Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang phát triển với nhiều thách thức về quản lý ngân sách nhà nước, việc đánh giá kết quả hoạt động của các cơ quan quản lý tài chính công như Kho bạc Nhà nước (KBNN) TP.HCM trở nên cấp thiết. Từ năm 2010 đến 2014, KBNN TP.HCM đã thực hiện nhiều nhiệm vụ quan trọng như tập trung thu ngân sách, kiểm soát chi ngân sách và huy động vốn đầu tư phát triển. Tuy nhiên, việc đánh giá kết quả hoạt động hiện nay còn nhiều hạn chế, chưa toàn diện và chính xác, dẫn đến khó khăn trong việc nâng cao hiệu quả quản lý. Luận văn thạc sĩ này nhằm vận dụng phương pháp Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard - BSC) để đánh giá kết quả hoạt động tại KBNN TP.HCM, với mục tiêu cụ thể là phân tích thực trạng, xác định các mặt còn hạn chế và đề xuất giải pháp ứng dụng BSC phù hợp. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2010-2014 tại KBNN TP.HCM, một tổ chức có quy mô lớn với hơn 800 cán bộ công chức và doanh số hoạt động bình quân trên 239.300 tỷ đồng/năm. Việc áp dụng BSC được kỳ vọng giúp chuyển đổi chiến lược thành các mục tiêu và thước đo cụ thể, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý, tăng cường sự hài lòng của khách hàng và phát triển nguồn nhân lực, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của KBNN TP.HCM.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên lý thuyết Thẻ điểm cân bằng (BSC) do Robert S. Kaplan và David P. Norton phát triển từ đầu thập niên 1990. BSC là hệ thống quản lý chiến lược và đo lường hiệu quả hoạt động dựa trên bốn yếu tố chính: tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ, và học hỏi & phát triển.
- Yếu tố tài chính: Đánh giá hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính, lợi nhuận, tăng doanh thu và tiết kiệm chi phí.
- Yếu tố khách hàng: Đo lường sự hài lòng, lòng trung thành, thị phần và khả năng thu hút khách hàng mới.
- Yếu tố quy trình nội bộ: Đánh giá hiệu quả các quy trình kinh doanh, cải tiến hoạt động, giảm chi phí và nâng cao chất lượng dịch vụ.
- Yếu tố học hỏi và phát triển: Tập trung vào năng lực nhân viên, hệ thống thông tin và động lực làm việc nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững.
Mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố này giúp tổ chức định hướng hoạt động và liên kết các mục tiêu chiến lược với các thước đo cụ thể, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và điều hành.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng.
Nguồn dữ liệu:
- Thông tin thứ cấp từ các báo cáo nội bộ KBNN TP.HCM, số liệu thống kê thu chi ngân sách giai đoạn 2010-2014, các văn bản pháp luật liên quan.
- Thông tin sơ cấp thu thập qua phỏng vấn lãnh đạo và khảo sát cán bộ công chức bằng bảng câu hỏi.
Phương pháp phân tích:
- Phân tích định tính qua phỏng vấn, quan sát và so sánh thực trạng.
- Phân tích định lượng sử dụng phần mềm Excel để xử lý số liệu thu chi, khảo sát mức độ hài lòng và đánh giá các chỉ tiêu BSC.
Cỡ mẫu và chọn mẫu:
- Khảo sát 171 cán bộ công chức tại KBNN TP.HCM, đại diện cho các phòng ban và bộ phận nghiệp vụ.
- Phỏng vấn trực tiếp lãnh đạo cấp cao để thu thập ý kiến chuyên sâu.
Timeline nghiên cứu:
- Thu thập dữ liệu từ năm 2010 đến 2014.
- Phân tích và đánh giá thực trạng trong năm 2014.
- Đề xuất giải pháp và xây dựng mô hình BSC ứng dụng cho giai đoạn tiếp theo.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tình hình tài chính:
- Thu ngân sách nhà nước qua KBNN TP.HCM tăng từ 199.795 tỷ đồng năm 2011 lên 239.560 tỷ đồng năm 2013, tương ứng mức tăng 19,9% trong 3 năm.
- Chi ngân sách cũng tăng từ 213.086 tỷ đồng năm 2011 lên 301.218 tỷ đồng năm 2013, tăng 41,3%, cho thấy áp lực chi tiêu ngày càng lớn.
- KBNN TP.HCM đã từ chối thanh toán gần 80 tỷ đồng cho 527 trường hợp chi không đúng quy định, thể hiện sự kiểm soát chi ngân sách chặt chẽ.
Yếu tố khách hàng:
- Trung bình mỗi ngày có khoảng 11.500 khách hàng giao dịch tại KBNN TP.HCM, với hơn 2.930 đơn vị mở tài khoản và 7.320 tài khoản giao dịch.
- Khảo sát cho thấy trên 80% khách hàng hài lòng với chất lượng dịch vụ, thái độ và thời gian giải quyết hồ sơ của cán bộ công chức.
Quy trình nội bộ:
- KBNN TP.HCM đã áp dụng tiêu chuẩn ISO 9001:2008 cho quy trình thu ngân sách, rút ngắn thời gian giải quyết thủ tục và nâng cao trách nhiệm cán bộ.
- Quy trình giao dịch một cửa trong kiểm soát chi NSNN đã giảm thiểu thủ tục hành chính, hạn chế tiêu cực và tăng tính minh bạch.
Học hỏi và phát triển:
- Tổng số cán bộ công chức năm 2013 là 839 người, trong đó 42,3% làm công tác kế toán và 31,8% làm công tác kho quỹ.
- Đa số cán bộ có trình độ đại học trở lên (51,7%), tuy nhiên tỷ lệ nghỉ việc ở bộ phận kế toán và kho quỹ cao do áp lực công việc và thu nhập chưa tương xứng.
- Các chương trình đào tạo, bồi dưỡng được tổ chức thường xuyên, với hơn 90% cán bộ đánh giá hiệu quả đào tạo tốt.
- Thu nhập bình quân của cán bộ công chức khoảng 3 triệu đồng/tháng, thấp hơn mức sống tại TP.HCM, dẫn đến gần 30% cán bộ phải làm thêm để trang trải cuộc sống.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy KBNN TP.HCM đã đạt được nhiều thành tựu trong việc tăng thu ngân sách và kiểm soát chi tiêu, góp phần quan trọng vào quản lý tài chính công của thành phố. Việc áp dụng các quy trình chuẩn hóa và công nghệ thông tin đã nâng cao hiệu quả hoạt động, giảm thiểu sai sót và tăng sự hài lòng của khách hàng. Tuy nhiên, áp lực chi ngân sách tăng nhanh hơn thu ngân sách tạo ra thách thức lớn trong cân đối tài chính.
Mức thu nhập và điều kiện làm việc của cán bộ công chức chưa đáp ứng được yêu cầu, ảnh hưởng đến tinh thần và hiệu suất làm việc, đồng thời gây ra tình trạng nghỉ việc cao ở các bộ phận trọng yếu. So với các nghiên cứu trong ngành tài chính công, việc vận dụng BSC giúp KBNN TP.HCM có cái nhìn toàn diện hơn về hiệu quả hoạt động, không chỉ dựa vào các chỉ tiêu tài chính mà còn chú trọng đến khách hàng, quy trình và phát triển nguồn nhân lực.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ tăng trưởng thu chi ngân sách, bảng khảo sát mức độ hài lòng khách hàng, sơ đồ quy trình giao dịch một cửa và biểu đồ cơ cấu lao động theo trình độ đào tạo để minh họa rõ nét các phát hiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường áp dụng BSC trong quản lý: Thiết lập hệ thống BSC chính thức tại KBNN TP.HCM để chuyển đổi chiến lược thành các mục tiêu cụ thể, đo lường hiệu quả qua các chỉ số KPI. Chủ thể thực hiện là Ban Giám đốc và phòng Quản lý chất lượng, hoàn thành trong vòng 12 tháng.
Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Tổ chức các chương trình đào tạo chuyên sâu, đa dạng hóa hình thức đào tạo (trực tuyến, ngoại khóa), đồng thời cải thiện chính sách thu nhập và phúc lợi để giữ chân cán bộ. Thực hiện trong 24 tháng, phối hợp với phòng Tổ chức cán bộ.
Cải tiến quy trình nghiệp vụ và ứng dụng công nghệ: Tiếp tục rà soát, đơn giản hóa thủ tục hành chính, mở rộng áp dụng hệ thống Kho bạc điện tử, nâng cao hiệu quả quy trình giao dịch một cửa. Thời gian thực hiện 18 tháng, do phòng Công nghệ thông tin chủ trì.
Tăng cường truyền thông và nâng cao sự hài lòng khách hàng: Xây dựng kênh phản hồi khách hàng, khảo sát định kỳ mức độ hài lòng, cải thiện dịch vụ hỗ trợ và minh bạch thông tin. Thực hiện liên tục, có báo cáo hàng quý.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo và quản lý Kho bạc Nhà nước: Giúp hiểu rõ phương pháp đánh giá hiệu quả hoạt động toàn diện, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.
Chuyên viên quản lý tài chính công: Cung cấp kiến thức về áp dụng BSC trong quản lý ngân sách, nâng cao kỹ năng phân tích và đánh giá kết quả.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Tài chính công: Là tài liệu tham khảo thực tiễn về ứng dụng lý thuyết quản lý hiện đại trong cơ quan nhà nước.
Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức tài chính công khác: Học hỏi mô hình đánh giá hiệu quả hoạt động, cải tiến quy trình và phát triển nguồn nhân lực.
Câu hỏi thường gặp
Thẻ điểm cân bằng (BSC) là gì và tại sao nên áp dụng tại KBNN TP.HCM?
BSC là hệ thống quản lý chiến lược dựa trên bốn yếu tố tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi phát triển. Áp dụng BSC giúp KBNN TP.HCM đánh giá toàn diện hiệu quả hoạt động, không chỉ dựa vào tài chính mà còn nâng cao chất lượng dịch vụ và phát triển nguồn nhân lực.Phương pháp nghiên cứu của luận văn có đảm bảo tính khách quan không?
Luận văn sử dụng cả dữ liệu thứ cấp từ báo cáo nội bộ và dữ liệu sơ cấp qua phỏng vấn, khảo sát với cỡ mẫu 171 cán bộ công chức, kết hợp phân tích định tính và định lượng, đảm bảo tính khách quan và toàn diện.Kết quả khảo sát về mức độ hài lòng khách hàng tại KBNN TP.HCM như thế nào?
Trên 80% khách hàng hài lòng với dịch vụ, đánh giá cao thái độ và thời gian giải quyết hồ sơ của cán bộ công chức, thể hiện sự chuyên nghiệp và hiệu quả trong phục vụ.Những hạn chế chính trong hoạt động của KBNN TP.HCM là gì?
Bao gồm áp lực chi ngân sách tăng nhanh, thu nhập cán bộ chưa tương xứng, tỷ lệ nghỉ việc cao ở bộ phận kế toán và kho quỹ, cùng với một số quy trình nghiệp vụ còn phức tạp.Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả hoạt động?
Đề xuất tăng cường áp dụng BSC, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, cải tiến quy trình nghiệp vụ và ứng dụng công nghệ, đồng thời tăng cường truyền thông và nâng cao sự hài lòng khách hàng.
Kết luận
- Thẻ điểm cân bằng (BSC) là công cụ quản lý chiến lược hiệu quả, giúp KBNN TP.HCM đánh giá toàn diện kết quả hoạt động qua bốn yếu tố chính.
- Tình hình thu chi ngân sách tại KBNN TP.HCM tăng trưởng ổn định, nhưng áp lực chi tiêu và quản lý nguồn lực còn nhiều thách thức.
- Khách hàng đánh giá cao chất lượng dịch vụ, quy trình nội bộ được chuẩn hóa và áp dụng công nghệ thông tin góp phần nâng cao hiệu quả.
- Nguồn nhân lực có trình độ tốt nhưng thu nhập chưa tương xứng, ảnh hưởng đến sự ổn định và phát triển đội ngũ.
- Đề xuất xây dựng hệ thống BSC hoàn chỉnh, nâng cao đào tạo, cải tiến quy trình và tăng cường truyền thông để phát triển bền vững.
Tiếp theo, KBNN TP.HCM cần triển khai xây dựng hệ thống BSC đồng bộ trong vòng 12 tháng và thực hiện các giải pháp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực trong 24 tháng tới. Các nhà quản lý và chuyên gia tài chính công được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách nhà nước.