I. Tổng quan tài liệu
Phần này cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình sốt rét trên thế giới và ở Việt Nam. Bệnh sốt rét là một bệnh truyền nhiễm do ký sinh trùng Plasmodium gây ra, lây truyền qua muỗi Anopheles. Tình hình sốt rét trên thế giới vẫn còn nghiêm trọng, đặc biệt ở châu Phi, nơi chiếm tỷ lệ cao nhất về số ca mắc và tử vong. Ở Việt Nam, mặc dù đã có nhiều tiến bộ trong công tác phòng chống, nhưng khu vực Miền Trung - Tây Nguyên vẫn là điểm nóng với số ca mắc cao nhất. Các nghiên cứu về muỗi Anopheles và các biện pháp phòng chống véc tơ sốt rét cũng được đề cập, trong đó Ivermectin được xem là một giải pháp tiềm năng.
1.1 Tình hình sốt rét trên thế giới
Theo báo cáo của WHO, số ca mắc sốt rét trên toàn cầu vẫn ở mức cao, với 219 triệu ca mắc và 435.000 ca tử vong vào năm 2017. Châu Phi là khu vực chịu ảnh hưởng nặng nề nhất, chiếm 92% số ca mắc và 93% ca tử vong. Các quốc gia như Nigeria, Congo, và Mozambique có tỷ lệ mắc và tử vong cao nhất. Mặc dù đã có nhiều nỗ lực trong việc giảm thiểu số ca mắc, nhưng tốc độ giảm đã chậm lại từ năm 2014 đến 2018.
1.2 Tình hình sốt rét ở Việt Nam
Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu trong công tác phòng chống sốt rét, với số ca mắc giảm đáng kể từ hàng triệu ca vào những năm 1990 xuống còn 5.887 ca vào năm 2019. Tuy nhiên, khu vực Miền Trung - Tây Nguyên vẫn là điểm nóng với 4.250 ca mắc, trong đó tỉnh Gia Lai có số ca mắc cao nhất. Huyện Krông Pa, đặc biệt là các xã Ia Mla’h và Chư Rcăm, được xem là các điểm nóng sốt rét của cả nước.
II. Đối tượng nội dung và phương pháp nghiên cứu
Phần này trình bày chi tiết về đối tượng, nội dung và phương pháp nghiên cứu của luận văn. Đối tượng nghiên cứu chính là muỗi Anopheles dirus và Anopheles epiroticus, được sử dụng để đánh giá hiệu lực diệt muỗi của Ivermectin trên bò. Nghiên cứu được thực hiện tại phòng thí nghiệm của Viện Sốt rét-KST-CT Quy Nhơn và tại thực địa ở hai xã Ia Mla’h và Chư Rcăm, huyện Krông Pa, tỉnh Gia Lai. Các phương pháp nghiên cứu bao gồm thiết kế thử nghiệm, kỹ thuật sử dụng trong phòng thí nghiệm và thực địa, cũng như xử lý số liệu.
2.1 Đối tượng nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu chính là hai loài muỗi Anopheles dirus và Anopheles epiroticus, được sử dụng để đánh giá hiệu lực diệt muỗi của Ivermectin trên bò. Nghiên cứu được thực hiện tại phòng thí nghiệm và thực địa ở hai xã Ia Mla’h và Chư Rcăm, huyện Krông Pa, tỉnh Gia Lai.
2.2 Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng các phương pháp thử nghiệm trong phòng thí nghiệm và thực địa để đánh giá hiệu lực diệt muỗi của Ivermectin. Các kỹ thuật bao gồm thiết kế thử nghiệm, sử dụng bẫy bò, bẫy đèn, và mồi người để thu thập dữ liệu về mật độ muỗi trước và sau khi tiêm Ivermectin.
III. Kết quả nghiên cứu và bàn luận
Phần này trình bày kết quả nghiên cứu và phân tích hiệu lực diệt muỗi của Ivermectin trên bò. Kết quả cho thấy Ivermectin có hiệu lực cao trong việc diệt muỗi Anopheles dirus và Anopheles epiroticus tại phòng thí nghiệm. Tại thực địa, Ivermectin cũng cho thấy hiệu quả trong việc giảm mật độ muỗi Anopheles, đặc biệt là ở hai xã Ia Mla’h và Chư Rcăm. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng Ivermectin có tiềm năng trở thành một biện pháp bổ sung trong chiến lược phòng chống và loại trừ sốt rét.
3.1 Hiệu lực diệt muỗi tại phòng thí nghiệm
Kết quả nghiên cứu tại phòng thí nghiệm cho thấy Ivermectin có hiệu lực cao trong việc diệt muỗi Anopheles dirus và Anopheles epiroticus. Tỷ lệ chết của muỗi tăng đáng kể sau khi đốt bò được tiêm Ivermectin, đặc biệt là trong khoảng thời gian từ 1 đến 3 ngày sau khi tiêm.
3.2 Hiệu quả phòng chống tại thực địa
Tại thực địa, Ivermectin cũng cho thấy hiệu quả trong việc giảm mật độ muỗi Anopheles. Mật độ muỗi thu thập bằng các phương pháp bẫy bò, bẫy đèn, và mồi người đều giảm đáng kể sau khi tiêm Ivermectin, đặc biệt là ở hai xã Ia Mla’h và Chư Rcăm, huyện Krông Pa.