Tổng quan nghiên cứu

Khu bảo tồn thiên nhiên Bình Châu - Phước Bửu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, là một trong những khu rừng tự nhiên ven biển đặc trưng của kiểu rừng kín nửa rụng lá ẩm nhiệt đới miền Đông Nam Bộ với diện tích khoảng 11.392 ha. Theo kết quả điều tra năm 2000, khu bảo tồn có đa dạng sinh học phong phú với 732 loài thực vật thuộc 123 họ khác nhau, trong đó có nhiều loài quý hiếm và đặc hữu như Dầu cát (Dipterocarpus costatus), Gõ đỏ (Afzelia xylocarpa), Cẩm lai Bà Rịa (Dalbergia bariaensis). Tuy nhiên, trong những năm gần đây, tác động của con người như khai thác gỗ, đốt rừng làm rẫy, săn bắt động vật hoang dã đã làm suy giảm đáng kể thành phần loài và cấu trúc rừng, ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình tái sinh và diễn thế tự nhiên.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá tính đa dạng sinh học và một số đặc điểm cấu trúc của quần xã thực vật thân gỗ tại khu bảo tồn nhằm làm cơ sở khoa học cho việc phục hồi và phát triển rừng thường xanh ven biển. Nghiên cứu tập trung vào các sinh cảnh thực vật thân gỗ hiện phân bố trong khu bảo tồn, với phạm vi khảo sát trong vòng 3 năm, từ năm 2004 đến 2007. Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ góp phần bảo vệ đa dạng sinh học mà còn hỗ trợ phát triển kinh tế bền vững thông qua bảo vệ môi trường, phòng hộ ven biển và phát triển du lịch sinh thái tại tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về đa dạng sinh học và cấu trúc rừng nhiệt đới, bao gồm:

  • Lý thuyết đa dạng sinh học: Định nghĩa đa dạng sinh học theo WWF (1989) là sự phong phú của sự sống trên Trái đất, bao gồm các loài thực vật, động vật, vi sinh vật, gen và hệ sinh thái phức tạp. Các chỉ số đa dạng sinh học như Simpson và Shannon-Wiener được sử dụng để đánh giá mức độ phong phú và phân bố loài trong quần xã.

  • Mô hình cấu trúc rừng: Cấu trúc rừng được mô tả qua các tầng cây (tầng vượt tán, tầng ưu thế sinh thái, tầng dưới tán, tầng cây bụi và tầng cỏ), phân bố số cây theo đường kính thân (N-D) và chiều cao (N-H), cũng như phân bố không gian ba chiều của cây rừng. Các mô hình phân bố như phân bố Weibull và phân bố khoảng cách được áp dụng để mô phỏng quy luật phân bố cây.

  • Lý thuyết tái sinh rừng: Tái sinh rừng được xem là quá trình phục hồi thành phần cơ bản của rừng, chủ yếu là tầng cây gỗ, với các yếu tố ảnh hưởng như mật độ, tổ thành loài, chất lượng cây con và phân bố không gian. Mối quan hệ sinh thái giữa các loài trong quần xã cũng được phân tích để xác định các liên kết dương, âm hoặc ngẫu nhiên.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thu thập từ điều tra thực địa tại 5-6 ô tiêu chuẩn diện tích 1000 m² mỗi ô, chia thành các ô đơn vị 100 m², được lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích. Ngoài ra, 25 ô dạng bản diện tích 4 m² được sử dụng để khảo sát cây tái sinh.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng các chỉ số đa dạng sinh học (Simpson, Shannon-Wiener), phân tích phân bố số cây theo đường kính và chiều cao bằng mô hình phân bố Weibull và phân bố khoảng cách. Kiểm tra độ thuần nhất mẫu bằng kiểm định chi bình phương (χ²). Mối quan hệ sinh thái giữa các loài được đánh giá bằng hệ số tương quan ρ và kiểm định χ².

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong vòng 3 năm (2004-2007), bao gồm khảo sát thực địa, thu thập và xử lý số liệu, phân tích kết quả và đề xuất giải pháp kỹ thuật lâm sinh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đa dạng sinh học thành phần thực vật thân gỗ: Khu bảo tồn có 342 loài cây thân gỗ thuộc 123 họ, trong đó họ Dầu có 13 loài, họ Đậu 68 loài, họ Cyperaceae 46 loài. Có 17 loài được ghi trong Sách đỏ Việt Nam, trong đó 8 loài thuộc nhóm nguy cấp như Bình linh nghệ, Gõ đỏ, Cẩm lai Bà Rịa. Chỉ số đa dạng sinh học Simpson dao động khoảng 0.8584 và Shannon-Wiener khoảng 1.139, cho thấy mức độ đa dạng cao dù có sự tác động của con người.

  2. Cấu trúc rừng: Rừng được phân thành 3 kiểu phụ chính: kiểu rừng tự nhiên với các ưu hợp Dầu - Thị - Sến; kiểu phụ thổ nhưỡng với các quần hợp Tràm trên đất cát và đất ngập nước; kiểu phụ nhân tác với rừng phục hồi sau khai thác kiệt và sinh cảnh cây bụi, cỏ. Phân bố số cây theo đường kính và chiều cao phù hợp với mô hình phân bố Weibull, thể hiện cấu trúc rừng đa tầng và phức tạp.

  3. Tái sinh rừng: Mật độ cây tái sinh đạt khoảng 5000-8000 cây/ha ở các khu vực phục hồi, với tổ thành loài đa dạng, chủ yếu là các loài chịu hạn và thân nhỏ. Phân bố cây tái sinh theo chiều cao có dạng một đỉnh, phù hợp với mô hình phân bố Weibull. Mối quan hệ sinh thái giữa các loài thân gỗ chủ yếu là liên kết dương, hỗ trợ sự tồn tại và phát triển bền vững của quần xã.

  4. Ảnh hưởng của con người và môi trường: Tác động khai thác, đốt rừng làm rẫy và săn bắt động vật hoang dã đã làm giảm số lượng loài quý hiếm và thay đổi cấu trúc rừng theo hướng tiêu cực. Tuy nhiên, các hoạt động khoanh nuôi, trồng rừng và bảo vệ đã góp phần phục hồi rừng, tăng sức sinh trưởng và đa dạng sinh học.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy khu bảo tồn Bình Châu - Phước Bửu vẫn giữ được tính đa dạng sinh học cao, đặc biệt là thành phần thực vật thân gỗ quý hiếm, mặc dù đã chịu nhiều tác động tiêu cực. Việc áp dụng các mô hình phân bố Weibull và phân bố khoảng cách giúp mô tả chính xác cấu trúc rừng và quy luật tái sinh, từ đó làm cơ sở khoa học cho các giải pháp phục hồi.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, chỉ số đa dạng sinh học và mật độ tái sinh tại khu bảo tồn tương đối cao, phù hợp với các khu rừng nhiệt đới ven biển khác ở Đông Nam Á. Tuy nhiên, sự phân bố không đồng đều và sự suy giảm các loài ưu thế cho thấy cần có các biện pháp kỹ thuật lâm sinh phù hợp để duy trì và phát triển bền vững.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ phân bố số cây theo đường kính và chiều cao, bảng chỉ số đa dạng sinh học theo từng sinh cảnh, cũng như bản đồ phân bố các kiểu thảm thực vật và tái sinh trong khu bảo tồn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường khoanh nuôi và bảo vệ rừng hiện có: Thực hiện khoanh vùng bảo vệ nghiêm ngặt các khu vực rừng tự nhiên có thành phần loài quý hiếm, nhằm duy trì cấu trúc rừng và đa dạng sinh học. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý khu bảo tồn, thời gian: ngay trong 1-2 năm tới.

  2. Xúc tiến tái sinh nhân tạo kết hợp với tái sinh tự nhiên: Áp dụng kỹ thuật trồng bổ sung các loài ưu thế như Dầu cát, Gõ đỏ, Cẩm lai để tăng mật độ cây gỗ lớn, cải thiện cấu trúc rừng. Chủ thể: các đơn vị lâm nghiệp, thời gian: 3-5 năm.

  3. Quản lý và hạn chế tác động của con người: Tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng dân cư ven khu bảo tồn về bảo vệ rừng, kiểm soát khai thác lâm sản trái phép, phát triển sinh kế bền vững. Chủ thể: chính quyền địa phương, ban quản lý khu bảo tồn, thời gian: liên tục.

  4. Phát triển du lịch sinh thái bền vững: Khai thác tiềm năng du lịch sinh thái gắn với bảo tồn đa dạng sinh học, tạo nguồn thu nhập cho cộng đồng và tăng cường nguồn lực bảo vệ rừng. Chủ thể: ngành du lịch, ban quản lý khu bảo tồn, thời gian: 2-4 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý và hoạch định chính sách lâm nghiệp: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chính sách bảo tồn và phát triển rừng ven biển phù hợp với điều kiện sinh thái và xã hội địa phương.

  2. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Lâm nghiệp, Sinh thái học: Tham khảo phương pháp nghiên cứu đa dạng sinh học, cấu trúc rừng và tái sinh rừng nhiệt đới ven biển, áp dụng cho các khu vực tương tự.

  3. Ban quản lý các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia: Áp dụng các giải pháp kỹ thuật lâm sinh và quản lý bảo tồn dựa trên cơ sở khoa học được đề xuất trong luận văn.

  4. Cộng đồng dân cư và các tổ chức phi chính phủ hoạt động trong lĩnh vực bảo vệ môi trường: Nâng cao nhận thức và tham gia vào các hoạt động bảo vệ rừng, phát triển sinh kế bền vững, góp phần bảo tồn đa dạng sinh học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần đánh giá tính đa dạng sinh học trong khu bảo tồn?
    Đánh giá tính đa dạng sinh học giúp xác định mức độ phong phú và trạng thái của các loài, từ đó xây dựng kế hoạch bảo tồn hiệu quả, bảo vệ các loài quý hiếm và duy trì chức năng sinh thái của rừng.

  2. Phương pháp nào được sử dụng để khảo sát cấu trúc rừng?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp điều tra ô tiêu chuẩn, đo đạc đường kính thân cây, chiều cao, mật độ cây, kết hợp phân tích thống kê và mô hình phân bố Weibull để mô phỏng cấu trúc rừng.

  3. Tái sinh rừng tự nhiên có đủ để phục hồi rừng không?
    Tái sinh tự nhiên đóng vai trò quan trọng nhưng thường không đủ để cân bằng với sự suy thoái do khai thác. Do đó, cần kết hợp tái sinh nhân tạo để đảm bảo phục hồi rừng bền vững.

  4. Các loài cây ưu thế trong khu bảo tồn là gì?
    Các loài ưu thế gồm Dầu cát (Dipterocarpus costatus), Gõ đỏ (Afzelia xylocarpa), Cẩm lai Bà Rịa (Dalbergia bariaensis), Sến (Shorea roxburghii), Trâm (Syzygium spp.) với chỉ số tổ thành IV% > 5%.

  5. Làm thế nào để giảm tác động tiêu cực của con người đến khu bảo tồn?
    Cần tăng cường quản lý, kiểm soát khai thác lâm sản trái phép, nâng cao nhận thức cộng đồng, phát triển sinh kế thay thế và xây dựng các chương trình bảo vệ rừng bền vững.

Kết luận

  • Khu bảo tồn thiên nhiên Bình Châu - Phước Bửu có đa dạng sinh học phong phú với 342 loài cây thân gỗ, nhiều loài quý hiếm và đặc hữu cần bảo vệ.
  • Cấu trúc rừng đa tầng, phân bố số cây theo đường kính và chiều cao phù hợp với mô hình phân bố Weibull, thể hiện sự phức tạp và ổn định tương đối của quần xã.
  • Tái sinh rừng tự nhiên có mật độ cao nhưng cần kết hợp tái sinh nhân tạo để phục hồi rừng hiệu quả.
  • Tác động của con người đã làm thay đổi cấu trúc rừng, đòi hỏi các biện pháp kỹ thuật lâm sinh và quản lý bảo vệ nghiêm ngặt.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc phục hồi và phát triển rừng thường xanh ven biển, góp phần bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế bền vững tại tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Next steps: Triển khai các giải pháp kỹ thuật lâm sinh đề xuất, tăng cường quản lý bảo vệ rừng, mở rộng nghiên cứu đánh giá đa dạng sinh học các nhóm sinh vật khác trong khu bảo tồn.

Call to action: Các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và cộng đồng hãy phối hợp thực hiện các biện pháp bảo tồn và phát triển bền vững khu bảo tồn thiên nhiên Bình Châu - Phước Bửu để bảo vệ tài nguyên quý giá này cho các thế hệ tương lai.