Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu và sự phát triển nhanh chóng của các doanh nghiệp tại Việt Nam, nguồn nhân lực được xem là yếu tố quyết định sự thành công và phát triển bền vững của doanh nghiệp. Công tác đảm bảo an ninh con người, đặc biệt thông qua chính sách đãi ngộ nhân sự, trở thành một trong những vấn đề cấp thiết nhằm duy trì sự ổn định và phát triển nguồn nhân lực. Theo thống kê của Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam, trong năm 2017 và nửa đầu năm 2018, đã xảy ra 454 cuộc ngừng việc tập thể và đình công tại 39 tỉnh, thành phố, trong đó 78,4% thuộc các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài. Nguyên nhân chủ yếu liên quan đến chính sách đãi ngộ chưa hợp lý, như lương, thưởng, phúc lợi không cạnh tranh, chế độ thăng tiến không rõ ràng, và điều kiện làm việc chưa đảm bảo.
Luận văn tập trung nghiên cứu công tác đảm bảo an ninh con người tại Công ty TNHH KIDO, một doanh nghiệp sản xuất hàng may mặc với gần 2.000 cán bộ công nhân viên, trong giai đoạn 2016-2018. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng công tác đãi ngộ nhân sự và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả đảm bảo an ninh con người, góp phần phát triển bền vững nguồn nhân lực tại công ty. Nghiên cứu có phạm vi tập trung vào công tác đãi ngộ nhân sự, bao gồm đãi ngộ tài chính và phi tài chính, với dữ liệu thu thập từ khảo sát 100 công nhân viên và phỏng vấn chuyên sâu các cán bộ quản lý trong công ty. Kết quả nghiên cứu không chỉ có ý nghĩa thực tiễn đối với công ty TNHH KIDO mà còn đóng góp vào việc hoàn thiện lý luận về quản trị an ninh phi truyền thống trong doanh nghiệp Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết an ninh con người và lý thuyết quản trị đãi ngộ nhân sự.
Lý thuyết an ninh con người: Được phát triển từ quan điểm của UNDP (1994) và Liên minh châu Âu (2004), an ninh con người bao gồm bảy thành tố cơ bản: an ninh kinh tế, an ninh lương thực, an ninh sức khỏe, an ninh môi trường, an ninh cá nhân, an ninh cộng đồng và an ninh chính trị. Trong bối cảnh doanh nghiệp, an ninh con người được hiểu là sự an toàn, ổn định và phát triển bền vững của nguồn nhân lực, góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Lý thuyết quản trị đãi ngộ nhân sự (ĐNNS): Đãi ngộ nhân sự là quá trình bù đắp các hao phí lao động của người lao động cả về vật chất và tinh thần, bao gồm đãi ngộ tài chính (tiền lương, tiền thưởng, phụ cấp, phúc lợi) và đãi ngộ phi tài chính (đãi ngộ về công việc và môi trường làm việc). ĐNNS đóng vai trò quan trọng trong việc tạo động lực, duy trì sự ổn định và phát triển nguồn nhân lực, từ đó đảm bảo an ninh con người trong doanh nghiệp.
Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: an ninh con người trong doanh nghiệp, công tác đãi ngộ nhân sự, và quản trị an ninh phi truyền thống. Luận văn cũng áp dụng phương trình quản trị an ninh con người trong doanh nghiệp, trong đó chính sách đãi ngộ được xem là công cụ đảm bảo an toàn, ổn định và phát triển nguồn nhân lực.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính nhằm đánh giá thực trạng công tác đảm bảo an ninh con người tại Công ty TNHH KIDO.
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu chính được thu thập từ 100 phiếu khảo sát công nhân viên, phỏng vấn chuyên sâu các cán bộ quản lý và các tài liệu nội bộ của công ty như báo cáo tài chính, chính sách nhân sự, bảng lương, và các quy chế đãi ngộ.
Phương pháp chọn mẫu: Mẫu khảo sát được chọn ngẫu nhiên trong số công nhân viên đang làm việc tại công ty, đảm bảo tính đại diện cho các nhóm lao động trực tiếp và gián tiếp.
Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để phân tích số liệu định lượng về cơ cấu nhân lực, mức độ hài lòng với các chính sách đãi ngộ, tỷ lệ nghỉ việc, và các chỉ số kinh doanh của công ty. Phân tích định tính được thực hiện qua phỏng vấn sâu nhằm làm rõ nguyên nhân và đánh giá hiệu quả các chính sách đãi ngộ.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành từ tháng 02/2019 đến tháng 04/2019, bao gồm thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích, cũng như đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận: Doanh thu của công ty TNHH KIDO tăng từ 168 tỷ đồng năm 2016 lên 359 tỷ đồng năm 2018, tương đương mức tăng 113%. Lợi nhuận trước thuế cũng tăng từ 95,2 tỷ đồng lên 183,8 tỷ đồng, tăng 93% trong cùng giai đoạn.
Cơ cấu nhân lực và biến động lao động: Tổng số cán bộ công nhân viên là 1.935 người, trong đó lao động trực tiếp chiếm khoảng 80%. Tỷ lệ lao động trên 40 tuổi chiếm 47,12%, nhóm tuổi dưới 20 chỉ chiếm 5,78%. Số lượng lao động nghỉ việc tăng từ 152 người năm 2016 lên 187 người năm 2018, tương đương tăng 23%.
Chính sách tiền lương và đãi ngộ tài chính: Thu nhập bình quân đạt hơn 7 triệu đồng/tháng, với mức cao nhất khoảng 50 triệu đồng và thấp nhất 7-8 triệu đồng. Hệ thống lương được xây dựng dựa trên nguyên tắc thu hút, công bằng, công khai và đúng pháp luật, nhưng vẫn còn tồn tại sự chênh lệch lớn giữa các nhóm lao động. Đánh giá khảo sát cho thấy 36,5% người lao động đồng ý mức lương xứng đáng với năng lực, trong khi 14,2% không hài lòng.
Chính sách tiền thưởng và phúc lợi: Mức thưởng cho các danh hiệu thi đua còn thấp, ví dụ thưởng cá nhân lao động tiên tiến chỉ 500.000 đồng. Khoảng 41,7% người lao động tương đối đồng ý với mức thưởng hiện tại, nhưng vẫn có 12% không đồng ý. Các chính sách phúc lợi như bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, khám sức khỏe định kỳ được thực hiện đầy đủ, tạo điều kiện chăm sóc sức khỏe cho người lao động.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy công ty TNHH KIDO đã có những bước tiến tích cực trong việc phát triển kinh doanh và duy trì nguồn nhân lực ổn định. Tuy nhiên, tỷ lệ nghỉ việc tăng qua các năm phản ánh những bất cập trong chính sách đãi ngộ, đặc biệt là sự chưa đồng đều trong mức lương và thưởng giữa các nhóm lao động. Điều này có thể dẫn đến giảm động lực làm việc và ảnh hưởng đến an ninh con người trong doanh nghiệp.
So sánh với các nghiên cứu trong ngành, nguyên nhân phổ biến của tình trạng nghỉ việc và đình công tại các doanh nghiệp Việt Nam cũng liên quan đến chính sách đãi ngộ chưa hợp lý, tương tự như tại KIDO. Việc áp dụng các hình thức trả lương theo sản phẩm và thời gian đã tạo động lực nhất định, nhưng chưa phản ánh đầy đủ hiệu quả công việc và năng lực cá nhân. Mức thưởng thấp và sự thiếu công bằng trong đánh giá năng suất làm giảm sự hài lòng và gắn bó của người lao động.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận, bảng phân bố nhân lực theo độ tuổi và thâm niên, cũng như bảng khảo sát mức độ hài lòng về tiền lương và tiền thưởng để minh họa rõ nét hơn các vấn đề và xu hướng trong công tác đảm bảo an ninh con người tại công ty.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện chính sách tiền lương theo hiệu quả công việc: Xây dựng hệ thống đánh giá năng lực và kết quả công việc minh bạch, công bằng để làm cơ sở trả lương và thưởng, nhằm tăng tính kích thích và công bằng trong đãi ngộ. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty phối hợp phòng nhân sự.
Tăng cường đãi ngộ phi tài chính: Cải thiện môi trường làm việc, tổ chức các hoạt động văn hóa, thể thao, chăm sóc sức khỏe tinh thần cho người lao động nhằm nâng cao sự hài lòng và gắn bó. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm. Chủ thể thực hiện: Phòng tổ chức hành chính và công đoàn công ty.
Xây dựng chương trình đào tạo và phát triển nguồn nhân lực trẻ: Tập trung đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng cho lao động trẻ để chuẩn bị nguồn kế thừa, giảm thiểu rủi ro thiếu hụt nhân lực khi lao động lớn tuổi nghỉ hưu. Thời gian thực hiện: 1-3 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng đào tạo và phát triển nhân sự.
Tăng cường công tác truyền thông nội bộ và đối thoại với người lao động: Thiết lập kênh phản hồi, đối thoại thường xuyên để nắm bắt tâm tư, nguyện vọng, giải quyết kịp thời các vấn đề phát sinh, góp phần ổn định nguồn nhân lực. Thời gian thực hiện: ngay lập tức và duy trì liên tục. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc và phòng nhân sự.
Kiến nghị với Nhà nước về chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong công tác đãi ngộ: Đề xuất các chính sách ưu đãi thuế, hỗ trợ đào tạo và phúc lợi xã hội nhằm giúp doanh nghiệp nâng cao chất lượng đãi ngộ. Thời gian thực hiện: dài hạn. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty phối hợp với các cơ quan quản lý nhà nước.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và phòng nhân sự các doanh nghiệp sản xuất: Nghiên cứu giúp hiểu rõ vai trò của chính sách đãi ngộ trong đảm bảo an ninh con người, từ đó xây dựng các chính sách phù hợp nhằm duy trì nguồn nhân lực ổn định và phát triển.
Các nhà quản trị an ninh phi truyền thống: Tài liệu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản trị an ninh con người trong doanh nghiệp, hỗ trợ phát triển các chiến lược an ninh phi truyền thống hiệu quả.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị nhân lực, quản trị an ninh: Luận văn là nguồn tham khảo quý giá về mối liên hệ giữa công tác đãi ngộ nhân sự và an ninh con người trong bối cảnh doanh nghiệp Việt Nam.
Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức công đoàn: Giúp đánh giá thực trạng và đề xuất chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong việc đảm bảo an ninh con người, góp phần ổn định thị trường lao động và phát triển kinh tế xã hội.
Câu hỏi thường gặp
An ninh con người trong doanh nghiệp là gì?
An ninh con người trong doanh nghiệp là trạng thái an toàn, ổn định và phát triển bền vững của nguồn nhân lực, đảm bảo người lao động được bảo vệ trước các mối đe dọa về vật chất và tinh thần, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh.Tại sao công tác đãi ngộ nhân sự lại quan trọng trong đảm bảo an ninh con người?
Chính sách đãi ngộ nhân sự tạo động lực vật chất và tinh thần cho người lao động, giúp duy trì sự ổn định, nâng cao năng suất và giảm thiểu tình trạng nghỉ việc, đình công, từ đó bảo vệ an ninh con người trong doanh nghiệp.Các hình thức đãi ngộ nhân sự phổ biến hiện nay là gì?
Đãi ngộ nhân sự bao gồm đãi ngộ tài chính (tiền lương, tiền thưởng, phụ cấp, phúc lợi) và đãi ngộ phi tài chính (đãi ngộ về công việc, môi trường làm việc, cơ hội thăng tiến, đào tạo).Làm thế nào để đánh giá hiệu quả công tác đãi ngộ nhân sự?
Hiệu quả được đánh giá qua các chỉ số như mức độ hài lòng của người lao động, tỷ lệ nghỉ việc, năng suất lao động, và sự ổn định nguồn nhân lực. Khảo sát ý kiến và phân tích dữ liệu nhân sự là công cụ hữu hiệu.Giải pháp nào giúp doanh nghiệp nâng cao công tác đảm bảo an ninh con người?
Doanh nghiệp cần hoàn thiện chính sách tiền lương theo hiệu quả công việc, tăng cường đãi ngộ phi tài chính, phát triển nguồn nhân lực trẻ, cải thiện truyền thông nội bộ và phối hợp với cơ quan quản lý nhà nước để nhận hỗ trợ chính sách.
Kết luận
- Công tác đảm bảo an ninh con người tại Công ty TNHH KIDO có vai trò then chốt trong việc duy trì sự ổn định và phát triển bền vững nguồn nhân lực, góp phần vào sự tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận của công ty trong giai đoạn 2016-2018.
- Thực trạng chính sách đãi ngộ nhân sự còn tồn tại những hạn chế như sự chênh lệch thu nhập, mức thưởng thấp và chưa phản ánh đúng hiệu quả công việc, dẫn đến tỷ lệ nghỉ việc tăng.
- Luận văn đã đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện chính sách tiền lương, tăng cường đãi ngộ phi tài chính, phát triển nguồn nhân lực trẻ và nâng cao truyền thông nội bộ.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai hệ thống đánh giá năng lực minh bạch, xây dựng chương trình đào tạo và theo dõi hiệu quả các giải pháp đã đề xuất trong vòng 1-3 năm tới.
- Kêu gọi các doanh nghiệp và cơ quan quản lý nhà nước quan tâm, phối hợp thực hiện các chính sách nhằm nâng cao công tác đảm bảo an ninh con người, góp phần phát triển kinh tế xã hội bền vững.