Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh ngôn ngữ học hiện đại, hành vi ngôn ngữ, đặc biệt là các lối nói mang tính đánh giá trong tiếng Việt, đóng vai trò quan trọng trong việc phản ánh tư duy, văn hóa và quan hệ xã hội của người Việt. Theo ước tính, trong tổng số 517 biểu thức đánh giá khảo sát, tỷ lệ biểu thức mang tính tiêu cực chiếm đến 63,25%, cao gấp 1,7 lần so với biểu thức tích cực (36,75%). Điều này cho thấy sự ưu thế rõ rệt của các lối nói mang tính chê bai, phê phán trong giao tiếp tiếng Việt. Luận văn tập trung nghiên cứu đặc trưng cấu trúc và ngữ nghĩa của các lối nói này, nhằm làm rõ các công thức biểu đạt đánh giá tích cực và tiêu cực, đồng thời phân tích các yếu tố văn hóa thể hiện trong hành vi ngôn ngữ đánh giá.

Mục tiêu nghiên cứu là xác định các biểu thức đánh giá phổ biến trong tiếng Việt chuẩn, chỉ ra đặc trưng cấu trúc, ngữ nghĩa và văn hóa của chúng, từ đó đóng góp vào kho tàng nghiên cứu ngôn ngữ - văn hóa Việt Nam và hỗ trợ giảng dạy tiếng Việt cho người nước ngoài. Phạm vi khảo sát tập trung vào ngôn ngữ chuẩn, loại trừ các phương ngữ và thổ ngữ, với tư liệu thu thập từ các tác phẩm văn học Việt Nam và đối thoại khẩu ngữ trong đời sống hàng ngày. Thời gian nghiên cứu chủ yếu dựa trên các tư liệu hiện đại và các công trình nghiên cứu từ những năm 1990 đến 2013.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên lý thuyết hành vi ngôn ngữ của J. Austin, phân loại hành vi ngôn ngữ thành ba loại: hành vi tạo lời, hành vi ở lời và hành vi mượn lời. Trong đó, hành vi ở lời, bao gồm hành vi đánh giá, được chú trọng nghiên cứu. Lý thuyết ngôn ngữ - văn hóa của Gary B. Palmer cũng được vận dụng để phân tích mối quan hệ giữa ngôn ngữ và văn hóa, đặc biệt là khái niệm ẩn dụ và biểu tượng trong ngôn ngữ. Ngoài ra, các khái niệm chuyên ngành như thành ngữ, tục ngữ, cụm từ cố định và quán ngữ tình thái được sử dụng để làm rõ các phương tiện biểu đạt đánh giá trong tiếng Việt.

Ba khái niệm chính được tập trung phân tích gồm:

  • Hành vi ngôn ngữ đánh giá: Bao gồm đánh giá tích cực (khen) và tiêu cực (chê), thể hiện thái độ, tình cảm của người nói đối với đối tượng.
  • Phương tiện ngôn ngữ biểu đạt đánh giá: Thành ngữ, tục ngữ, cụm từ cố định và quán ngữ tình thái, có vai trò quan trọng trong việc truyền tải sắc thái đánh giá.
  • Đặc trưng văn hóa trong hành vi ngôn ngữ: Văn hóa Việt Nam được phản ánh qua cách sử dụng các biểu thức đánh giá, thể hiện quan niệm, chuẩn mực xã hội và tư duy đặc thù.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ các tác phẩm văn học Việt Nam và đối thoại khẩu ngữ trong đời sống hàng ngày, với tổng số 517 biểu thức đánh giá được thống kê và phân loại. Phương pháp nghiên cứu bao gồm:

  • Thống kê miêu tả: Đếm số lượng và tần suất xuất hiện của các công thức biểu đạt đánh giá tích cực và tiêu cực.
  • Phân tích ngữ nghĩa: Giải mã nội dung và sắc thái của các biểu thức đánh giá, đặc biệt là các thành ngữ, tục ngữ và quán ngữ tình thái.
  • So sánh đối chiếu: Đối chiếu các biểu thức đánh giá tích cực và tiêu cực để làm rõ sự khác biệt về cấu trúc và ngữ nghĩa.

Cỡ mẫu nghiên cứu là khoảng 517 biểu thức, được chọn lọc từ các nguồn tư liệu đa dạng nhằm đảm bảo tính đại diện. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu phi xác suất theo phương pháp thuận tiện và có chủ đích, nhằm tập trung vào các biểu thức phổ biến và đặc trưng trong tiếng Việt chuẩn. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong nhiều năm, với các giai đoạn thu thập tư liệu, phân tích và tổng hợp kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ biểu thức đánh giá tiêu cực chiếm ưu thế: Trong tổng số 517 biểu thức khảo sát, 63,25% là biểu thức mang tính tiêu cực, trong khi chỉ có 36,75% biểu thức tích cực. Điều này phản ánh xu hướng sử dụng lời nói chê bai, phê phán phổ biến hơn trong giao tiếp tiếng Việt.

  2. Phân loại các hình thức đánh giá tích cực: Có 6 hình thức chính, trong đó biểu thức so sánh chiếm tỷ lệ cao nhất (48,95%), tiếp theo là hình thức tôn cao đối tác (20%) và sử dụng quán ngữ tình thái “được cái” (12,11%). Các hình thức còn lại như cảm thán, trợ từ “được” và khen tán đồng chiếm tỷ lệ thấp hơn nhưng vẫn đóng vai trò quan trọng trong biểu đạt tích cực.

  3. Đa dạng và phong phú các hình thức đánh giá tiêu cực: Có 8 cấu trúc tiêu biểu, bao gồm hạ thấp đối tượng bằng các danh từ như “đồ”, “quân”, “lũ”, sử dụng so sánh với các hình ảnh tiêu cực như “ngu như lợn”, quán ngữ tình thái “phải cái”, và các hình thức tách từ, láy từ, bác bỏ. Các biểu thức này không chỉ thể hiện sự chê bai mà còn phản ánh các chuẩn mực văn hóa và xã hội.

  4. Vai trò của thành ngữ, tục ngữ và quán ngữ tình thái: Các phương tiện này không chỉ làm tăng tính biểu cảm mà còn chứa đựng các giá trị văn hóa đặc trưng của người Việt. Ví dụ, tục ngữ “miệng ăn núi lở” phản ánh quan niệm về sự cần cù và hậu quả của lười biếng, trong khi quán ngữ tình thái “được cái” và “phải cái” luôn dự báo trước sắc thái tích cực hoặc tiêu cực của lời nói.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của sự ưu thế biểu thức tiêu cực có thể liên quan đến đặc điểm văn hóa Việt Nam, nơi