I. Tổng quan về ung thư âm hộ và di căn hạch
Ung thư âm hộ là một bệnh lý hiếm gặp, chiếm khoảng 3-5% trong các loại ung thư phụ khoa. Theo thống kê của GLOBOCAN năm 2018, trên toàn thế giới có khoảng 44.235 ca mắc mới và 15.222 ca tử vong hàng năm. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc bệnh là 0,11%, với 188 ca mới và 87 ca tử vong trong năm 2018. Di căn hạch là yếu tố tiên lượng quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến thời gian sống thêm của bệnh nhân. Khoảng 25-30% bệnh nhân được chẩn đoán có di căn hạch bẹn, làm giảm tỷ lệ sống thêm 5 năm từ 70-93% xuống còn 25-41%.
1.1. Đặc điểm giải phẫu và dịch tễ học
Ung thư âm hộ thường gặp ở phụ nữ lớn tuổi, sau mãn kinh. Các triệu chứng phổ biến bao gồm ngứa, đau, và tổn thương da vùng âm hộ. Chẩn đoán xác định dựa vào sinh thiết và giải phẫu bệnh. Di căn hạch thường xảy ra ở hạch bẹn, đặc biệt là hạch bẹn nông, sau đó lan đến hạch bẹn sâu và hạch chậu. Các yếu tố nguy cơ bao gồm nhiễm HPV, hút thuốc, và suy giảm miễn dịch.
1.2. Tiến triển tự nhiên và chẩn đoán
Ung thư âm hộ có xu hướng phát triển chậm tại chỗ nhưng có thể xâm lấn vào các cơ quan lân cận như âm đạo, niệu đạo, và hậu môn. Di căn hạch thường xảy ra sớm, đặc biệt ở các tổn thương gần đường giữa. Chẩn đoán dựa vào triệu chứng lâm sàng như ngứa, đau, và tổn thương da, kết hợp với các phương pháp cận lâm sàng như sinh thiết và chẩn đoán hình ảnh.
II. Phương pháp điều trị ung thư âm hộ di căn hạch
Phẫu thuật và xạ trị gia tốc là hai phương pháp chính trong điều trị ung thư âm hộ di căn hạch. Phẫu thuật kinh điển bao gồm cắt âm hộ toàn bộ và vét hạch bẹn hai bên. Phương pháp này đã được cải tiến để giảm thiểu biến chứng và tăng hiệu quả điều trị. Xạ trị gia tốc được chỉ định sau phẫu thuật để giảm tỷ lệ tái phát và tăng thời gian sống thêm, đặc biệt ở những bệnh nhân có nguy cơ cao.
2.1. Phẫu thuật ung thư âm hộ
Phẫu thuật là phương pháp cơ bản trong điều trị ung thư âm hộ di căn hạch. Phương pháp kinh điển là cắt âm hộ toàn bộ và vét hạch bẹn hai bên. Tuy nhiên, phương pháp này có tỷ lệ biến chứng cao. Các phương pháp phẫu thuật ít tàn phá hơn đã được phát triển, giúp giảm thiểu biến chứng mà vẫn đảm bảo hiệu quả điều trị.
2.2. Xạ trị gia tốc trong điều trị
Xạ trị gia tốc được sử dụng sau phẫu thuật để giảm tỷ lệ tái phát tại chỗ và tăng thời gian sống thêm. Các kỹ thuật xạ trị hiện đại như xạ trị điều biến liều (IMRT) và xạ trị proton mang lại hiệu quả cao với ít tác dụng phụ. Xạ trị được chỉ định cho những bệnh nhân có di căn hạch, diện cắt không đảm bảo, hoặc tổn thương xâm lấn sâu.
III. Kết quả điều trị và yếu tố tiên lượng
Hiệu quả điều trị của ung thư âm hộ di căn hạch phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm giai đoạn bệnh, kích thước khối u, và tình trạng di căn hạch. Các yếu tố tiên lượng quan trọng bao gồm độ sâu xâm lấn mô đệm, số lượng hạch di căn, và tình trạng diện cắt khối u. Thời gian sống thêm của bệnh nhân được cải thiện đáng kể khi kết hợp phẫu thuật và xạ trị gia tốc.
3.1. Kết quả điều trị phẫu thuật và xạ trị
Kết quả điều trị cho thấy tỷ lệ sống thêm 5 năm của bệnh nhân ung thư âm hộ di căn hạch được cải thiện đáng kể khi kết hợp phẫu thuật và xạ trị gia tốc. Các yếu tố như kích thước khối u, độ sâu xâm lấn, và số lượng hạch di căn ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả điều trị. Phương pháp điều trị đa mô thức giúp giảm tỷ lệ tái phát và tăng thời gian sống thêm.
3.2. Yếu tố tiên lượng và tái phát
Các yếu tố tiên lượng quan trọng trong ung thư âm hộ di căn hạch bao gồm độ sâu xâm lấn mô đệm, số lượng hạch di căn, và tình trạng diện cắt khối u. Tái phát thường xảy ra tại chỗ hoặc di căn xa, đặc biệt ở những bệnh nhân có di căn hạch nhiều. Việc xác định các yếu tố tiên lượng giúp xây dựng chiến lược điều trị phù hợp và cải thiện kết quả điều trị.