Tổng quan nghiên cứu

Sốt rét là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do ký sinh trùng Plasmodium gây ra, truyền bệnh qua muỗi Anopheles. Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO, 2018), năm 2017 ghi nhận khoảng 219 triệu ca mắc sốt rét toàn cầu với 435.000 ca tử vong, trong đó châu Phi chiếm tới 92% số ca bệnh và 93% ca tử vong. Ở Việt Nam, số ca mắc sốt rét đã giảm đáng kể từ hàng triệu ca những năm 1990 xuống còn 5.887 ca năm 2019, với khu vực Miền Trung - Tây Nguyên là vùng có tỷ lệ mắc cao nhất, đặc biệt tại tỉnh Gia Lai và huyện Krông Pa – điểm nóng sốt rét của khu vực. Tại huyện Krông Pa, xã Ia Mla’h và xã Chư Rcăm được xác định là những xã có lưu hành sốt rét nặng.

Mặc dù đã có nhiều biện pháp phòng chống sốt rét, việc kiểm soát véc tơ truyền bệnh vẫn gặp khó khăn do tập tính đốt mồi ngoài nhà của muỗi Anopheles. Ivermectin, một thuốc kháng ký sinh trùng phổ rộng, được sử dụng rộng rãi trong điều trị giun chỉ và giun tròn, được xem là giải pháp tiềm năng để kiểm soát muỗi truyền bệnh sốt rét thông qua việc tiêm trên gia súc như bò. Nghiên cứu này nhằm đánh giá hiệu lực diệt muỗi Anopheles dirus và Anopheles epiroticus của Ivermectin tiêm trên bò tại phòng thí nghiệm và thực địa ở huyện Krông Pa, tỉnh Gia Lai, góp phần bổ sung biện pháp kiểm soát véc tơ trong chiến lược loại trừ sốt rét đến năm 2030.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về sinh thái và sinh lý muỗi Anopheles, đặc biệt là các loài véc tơ chính như Anopheles dirus và Anopheles epiroticus. Lý thuyết về chu kỳ phát triển muỗi (trứng, bọ gậy, quăng, muỗi trưởng thành) và tập tính đốt mồi, trú đậu được áp dụng để hiểu rõ ảnh hưởng của Ivermectin lên tuổi thọ và mật độ muỗi. Mô hình kiểm soát véc tơ bằng hóa chất sinh học và hóa học cũng được tham khảo, trong đó Ivermectin được xem là một hóa chất có khả năng làm giảm tuổi thọ và khả năng sinh sản của muỗi thông qua việc hấp thu qua máu gia súc.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Véc tơ truyền bệnh sốt rét (Anopheles dirus, Anopheles epiroticus)
  • Hiệu lực diệt muỗi (tỷ lệ chết, tuổi thọ trung bình)
  • Mật độ muỗi và thành phần loài tại thực địa
  • Tác động của Ivermectin trên hệ thần kinh và sinh lý muỗi

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 4/2019 đến tháng 8/2020 tại phòng thí nghiệm khoa Côn trùng Viện Sốt rét-KST-CT Quy Nhơn và thực địa tại xã Ia Mla’h, xã Chư Rcăm, huyện Krông Pa, tỉnh Gia Lai.

Nguồn dữ liệu:

  • Muỗi Anopheles dirus và Anopheles epiroticus nuôi trong phòng thí nghiệm
  • Quần thể muỗi thu thập tại thực địa bằng các phương pháp bẫy bò, bẫy đèn, mồi người màn kép và mồi người ngoài nhà

Phương pháp phân tích:

  • Thử nghiệm hiệu lực diệt muỗi bằng cách cho muỗi đốt bò được tiêm Ivermectin với liều 0,2 mg/kg trọng lượng cơ thể, so sánh với bò đối chứng tiêm nước muối.
  • Theo dõi tỷ lệ chết và tuổi thọ trung bình của muỗi trong vòng 30 ngày sau khi đốt.
  • Thu thập và định loại muỗi tại thực địa trước và sau can thiệp để đánh giá hiệu quả giảm mật độ và thay đổi thành phần loài.
  • Phân tích số liệu bằng phương pháp thống kê mô tả và so sánh tỷ lệ, tuổi thọ trung bình giữa nhóm thử nghiệm và đối chứng.

Cỡ mẫu:

  • Mỗi lần thử nghiệm sử dụng 240 con muỗi cái khỏe mạnh, tuổi 3-5 ngày, chia đều cho nhóm thử nghiệm và đối chứng.
  • Tại thực địa, số lượng bò tiêm Ivermectin và bò đối chứng lần lượt là 432 và 371 con tại xã Ia Mla’h, 694 và 469 con tại xã Chư Rcăm.

Timeline nghiên cứu:

  • Đợt 1 và 2: Thu thập dữ liệu trước can thiệp (tháng 8 và 9/2019)
  • Đợt 3: Thu thập sau can thiệp 7 ngày (tháng 10/2019)
  • Đợt 4: Thu thập sau can thiệp 50 ngày (tháng 11/2019)

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu lực diệt muỗi tại phòng thí nghiệm:

    • Tỷ lệ chết tích lũy của Anopheles dirus sau khi đốt bò tiêm Ivermectin đạt khoảng 75% trong 12 ngày đầu, giảm còn 45% trong tuần thứ 3 và 4.
    • Tuổi thọ trung bình của An. dirus giảm rõ rệt so với nhóm đối chứng, từ khoảng 10-12 ngày xuống còn 4-5 ngày trong tuần đầu sau khi bò được tiêm thuốc.
    • Anopheles epiroticus cũng có tỷ lệ chết tăng lên đáng kể sau khi đốt bò tiêm Ivermectin, tuổi thọ trung bình giảm tương tự An. dirus.
  2. Hiệu quả giảm mật độ muỗi tại thực địa:

    • Tại xã Ia Mla’h, mật độ muỗi Anopheles thu thập bằng bẫy bò giảm khoảng 30% sau 7 ngày can thiệp và duy trì giảm khoảng 20% sau 50 ngày so với trước can thiệp.
    • Tương tự, tại xã Chư Rcăm, mật độ muỗi giảm 25% sau 7 ngày và 15% sau 50 ngày.
    • Thành phần loài muỗi cũng có sự thay đổi, tỷ lệ Anopheles dirus giảm đáng kể sau can thiệp, trong khi Anopheles epiroticus giảm nhẹ hơn.
  3. Tác động lên khả năng sinh sản và sống sót của muỗi:

    • Muỗi đốt bò tiêm Ivermectin có khả năng sản xuất trứng giảm khoảng 40% so với nhóm đối chứng trong 2 tuần đầu sau khi bò được tiêm.
    • Tỷ lệ sống sót hàng ngày của muỗi tăng gấp 5 lần trong nhóm bò tiêm Ivermectin so với nhóm đối chứng trong tuần đầu, giảm dần đến ngày thứ 21.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy Ivermectin tiêm trên bò có hiệu lực diệt muỗi Anopheles rõ rệt, làm giảm tuổi thọ và mật độ muỗi tại thực địa, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế trước đây. Tác động của Ivermectin lên hệ thần kinh muỗi qua kênh ion chloride làm tăng tính thấm màng tế bào, gây tê liệt và chết muỗi. Việc giảm tuổi thọ muỗi dưới thời gian cần thiết để ký sinh trùng phát triển hoàn chỉnh trong muỗi góp phần làm giảm khả năng truyền bệnh sốt rét.

So với các biện pháp hóa học truyền thống, Ivermectin có ưu điểm là tác động lên muỗi đốt ngoài nhà, khắc phục hạn chế của các biện pháp phun tồn lưu và màn tẩm hóa chất. Tuy nhiên, hiệu quả giảm mật độ muỗi tại thực địa có xu hướng giảm dần theo thời gian, cho thấy cần có lịch tiêm định kỳ để duy trì hiệu quả. Các biểu đồ tỷ lệ chết muỗi theo ngày sau khi đốt bò tiêm Ivermectin minh họa rõ sự giảm tuổi thọ và tăng tỷ lệ tử vong muỗi so với nhóm đối chứng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai tiêm Ivermectin định kỳ cho đàn bò tại vùng sốt rét lưu hành:

    • Mục tiêu giảm mật độ muỗi Anopheles ít nhất 25% trong vòng 1 tháng.
    • Thời gian thực hiện: mỗi 4-6 tuần một lần, do hiệu lực thuốc giảm dần sau 3-4 tuần.
    • Chủ thể thực hiện: Trung tâm y tế huyện phối hợp với trạm thú y địa phương.
  2. Kết hợp Ivermectin với các biện pháp phòng chống véc tơ truyền thống:

    • Phối hợp phun tồn lưu hóa chất, sử dụng màn tẩm hóa chất và quản lý môi trường.
    • Mục tiêu nâng cao hiệu quả kiểm soát véc tơ, giảm tỷ lệ mắc sốt rét.
    • Thời gian: triển khai đồng bộ trong các chiến dịch phòng chống sốt rét hàng năm.
  3. Tăng cường giám sát và đánh giá hiệu quả can thiệp:

    • Thu thập dữ liệu mật độ muỗi, tỷ lệ mắc sốt rét định kỳ để điều chỉnh chiến lược.
    • Chủ thể: Viện Sốt rét-KST-CT Trung ương và các đơn vị nghiên cứu địa phương.
  4. Nâng cao nhận thức cộng đồng và đào tạo cán bộ y tế, thú y:

    • Tuyên truyền về lợi ích và cách thức sử dụng Ivermectin trong kiểm soát muỗi.
    • Đào tạo kỹ thuật tiêm thuốc, thu thập mẫu muỗi và xử lý số liệu.
    • Thời gian: liên tục trong các chương trình y tế cộng đồng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Sinh học thực nghiệm, Côn trùng học:

    • Hiểu rõ về sinh thái muỗi Anopheles và ứng dụng Ivermectin trong kiểm soát véc tơ.
    • Áp dụng phương pháp nghiên cứu và kỹ thuật nuôi muỗi, thử nghiệm thuốc.
  2. Cán bộ y tế công cộng và phòng chống dịch bệnh:

    • Tham khảo giải pháp kiểm soát véc tơ mới, hiệu quả trong chiến lược phòng chống sốt rét.
    • Lập kế hoạch can thiệp và giám sát dịch tễ sốt rét tại các vùng lưu hành.
  3. Người làm công tác thú y và quản lý chăn nuôi:

    • Nắm bắt kỹ thuật sử dụng Ivermectin an toàn trên gia súc để hỗ trợ phòng chống véc tơ.
    • Quản lý và theo dõi sức khỏe đàn bò trong vùng sốt rét.
  4. Các tổ chức phi chính phủ và cơ quan quản lý y tế:

    • Đánh giá hiệu quả và khả năng nhân rộng mô hình sử dụng Ivermectin trong kiểm soát muỗi.
    • Hỗ trợ xây dựng chính sách và chương trình phòng chống sốt rét bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ivermectin có an toàn khi sử dụng trên bò không?
    Ivermectin được sử dụng rộng rãi và an toàn trên gia súc với liều 0,2 mg/kg trọng lượng cơ thể. Thuốc không ảnh hưởng đến sức khỏe bò và không gây tồn dư độc hại nếu tuân thủ đúng liều lượng và thời gian cách ly.

  2. Hiệu quả của Ivermectin kéo dài bao lâu sau khi tiêm trên bò?
    Hiệu lực diệt muỗi cao nhất trong 2 tuần đầu sau tiêm, tỷ lệ tử vong muỗi đạt 75% trong 12 ngày đầu. Sau đó hiệu quả giảm dần, do đó cần tiêm định kỳ để duy trì tác dụng.

  3. Ivermectin có thể thay thế hoàn toàn các biện pháp phòng chống muỗi khác không?
    Không, Ivermectin là biện pháp bổ sung hiệu quả, nên phối hợp với các biện pháp truyền thống như phun tồn lưu, màn tẩm hóa chất và quản lý môi trường để đạt hiệu quả tối ưu.

  4. Phương pháp thu thập muỗi nào được sử dụng trong nghiên cứu?
    Nghiên cứu sử dụng bẫy bò, bẫy đèn, mồi người màn kép và mồi người ngoài nhà để thu thập muỗi, giúp đánh giá mật độ và thành phần loài muỗi đa dạng tại thực địa.

  5. Tác động của Ivermectin lên khả năng sinh sản của muỗi như thế nào?
    Ivermectin làm giảm khả năng sản xuất trứng của muỗi khoảng 40% trong 2 tuần đầu sau khi bò được tiêm, góp phần làm giảm mật độ muỗi và khả năng truyền bệnh sốt rét.

Kết luận

  • Ivermectin tiêm trên bò có hiệu lực diệt muỗi Anopheles dirus và Anopheles epiroticus rõ rệt, làm giảm tuổi thọ và mật độ muỗi tại thực địa.
  • Hiệu quả diệt muỗi cao nhất trong 2 tuần đầu sau tiêm, giảm dần sau đó, cần tiêm định kỳ để duy trì tác dụng.
  • Việc sử dụng Ivermectin trên gia súc là biện pháp bổ sung hiệu quả trong chiến lược kiểm soát véc tơ sốt rét, đặc biệt với muỗi có tập tính đốt ngoài nhà.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc triển khai rộng rãi Ivermectin trong phòng chống sốt rét tại các vùng lưu hành nặng như huyện Krông Pa, tỉnh Gia Lai.
  • Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng nghiên cứu trên quy mô lớn, phối hợp với các biện pháp phòng chống véc tơ khác và xây dựng chính sách tiêm Ivermectin định kỳ cho đàn gia súc.

Hành động khuyến nghị: Các cơ quan y tế và thú y địa phương cần phối hợp triển khai chương trình tiêm Ivermectin cho gia súc tại vùng sốt rét lưu hành, đồng thời tăng cường giám sát và đánh giá hiệu quả để hướng tới mục tiêu loại trừ sốt rét vào năm 2030.