Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, tiếng Anh ngày càng trở thành ngôn ngữ quốc tế phổ biến, được giảng dạy rộng rãi tại các quốc gia không phải bản ngữ. Tại Việt Nam, việc nâng cao năng lực giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt là kỹ năng phát âm và ngữ điệu (intonation), đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện khả năng sử dụng ngôn ngữ. Theo một khảo sát với 241 sinh viên năm hai không chuyên ngành tiếng Anh tại một trường đại học ở Hà Nội, hơn 90% sinh viên nhận thức được tầm quan trọng của ngữ điệu trong giao tiếp hiệu quả và mong muốn cải thiện kỹ năng này để nâng cao sự lưu loát khi nói. Tuy nhiên, nhiều sinh viên gặp khó khăn trong việc nhận biết và sử dụng đúng các mẫu ngữ điệu, đồng thời thiếu thời gian và tài liệu thực hành phù hợp. Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng giảng dạy và học tập ngữ điệu tiếng Anh, nhận diện các vấn đề chính mà sinh viên và giảng viên đang đối mặt, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả học tập. Nghiên cứu được thực hiện trong học kỳ tiếng Anh dành cho sinh viên không chuyên ngành năm hai, áp dụng phương pháp học kết hợp (blended learning) tại một trường đại học công lập ở Hà Nội. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc phát triển chương trình giảng dạy, nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Anh, đồng thời hỗ trợ sinh viên cải thiện kỹ năng phát âm và giao tiếp trong môi trường học thuật và nghề nghiệp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về ngữ điệu tiếng Anh, bao gồm:

  • Hệ thống ngữ điệu của Halliday (1970) với ba thành phần chính: tonality (phân chia câu thành các nhóm ngữ điệu), tonicity (vị trí trọng âm chính trong nhóm), và tone (biến đổi cao độ trong nhóm ngữ điệu).
  • Cấu trúc đơn vị ngữ điệu (tone-unit) theo Wells (2006), gồm các thành phần: pre-head, head, tonic syllable (nucleus), và tail, giúp phân tích chi tiết cách thức ngữ điệu được hình thành trong câu nói.
  • Bốn mẫu ngữ điệu cơ bản theo O’Connor (1980): ngữ điệu giảm (falling), ngữ điệu tăng (rising), ngữ điệu giảm-tăng (fall-rise), và ngữ điệu tăng-giảm (rise-fall), mỗi mẫu mang ý nghĩa và chức năng giao tiếp khác nhau.
  • Khái niệm về stress và rhythm trong tiếng Anh, nhấn mạnh vai trò của trọng âm từ, trọng âm câu và nhịp điệu trong việc tạo nên sự rõ ràng và tự nhiên khi nói.
  • Tầm quan trọng của ngữ điệu trong việc truyền đạt ý nghĩa, cảm xúc và thái độ, đồng thời nâng cao khả năng hiểu và tham gia giao tiếp hiệu quả.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế phương pháp hỗn hợp (mixed-method) theo trình tự giải thích, kết hợp phân tích định lượng và định tính.

  • Nguồn dữ liệu:

    • Khảo sát bằng bảng hỏi với 241 sinh viên năm hai không chuyên ngành tiếng Anh và 18 giảng viên đang giảng dạy môn tiếng Anh kinh doanh cơ bản.
    • Quan sát trực tiếp 5 lớp học với 5 giảng viên được chọn ngẫu nhiên nhằm thu thập dữ liệu về thực hành giảng dạy và học tập ngữ điệu.
  • Phương pháp phân tích:

    • Dữ liệu định lượng từ bảng hỏi được mã hóa và xử lý bằng phần mềm Microsoft Excel, sử dụng thống kê mô tả (tần suất, phần trăm) để tổng hợp nhận thức, thái độ và khó khăn của người học và giảng viên.
    • Dữ liệu định tính từ câu hỏi mở và quan sát được phân tích nội dung nhằm làm rõ bối cảnh, hành vi và các yếu tố ảnh hưởng đến việc dạy và học ngữ điệu.
  • Timeline nghiên cứu:

    • Chuẩn bị và thử nghiệm bảng hỏi: tháng 9 - đầu tháng 10/2023
    • Thu thập dữ liệu bảng hỏi: giữa tháng 10 đến đầu tháng 11/2023
    • Quan sát lớp học: giữa tháng 11/2023
    • Phân tích và tổng hợp kết quả: cuối tháng 11/2023

Cỡ mẫu được lựa chọn dựa trên số lượng sinh viên và giảng viên đang tham gia khóa học tiếng Anh kinh doanh cơ bản, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cho kết quả nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về tầm quan trọng của ngữ điệu:

    • 94% sinh viên đồng ý rằng học ngữ điệu tiếng Anh rất quan trọng cho giao tiếp hiệu quả.
    • 91.3% tin rằng cải thiện ngữ điệu giúp nói tiếng Anh lưu loát hơn.
    • 83% đánh giá ngữ điệu quan trọng ngang bằng với ngữ pháp và từ vựng.
  2. Khó khăn trong học tập và thực hành ngữ điệu:

    • 75% sinh viên thừa nhận thường xuyên mắc lỗi khi sử dụng ngữ điệu trong nói.
    • 60% gặp khó khăn trong việc hiểu mục đích giao tiếp của ngữ điệu.
    • 42% cho biết không có đủ thời gian để luyện tập ngữ điệu.
  3. Đánh giá về giảng dạy và tài liệu:

    • 49% sinh viên cho rằng thời gian dành cho giảng dạy ngữ điệu là đủ, nhưng gần 50% còn lại không chắc chắn hoặc không đồng ý.
    • 68% đồng ý rằng giáo viên tích cực sửa lỗi ngữ điệu trong lớp.
    • Chỉ 32.8% cảm thấy được hướng dẫn đầy đủ về cách luyện tập ngữ điệu ngoài giờ học.
    • 24% không hài lòng với tài liệu học tập hỗ trợ ngữ điệu, 31.5% trung lập.
  4. Phương pháp luyện tập được ưa chuộng:

    • Sinh viên và giáo viên đều ưu tiên các kỹ thuật luyện tập kết hợp công nghệ, như shadowing (bắt chước theo giọng nói bản ngữ) và giao tiếp trực tiếp với người bản ngữ.
    • Việc sử dụng các ứng dụng hỗ trợ phát âm và ngữ điệu cũng được đề xuất như Elsa Speak, Google Text-to-Speech.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sinh viên có nhận thức tích cực về vai trò của ngữ điệu trong giao tiếp tiếng Anh, phù hợp với các nghiên cứu trước đây nhấn mạnh tầm quan trọng của ngữ điệu trong việc nâng cao sự hiểu biết và biểu đạt cảm xúc (Bolinger, 1986; Ladd, 2008). Tuy nhiên, khó khăn trong việc áp dụng ngữ điệu đúng cách phản ánh ảnh hưởng của ngôn ngữ mẹ đẻ (tiếng Việt là ngôn ngữ thanh điệu) và hạn chế về thời gian cũng như tài liệu học tập.

So sánh với các nghiên cứu tại Nhật Bản và các nước khác, việc thiếu tài liệu và thời gian luyện tập là vấn đề phổ biến trong giảng dạy ngữ điệu (Kumaki, 2003; Purba, 2020). Quan sát lớp học cho thấy giáo viên thường tập trung sửa lỗi phát âm và ngữ điệu nhưng chưa có nhiều hoạt động thực hành đa dạng, đặc biệt là các bài tập tương tác sử dụng công nghệ.

Việc sinh viên mong muốn có thêm hướng dẫn và tài liệu luyện tập ngoài giờ học cho thấy cần thiết phải phát triển các chương trình hỗ trợ tự học, tận dụng các nền tảng trực tuyến và ứng dụng di động. Biểu đồ tần suất các khó khăn và mức độ hài lòng về tài liệu có thể minh họa rõ nét sự phân bố ý kiến của sinh viên, giúp nhà trường và giảng viên điều chỉnh nội dung và phương pháp giảng dạy phù hợp hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường thời lượng giảng dạy ngữ điệu trong chương trình học:

    • Mở rộng thời gian dành cho luyện tập ngữ điệu trong các tiết học nói, ưu tiên các hoạt động tương tác.
    • Thời gian thực hiện: ngay trong học kỳ hiện tại.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, bộ môn tiếng Anh.
  2. Phát triển và cập nhật tài liệu giảng dạy đa dạng, thực tiễn:

    • Soạn thảo tài liệu có tích hợp các bài tập nghe - nói với mẫu ngữ điệu chuẩn, sử dụng công nghệ hỗ trợ.
    • Thời gian thực hiện: 3-6 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Giảng viên, chuyên gia ngôn ngữ.
  3. Tổ chức các buổi hướng dẫn và workshop về kỹ thuật luyện ngữ điệu:

    • Áp dụng phương pháp shadowing, giao tiếp với người bản ngữ qua các nền tảng trực tuyến.
    • Thời gian thực hiện: định kỳ hàng tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Giảng viên, trung tâm ngoại ngữ.
  4. Khuyến khích sinh viên tự học qua các ứng dụng và tài nguyên trực tuyến:

    • Giới thiệu và hướng dẫn sử dụng các ứng dụng như Elsa Speak, Google Text-to-Speech.
    • Thời gian thực hiện: liên tục trong suốt khóa học.
    • Chủ thể thực hiện: Giảng viên, cố vấn học tập.
  5. Tăng cường hỗ trợ và phản hồi cá nhân cho sinh viên:

    • Giáo viên nên cung cấp phản hồi chi tiết về ngữ điệu trong các bài tập nói, đồng thời khuyến khích sinh viên tự ghi âm và tự đánh giá.
    • Thời gian thực hiện: trong mỗi buổi học.
    • Chủ thể thực hiện: Giảng viên.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên tiếng Anh tại các trường đại học và cao đẳng:

    • Nắm bắt thực trạng và khó khăn trong giảng dạy ngữ điệu, từ đó điều chỉnh phương pháp và tài liệu phù hợp.
    • Use case: Thiết kế bài giảng, xây dựng kế hoạch luyện tập ngữ điệu hiệu quả.
  2. Sinh viên không chuyên ngành tiếng Anh:

    • Hiểu rõ tầm quan trọng của ngữ điệu trong giao tiếp, nhận diện các vấn đề thường gặp và áp dụng các kỹ thuật luyện tập phù hợp.
    • Use case: Tự học, cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh.
  3. Nhà quản lý và phát triển chương trình đào tạo ngoại ngữ:

    • Căn cứ vào kết quả nghiên cứu để điều chỉnh nội dung chương trình, tăng cường phần luyện tập ngữ điệu trong các khóa học.
    • Use case: Xây dựng chương trình đào tạo tiếng Anh theo hướng thực tiễn và hiệu quả.
  4. Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực ngôn ngữ học ứng dụng:

    • Tham khảo dữ liệu thực nghiệm về nhận thức và thực hành ngữ điệu trong môi trường học tập tiếng Anh tại Việt Nam.
    • Use case: Phát triển nghiên cứu sâu hơn về ngữ điệu và phương pháp giảng dạy tiếng Anh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ngữ điệu tiếng Anh là gì và tại sao nó quan trọng?
    Ngữ điệu là sự biến đổi cao độ trong câu nói, giúp truyền đạt ý nghĩa, cảm xúc và thái độ. Nó giúp người nghe hiểu đúng ý định của người nói, tránh hiểu nhầm và làm cho giao tiếp trở nên tự nhiên, hiệu quả hơn.

  2. Sinh viên không chuyên ngành thường gặp khó khăn gì khi học ngữ điệu?
    Khó khăn phổ biến gồm không phân biệt được các mẫu ngữ điệu, thiếu tự tin khi sử dụng, không biết cách luyện tập đúng, và bị ảnh hưởng bởi ngữ điệu tiếng mẹ đẻ (tiếng Việt là ngôn ngữ thanh điệu).

  3. Phương pháp luyện tập ngữ điệu hiệu quả là gì?
    Các phương pháp hiệu quả bao gồm shadowing (bắt chước theo giọng nói bản ngữ), luyện tập giao tiếp trực tiếp với người bản ngữ, sử dụng các ứng dụng hỗ trợ phát âm, và nhận phản hồi từ giáo viên trong quá trình học.

  4. Tài liệu và công cụ hỗ trợ học ngữ điệu hiện nay có những gì?
    Ngoài sách giáo khoa và audio truyền thống, các ứng dụng như Elsa Speak, Google Text-to-Speech, video hướng dẫn trên YouTube là nguồn tài nguyên phong phú giúp sinh viên luyện tập ngữ điệu mọi lúc mọi nơi.

  5. Làm thế nào để giáo viên có thể cải thiện việc dạy ngữ điệu?
    Giáo viên cần tăng cường thời gian luyện tập ngữ điệu trong lớp, sử dụng các kỹ thuật giảng dạy đa dạng, cung cấp phản hồi chi tiết, và khuyến khích sinh viên luyện tập ngoài giờ học bằng các công cụ công nghệ.

Kết luận

  • Sinh viên không chuyên ngành tại trường đại học nghiên cứu nhận thức cao về tầm quan trọng của ngữ điệu trong giao tiếp tiếng Anh, nhưng gặp nhiều khó khăn trong thực hành.
  • Giảng viên tích cực hỗ trợ sửa lỗi ngữ điệu nhưng còn hạn chế về thời gian và tài liệu giảng dạy chuyên sâu.
  • Các kỹ thuật luyện tập kết hợp công nghệ và giao tiếp thực tế được đánh giá cao và nên được phát triển rộng rãi hơn.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập ngữ điệu, góp phần cải thiện năng lực tiếng Anh cho sinh viên không chuyên.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả qua các khóa học tiếp theo và mở rộng nghiên cứu sang các đối tượng học viên khác.

Hành động khuyến nghị: Các nhà quản lý giáo dục, giảng viên và sinh viên nên phối hợp triển khai các phương pháp và công cụ hỗ trợ học ngữ điệu để nâng cao chất lượng đào tạo và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong môi trường học thuật và nghề nghiệp.