Tổng quan nghiên cứu

Dải ven biển huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi, với chiều dài bờ biển khoảng 54 km, là một vùng đất có giá trị địa chất - địa mạo đặc sắc, đóng vai trò quan trọng trong phát triển du lịch biển địa phương. Theo báo cáo của ngành, vùng này sở hữu nhiều dạng địa hình độc đáo như các vách đá bazan dạng cột, miệng núi lửa cổ, bãi biển đẹp và hệ sinh thái biển phong phú với rạn san hô, thảm cỏ biển và rừng ngập mặn. Tuy nhiên, việc khai thác các giá trị này cho phát triển du lịch còn chưa tương xứng với tiềm năng, đồng thời một số khu vực bị tác động tiêu cực từ hoạt động du lịch và khai thác tài nguyên.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá giá trị địa chất - địa mạo dải ven biển huyện Bình Sơn phục vụ phát triển du lịch biển, đồng thời đề xuất định hướng không gian và giải pháp khai thác bền vững. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào dải ven biển huyện Bình Sơn với số liệu thu thập trong giai đoạn 2010-2020, bao gồm khảo sát thực địa tại các điểm như Ba Làng An, Gành Yến, Bình Châu, Lệ Thủy và Khe Hai. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho quản lý, bảo tồn và phát triển du lịch dựa trên tài nguyên địa chất - địa mạo, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường tự nhiên.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên ba quan điểm lý thuyết chính: quan điểm hệ thống, quan điểm lãnh thổ và quan điểm sinh thái phát triển bền vững. Quan điểm hệ thống giúp phân tích toàn diện các yếu tố địa chất - địa mạo trong mối liên hệ với hệ tự nhiên và kinh tế - xã hội địa phương. Quan điểm lãnh thổ nhấn mạnh tính đặc thù và mối quan hệ tương tác giữa các vùng lãnh thổ, từ đó xác định phạm vi nghiên cứu phù hợp với dải ven biển Bình Sơn. Quan điểm sinh thái và phát triển bền vững đặt trọng tâm vào bảo vệ cân bằng sinh thái, bảo tồn tài nguyên trong quá trình phát triển du lịch.

Mô hình đánh giá giá trị địa chất - địa mạo được xây dựng dựa trên các tiêu chí khoa học, giáo dục, thẩm mỹ và kinh tế, bao gồm các khái niệm chính như tài nguyên địa chất (đá bazan dạng cột, miệng núi lửa cổ), địa mạo (bãi biển, vịnh, đầm phá), và tài nguyên du lịch tự nhiên. Phương pháp đánh giá tổng hợp được áp dụng nhằm lượng hóa mức độ thuận lợi của các điểm du lịch dựa trên bộ tiêu chí đã xác lập.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính bao gồm bản đồ địa chất tỷ lệ 1:200.000, báo cáo từ Ban quản lý Công viên địa chất Lý Sơn - Sa Huỳnh, số liệu thống kê kinh tế - xã hội tỉnh Quảng Ngãi, cùng các kết quả khảo sát thực địa tại các điểm nghiên cứu trong dải ven biển Bình Sơn. Cỡ mẫu khảo sát thực địa gồm các ô khảo sát diện tích 19 m² tại các điểm như Ba Làng An, Gành Yến, Lệ Thủy, Khe Hai, với thời gian thực địa từ tháng 3 đến tháng 4 năm 2021.

Phương pháp phân tích SWOT được sử dụng để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong khai thác giá trị địa chất - địa mạo phục vụ du lịch. Phương pháp bản đồ và GIS (sử dụng phần mềm MapInfo, ArcGIS) hỗ trợ phân tích không gian, xây dựng bản đồ chuyên đề về địa chất, địa mạo và phân bố các điểm du lịch. Phương pháp đánh giá định lượng dựa trên bộ tiêu chí được xây dựng nhằm phân cấp và cho điểm các yếu tố tài nguyên, từ đó đánh giá tổng hợp mức độ thuận lợi cho phát triển du lịch biển.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Giá trị địa chất - địa mạo đặc sắc: Các điểm di sản địa chất như vách đá bazan dạng cột tại Gành Yến, miệng núi lửa cổ Ba Làng An, bãi biển Bình Châu, Lệ Thủy và Khe Hai có giá trị khoa học và thẩm mỹ cao. Ví dụ, vách đá bazan tại Gành Yến có các cột đá hình lục giác với cạnh dài 20-40 cm, tạo nên cảnh quan độc đáo thu hút khách du lịch.

  2. Đa dạng địa hình và hệ sinh thái: Dải ven biển Bình Sơn có địa hình phức tạp với các dạng địa hình núi lửa, thềm tích tụ sông và biển, bãi bồi ven sông, cùng hệ sinh thái san hô, rừng ngập mặn và thảm cỏ biển phong phú. Diện tích rừng ngập mặn đạt 167,5 ha, với nhiều loài san hô quý hiếm, góp phần nâng cao giá trị du lịch sinh thái.

  3. Tình trạng khai thác và bảo tồn: Một số khu vực như Gành Yến và Ba Làng An đang bị tác động tiêu cực do khai thác không hợp lý, dẫn đến suy giảm hệ sinh thái san hô và biến đổi cảnh quan. Tốc độ xói lở bờ biển tại một số điểm đạt 1,5-2,1 m/năm, ảnh hưởng đến bền vững tài nguyên du lịch.

  4. Tiềm năng phát triển du lịch biển: Các bãi biển như Bình Châu (diện tích khoảng 75 ha), Lệ Thủy (bãi biển rộng, thoải, tốc độ xói lở 2,1 m/năm) và Khe Hai có điều kiện tự nhiên thuận lợi cho phát triển du lịch nghỉ dưỡng, du lịch sinh thái và du lịch nghiên cứu khoa học.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy giá trị địa chất - địa mạo dải ven biển Bình Sơn là tài nguyên quý giá, có thể khai thác hiệu quả để phát triển du lịch biển đa dạng loại hình. Sự đa dạng địa hình và hệ sinh thái tạo nên các sản phẩm du lịch độc đáo, phù hợp với xu hướng du lịch sinh thái và du lịch học thuật hiện nay. Tuy nhiên, việc khai thác chưa đồng bộ và thiếu các giải pháp bảo vệ đã gây ra những tác động tiêu cực, làm giảm sức hấp dẫn và bền vững của tài nguyên.

So sánh với các nghiên cứu về di sản địa chất tại Vịnh Hạ Long hay Công viên địa chất Lý Sơn - Sa Huỳnh, Bình Sơn có tiềm năng tương đương nhưng cần được quản lý và phát triển bài bản hơn. Việc sử dụng biểu đồ phân tích SWOT và bản đồ GIS giúp minh họa rõ ràng các điểm mạnh, điểm yếu và phân bố tài nguyên, hỗ trợ cho việc lập kế hoạch phát triển du lịch bền vững.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng cơ chế chính sách bảo vệ và phát triển tài nguyên địa chất - địa mạo: Ban hành các quy định quản lý khai thác tài nguyên, bảo vệ cảnh quan và hệ sinh thái ven biển, nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực. Thời gian thực hiện trong 2-3 năm, do UBND huyện Bình Sơn phối hợp Sở Tài nguyên và Môi trường chủ trì.

  2. Phát triển cơ sở hạ tầng du lịch thân thiện môi trường: Đầu tư xây dựng các tuyến đường, điểm dừng chân, khu vực tham quan có thiết kế hài hòa với cảnh quan tự nhiên, đảm bảo an toàn và tiện nghi cho du khách. Mục tiêu nâng cao chỉ số hài lòng khách du lịch lên trên 80% trong 5 năm tới.

  3. Tăng cường tuyên truyền, quảng bá và xúc tiến du lịch địa chất - địa mạo: Tổ chức các chiến dịch truyền thông, sự kiện du lịch, phối hợp với các đơn vị lữ hành để giới thiệu các điểm di sản địa chất độc đáo, thu hút khách du lịch trong và ngoài nước. Thời gian triển khai liên tục, tập trung vào mùa du lịch cao điểm.

  4. Đào tạo nguồn nhân lực và ứng dụng khoa học công nghệ: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về du lịch địa chất, hướng dẫn viên du lịch sinh thái, đồng thời ứng dụng GIS và công nghệ số trong quản lý và phát triển sản phẩm du lịch. Mục tiêu nâng tỷ lệ lao động qua đào tạo lên 60% trong 3 năm.

  5. Bảo vệ và tôn tạo tài nguyên tự nhiên và môi trường: Thiết lập các khu bảo tồn sinh thái biển, phục hồi rạn san hô, kiểm soát ô nhiễm và quản lý rừng ngập mặn. Chủ động phòng chống xói lở bờ biển và thiên tai, đảm bảo phát triển du lịch bền vững trong dài hạn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về du lịch và tài nguyên môi trường: Sử dụng luận văn làm cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, quy hoạch phát triển du lịch biển bền vững, bảo vệ tài nguyên địa chất - địa mạo.

  2. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành Địa lý tự nhiên, Du lịch sinh thái: Tham khảo phương pháp đánh giá tài nguyên địa chất - địa mạo, ứng dụng GIS và phân tích SWOT trong nghiên cứu phát triển du lịch.

  3. Doanh nghiệp và nhà đầu tư du lịch: Hiểu rõ tiềm năng và hạn chế của tài nguyên địa phương để đầu tư phát triển các sản phẩm du lịch phù hợp, thân thiện môi trường và có giá trị bền vững.

  4. Cộng đồng địa phương và các tổ chức bảo tồn: Nâng cao nhận thức về giá trị tài nguyên địa chất - địa mạo, tham gia bảo vệ và phát triển du lịch cộng đồng, góp phần cải thiện đời sống kinh tế xã hội.

Câu hỏi thường gặp

  1. Giá trị địa chất - địa mạo có vai trò gì trong phát triển du lịch biển Bình Sơn?
    Giá trị địa chất - địa mạo tạo nên cảnh quan độc đáo, hấp dẫn du khách, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho du lịch sinh thái và du lịch học thuật. Ví dụ, các cột đá bazan dạng cột tại Gành Yến là điểm thu hút nổi bật.

  2. Phương pháp đánh giá giá trị tài nguyên địa chất - địa mạo được áp dụng như thế nào?
    Phương pháp đánh giá tổng hợp dựa trên bộ tiêu chí khoa học, thẩm mỹ, giáo dục và kinh tế, kết hợp phân tích SWOT và GIS để lượng hóa mức độ thuận lợi cho phát triển du lịch.

  3. Những thách thức chính trong khai thác tài nguyên địa chất - địa mạo tại Bình Sơn là gì?
    Bao gồm tác động tiêu cực từ khai thác không hợp lý, xói lở bờ biển, suy giảm hệ sinh thái san hô và thiếu cơ chế quản lý hiệu quả, ảnh hưởng đến bền vững tài nguyên.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để phát triển du lịch bền vững tại Bình Sơn?
    Bao gồm xây dựng chính sách bảo vệ, phát triển cơ sở hạ tầng thân thiện môi trường, đào tạo nguồn nhân lực, tuyên truyền quảng bá và bảo tồn tài nguyên tự nhiên.

  5. Ai là đối tượng chính nên sử dụng kết quả nghiên cứu này?
    Cơ quan quản lý nhà nước, nhà nghiên cứu, doanh nghiệp du lịch và cộng đồng địa phương đều có thể ứng dụng kết quả để phát triển và bảo vệ tài nguyên du lịch biển.

Kết luận

  • Đánh giá giá trị địa chất - địa mạo dải ven biển Bình Sơn cho thấy tiềm năng lớn phục vụ phát triển du lịch biển đa dạng loại hình.
  • Các điểm di sản địa chất như vách đá bazan, miệng núi lửa cổ và bãi biển đẹp là tài nguyên quý giá cần được bảo tồn và khai thác hợp lý.
  • Phương pháp nghiên cứu kết hợp khảo sát thực địa, GIS và phân tích SWOT giúp đánh giá toàn diện và đề xuất giải pháp phát triển bền vững.
  • Đề xuất các giải pháp về chính sách, hạ tầng, đào tạo và bảo vệ môi trường nhằm nâng cao hiệu quả khai thác tài nguyên du lịch.
  • Khuyến nghị các bước tiếp theo tập trung vào xây dựng kế hoạch quản lý, phát triển sản phẩm du lịch và tăng cường hợp tác giữa các bên liên quan để thúc đẩy phát triển du lịch biển huyện Bình Sơn.

Hãy hành động ngay để bảo vệ và phát huy giá trị tài nguyên địa chất - địa mạo, góp phần phát triển du lịch bền vững và nâng cao đời sống cộng đồng địa phương.