I. Khám phá chương trình 3 Giảm 3 Tăng cho cây lúa Tây Ninh
Chương trình “3 Giảm 3 Tăng” (3G3T) là một giải pháp canh tác tiên tiến, được Bộ Nông nghiệp & PTNT phát động nhằm thay đổi tập quán sản xuất lúa kém hiệu quả. Tại Tây Ninh, một tỉnh trọng điểm về nông nghiệp ở miền Đông Nam Bộ, chương trình này được triển khai với mục tiêu cốt lõi là giảm chi phí sản xuất lúa và hướng tới một nền sản xuất lúa bền vững. Mô hình này không chỉ là một sáng kiến kỹ thuật mà còn là một cuộc cách mạng trong tư duy của người nông dân, giúp họ thoát khỏi vòng xoáy của việc lạm dụng phân bón, thuốc bảo vệ thực vật và gieo sạ quá dày. Nội dung chính của chương trình tập trung vào việc điều chỉnh ba yếu tố đầu vào quan trọng nhất: lượng giống, lượng phân đạm và lượng thuốc trừ sâu. Thông qua việc áp dụng các kỹ thuật canh tác 3 giảm 3 tăng một cách khoa học, người nông dân có thể đạt được ba mục tiêu đầu ra: tăng năng suất, tăng chất lượng nông sản và quan trọng nhất là tăng lợi nhuận. Chương trình được kế thừa từ các thành tựu của những mô hình trước đó như IPM (Quản lý dịch hại tổng hợp), kết hợp với nghiên cứu từ Viện lúa ĐBSCL và Viện lúa quốc tế IRRI. Tại Tây Ninh, chương trình được Chi cục Bảo vệ Thực vật (BVTV) chủ trì, phối hợp cùng các trạm khuyến nông để chuyển giao kỹ thuật trực tiếp đến nông dân thông qua các lớp tập huấn và mô hình trình diễn thực tế trên đồng ruộng. Sự thành công của mô hình 3G3T hứa hẹn sẽ nâng cao vị thế của chất lượng gạo Tây Ninh trên thị trường và góp phần vào sự phát triển nông nghiệp Tây Ninh một cách ổn định và lâu dài.
1.1. Giải mã nguyên tắc cốt lõi của mô hình 3G3T
Nguyên tắc của chương trình 3G3T dựa trên mối quan hệ hữu cơ giữa các yếu tố đầu vào và đầu ra trong canh tác lúa thông minh. Ba yếu tố cần giảm bao gồm: giảm lượng giống gieo sạ, giảm phân đạm, và giảm thuốc bảo vệ thực vật. Việc giảm giống bằng phương pháp sạ thưa (100-120 kg/ha) tạo không gian cho cây lúa phát triển khỏe mạnh, đẻ nhánh hữu hiệu, làm bông to và hạt chắc. Khi sạ thưa, cây lúa cần ít phân đạm hơn, giúp thân cứng cáp, ít đổ ngã. Giảm phân đạm, đặc biệt là bón theo bảng so màu lá lúa, giúp cây không phát triển quá xanh tốt, từ đó giảm sự thu hút của sâu bệnh hại trên lúa. Cuối cùng, việc không phun thuốc trừ sâu trong 40 ngày đầu sau sạ giúp bảo vệ hệ sinh thái thiên địch, tạo ra cơ chế kiểm soát sinh học tự nhiên. Ba yếu tố này tác động cộng hưởng để mang lại ba kết quả tăng: tăng năng suất lúa, tăng chất lượng hạt gạo (vàng sáng, chắc mẩy) và tăng lợi nhuận từ trồng lúa nhờ tối ưu hóa chi phí.
1.2. Mục tiêu chiến lược của chương trình tại Tây Ninh
Mục tiêu tổng quát của chương trình “3 Giảm 3 Tăng” tại Tây Ninh là xây dựng một nền sản xuất lúa bền vững, an toàn và hiệu quả cao. Về mặt kinh tế, chương trình nhằm giảm giá thành sản phẩm, nâng cao thu nhập cho nông hộ, giúp họ làm giàu từ chính mảnh ruộng của mình. Về mặt xã hội, chương trình giúp thay đổi nhận thức và tập quán canh tác lạc hậu, nâng cao trình độ kỹ thuật cho người nông dân. Về môi trường, việc giảm sử dụng hóa chất nông nghiệp góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng, giảm ô nhiễm đất, nước và không khí. Đề tài nghiên cứu của Võ Thị Mỹ Chiêu (2007) đã được thực hiện để “Đánh giá hiệu quả của chương trình, kết quả về mặt kinh tế, kỹ thuật, xã hội”, từ đó đề xuất các giải pháp nhân rộng mô hình trên toàn địa bàn tỉnh, góp phần vào sự phát triển nông nghiệp Tây Ninh.
II. Thách thức canh tác lúa truyền thống tại tỉnh Tây Ninh
Trước khi mô hình 3G3T được áp dụng rộng rãi, ngành trồng lúa tại Tây Ninh phải đối mặt với nhiều thách thức từ tập quán canh tác truyền thống. Thói quen gieo sạ quá dày, với lượng giống lên tới 200-220 kg/ha, là một trong những rào cản lớn nhất. Việc sạ dày không những gây lãng phí giống mà còn tạo ra một môi trường cạnh tranh dinh dưỡng khốc liệt giữa các cây lúa, khiến chúng vống cao, thân yếu và dễ đổ ngã. Hơn nữa, mật độ cây trồng cao làm cho ruộng lúa trở nên um tùm, ẩm thấp, là điều kiện lý tưởng cho sâu bệnh hại trên lúa phát triển, đặc biệt là rầy nâu và bệnh đạo ôn. Để đối phó, nông dân lại có xu hướng lạm dụng phân đạm với suy nghĩ “tốt lúa xanh cây”. Việc bón thừa đạm làm cây lúa trở nên non mềm, thu hút sâu bệnh và làm tăng chi phí đầu vào một cách không cần thiết. Vòng luẩn quẩn này tiếp diễn khi nông dân phải tăng số lần phun thuốc bảo vệ thực vật để kiểm soát dịch hại, gây ra những hệ lụy nghiêm trọng. Việc lạm dụng hóa chất không chỉ làm tăng chi phí sản xuất mà còn tiêu diệt các loài thiên địch có ích, phá vỡ cân bằng sinh thái đồng ruộng. Hậu quả là dịch hại có nguy cơ bùng phát mạnh hơn ở các vụ sau. Bên cạnh đó, dư lượng thuốc BVTV trong nông sản và môi trường đe dọa trực tiếp đến sức khỏe người sản xuất và người tiêu dùng, làm giảm chất lượng gạo Tây Ninh và uy tín trên thị trường.
2.1. Tập quán gieo sạ dày và lạm dụng phân bón hóa học
Tập quán canh tác cũ của nông dân Tây Ninh thường là gieo sạ với mật độ rất cao, trung bình 190.2 kg/ha theo khảo sát. Điều này xuất phát từ tâm lý “trừ hao” lo sợ hạt không nảy mầm hoặc bị sâu bệnh tấn công giai đoạn đầu. Tuy nhiên, thực tế khoa học đã chứng minh đây là một phương pháp phản tác dụng. Sạ dày làm tăng chi phí giống một cách không cần thiết và tạo ra quần thể lúa yếu ớt. Đi kèm với đó là việc bón thừa phân đạm, trung bình lên tới 112.11 kg N/ha. Lượng phân dư thừa không chỉ gây lãng phí mà còn làm ô nhiễm nguồn nước ngầm, góp phần phát thải khí nhà kính và làm đất đai ngày càng chai cứng, suy thoái.
2.2. Áp lực sâu bệnh và sự suy giảm hệ sinh thái đồng ruộng
Việc canh tác theo lối cũ đã tạo ra áp lực dịch hại rất lớn. Ruộng lúa sạ dày, bón thừa đạm trở thành “bữa tiệc” cho các loài sâu bệnh. Theo tài liệu nghiên cứu, nông dân không tham gia chương trình phải phun thuốc trừ sâu trung bình 4.33 lần/vụ và thuốc trừ bệnh 3.24 lần/vụ. Việc phun thuốc sớm và thường xuyên, đặc biệt trong 40 ngày đầu sau sạ, đã tiêu diệt gần như toàn bộ quần thể thiên địch (nhện, bọ rùa, ong ký sinh...). Khi “kẻ thù tự nhiên” bị loại bỏ, các loài dịch hại như rầy nâu có cơ hội bùng phát thành dịch, gây thiệt hại nặng nề về năng suất, buộc nông dân phải tiếp tục tăng cường sử dụng hóa chất, tạo ra một chu kỳ tiêu cực và không bền vững.
III. Phương pháp 3 Giảm Giảm chi phí sản xuất lúa hiệu quả
Trọng tâm của chương trình 3G3T là áp dụng đồng bộ ba biện pháp kỹ thuật nhằm cắt giảm các chi phí đầu vào không cần thiết, trực tiếp nâng cao hiệu quả kinh tế 3 giảm 3 tăng. Ba biện pháp này không tách rời mà có mối liên hệ chặt chẽ, hỗ trợ lẫn nhau để tạo ra một hệ thống canh tác tối ưu. Biện pháp đầu tiên và mang tính đột phá là giảm lượng giống gieo sạ. Thay vì gieo 200kg/ha, chương trình khuyến cáo nông dân chỉ sử dụng 100-120 kg/ha (sạ thưa) hoặc 70-100 kg/ha (sạ hàng). Điều này đòi hỏi hạt giống phải có chất lượng tốt, tỷ lệ nảy mầm cao. Sạ thưa giúp cây lúa có đủ không gian, ánh sáng và dinh dưỡng để phát triển bộ rễ khỏe, đẻ nhánh tập trung và cho ra những bông lúa to, dài, nhiều hạt chắc. Biện pháp thứ hai là giảm phân đạm. Ruộng lúa sạ thưa không cần nhiều đạm để phát triển. Chương trình giới thiệu công cụ bảng so màu lá lúa, giúp nông dân bón phân theo đúng nhu cầu của cây trồng ở từng giai đoạn, tránh tình trạng bón thừa. Việc này không chỉ tiết kiệm chi phí phân bón mà còn giúp cây lúa cứng cáp, giảm nguy cơ nhiễm bệnh. Biện pháp thứ ba, hệ quả của hai biện pháp trên, là giảm thuốc bảo vệ thực vật. Cây lúa khỏe mạnh, không bị bón thừa đạm sẽ có sức đề kháng tự nhiên tốt hơn. Đặc biệt, nguyên tắc “không phun thuốc trừ sâu trong 40 ngày sau sạ” là một điểm nhấn quan trọng. Giai đoạn này, cây lúa có khả năng tự bù đắp thiệt hại và cũng là thời điểm để quần thể thiên địch phát triển, hình thành hàng rào sinh học bảo vệ ruộng lúa một cách tự nhiên và bền vững.
3.1. Hướng dẫn kỹ thuật 3G3T Giảm lượng giống gieo sạ
Để giảm lượng giống gieo sạ thành công, người nông dân cần chú trọng khâu chuẩn bị đất kỹ lưỡng, mặt ruộng phải bằng phẳng. Giống lúa được chọn phải là giống cấp xác nhận, có độ thuần cao và tỷ lệ nảy mầm trên 80%. Theo hướng dẫn kỹ thuật 3G3T, lượng giống khuyến cáo là 100-120 kg/ha. Nghiên cứu tại Tây Ninh cho thấy, các hộ tham gia chương trình đã giảm lượng giống trung bình xuống còn 121.6 kg/ha, so với 190.2 kg/ha của các hộ canh tác truyền thống. Điều này giúp tiết kiệm ngay lập tức chi phí mua giống, đồng thời tạo tiền đề cho một vụ mùa khỏe mạnh, giảm sâu bệnh và ít đổ ngã.
3.2. Bí quyết giảm phân đạm thông qua bảng so màu lá lúa
Việc giảm phân đạm được thực hiện một cách khoa học dựa trên nhu cầu thực tế của cây lúa, thông qua công cụ đơn giản là bảng so màu lá lúa. Thay vì bón theo định kỳ cố định, nông dân sẽ so màu của lá lúa trên đồng với các thang màu trên bảng. Nếu màu lá ở mức 4 (màu chuẩn), cây đã đủ đạm và không cần bón thêm. Nếu màu lá nhạt hơn (mức 1-3), cây đang thiếu đạm và cần được bổ sung. Phương pháp này giúp tránh bón thừa đạm, một nguyên nhân chính gây ra sự phát triển của sâu bệnh. Kết quả thực tế cho thấy, các hộ áp dụng đã giảm được trung bình 21.22 kg N/ha (tương đương 46 kg Urea/ha) so với cách bón phân truyền thống.
IV. Đánh giá hiệu quả kinh tế xã hội của chương trình 3G3T
Hiệu quả của chương trình 3G3T tại Tây Ninh đã được chứng minh rõ rệt qua các số liệu cụ thể về kinh tế, xã hội và môi trường, được ghi nhận trong báo cáo kết quả 3 giảm 3 tăng của Chi cục BVTV và luận văn nghiên cứu. Về mặt kinh tế, đây là lợi ích dễ nhận thấy và có sức thuyết phục lớn nhất đối với người nông dân. Việc cắt giảm chi phí đầu vào đã trực tiếp làm tăng lợi nhuận từ trồng lúa. Cụ thể, chi phí sản xuất trung bình của các hộ tham gia chương trình thấp hơn khoảng 956.200 đồng/ha. Mặc dù tăng năng suất lúa không quá đột biến (cao hơn khoảng 0.2 tấn/ha), lợi nhuận ròng lại tăng đáng kể, trung bình cao hơn 1.001.200 đồng/ha so với canh tác truyền thống. Điều này cho thấy lợi nhuận đến chủ yếu từ việc tiết kiệm chi phí. Về mặt xã hội, chương trình đã góp phần thay đổi nhận thức và nâng cao năng lực cho nông dân. Họ đã hiểu rõ hơn về vai trò của thiên địch, biết cách sử dụng thuốc BVTV theo nguyên tắc “4 đúng” và có ý thức hơn trong việc bảo vệ môi trường. Mối quan hệ giữa nông dân và cán bộ kỹ thuật trở nên gắn kết hơn. Đặc biệt, sự thành công của chương trình tạo ra niềm tin vào khoa học kỹ thuật, khuyến khích nông dân mạnh dạn áp dụng các tiến bộ mới vào sản xuất, hướng tới nền nông nghiệp công nghệ cao Tây Ninh.
4.1. So sánh hiệu quả canh tác Chi phí và lợi nhuận thực tế
Kết quả so sánh hiệu quả canh tác cho thấy sự vượt trội của mô hình 3G3T. Tổng chi phí đầu tư giảm đáng kể ở cả ba hạng mục chính: chi phí giống giảm 308.700 đồng/ha, chi phí phân bón giảm 280.200 đồng/ha, và chi phí thuốc BVTV giảm 237.300 đồng/ha. Nhờ vậy, giá thành sản xuất 1kg lúa của nhóm hộ tham gia chỉ còn 767 đồng, thấp hơn đáng kể so với mức 913 đồng của nhóm không tham gia. Tỷ suất lợi nhuận trên tổng chi phí (LN/TCP) của nhóm áp dụng 3G3T đạt 0.79, cao hơn hẳn mức 0.57 của nhóm còn lại. Điều này khẳng định chương trình mang lại hiệu quả kinh tế 3 giảm 3 tăng rất thực tế.
4.2. Phản hồi từ nông dân và sự thay đổi trong nhận thức
Sự đón nhận của người nông dân là thước đo thành công quan trọng. Theo khảo sát, 90% nông dân cho rằng cách thức thực hiện chương trình rất dễ dàng. Mức độ hài lòng rất cao, với 62% nông dân đánh giá “rất cao” và 24% đánh giá “cao”. Nhận thức về bảo vệ môi trường cũng được cải thiện. Tỷ lệ nông dân xử lý vỏ chai thuốc BVTV đúng cách (đốt, chôn) tăng lên. Đặc biệt, khả năng nhận biết thiên địch của nhóm hộ được tập huấn cao hơn hẳn nhóm không được tập huấn, cho thấy hiệu quả của công tác chuyển giao kiến thức. Đây là nền tảng vững chắc cho việc nhân rộng mô hình sản xuất lúa bền vững.
4.3. Tác động tích cực đến môi trường và chất lượng gạo
Việc giảm trung bình 2.1 lần phun thuốc trừ sâu và 1.26 lần phun thuốc trừ bệnh mỗi vụ đã mang lại lợi ích to lớn cho môi trường. Hệ sinh thái đồng ruộng được phục hồi, quần thể thiên địch phát triển mạnh, giúp kiểm soát dịch hại tự nhiên. Giảm sử dụng hóa chất cũng làm giảm ô nhiễm nguồn nước và đất. Về chất lượng, lúa được canh tác theo mô hình 3G3T có hạt vàng sáng, chắc mẩy, ít hạt lép và đặc biệt là giảm dư lượng thuốc bảo vệ thực vật. Điều này không chỉ bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng mà còn nâng cao giá trị và khả năng cạnh tranh của chất lượng gạo Tây Ninh trên thị trường xuất khẩu.
V. Giải pháp nhân rộng mô hình 3G3T tại tỉnh Tây Ninh
Để chương trình 3G3T thực sự trở thành phương thức canh tác lúa thông minh phổ biến, việc đề ra các giải pháp nhân rộng mô hình một cách bài bản và đồng bộ là vô cùng cần thiết. Dựa trên những thuận lợi và khó khăn đã được phân tích, các giải pháp cần tập trung vào nhiều khía cạnh, từ công tác tổ chức, tuyên truyền đến chính sách hỗ trợ và hoàn thiện kỹ thuật. Một trong những yếu tố then chốt là tăng cường vai trò của hệ thống khuyến nông và bảo vệ thực vật từ tỉnh đến cơ sở. Cần đẩy mạnh công tác tập huấn, không chỉ về kỹ thuật mà còn về tư duy kinh tế nông nghiệp. Các buổi hội thảo đầu bờ, nơi nông dân có thể trực tiếp tham quan, so sánh và trao đổi kinh nghiệm, cần được tổ chức thường xuyên. Việc xây dựng các mô hình trình diễn quy mô lớn, liên kết thành các “cánh đồng 3G3T” sẽ tạo ra sức lan tỏa mạnh mẽ hơn. Bên cạnh đó, công tác truyền thông cần được đẩy mạnh trên các phương tiện đại chúng như báo, đài, truyền hình địa phương để phổ biến lợi ích của chương trình đến mọi nông hộ. Chính sách hỗ trợ từ chính quyền địa phương cũng đóng vai trò quyết định. Việc hỗ trợ một phần chi phí giống xác nhận chất lượng cao, xây dựng thương hiệu cho sản phẩm “Gạo sạch 3G3T Tây Ninh” và kết nối với doanh nghiệp để bao tiêu sản phẩm sẽ là động lực lớn, giúp nông dân yên tâm sản xuất và mạnh dạn áp dụng mô hình.
5.1. Tăng cường công tác tuyên truyền và tập huấn kỹ thuật
Công tác tuyên truyền cần được thực hiện sâu rộng và liên tục. Cần cấp phát thêm các tài liệu hướng dẫn như sổ tay kỹ thuật, tờ bướm và đặc biệt là bảng so màu lá lúa. Nội dung tập huấn cần được thiết kế đơn giản, dễ hiểu, tập trung vào việc giải đáp thắc mắc và xóa bỏ tâm lý e ngại của nông dân, nhất là về việc giảm lượng giống gieo sạ. Cần chọn lọc và bồi dưỡng đội ngũ cộng tác viên, những nông dân nòng cốt đã áp dụng thành công, để họ trở thành những “đại sứ” của chương trình, trực tiếp hướng dẫn và lan tỏa kinh nghiệm cho những người xung quanh.
5.2. Xây dựng chính sách hỗ trợ và liên kết bao tiêu sản phẩm
Để nông dân an tâm sản xuất, cần có chính sách hỗ trợ cụ thể. Tỉnh có thể xem xét hỗ trợ giá giống lúa xác nhận, vật tư nông nghiệp cho các hộ đăng ký tham gia mô hình. Quan trọng hơn, Sở Nông nghiệp & PTNT cần làm cầu nối, xây dựng chuỗi liên kết “4 nhà” (Nhà nông – Nhà nước – Nhà khoa học – Nhà doanh nghiệp). Ký kết hợp đồng bao tiêu sản phẩm với giá ưu đãi cho lúa sản xuất theo quy trình 3G3T sẽ giải quyết được bài toán đầu ra, đảm bảo lợi nhuận từ trồng lúa và khuyến khích nông dân nhân rộng diện tích, góp phần vào sự phát triển nông nghiệp Tây Ninh.