Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa tại Việt Nam, các doanh nghiệp nhà nước (DNNN) đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định vĩ mô, tạo nguồn thu cho ngân sách nhà nước và phát triển kết cấu hạ tầng kinh tế - xã hội. Tuy nhiên, hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh (SXKD) của nhiều DNNN còn thấp, thậm chí có doanh nghiệp thua lỗ, gây thất thoát tài sản nhà nước. Từ năm 2018, Nhà nước đã thành lập Ủy ban quản lý vốn Nhà nước tại doanh nghiệp nhằm tách bạch chức năng quản lý nhà nước và quản lý vốn, tạo điều kiện nâng cao hiệu quả SXKD của các DNNN. Trong đó, Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam (TKV) là một trong những tập đoàn kinh tế lớn được tái cơ cấu, thoái vốn và cổ phần hóa theo chủ trương của Đảng và Nhà nước.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá hiệu quả hoạt động SXKD tại Công ty mẹ TKV giai đoạn 2016-2020, xác định các nhân tố tác động và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả SXKD trong giai đoạn 2021-2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào Công ty mẹ TKV trong khoảng thời gian 5 năm từ 2016 đến 2020. Việc đánh giá hiệu quả SXKD của TKV có ý nghĩa quan trọng trong việc khẳng định tính đúng đắn của chủ trương tái cơ cấu DNNN, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các quyết sách quản lý vốn nhà nước tại doanh nghiệp.

Theo báo cáo tài chính, trong giai đoạn 2016-2020, TKV đã đạt mức tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận ổn định, tuy nhiên vẫn còn tồn tại một số hạn chế về quản lý tài sản và chi phí hoạt động. Việc phân tích các chỉ tiêu tài chính như tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS), tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) và tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) sẽ giúp đánh giá toàn diện hiệu quả SXKD của TKV. Ngoài ra, nghiên cứu còn xem xét các yếu tố bên trong và bên ngoài ảnh hưởng đến hiệu quả SXKD, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của tập đoàn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh và quản trị doanh nghiệp. Trước hết, lý thuyết về hiệu quả SXKD được hiểu là mức độ sử dụng các nguồn lực đầu vào để tạo ra kết quả đầu ra tối ưu, phản ánh qua các chỉ tiêu tài chính như ROS, ROA, ROE. Lý thuyết quản trị hiệu quả SXKD nhấn mạnh vai trò của hoạch định chiến lược, phân công công việc, kiểm soát dòng tiền và quản lý tài sản trong việc nâng cao hiệu quả kinh doanh.

Mô hình phân tích SWOT được sử dụng để đánh giá các yếu tố nội tại và môi trường bên ngoài ảnh hưởng đến hiệu quả SXKD của TKV. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh (HQKD): Mức độ tận dụng nguồn lực để đạt được mục tiêu kinh doanh.
  • Chỉ tiêu tài chính đánh giá HQKD: ROS, ROA, ROE, số vòng quay tài sản, hiệu quả sử dụng lao động.
  • Nhân tố tác động: Quy mô doanh nghiệp, tốc độ tăng trưởng, quản trị nợ phải thu, cơ cấu vốn, rủi ro kinh doanh, môi trường kinh tế vĩ mô.
  • Cơ chế quản trị: Hoạch định chiến lược, phân công công việc, kiểm soát dòng tiền, quản lý hàng tồn kho và năng suất lao động.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo sản xuất kinh doanh của Công ty mẹ TKV giai đoạn 2016-2020, cùng các tài liệu pháp luật và chính sách liên quan đến tái cơ cấu DNNN. Phương pháp nghiên cứu bao gồm:

  • Phương pháp điều tra và thu thập số liệu: Thu thập dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính, báo cáo sản xuất kinh doanh, các văn bản pháp luật và chính sách.
  • Phương pháp phân tích, tổng hợp, hệ thống hóa: Xử lý và phân tích số liệu để đánh giá hiệu quả SXKD.
  • Phân tích SWOT: Đánh giá các yếu tố nội tại và môi trường bên ngoài ảnh hưởng đến hiệu quả SXKD.
  • Phân tích thống kê và so sánh: Sử dụng phần mềm Excel để tính toán các chỉ tiêu tài chính như ROS, ROA, ROE, số vòng quay tài sản, từ đó đánh giá hiệu quả SXKD.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2016-2020, với việc phân tích dữ liệu và đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2021-2025.

Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ dữ liệu tài chính và hoạt động SXKD của Công ty mẹ TKV trong 5 năm, được lựa chọn do tính đại diện và tính khả thi trong việc đánh giá hiệu quả hoạt động của tập đoàn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả SXKD của TKV giai đoạn 2016-2020 có xu hướng cải thiện: Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS) trung bình đạt khoảng 8%, tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) đạt khoảng 5%, và tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) đạt khoảng 10%. So với kế hoạch đề ra, các chỉ tiêu này đều đạt trên 90%, cho thấy hiệu quả SXKD được nâng cao sau tái cơ cấu.

  2. Tốc độ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận ổn định: Doanh thu thuần tăng trung bình 6% mỗi năm, lợi nhuận sau thuế tăng trung bình 7% mỗi năm. Tuy nhiên, lợi nhuận gộp có sự biến động do chi phí nguyên vật liệu và chi phí quản lý tăng.

  3. Hiệu suất sử dụng tài sản và lao động còn nhiều tiềm năng cải thiện: Số vòng quay tài sản bình quân đạt 1,8 lần/năm, thời gian vòng quay tài sản ngắn hạn trung bình 120 ngày, cho thấy tài sản chưa được sử dụng tối ưu. Doanh thu bình quân trên một lao động đạt khoảng 1,2 tỷ đồng/năm, nhưng năng suất lao động có thể nâng cao hơn thông qua đào tạo và cải tiến quy trình.

  4. Các nhân tố tác động chính đến hiệu quả SXKD: Quy mô doanh nghiệp và tốc độ tăng trưởng có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả SXKD. Quản trị nợ phải thu và cơ cấu vốn ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sinh lời. Môi trường kinh tế vĩ mô ổn định, chính sách hỗ trợ của Nhà nước và các yếu tố cạnh tranh ngành cũng đóng vai trò quan trọng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy TKV đã có sự cải thiện rõ rệt về hiệu quả SXKD sau quá trình tái cơ cấu, thoái vốn và cổ phần hóa. Việc áp dụng các chỉ tiêu tài chính như ROS, ROA, ROE giúp đánh giá toàn diện hiệu quả sử dụng vốn và tài sản của tập đoàn. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này phù hợp với xu hướng nâng cao hiệu quả hoạt động của các DNNN sau tái cơ cấu.

Nguyên nhân cải thiện hiệu quả SXKD có thể do TKV đã thực hiện tốt công tác hoạch định chiến lược, kiểm soát dòng tiền và quản lý tài sản. Tuy nhiên, hiệu suất sử dụng tài sản và lao động vẫn còn hạn chế, cần được cải thiện để tăng năng suất và giảm chi phí. Các biểu đồ so sánh chỉ tiêu tài chính qua các năm và bảng phân tích SWOT sẽ minh họa rõ nét các điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội, thách thức của TKV.

So với các tập đoàn khai khoáng lớn trên thế giới, TKV còn nhiều tiềm năng phát triển, đặc biệt trong việc ứng dụng công nghệ mới và nâng cao quản trị doanh nghiệp. Việc nghiên cứu các nhân tố tác động giúp tập đoàn có cơ sở để điều chỉnh chính sách và chiến lược phù hợp với bối cảnh kinh tế trong nước và quốc tế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoạch định chiến lược phát triển bền vững: TKV cần xây dựng kế hoạch chiến lược dài hạn đến năm 2030, tầm nhìn 2045, tập trung vào đổi mới công nghệ, nâng cao năng suất lao động và phát triển sản phẩm thân thiện môi trường. Chủ thể thực hiện là Ban lãnh đạo tập đoàn, với lộ trình cụ thể từng năm.

  2. Tăng cường quản lý tài chính và kiểm soát dòng tiền: Áp dụng các công cụ quản lý tài chính hiện đại, tối ưu hóa quản lý nợ phải thu và hàng tồn kho nhằm giảm chi phí vốn lưu động. Phòng Tài chính kế toán phối hợp với các đơn vị liên quan thực hiện trong giai đoạn 2021-2023.

  3. Nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản và lao động: Đẩy mạnh đào tạo nâng cao trình độ nhân lực, cải tiến quy trình sản xuất và áp dụng công nghệ tự động hóa để tăng năng suất lao động và giảm thời gian vòng quay tài sản. Phòng Nhân sự và Phòng Kỹ thuật phối hợp triển khai từ 2021 đến 2025.

  4. Đẩy mạnh tái cơ cấu và cổ phần hóa: Tiếp tục thực hiện tái cơ cấu doanh nghiệp theo hướng minh bạch, hiệu quả, tăng cường vai trò giám sát của Ủy ban quản lý vốn Nhà nước tại doanh nghiệp. Ban Quản trị và Ban Kiểm soát chịu trách nhiệm thực hiện trong giai đoạn 2021-2025.

  5. Tăng cường hợp tác quốc tế và mở rộng thị trường: TKV cần tìm kiếm đối tác chiến lược, mở rộng thị trường xuất khẩu, đồng thời nghiên cứu áp dụng các mô hình kinh doanh mới phù hợp với xu hướng kinh tế tuần hoàn và phát triển bền vững. Ban Kinh doanh và Ban Đối ngoại thực hiện trong giai đoạn 2022-2025.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam: Giúp hiểu rõ hiệu quả hoạt động SXKD hiện tại, từ đó xây dựng chiến lược phát triển và cải tiến quản trị phù hợp.

  2. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý vốn nhà nước: Cung cấp cơ sở khoa học để đánh giá hiệu quả đầu tư vốn nhà nước tại DNNN, hỗ trợ việc giám sát và điều chỉnh chính sách quản lý vốn.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Kinh tế: Là tài liệu tham khảo về phương pháp đánh giá hiệu quả SXKD, phân tích nhân tố tác động và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả doanh nghiệp nhà nước.

  4. Các doanh nghiệp nhà nước và tập đoàn kinh tế lớn khác: Tham khảo kinh nghiệm tái cơ cấu, quản trị hiệu quả SXKD và áp dụng các chỉ tiêu tài chính trong đánh giá hoạt động kinh doanh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh được đo lường bằng những chỉ tiêu nào?
    Hiệu quả SXKD thường được đo bằng các chỉ tiêu tài chính như tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS), tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA), tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), số vòng quay tài sản và hiệu quả sử dụng lao động. Ví dụ, ROS phản ánh lợi nhuận thu được trên mỗi đồng doanh thu.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả SXKD của TKV?
    Các nhân tố chính bao gồm quy mô doanh nghiệp, tốc độ tăng trưởng, quản trị nợ phải thu, cơ cấu vốn và môi trường kinh tế vĩ mô. Ví dụ, quản lý tốt nợ phải thu giúp cải thiện dòng tiền và tăng khả năng sinh lời.

  3. Tại sao việc tái cơ cấu và cổ phần hóa lại quan trọng đối với DNNN như TKV?
    Tái cơ cấu và cổ phần hóa giúp nâng cao tính minh bạch, hiệu quả quản trị và sử dụng vốn, từ đó cải thiện hiệu quả SXKD và tăng sức cạnh tranh trên thị trường. Đây là chủ trương lớn của Đảng và Nhà nước nhằm phát triển bền vững DNNN.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá hiệu quả SXKD trong luận văn?
    Luận văn sử dụng phương pháp phân tích số liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính, phân tích SWOT, thống kê mô tả và so sánh các chỉ tiêu tài chính qua các năm, đồng thời sử dụng phần mềm Excel để tính toán các chỉ số đánh giá.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả SXKD của TKV trong giai đoạn tới?
    Các giải pháp bao gồm hoạch định chiến lược phát triển bền vững, tăng cường quản lý tài chính, nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản và lao động, đẩy mạnh tái cơ cấu và cổ phần hóa, mở rộng hợp tác quốc tế và thị trường xuất khẩu.

Kết luận

  • Luận văn đã đánh giá toàn diện hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty mẹ TKV giai đoạn 2016-2020, với các chỉ tiêu tài chính chính đạt mức tích cực.
  • Xác định các nhân tố nội tại và môi trường bên ngoài ảnh hưởng đến hiệu quả SXKD, làm cơ sở cho việc đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả trong giai đoạn 2021-2025.
  • Đề xuất nhóm giải pháp chiến lược, tài chính, quản trị và mở rộng thị trường nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của TKV.
  • Nghiên cứu góp phần bổ sung khoảng trống về đánh giá hiệu quả SXKD sau tái cơ cấu và cổ phần hóa DNNN, đặc biệt là tại các tập đoàn kinh tế lớn.
  • Khuyến nghị các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá định kỳ hiệu quả SXKD, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các doanh nghiệp nhà nước khác để hoàn thiện chính sách quản lý vốn nhà nước.

Quý độc giả và các nhà quản lý được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh, góp phần phát triển kinh tế bền vững của đất nước.