Tổng quan nghiên cứu

Nguồn lâm sản ngoài gỗ (LSNG) đóng vai trò quan trọng trong đời sống kinh tế - xã hội và bảo tồn đa dạng sinh học, đặc biệt tại các vùng đệm của Vườn Quốc gia Phong Nha-Kẻ Bàng, tỉnh Quảng Bình. Với diện tích vùng đệm lên tới khoảng 226.000 ha, trong đó hai xã Xuân Trạch và Phúc Trạch chiếm gần 43.000 ha, khu vực này có hệ sinh thái rừng nhiệt đới nguyên sinh phong phú với hơn 2.600 loài thực vật và nhiều loài đặc hữu quý hiếm. Tuy nhiên, áp lực khai thác LSNG từ cộng đồng dân cư sống trong vùng đệm đang đặt ra thách thức lớn cho công tác bảo vệ rừng bền vững.

Mục tiêu nghiên cứu là điều tra, đánh giá hiện trạng nguồn LSNG tại hai xã vùng đệm Xuân Trạch và Phúc Trạch, từ đó đề xuất các giải pháp quản lý và phát triển bền vững nhằm giảm áp lực khai thác lên rừng nguyên sinh. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi địa lý cụ thể của hai xã vùng đệm thuộc huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình, với dữ liệu thu thập năm 2007-2008. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc bảo tồn đa dạng sinh học, phát triển kinh tế địa phương và nâng cao hiệu quả quản lý tài nguyên rừng.

Theo ước tính, có khoảng 69% hộ dân tại hai xã tham gia khai thác LSNG, với hơn 1.000 người trực tiếp thu hái, cho thấy tầm quan trọng của nguồn tài nguyên này đối với sinh kế cộng đồng. Việc đánh giá đa dạng sinh học LSNG, bao gồm 400 loài thực vật thuộc 104 họ, giúp nhận diện các nhóm sản phẩm chủ lực như cây làm thuốc, cây ăn được, cây tinh dầu, song mây và các loại cây cho tanin, nhuộm màu. Nghiên cứu góp phần làm rõ thực trạng khai thác và đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm bảo vệ và phát triển nguồn tài nguyên quý giá này.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tài nguyên thiên nhiên bền vững, trong đó có:

  • Lý thuyết phát triển bền vững tài nguyên rừng: Nhấn mạnh sự cân bằng giữa khai thác và bảo tồn tài nguyên, đảm bảo nguồn lợi lâu dài cho cộng đồng và hệ sinh thái.
  • Mô hình quản lý cộng đồng (Community-Based Natural Resource Management - CBNRM): Tập trung vào vai trò của cộng đồng địa phương trong việc quản lý và bảo vệ tài nguyên rừng, đặc biệt là LSNG.
  • Khái niệm về lâm sản ngoài gỗ (LSNG): Theo FAO (1999), LSNG bao gồm các sản phẩm có nguồn gốc sinh vật ngoài gỗ lớn, được khai thác từ rừng và đất rừng, như cây làm thuốc, cây ăn được, tinh dầu, song mây, tre nứa, và các sản phẩm thủ công mỹ nghệ.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: đa dạng sinh học LSNG, khai thác bền vững, vùng đệm rừng quốc gia, và quản lý tài nguyên thiên nhiên dựa vào cộng đồng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp điều tra kết hợp đa dạng sinh học và xã hội học, cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu thực địa tại hai xã vùng đệm Xuân Trạch và Phúc Trạch, bao gồm khảo sát thực vật, phỏng vấn hộ gia đình, cán bộ quản lý, kiểm lâm và các thành phần liên quan. Dữ liệu thứ cấp được kế thừa từ các báo cáo, tài liệu khoa học và số liệu thống kê của địa phương.
  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn ngẫu nhiên các hộ gia đình tham gia khai thác LSNG, với cỡ mẫu khoảng 848 hộ (chiếm 69,13% tổng số hộ dân), đảm bảo tính đại diện cho cộng đồng dân cư vùng đệm.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả để đánh giá đa dạng loài, tần suất khai thác, mục đích sử dụng và áp lực khai thác. Phân tích định tính qua phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm nhằm hiểu rõ các yếu tố kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến khai thác LSNG.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2007-2008, với các đợt khảo sát thực địa, thu thập và xử lý số liệu, phân tích kết quả và đề xuất giải pháp.

Phương pháp điều tra xã hội học kết hợp PRA (Đánh giá nhanh nông thôn có sự tham gia) và RRA (Đánh giá nhanh nông thôn) giúp phát huy vai trò cộng đồng trong việc cung cấp thông tin và đề xuất giải pháp quản lý.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đa dạng nguồn LSNG phong phú: Tổng cộng 400 loài thực vật thuộc 104 họ được thống kê tại hai xã, trong đó nhóm cây làm thuốc chiếm tỷ lệ cao nhất với 343 loài (85,75%), tiếp theo là nhóm cây ăn được với 140 loài (35%), cây làm cảnh 49 loài (12,25%), cây tinh dầu 29 loài (7,25%), và nhóm song mây 20 loài (5%). Sự đa dạng này phản ánh tiềm năng lớn của nguồn tài nguyên LSNG trong khu vực.

  2. Tình hình khai thác LSNG rộng rãi: Năm 2007, có 848 hộ (69,13%) và 1.050 người (18,32%) tham gia thu hái LSNG, cho thấy nguồn tài nguyên này là nguồn sinh kế quan trọng. Tần suất khai thác tập trung vào các nhóm cây làm thuốc, song mây và cây ăn được, với mức khai thác trung bình khoảng 45-60 cây mây còn tồn tại trên mỗi ha rừng tự nhiên.

  3. Áp lực khai thác ảnh hưởng đến nguồn tài nguyên: Một số loài như song bột (Calamus poilanei) bị khai thác quá mức, trữ lượng còn khoảng 2-3 cây/ha, cho thấy nguy cơ suy giảm nghiêm trọng. Mây hèo (Calamus rhabdocladus) cũng có chiều cao trung bình thấp do khai thác liên tục. Điều này phản ánh sự mất cân bằng giữa khai thác và tái tạo nguồn LSNG.

  4. Đa dạng sinh học và giá trị kinh tế gắn kết: Các nhóm LSNG không chỉ có giá trị sinh thái mà còn đóng góp kinh tế lớn cho cộng đồng. Ví dụ, nhóm cây làm thuốc chiếm đa số loài, phục vụ nhu cầu y học truyền thống và thương mại. Nhóm cây ăn được và tinh dầu cũng tạo nguồn thu nhập bổ sung cho người dân.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy nguồn LSNG tại vùng đệm VQG Phong Nha-Kẻ Bàng rất đa dạng và có vai trò thiết yếu trong sinh kế cộng đồng. Tuy nhiên, áp lực khai thác tự phát, thiếu quy hoạch và kỹ thuật khai thác bền vững đã làm giảm trữ lượng một số loài quan trọng, đặc biệt là các loài song mây và cây làm thuốc quý hiếm.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, tình trạng khai thác quá mức LSNG cũng là vấn đề phổ biến tại các khu rừng nhiệt đới, như nghiên cứu tại Ấn Độ và Guatemala đã chỉ ra. Việc thiếu các chính sách quản lý hiệu quả và sự tham gia của cộng đồng là nguyên nhân chính dẫn đến suy thoái nguồn tài nguyên.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố số lượng loài theo nhóm LSNG, bảng thống kê tần suất khai thác và bản đồ phân bố các loài song mây nguy cấp. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ ràng mức độ đa dạng và áp lực khai thác tại từng khu vực.

Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng các biện pháp quản lý bền vững, kết hợp giữa bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển kinh tế địa phương, nhằm duy trì nguồn LSNG lâu dài và giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái rừng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng quy hoạch khai thác LSNG bền vững: Thiết lập kế hoạch khai thác theo mùa vụ, hạn chế khai thác quá mức các loài có nguy cơ suy giảm, đặc biệt là nhóm song mây và cây làm thuốc quý. Thời gian thực hiện trong vòng 1-3 năm, do Ban Quản lý Vườn Quốc gia phối hợp với chính quyền địa phương.

  2. Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức cộng đồng: Tổ chức các khóa tập huấn kỹ thuật khai thác bền vững, bảo vệ nguồn tài nguyên LSNG cho người dân và cán bộ quản lý. Mục tiêu nâng cao tỷ lệ người dân áp dụng kỹ thuật bền vững lên ít nhất 70% trong 2 năm tới.

  3. Phát triển mô hình trồng và tái tạo LSNG: Khuyến khích gây trồng các loài LSNG có giá trị kinh tế cao như tre, mây, cây tinh dầu và cây làm thuốc tại các vùng đất phù hợp, giảm áp lực khai thác rừng tự nhiên. Thực hiện trong 3-5 năm, phối hợp với các tổ chức nghiên cứu và nông lâm nghiệp địa phương.

  4. Thiết lập hệ thống giám sát và quản lý nguồn LSNG: Áp dụng công nghệ GIS và hệ thống báo cáo định kỳ để theo dõi trữ lượng và tình trạng khai thác LSNG, từ đó điều chỉnh chính sách quản lý kịp thời. Chủ thể thực hiện là Ban Quản lý Vườn Quốc gia và các cơ quan chức năng liên quan, triển khai trong 1-2 năm.

  5. Khuyến khích phát triển thị trường và chế biến LSNG: Hỗ trợ xây dựng chuỗi giá trị sản phẩm LSNG, nâng cao chất lượng và mẫu mã sản phẩm để tăng giá trị kinh tế, đồng thời giảm khai thác tự phát. Thời gian thực hiện 3 năm, do các doanh nghiệp và hợp tác xã địa phương phối hợp với chính quyền.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý rừng và bảo tồn thiên nhiên: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu khoa học và giải pháp thực tiễn giúp nâng cao hiệu quả quản lý tài nguyên LSNG tại các vùng đệm rừng quốc gia.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành lâm nghiệp, bảo tồn đa dạng sinh học: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về đa dạng sinh học LSNG, phương pháp điều tra và phân tích tài nguyên rừng nhiệt đới.

  3. Cộng đồng dân cư và các tổ chức phi chính phủ hoạt động trong lĩnh vực phát triển bền vững: Giúp hiểu rõ vai trò của LSNG trong sinh kế và bảo tồn, từ đó tham gia tích cực vào các chương trình quản lý và phát triển bền vững.

  4. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước về lâm nghiệp: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, quy chế khai thác và bảo vệ LSNG phù hợp với thực tiễn địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. LSNG là gì và tại sao nó quan trọng?
    LSNG là các sản phẩm có nguồn gốc sinh vật ngoài gỗ lớn, như cây làm thuốc, tinh dầu, song mây, tre nứa. Chúng quan trọng vì cung cấp nguồn thu nhập, thực phẩm, dược liệu cho cộng đồng và góp phần bảo tồn đa dạng sinh học.

  2. Tình trạng khai thác LSNG tại vùng đệm Phong Nha-Kẻ Bàng hiện nay ra sao?
    Khoảng 69% hộ dân tại hai xã vùng đệm tham gia khai thác LSNG, với nhiều loài bị khai thác quá mức như song bột và mây hèo, dẫn đến suy giảm trữ lượng và ảnh hưởng đến hệ sinh thái.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá LSNG?
    Nghiên cứu kết hợp điều tra đa dạng sinh học thực địa, phỏng vấn xã hội học với phương pháp PRA và RRA, cùng phân tích thống kê mô tả và định tính nhằm đánh giá toàn diện hiện trạng và áp lực khai thác.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để quản lý LSNG bền vững?
    Bao gồm quy hoạch khai thác theo mùa vụ, đào tạo cộng đồng, phát triển mô hình trồng tái tạo, giám sát nguồn tài nguyên bằng công nghệ và phát triển thị trường chế biến sản phẩm LSNG.

  5. Ai nên sử dụng kết quả nghiên cứu này?
    Cán bộ quản lý rừng, nhà nghiên cứu, cộng đồng dân cư, tổ chức phi chính phủ và các nhà hoạch định chính sách đều có thể ứng dụng kết quả để nâng cao hiệu quả bảo vệ và phát triển nguồn LSNG.

Kết luận

  • Nguồn lâm sản ngoài gỗ tại hai xã vùng đệm Xuân Trạch và Phúc Trạch rất đa dạng với 400 loài thực vật thuộc 104 họ, trong đó nhóm cây làm thuốc chiếm ưu thế.
  • Tình trạng khai thác LSNG rộng rãi với hơn 69% hộ dân tham gia, nhưng nhiều loài đang bị khai thác quá mức, đe dọa sự bền vững của nguồn tài nguyên.
  • Áp lực khai thác và thiếu quy hoạch quản lý là nguyên nhân chính dẫn đến suy giảm trữ lượng LSNG, cần có các biện pháp quản lý và bảo tồn hiệu quả.
  • Đề xuất các giải pháp bao gồm quy hoạch khai thác, đào tạo cộng đồng, phát triển mô hình trồng tái tạo, giám sát và phát triển thị trường sản phẩm LSNG.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho công tác quản lý bảo vệ rừng bền vững tại vùng đệm Vườn Quốc gia Phong Nha-Kẻ Bàng, góp phần bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển kinh tế địa phương.

Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu đánh giá tác động lâu dài của khai thác LSNG để điều chỉnh chính sách phù hợp. Các cơ quan quản lý và cộng đồng dân cư được khuyến khích phối hợp chặt chẽ nhằm bảo vệ và phát triển nguồn tài nguyên quý giá này.