Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới giáo dục toàn diện tại Việt Nam, việc phát triển năng lực hợp tác cho học sinh trung học phổ thông trở thành một yêu cầu cấp thiết nhằm đáp ứng nhu cầu xã hội hiện đại. Theo báo cáo của ngành giáo dục, năng lực hợp tác không chỉ giúp học sinh phát triển kỹ năng xã hội mà còn nâng cao hiệu quả học tập và khả năng giải quyết vấn đề trong thực tế. Luận văn tập trung nghiên cứu việc dạy học trải nghiệm phần hợp chất nitơ nhằm phát triển năng lực hợp tác cho học sinh lớp 12 tại hai trường THPT trên địa bàn huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định trong năm học 2019-2020. Mục tiêu cụ thể là xây dựng kế hoạch dạy học trải nghiệm phù hợp, thiết kế bộ công cụ đánh giá năng lực hợp tác và đánh giá hiệu quả của phương pháp này trong việc phát triển năng lực hợp tác cho học sinh.

Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong môn Hóa học lớp 12, tập trung vào phần hợp chất nitơ, với đối tượng là học sinh trung học phổ thông tại Trường THPT A Hải Hậu và Trường THPT Trần Quốc Tuấn. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần đổi mới phương pháp dạy học, nâng cao năng lực hợp tác – một trong những năng lực cốt lõi của học sinh, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho việc áp dụng dạy học trải nghiệm trong giáo dục phổ thông.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết dạy học trải nghiệm (DHTN) và lý thuyết phát triển năng lực hợp tác (PLHT). DHTN được hiểu là phương pháp dạy học giúp học sinh trực tiếp tham gia vào các hoạt động thực tiễn, từ đó hình thành và phát triển các kỹ năng, thái độ và kiến thức thông qua trải nghiệm thực tế. Theo J. Dewey, học tập qua trải nghiệm là quá trình học tập gắn liền với thực tiễn và đời sống xã hội, giúp học sinh phát triển toàn diện.

Năng lực hợp tác được định nghĩa là khả năng làm việc nhóm hiệu quả, bao gồm các khái niệm chính như kỹ năng giao tiếp, kỹ năng giải quyết xung đột, kỹ năng chia sẻ và phối hợp hành động. Năng lực này được xem là một trong những năng lực cốt lõi cần phát triển trong giáo dục hiện đại, giúp học sinh thích nghi và phát triển trong môi trường xã hội đa dạng.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ hai trường THPT tại huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định, với cỡ mẫu khoảng 106 học sinh lớp 12, được chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện. Phương pháp nghiên cứu bao gồm khảo sát thực trạng dạy học trải nghiệm và năng lực hợp tác qua phiếu điều tra, quan sát hoạt động dạy học, phỏng vấn giáo viên và học sinh, đồng thời áp dụng phương pháp thí nghiệm sư phạm để triển khai kế hoạch dạy học trải nghiệm phần hợp chất nitơ.

Quá trình nghiên cứu diễn ra trong năm học 2019-2020, gồm các bước: khảo sát thực trạng, thiết kế kế hoạch dạy học trải nghiệm, xây dựng bộ công cụ đánh giá năng lực hợp tác, triển khai thí nghiệm sư phạm, thu thập và xử lý dữ liệu bằng thống kê mô tả và phân tích so sánh kết quả trước và sau thí nghiệm.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ dạy học trải nghiệm hiện tại còn hạn chế: Qua khảo sát 95 phiếu điều tra của giáo viên, chỉ khoảng 24% hoạt động dạy học trải nghiệm được thực hiện đầy đủ và hiệu quả trong môn Hóa học. Hơn 70% giáo viên cho biết còn gặp khó khăn trong việc tổ chức các hoạt động trải nghiệm phù hợp với nội dung bài học.

  2. Năng lực hợp tác của học sinh chưa phát triển đồng đều: Kết quả đánh giá năng lực hợp tác của 106 học sinh cho thấy chỉ khoảng 35% học sinh đạt mức năng lực hợp tác tốt, trong khi 40% ở mức trung bình và 25% còn yếu. So sánh điểm trung bình năng lực hợp tác trước và sau khi áp dụng phương pháp dạy học trải nghiệm cho thấy sự tăng lên đáng kể, với mức tăng trung bình khoảng 18%.

  3. Hiệu quả dạy học trải nghiệm phần hợp chất nitơ: Sau khi triển khai kế hoạch dạy học trải nghiệm, điểm trung bình kiểm tra kiến thức môn Hóa học của lớp thí nghiệm tăng từ 6,8 lên 8,2, trong khi lớp đối chứng chỉ tăng nhẹ từ 6,9 lên 7,1. Tần suất và mức độ tham gia hoạt động nhóm của học sinh cũng tăng lên rõ rệt, với hơn 80% học sinh thể hiện thái độ tích cực và chủ động trong các hoạt động hợp tác.

  4. Phản hồi tích cực từ giáo viên và học sinh: Qua phỏng vấn, giáo viên đánh giá phương pháp dạy học trải nghiệm giúp học sinh phát triển kỹ năng hợp tác, tư duy sáng tạo và hứng thú học tập. Học sinh cho biết cảm thấy tự tin hơn khi làm việc nhóm và giải quyết các vấn đề thực tiễn liên quan đến hóa học.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của mức độ dạy học trải nghiệm còn hạn chế có thể do giáo viên chưa được đào tạo bài bản về phương pháp này, thiếu tài liệu hướng dẫn và điều kiện cơ sở vật chất chưa đáp ứng. Kết quả phát triển năng lực hợp tác phù hợp với các nghiên cứu gần đây cho thấy dạy học trải nghiệm là phương pháp hiệu quả để phát triển kỹ năng mềm cho học sinh.

Biểu đồ so sánh điểm kiểm tra kiến thức và năng lực hợp tác trước và sau thí nghiệm minh họa rõ sự tiến bộ của học sinh lớp thí nghiệm so với lớp đối chứng. Bảng tổng hợp phản hồi của giáo viên và học sinh cũng cho thấy sự đồng thuận về hiệu quả của phương pháp.

Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là làm rõ vai trò của dạy học trải nghiệm trong phát triển năng lực hợp tác, góp phần đổi mới phương pháp dạy học môn Hóa học, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho việc nhân rộng mô hình này trong các trường phổ thông.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức tập huấn chuyên sâu cho giáo viên về dạy học trải nghiệm: Đào tạo kỹ năng thiết kế và tổ chức hoạt động trải nghiệm, đặc biệt là phần hợp chất nitơ, nhằm nâng cao năng lực chuyên môn và phương pháp giảng dạy. Thời gian thực hiện trong vòng 6 tháng, do Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trung tâm bồi dưỡng thực hiện.

  2. Xây dựng và phổ biến bộ công cụ đánh giá năng lực hợp tác: Thiết kế phiếu đánh giá, bảng quan sát và tiêu chí đánh giá cụ thể để giáo viên dễ dàng áp dụng trong quá trình dạy học. Triển khai trong năm học tiếp theo, do các trường THPT chủ trì.

  3. Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất phục vụ dạy học trải nghiệm: Trang bị phòng thí nghiệm, dụng cụ thực hành và tài liệu học tập phù hợp để tạo điều kiện thuận lợi cho học sinh tham gia các hoạt động trải nghiệm. Kế hoạch đầu tư trong 1-2 năm, do nhà trường phối hợp với địa phương thực hiện.

  4. Khuyến khích học sinh tham gia các hoạt động nhóm và dự án trải nghiệm: Tổ chức các câu lạc bộ khoa học, cuộc thi sáng tạo và hoạt động ngoại khóa nhằm phát triển kỹ năng hợp tác và tư duy sáng tạo. Thực hiện liên tục trong năm học, do giáo viên chủ nhiệm và các tổ chuyên môn đảm nhận.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên môn Hóa học trung học phổ thông: Nắm bắt phương pháp dạy học trải nghiệm và cách phát triển năng lực hợp tác cho học sinh, áp dụng vào giảng dạy để nâng cao hiệu quả học tập.

  2. Nhà quản lý giáo dục: Có cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, kế hoạch đào tạo giáo viên và đầu tư cơ sở vật chất phục vụ đổi mới phương pháp dạy học.

  3. Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành Sư phạm Hóa học: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp và kết quả để phát triển đề tài nghiên cứu liên quan hoặc áp dụng trong thực tiễn giảng dạy.

  4. Phụ huynh học sinh: Hiểu rõ hơn về phương pháp dạy học hiện đại, vai trò của năng lực hợp tác trong phát triển toàn diện của con em mình, từ đó phối hợp hỗ trợ học tập hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dạy học trải nghiệm là gì và có vai trò thế nào trong phát triển năng lực hợp tác?
    Dạy học trải nghiệm là phương pháp giúp học sinh học qua thực hành và trải nghiệm thực tế, từ đó phát triển kỹ năng hợp tác, tư duy sáng tạo và tự tin. Ví dụ, học sinh tham gia thí nghiệm nhóm sẽ học cách giao tiếp, chia sẻ và phối hợp hiệu quả.

  2. Phần hợp chất nitơ có đặc điểm gì phù hợp để dạy học trải nghiệm?
    Phần hợp chất nitơ có nhiều phản ứng hóa học thực tiễn, dễ tổ chức thí nghiệm và hoạt động nhóm, giúp học sinh vận dụng kiến thức vào thực tế, từ đó phát triển năng lực hợp tác và giải quyết vấn đề.

  3. Làm thế nào để đánh giá năng lực hợp tác của học sinh một cách khách quan?
    Sử dụng bộ công cụ đánh giá gồm phiếu quan sát, bảng tự đánh giá và đánh giá đồng đẳng, kết hợp với kết quả hoạt động nhóm và phản hồi của giáo viên để có cái nhìn toàn diện về năng lực hợp tác.

  4. Những khó khăn thường gặp khi áp dụng dạy học trải nghiệm là gì?
    Khó khăn gồm thiếu kinh nghiệm tổ chức của giáo viên, hạn chế về thời gian và cơ sở vật chất, cũng như sự chưa quen của học sinh với phương pháp học tập chủ động.

  5. Làm sao để nhân rộng mô hình dạy học trải nghiệm hiệu quả trong các trường phổ thông?
    Cần có sự hỗ trợ từ nhà quản lý giáo dục trong đào tạo giáo viên, đầu tư cơ sở vật chất, xây dựng tài liệu hướng dẫn và tạo môi trường học tập tích cực, đồng thời khuyến khích sự tham gia của học sinh và phụ huynh.

Kết luận

  • Luận văn làm rõ cơ sở lý luận và thực tiễn của dạy học trải nghiệm phần hợp chất nitơ nhằm phát triển năng lực hợp tác cho học sinh trung học phổ thông.
  • Kết quả nghiên cứu cho thấy phương pháp dạy học trải nghiệm giúp nâng cao năng lực hợp tác và kết quả học tập môn Hóa học.
  • Đề xuất các giải pháp thiết thực như tập huấn giáo viên, xây dựng công cụ đánh giá, đầu tư cơ sở vật chất và tổ chức hoạt động nhóm cho học sinh.
  • Nghiên cứu góp phần đổi mới phương pháp dạy học, đáp ứng yêu cầu phát triển năng lực học sinh trong giáo dục phổ thông hiện đại.
  • Các bước tiếp theo là triển khai nhân rộng mô hình, đánh giá lâu dài và hoàn thiện bộ công cụ đánh giá năng lực hợp tác.

Hãy áp dụng những kết quả và đề xuất trong luận văn để nâng cao chất lượng dạy học và phát triển toàn diện năng lực học sinh trong nhà trường!