Tổng quan nghiên cứu

Việc sử dụng nước thải và phân người trong sản xuất nông nghiệp và nuôi trồng thủy sản là một thực tiễn phổ biến tại nhiều quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển như Việt Nam. Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), có khoảng 10% dân số thế giới sử dụng thực phẩm được tưới bằng nước thải, trong đó tỷ lệ này cao hơn ở các vùng khí hậu khô hạn và thu nhập thấp. Tại Việt Nam, việc sử dụng nước thải và phân người trong nông nghiệp vẫn rất phổ biến, đặc biệt ở các vùng đồng bằng sông Hồng, với tỷ lệ hộ gia đình sử dụng phân người lên tới 67,4% ở vùng Đồng bằng sông Hồng và 82,9% tại xã Hoàng Tây, tỉnh Hà Nam.

Tuy nhiên, việc sử dụng nước thải và phân người chưa qua xử lý an toàn tiềm ẩn nhiều nguy cơ sức khỏe nghiêm trọng, như tăng tỷ lệ mắc các bệnh đường tiêu hóa, nhiễm ký sinh trùng đường ruột (giun đũa, giun tóc, giun móc) và tiêu chảy, đặc biệt ở trẻ em dưới 5 tuổi. Tại hai xã Hoàng Tây và Nhật Tân, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam, tỷ lệ nhiễm giun đũa lên tới 86%, cao hơn gần 40% so với mức trung bình cả nước. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xây dựng bộ câu hỏi đánh giá nhận thức và hành vi sử dụng nước thải và phân người trong sản xuất nông nghiệp theo Thuyết động lực bảo vệ (PMT), từ đó góp phần nâng cao hiệu quả phòng chống nguy cơ sức khỏe tại địa bàn nghiên cứu trong giai đoạn từ tháng 10/2008 đến tháng 10/2009.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp công cụ đánh giá nhận thức và hành vi của người dân, hỗ trợ các chương trình can thiệp y tế công cộng nhằm giảm thiểu các bệnh liên quan đến sử dụng nước thải và phân người trong nông nghiệp, góp phần phát triển bền vững và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên Thuyết động lực bảo vệ (Protection Motivation Theory - PMT), một mô hình hành vi sức khỏe được phát triển bởi Rogers (1983). PMT giải thích quá trình con người phản ứng với mối đe dọa thông qua hai quá trình nhận thức song song: nhận thức về nguy cơ và nhận thức về khả năng phòng chống nguy cơ. Bốn yếu tố chính trong PMT bao gồm:

  1. Nhận thức tính nghiêm trọng của mối đe dọa: Ví dụ, nhận thức rằng tiêu chảy ở trẻ em có thể dẫn đến tử vong hoặc bệnh nhẹ.
  2. Nhận thức khả năng mắc bệnh (dễ tổn thương): Nhận thức về khả năng mắc bệnh tiêu chảy hoặc nhiễm ký sinh trùng do sử dụng nước thải và phân người.
  3. Nhận thức về hiệu quả của hành vi phòng bệnh: Ví dụ, nhận thức rằng rửa tay trước khi ăn giúp phòng ngừa bệnh.
  4. Tự nhận thức về khả năng thực hiện hành vi phòng bệnh (self-efficacy): Niềm tin vào khả năng thực hiện các biện pháp phòng bệnh như sử dụng bảo hộ lao động khi làm nông nghiệp.

Ngoài PMT, nghiên cứu còn tham khảo các mô hình hành vi sức khỏe khác như Mô hình niềm tin sức khỏe (Health Belief Model) để làm rõ các khái niệm về nhận thức và hành vi phòng chống nguy cơ.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: nhận thức nguy cơ sức khỏe, nhận thức khả năng phòng chống nguy cơ, dự định/ý định hành động, thói quen và thực hành vệ sinh cá nhân liên quan đến sử dụng nước thải và phân người trong sản xuất nông nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp hỗn hợp, kết hợp nghiên cứu định tính và định lượng, thực hiện tại hai xã Hoàng Tây và Nhật Tân, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam trong khoảng thời gian từ tháng 10/2008 đến tháng 10/2009.

  • Nghiên cứu định tính: Thực hiện phỏng vấn sâu với 30 đối tượng gồm người dân trong độ tuổi lao động (15-60 tuổi), lãnh đạo ủy ban nhân dân xã, Hội nông dân và Trạm y tế xã. Ngoài ra, tổ chức 2 cuộc thảo luận nhóm với 15 người tham gia nhằm tìm hiểu nhận thức, hành vi và thói quen liên quan đến sử dụng nước thải và phân người trong sản xuất nông nghiệp. Phương pháp chọn mẫu chủ đích dựa trên danh sách hộ gia đình và sự hỗ trợ của cộng tác viên y tế địa phương.

  • Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu qua bộ câu hỏi được xây dựng dựa trên kết quả nghiên cứu định tính và khung lý thuyết PMT. Cỡ mẫu gồm 335 người dân trực tiếp tham gia sản xuất nông nghiệp được chọn ngẫu nhiên theo phương pháp phân tầng tỷ lệ tại các xóm của hai xã. Đợt khảo sát thứ hai thực hiện trên 64 đối tượng được chọn ngẫu nhiên từ mẫu lần một để đánh giá độ tin cậy kiểm định lại của bộ câu hỏi.

Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp phân tích nhân tố thăm dò (Exploratory Factor Analysis) nhằm xác định cấu trúc các nhân tố trong bộ câu hỏi, đồng thời đánh giá độ tin cậy bằng hệ số Cronbach’s alpha và độ ổn định qua hệ số tương quan ICC và biểu đồ Bland-Altman. Các biến số nghiên cứu bao gồm nhận thức về nguy cơ sức khỏe, nhận thức về khả năng phòng chống, dự định hành động và thói quen thực hành vệ sinh cá nhân.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về nguy cơ sức khỏe còn hạn chế: Kết quả phỏng vấn 335 đối tượng cho thấy hơn 60% người dân chưa nhận thức đầy đủ về nguy cơ mắc các bệnh đường tiêu hóa và ký sinh trùng liên quan đến việc sử dụng nước thải và phân người chưa qua xử lý. Tỷ lệ nhận thức về mức độ nghiêm trọng của bệnh chỉ đạt trung bình 55%, trong khi nhận thức về khả năng mắc bệnh đạt khoảng 50%.

  2. Thực hành sử dụng nước thải và phân người chưa an toàn: Có tới 82,9% hộ gia đình tại xã Hoàng Tây sử dụng phân tươi hoặc phân ủ không đảm bảo thời gian theo quy định (dưới 6 tháng). Hơn 70% người làm nông nghiệp không sử dụng đầy đủ bảo hộ lao động như găng tay, ủng khi tiếp xúc với nước thải, dẫn đến nguy cơ phơi nhiễm cao.

  3. Bộ câu hỏi xây dựng có tính giá trị và độ tin cậy cao: Phân tích nhân tố thăm dò xác định 9 nhân tố chính liên quan đến nhận thức và hành vi sử dụng nước thải, với tổng tỷ lệ phương sai giải thích đạt 68%. Hệ số Cronbach’s alpha của các nhân tố dao động từ 0,72 đến 0,89, cho thấy độ tin cậy nội bộ tốt. Độ tin cậy kiểm định lại qua ICC đạt trên 0,75, biểu thị sự ổn định theo thời gian.

  4. Mối liên hệ giữa nhận thức và hành vi phòng bệnh: Phân tích tương quan cho thấy nhận thức về hiệu quả phòng bệnh và tự tin thực hiện hành vi phòng bệnh có mối liên hệ tích cực với dự định thực hiện các biện pháp phòng bệnh (hệ số tương quan r = 0,65, p < 0,01). Tuy nhiên, thói quen thực hành vệ sinh cá nhân còn thấp, chỉ đạt trung bình 48%, cho thấy khoảng cách giữa nhận thức và hành động.

Thảo luận kết quả

Người dân tại hai xã nghiên cứu còn thiếu hiểu biết về các nguy cơ sức khỏe liên quan đến việc sử dụng nước thải và phân người trong sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là nhận thức về khả năng mắc bệnh và mức độ nghiêm trọng của các bệnh đường tiêu hóa và ký sinh trùng. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại các vùng nông thôn Việt Nam và các nước đang phát triển, nơi mà nhận thức về nguy cơ sức khỏe thường thấp do thiếu thông tin và giáo dục.

Việc sử dụng phân tươi hoặc phân ủ không đúng quy trình làm tăng nguy cơ lây nhiễm ký sinh trùng, đồng thời việc không sử dụng bảo hộ lao động khi tiếp xúc với nước thải làm gia tăng nguy cơ mắc các bệnh ngoài da và tiêu hóa. Kết quả này tương đồng với báo cáo của WHO và các nghiên cứu dịch tễ học về nguy cơ sức khỏe do tiếp xúc với nước thải chưa xử lý.

Bộ câu hỏi xây dựng dựa trên PMT đã chứng minh được tính giá trị về cấu trúc và độ tin cậy, cho phép đánh giá chính xác nhận thức và hành vi của người dân liên quan đến sử dụng nước thải và phân người. Việc áp dụng PMT giúp làm rõ các yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến hành vi phòng bệnh, đặc biệt là vai trò quan trọng của tự tin thực hiện hành vi (self-efficacy).

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ Bland-Altman để đánh giá sự đồng nhất của các biến số, bảng phân tích nhân tố thể hiện tải trọng các câu hỏi trong từng nhân tố, và biểu đồ tương quan giữa các nhân tố nhận thức và hành vi. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ ràng mối quan hệ giữa nhận thức và hành vi, hỗ trợ cho việc thiết kế các chương trình can thiệp phù hợp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chương trình giáo dục và truyền thông nâng cao nhận thức

    • Mục tiêu: Nâng cao nhận thức về nguy cơ sức khỏe và biện pháp phòng bệnh liên quan đến sử dụng nước thải và phân người.
    • Thời gian: Triển khai trong vòng 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Trung tâm y tế dự phòng, Hội nông dân, các tổ chức cộng đồng địa phương.
  2. Khuyến khích và hỗ trợ áp dụng các biện pháp xử lý phân người và nước thải an toàn

    • Mục tiêu: Giảm tỷ lệ sử dụng phân tươi và nước thải chưa qua xử lý trong sản xuất nông nghiệp xuống dưới 30% trong 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn phối hợp với các đơn vị kỹ thuật và chính quyền địa phương.
  3. Phát triển và phổ biến bộ câu hỏi đánh giá nhận thức và hành vi sử dụng nước thải, phân người

    • Mục tiêu: Áp dụng bộ câu hỏi trong các chương trình giám sát và đánh giá can thiệp tại các vùng nông thôn.
    • Thời gian: 6 tháng để đào tạo và triển khai.
    • Chủ thể thực hiện: Trường Đại học Y tế Công cộng, các trung tâm nghiên cứu y tế công cộng.
  4. Khuyến khích sử dụng bảo hộ lao động và thực hành vệ sinh cá nhân trong sản xuất nông nghiệp

    • Mục tiêu: Tăng tỷ lệ sử dụng bảo hộ lao động lên trên 70% trong vòng 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Hội Nông dân, các tổ chức xã hội và y tế địa phương.
  5. Nghiên cứu tiếp theo mở rộng phạm vi và đa dạng hóa nội dung bộ câu hỏi

    • Mục tiêu: Bổ sung các yếu tố văn hóa, xã hội và kinh tế ảnh hưởng đến hành vi sử dụng nước thải và phân người.
    • Thời gian: 18 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Các viện nghiên cứu, trường đại học chuyên ngành y tế công cộng và môi trường.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý y tế công cộng và chính quyền địa phương

    • Lợi ích: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi sử dụng nước thải và phân người, từ đó xây dựng chính sách và chương trình can thiệp phù hợp.
    • Use case: Thiết kế các chiến dịch truyền thông và đào tạo cộng đồng.
  2. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, môi trường

    • Lợi ích: Tham khảo phương pháp xây dựng bộ câu hỏi dựa trên PMT và áp dụng phân tích nhân tố trong nghiên cứu hành vi sức khỏe.
    • Use case: Phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến vệ sinh môi trường và hành vi phòng bệnh.
  3. Tổ chức phi chính phủ và các đơn vị hỗ trợ phát triển nông thôn

    • Lợi ích: Nắm bắt thực trạng nhận thức và hành vi của người dân để thiết kế các chương trình hỗ trợ kỹ thuật và giáo dục sức khỏe.
    • Use case: Triển khai các dự án cải thiện vệ sinh và an toàn thực phẩm.
  4. Người làm công tác truyền thông và giáo dục sức khỏe

    • Lợi ích: Sử dụng bộ câu hỏi và kết quả nghiên cứu để xây dựng nội dung truyền thông hiệu quả, phù hợp với đặc điểm nhận thức của cộng đồng.
    • Use case: Tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo và chiến dịch truyền thông tại địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc sử dụng nước thải và phân người trong nông nghiệp lại tiềm ẩn nguy cơ sức khỏe?
    Nước thải và phân người chưa qua xử lý chứa nhiều mầm bệnh như vi khuẩn, vi rút và ký sinh trùng đường ruột. Tiếp xúc hoặc tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp tưới bằng nước thải không an toàn có thể dẫn đến các bệnh tiêu chảy, nhiễm ký sinh trùng và các bệnh đường tiêu hóa khác.

  2. Bộ câu hỏi xây dựng trong nghiên cứu có thể áp dụng ở những vùng khác không?
    Bộ câu hỏi được xây dựng dựa trên khung lý thuyết PMT và đã được kiểm định tính giá trị, độ tin cậy tại hai xã nghiên cứu. Tuy nhiên, để áp dụng ở vùng khác cần điều chỉnh phù hợp với đặc điểm văn hóa, xã hội và kinh tế địa phương.

  3. Làm thế nào để nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi của người dân về sử dụng nước thải và phân người?
    Cần triển khai các chương trình giáo dục, truyền thông nâng cao nhận thức về nguy cơ sức khỏe, đồng thời hỗ trợ kỹ thuật xử lý nước thải và phân người, khuyến khích sử dụng bảo hộ lao động và thực hành vệ sinh cá nhân.

  4. Tại sao Thuyết động lực bảo vệ (PMT) được chọn làm khung lý thuyết cho nghiên cứu?
    PMT là thuyết hành vi duy nhất có thành tố tự nhận thức về khả năng thực hiện thành công hành vi phòng bệnh (self-efficacy), yếu tố quan trọng giúp hình thành ý định và duy trì hành vi phòng bệnh trong điều kiện có trở ngại.

  5. Các biện pháp phòng bệnh nào hiệu quả khi sử dụng nước thải và phân người trong sản xuất nông nghiệp?
    Các biện pháp bao gồm xử lý nước thải và phân người đúng quy trình, sử dụng bảo hộ lao động khi tiếp xúc, ngừng tưới nước thải trước thu hoạch từ 1-2 tuần, rửa sạch và nấu chín sản phẩm nông nghiệp, đồng thời nâng cao nhận thức và thực hành vệ sinh cá nhân.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xây dựng thành công bộ câu hỏi đánh giá nhận thức và hành vi sử dụng nước thải và phân người trong sản xuất nông nghiệp dựa trên Thuyết động lực bảo vệ, với độ tin cậy và tính giá trị cao.
  • Người dân tại hai xã Hoàng Tây và Nhật Tân còn thiếu nhận thức đầy đủ về nguy cơ sức khỏe và chưa thực hiện tốt các biện pháp phòng bệnh liên quan đến sử dụng nước thải và phân người.
  • Việc áp dụng PMT giúp làm rõ các yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến hành vi phòng bệnh, đặc biệt là vai trò của tự tin thực hiện hành vi (self-efficacy).
  • Cần triển khai các chương trình giáo dục, truyền thông và hỗ trợ kỹ thuật nhằm nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi của người dân, góp phần giảm thiểu các bệnh liên quan.
  • Nghiên cứu đề xuất mở rộng phạm vi và đa dạng hóa nội dung bộ câu hỏi trong các nghiên cứu tiếp theo để tăng tính toàn diện và phù hợp với các vùng miền khác nhau.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan y tế công cộng và tổ chức liên quan nên áp dụng bộ câu hỏi này trong các chương trình giám sát và can thiệp, đồng thời phát triển các chiến lược truyền thông phù hợp nhằm nâng cao sức khỏe cộng đồng.