn tính kèm theo

4.3. Tình trạng kinh nguyệt

4.4. Phân loại mô bệnh học và độ mô học

4.5. Tình trạng thụ thể nội tiết

4.6. Xét nghiệm Her 2/neu

4.7. Phân nhóm sinh học phân tử. Loại hình phẫu thuật

4.8. Giai đoạn bệnh

4.9. Điều trị bổ trợ khác

4.10. Kết quả điều trị

4.11. Bàn luận về chỉ định và hiệu quả các phác đồ hoá trị bổ trợ ung thư vú

4.12. Kết quả sống thêm không bệnh và toàn bộ

4.13. Bàn luận về các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả điều trị

4.14. Một số tác dụng không mong muốn của phác đồ điều trị

4.14.1. Độc tính trên hệ tạo huyết

4.14.2. Độc tính ngoài hệ tạo huyết

DANH MỤC BẢNG

DANH MỤC HÌNH

DANH MỤC BIỂU ĐỒ

Tóm tắt

I. Phác đồ hóa chất 4AC4P

Phác đồ hóa chất 4AC4P là một phương pháp điều trị bổ trợ trong ung thư vú, đặc biệt hiệu quả ở giai đoạn sớm. Phác đồ này kết hợp các loại thuốc hóa trị liều dày, giúp tăng tần suất điều trị và cải thiện kết quả lâm sàng. Nghiên cứu của Citron ML (CALGB 9741) cho thấy tỷ lệ sống thêm không bệnh ở nhóm điều trị liều dày đạt 82%, cao hơn so với nhóm điều trị truyền thống (75%). Phác đồ này được khuyến cáo trong hướng dẫn NCCN phiên bản 1.2020 với mức bằng chứng 1, đánh giá cao tính hiệu quả và an toàn.

1.1 Cơ chế và ứng dụng

Phác đồ hóa chất 4AC4P hoạt động dựa trên nguyên lý tăng tần suất điều trị, giúp giảm thời gian phục hồi tế bào ung thư. Phác đồ này bao gồm 4 chu kỳ AC (Adriamycin và Cyclophosphamide) và 4 chu kỳ P (Paclitaxel), được thực hiện với liều dày mỗi 2 tuần. Kết quả nghiên cứu cho thấy phác đồ này giảm nguy cơ tái phát 14% và tử vong 13% so với phác đồ truyền thống. Đây là phương pháp điều trị ưu tiên cho bệnh nhân ung thư vú giai đoạn sớm có yếu tố nguy cơ cao.

1.2 Độc tính và quản lý

Mặc dù phác đồ hóa chất 4AC4P mang lại hiệu quả cao, nhưng nó cũng đi kèm với một số tác dụng phụ hóa chất như giảm bạch cầu, mệt mỏi và rụng tóc. Để quản lý độc tính, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ và sử dụng thuốc hỗ trợ như G-CSF để dự phòng hạ bạch cầu. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng việc sử dụng liều dày không làm tăng đáng kể độc tính ngoài hệ tạo huyết, giúp bệnh nhân dung nạp tốt hơn.

II. Điều trị ung thư vú

Điều trị ung thư vú hiện nay bao gồm nhiều phương pháp như phẫu thuật, hóa trị, xạ trị và điều trị đích. Hóa trị bổ trợ đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại sau phẫu thuật, giúp cải thiện thời gian sống thêm. Phác đồ hóa chất 4AC4P liều dày là một trong những phương pháp hiệu quả nhất, đặc biệt ở giai đoạn II và III. Nghiên cứu GONO-MIG và CALGB 9741 đã chứng minh rằng phác đồ này giúp giảm nguy cơ tái phát và tử vong đáng kể.

2.1 Hiệu quả điều trị

Hiệu quả điều trị của phác đồ hóa chất 4AC4P được đánh giá qua các chỉ số như thời gian sống thêm không bệnh (PFS) và thời gian sống thêm toàn bộ (OS). Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ sống thêm không bệnh ở nhóm điều trị liều dày đạt 82%, cao hơn so với nhóm điều trị truyền thống (75%). Điều này khẳng định vai trò quan trọng của hóa trị liều dày trong việc cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân ung thư vú giai đoạn sớm.

2.2 Chăm sóc bệnh nhân

Chăm sóc bệnh nhân ung thư vú là một phần không thể thiếu trong quá trình điều trị. Bệnh nhân cần được hỗ trợ tâm lý, dinh dưỡng và quản lý các tác dụng phụ hóa chất. Việc sử dụng các thuốc hỗ trợ như G-CSF giúp giảm thiểu độc tính trên hệ tạo huyết. Ngoài ra, bệnh nhân cần được theo dõi định kỳ để phát hiện sớm các biến chứng và điều chỉnh phác đồ điều trị kịp thời.

III. Kết quả lâm sàng

Kết quả lâm sàng của phác đồ hóa chất 4AC4P liều dày được đánh giá qua các nghiên cứu lớn như CALGB 9741 và GONO-MIG. Những nghiên cứu này cho thấy phác đồ liều dày giúp giảm nguy cơ tái phát 14% và tử vong 13% so với phác đồ truyền thống. Tại Việt Nam, nghiên cứu của Phạm Tuấn Anh cũng khẳng định hiệu quả của phác đồ này trong việc cải thiện thời gian sống thêm và giảm tỷ lệ tái phát ở bệnh nhân ung thư vú giai đoạn II và III.

3.1 Phân tích kết quả

Phân tích kết quả lâm sàng cho thấy phác đồ hóa chất 4AC4P liều dày mang lại hiệu quả vượt trội so với phác đồ truyền thống. Tỷ lệ sống thêm không bệnh ở nhóm điều trị liều dày đạt 82%, trong khi nhóm điều trị truyền thống chỉ đạt 75%. Điều này khẳng định vai trò quan trọng của hóa trị liều dày trong việc cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân ung thư vú giai đoạn sớm.

3.2 Ứng dụng thực tế

Phác đồ hóa chất 4AC4P liều dày đã được áp dụng rộng rãi tại nhiều trung tâm điều trị ung thư trên thế giới. Tại Việt Nam, phác đồ này cũng đang được nghiên cứu và áp dụng, mang lại kết quả khả quan. Tuy nhiên, việc áp dụng cần được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ của các chuyên gia để đảm bảo hiệu quả và an toàn cho bệnh nhân.

01/03/2025
Luận án tiến sĩ đánh giá hiệu quả phác đồ hoá chất 4ac4p liều dày trong điều trị bổ trợ ung thư vú

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận án tiến sĩ đánh giá hiệu quả phác đồ hoá chất 4ac4p liều dày trong điều trị bổ trợ ung thư vú

Tài liệu "Đánh giá hiệu quả phác đồ hóa chất 4AC4P liều dày trong điều trị ung thư vú" cung cấp một phân tích chi tiết về hiệu quả của phác đồ hóa trị 4AC4P liều dày trong việc điều trị ung thư vú. Nghiên cứu này tập trung vào việc đánh giá tỷ lệ đáp ứng, thời gian sống thêm không bệnh, và các tác dụng phụ liên quan đến phác đồ điều trị. Kết quả cho thấy phác đồ này mang lại hiệu quả cao trong việc kiểm soát bệnh, đồng thời cung cấp thêm bằng chứng khoa học để hỗ trợ việc lựa chọn phác đồ hóa trị tối ưu cho bệnh nhân ung thư vú.

Để mở rộng kiến thức về các phương pháp hóa trị liệu khác trong điều trị ung thư vú, bạn có thể tham khảo Luận án tiến sĩ y học nghiên cứu điều trị ung thư vú giai đoạn di căn bằng hóa trị phối hợp anthracycline và taxane watermark, nghiên cứu này tập trung vào hiệu quả của việc kết hợp anthracycline và taxane. Ngoài ra, Luận án tiến sĩ nghiên cứu cải thiện khả năng mang thuốc chống ung thư cisplatin của chất mang nano dendrimer cung cấp thông tin về việc tối ưu hóa vận chuyển thuốc hóa trị, một yếu tố quan trọng trong điều trị ung thư. Cuối cùng, Luận án tiến sĩ nghiên cứu tính an toàn và tác dụng hỗ trợ điều trị của cao up1 trên bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn iiibiv mang đến góc nhìn về các liệu pháp hỗ trợ điều trị ung thư, giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về chủ đề này.