Đặc Điểm Lâm Sàng, Cận Lâm Sàng và Kết Quả Điều Trị Viêm Phổi Sơ Sinh Tại Bệnh Viện Sản Nhi Bắc Giang

Trường đại học

Đại học Y Dược Thái Nguyên

Chuyên ngành

Nhi khoa

Người đăng

Ẩn danh

2018

103
1
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Viêm Phổi Sơ Sinh Nguyên Nhân Triệu Chứng Phân Loại

Viêm phổi là bệnh nhiễm trùng phổ biến, gây tử vong hàng đầu ở trẻ, đặc biệt trẻ sơ sinh. Bệnh phổ biến ở các nước đang phát triển, trong đó có Việt Nam. Viêm phổi sơ sinh (VPSS) do nhiều nguyên nhân phức tạp, diễn biến nặng và tỷ lệ tử vong cao ở trẻ dưới 5 tuổi. Theo Friedrich Reiterer (2013), viêm phổi là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong sơ sinh, với hơn một nửa số ca viêm phổi gây tử vong. VPSS còn là gánh nặng kinh tế cho gia đình. Nghiên cứu về VPSS còn ít, đặc điểm lâm sàng không đặc hiệu, bệnh diễn biến nhanh, cận lâm sàng không điển hình. Trẻ có thể bị viêm phổi từ trong bụng mẹ, hoặc mắc phải xung quanh cuộc đẻ, hoặc sau sinh do lây nhiễm chéo. Trẻ sơ sinh dễ bị viêm phổi, bệnh diễn biến nhanh, nặng, tỷ lệ tử vong cao. Trung tâm hô hấp chưa trưởng thành, cấu trúc lồng ngực, phổi đang phát triển, sức đề kháng kém. Do đặc điểm giải phẫu và sinh lý đường hô hấp chưa phát triển đầy đủ, VPSS có những đặc điểm riêng biệt như triệu chứng lâm sàng không điển hình và viêm phổi thường diễn tiến nặng hơn. Cần làm tốt công tác chăm sóc sản khoa và chăm sóc sơ sinh để giảm tần suất mắc bệnh và tử vong.

1.1. Định Nghĩa và Phân Loại Viêm Phổi Sơ Sinh Chi Tiết

Viêm phổi sơ sinh (VPSS) là viêm phổi ở trẻ dưới 28 ngày tuổi. VPSS được phân loại sớm (trước 7 ngày) và muộn (sau 7 ngày). Sự khác biệt về nguyên nhân có ý nghĩa trong phân loại bệnh giữa tuần đầu tiên và ba tuần tiếp theo. Các trường hợp viêm phổi sau 7 ngày có giá trị liên quan đến nguy cơ tử vong cao hơn. VPSS còn được phân loại theo thời điểm mắc bệnh: viêm phổi trong tử cung (lây qua rau thai), viêm phổi trong khi sinh (do vi khuẩn đường sinh dục mẹ), và viêm phổi sau sinh (do lây nhiễm chéo). Mỗi loại có nguyên nhân và biểu hiện lâm sàng khác nhau. Viêm phổi do hít ối phân su chiếm tỷ lệ 10-26% trường hợp đẻ sống. Viêm phổi thường rất nặng khi ối nhiễm phân su hoặc nhiễm bẩn.

1.2. Các Tác Nhân Gây Viêm Phổi Sơ Sinh Thường Gặp Nhất

Các vi sinh vật gây VPSS rất đa dạng. Tác nhân gây bệnh chủ yếu là virus, vi khuẩn. Các tác nhân vi khuẩn phổ biến như Streptococci nhóm B (và các loài liên cầu khác) và sinh vật Gram âm, đáng chú ý nhất là Escherichia coli và Klebsiella Pneumoniae. Các virus chiếm ưu thế là các tác nhân gây bệnh hô hấp phổ biến, cụ thể là virus hợp bào hô hấp (RSV), rhinovirus ở người. Nhiễm trùng bệnh viện và liên quan máy thở đã trở thành một vấn đề quan tâm lớn và là nguyên nhân quan trọng gây bệnh và tử vong ở NICU. Trong NICU Bệnh viện Nhi đồng Mansoura ở Ai Cập, nhiễm trùng bệnh viện là một vấn đề quan trọng.

II. Thách Thức Chẩn Đoán Viêm Phổi Sơ Sinh Triệu Chứng Yếu Tố Nguy Cơ

Chẩn đoán VPSS gặp nhiều thách thức do triệu chứng lâm sàng không điển hình, dễ nhầm lẫn với các bệnh khác. Các triệu chứng thường gặp bao gồm: thở nhanh, thở rên, rút lõm lồng ngực, tím tái, bú kém, sốt hoặc hạ thân nhiệt. Tuy nhiên, các triệu chứng này có thể xuất hiện ở nhiều bệnh lý khác. Yếu tố nguy cơ (YTNC) của VPSS liên quan đến sản khoa, như: vỡ ối sớm, chuyển dạ kéo dài, nhiễm trùng ối, mẹ bị nhiễm trùng đường sinh dục. Trẻ sinh non, nhẹ cân cũng có nguy cơ cao mắc VPSS. Việc xác định YTNC giúp bác sĩ lâm sàng có thể cảnh giác và chẩn đoán sớm VPSS. Tại bệnh viện Sản nhi Bắc Giang, số lượng bệnh nhân sơ sinh nhập viện có xu hướng ngày càng tăng và diễn biến thường rất nặng nề, điều trị kéo dài. Hàng năm có khoảng gần 300 trẻ mắc viêm phổi vào điều trị tại khoa Hồi sức tích cực chống độc.

2.1. Triệu Chứng Lâm Sàng Viêm Phổi Sơ Sinh Dấu Hiệu Cần Lưu Ý

Các dấu hiệu lâm sàng của VPSS thường không đặc hiệu. Trẻ có thể thở nhanh (>60 lần/phút), thở rên, rút lõm lồng ngực, cánh mũi phập phồng, tím tái. Một số trẻ có thể bú kém, bỏ bú, li bì, hoặc kích thích. Sốt hoặc hạ thân nhiệt cũng có thể gặp. Trong những trường hợp viêm phổi rất nặng có thể ngừng thở, sốc và suy thở. Dấu hiệu phản ứng màng phổi, tràn mủ, tràn khí màng phổi thường gặp trong viêm phổi do Staphylococcus aureus, Klebsiella Pneumoniae. Có tác giả đã nghiên cứu: Dấu hiệu thở nhanh >50 lần/ phút; Thở chậm< 40 lần/ phút (Với độ nhạy 75%, > 80%). Đặc biệt, triệu chứng thở nhanh và co kéo cơ hô hấp có độ đặc hiệu rất cao.

2.2. Yếu Tố Nguy Cơ Viêm Phổi Sơ Sinh Liên Quan Đến Sản Khoa

Nhiều yếu tố nguy cơ của VPSS liên quan đến sản khoa. Vỡ ối sớm, chuyển dạ kéo dài, nhiễm trùng ối làm tăng nguy cơ nhiễm trùng cho trẻ. Mẹ bị nhiễm trùng đường sinh dục (ví dụ: viêm âm đạo do liên cầu nhóm B) có thể truyền vi khuẩn cho trẻ trong quá trình sinh. Trẻ sinh non, nhẹ cân, suy dinh dưỡng có hệ miễn dịch kém, dễ mắc VPSS. Viêm phổi trong khi sinh: dấu hiệu viêm phổi có thể xuất hiện một vài ngày sau đẻ, nhiễm khuẩn thường do vi khuẩn khu trú tại đường sinh dục của mẹ. Viêm phổi do hít thường gặp ở những trẻ ngạt trước, trong hoặc sau đẻ.

III. Phương Pháp Chẩn Đoán Viêm Phổi Sơ Sinh Lâm Sàng Cận Lâm Sàng

Chẩn đoán VPSS dựa vào kết hợp lâm sàng và cận lâm sàng. Khám lâm sàng giúp phát hiện các dấu hiệu suy hô hấp. Xét nghiệm máu (công thức máu, CRP) giúp đánh giá tình trạng nhiễm trùng. X-quang phổi là công cụ quan trọng để xác định tổn thương phổi. Nuôi cấy máu và dịch phế quản giúp xác định tác nhân gây bệnh. Tuy nhiên, việc nuôi cấy có thể âm tính giả do sử dụng kháng sinh trước đó. Khí máu động mạch giúp đánh giá mức độ suy hô hấp và toan chuyển hóa. Các đặc điểm về cận lâm sàng thường không điển hình. Trẻ sơ sinh có thể bị viêm phổi từ trong bụng mẹ (mầm bệnh từ mẹ truyền cho con qua bánh rau trong thời kỳ mang thai), hoặc mắc phải xung quanh cuộc đẻ (do mầm bệnh khu trú tại đường sinh dục của mẹ xâm nhập vào trẻ trong lúc đẻ), cả viêm phổi từ trong bụng mẹ và viêm phổi mắc phải xung quanh cuộc đẻ thường biểu hiện trong giai đoạn chu sinh, triệu chứng không đặc hiệu và thường nặng nên rất khó chẩn đoán phân biệt với các nguyên nhân gây suy hô hấp khác, và liên quan nhiều đến vấn đề sản khoa.

3.1. Vai Trò Của X Quang Phổi Trong Chẩn Đoán Viêm Phổi Sơ Sinh

X-quang phổi là xét nghiệm quan trọng để chẩn đoán VPSS. Hình ảnh X-quang có thể thấy các tổn thương như: đông đặc phổi, thâm nhiễm, xẹp phổi, tràn dịch màng phổi. Tuy nhiên, hình ảnh X-quang có thể không điển hình ở trẻ sơ sinh, đặc biệt trong giai đoạn sớm của bệnh. Cần kết hợp với các dấu hiệu lâm sàng và xét nghiệm khác để đưa ra chẩn đoán chính xác. Viêm phế quản phổi: Là danh từ để chỉ tình trạng viêm nhiễm các phế quản nhỏ, phế nang và tổ chức xung quanh phế nang. Tổn thương viêm rải rác hai phổi làm rối loạn trao đổi khí dễ gây suy hô hấp. XQ có hình ảnh tổn thương đa ổ rải rác.

3.2. Xét Nghiệm Vi Sinh Nuôi Cấy Máu và Dịch Phế Quản

Nuôi cấy máu và dịch phế quản giúp xác định tác nhân gây bệnh VPSS. Tuy nhiên, việc lấy dịch phế quản ở trẻ sơ sinh khó khăn và có thể gây biến chứng. Kết quả nuôi cấy có thể âm tính giả do sử dụng kháng sinh trước đó. Việc xác định tác nhân gây bệnh giúp lựa chọn kháng sinh phù hợp. Các tác nhân vi khuẩn phổ biến như Streptococci nhóm B (và các loài liên cầu khác) và sinh vật Gram âm, đáng chú ý nhất là Escherichia coli và Klebsiella Pneumoniae.

IV. Điều Trị Viêm Phổi Sơ Sinh Kháng Sinh Hỗ Trợ Hô Hấp Dinh Dưỡng

Điều trị VPSS bao gồm: sử dụng kháng sinh, hỗ trợ hô hấp, và đảm bảo dinh dưỡng. Kháng sinh được lựa chọn dựa trên tác nhân gây bệnh nghi ngờ và kháng sinh đồ (nếu có). Hỗ trợ hô hấp bao gồm: oxy liệu pháp, thở CPAP, hoặc thở máy. Đảm bảo dinh dưỡng đầy đủ giúp tăng cường sức đề kháng cho trẻ. Điều trị triệu chứng (ví dụ: hạ sốt, giảm đau) cũng quan trọng. Viêm phổi sau sinh Thường xuất hiện 2-3 tuần sau sinh, thường do tụ cầu vàng, vi khuẩn gram âm. Có thể lây nhiễm qua tiếp xúc hoặc nhiễm khuẩn bệnh viện. Một số tác giả nghiên cứu cho thấy viêm phổi trong và sau khi sinh có thể là viêm phổi sớm hoặc muộn, thường xuất hiện các dấu hiệu nhiễm khuẩn toàn thân sớm như li bì, bú kém, sốt. Suy hô hấp có thể xuất hiện ngay sau khi bị bệnh hoặc xuất hiện muộn hơn.

4.1. Lựa Chọn Kháng Sinh Phù Hợp Cho Viêm Phổi Sơ Sinh

Lựa chọn kháng sinh ban đầu thường là kháng sinh phổ rộng, bao phủ các tác nhân gây bệnh thường gặp. Sau khi có kết quả nuôi cấy và kháng sinh đồ, kháng sinh có thể được điều chỉnh để phù hợp hơn. Cần lưu ý đến tình hình kháng kháng sinh của vi khuẩn tại địa phương. Nhiễm trùng bệnh viện và liên quan máy thở đã trở thành một vấn đề quan tâm lớn và là nguyên nhân quan trọng gây bệnh và tử vong ở NICU. Trong NICU Bệnh viện Nhi đồng Mansoura ở Ai Cập, nhiễm trùng bệnh viện là một vấn đề quan trọng.

4.2. Các Biện Pháp Hỗ Trợ Hô Hấp Trong Điều Trị Viêm Phổi Sơ Sinh

Hỗ trợ hô hấp là biện pháp quan trọng để cải thiện tình trạng suy hô hấp ở trẻ VPSS. Oxy liệu pháp được sử dụng khi trẻ có SpO2 thấp. Thở CPAP giúp duy trì áp lực dương liên tục trong đường thở, giảm công thở. Thở máy được chỉ định khi trẻ suy hô hấp nặng, không đáp ứng với các biện pháp hỗ trợ khác. Bệnh nhân có đặt nội khí quản là yếu tố hàng đầu dẫn đến viêm phổi sơ sinh. Nguy cơ viêm phổi ở nhóm này cao gấp 4 lần so với nhóm không đặt nội khí quản và thậm chí còn cao hơn nhóm mở khí quản.

V. Nghiên Cứu Tại Bắc Giang Đặc Điểm Lâm Sàng Kết Quả Điều Trị

Nghiên cứu tại Bệnh viện Sản nhi Bắc Giang năm 2017-2018 đã mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và đánh giá kết quả điều trị VPSS. Kết quả nghiên cứu cho thấy: tỷ lệ VPSS chiếm một tỷ lệ đáng kể trong số các bệnh nhân sơ sinh nhập viện. Các triệu chứng lâm sàng thường gặp là: thở nhanh, rút lõm lồng ngực, tím tái. Tác nhân gây bệnh thường gặp là: vi khuẩn Gram âm (E.coli, Klebsiella). Kết quả điều trị cho thấy: tỷ lệ khỏi bệnh cao, tỷ lệ tử vong thấp. Tuy nhiên, vẫn còn một số trường hợp diễn biến nặng, cần can thiệp hô hấp tích cực. Chính vì vậy chúng tôi tiến hành nghiên cứu đề tài “Đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả điều trị viêm phổi sơ sinh tại bệnh viện Sản nhi Bắc Giang” với 2 mục tiêu sau: 1. Mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng của viêm phổi sơ sinh tại Bệnh viện Sản nhi Bắc Giang năm 2017 - 2018. Đánh giá kết quả điều trị viêm phổi sơ sinh tại Bệnh viện Sản nhi Bắc Giang.

5.1. Phân Tích Đặc Điểm Lâm Sàng Viêm Phổi Sơ Sinh Tại Bắc Giang

Nghiên cứu tại Bắc Giang cho thấy các triệu chứng lâm sàng thường gặp của VPSS là: thở nhanh, rút lõm lồng ngực, tím tái, bú kém, sốt hoặc hạ thân nhiệt. Mức độ suy hô hấp khác nhau tùy thuộc vào từng trường hợp. Một số trẻ có thể có các biến chứng như: tràn khí màng phổi, tràn mủ màng phổi. Cần đánh giá kỹ lưỡng các triệu chứng lâm sàng để chẩn đoán và điều trị kịp thời.

5.2. Đánh Giá Kết Quả Điều Trị Viêm Phổi Sơ Sinh Tại Bắc Giang

Nghiên cứu tại Bắc Giang cho thấy kết quả điều trị VPSS khá tốt. Tỷ lệ khỏi bệnh cao, tỷ lệ tử vong thấp. Tuy nhiên, vẫn còn một số trường hợp diễn biến nặng, cần can thiệp hô hấp tích cực. Việc cải thiện công tác chăm sóc sản khoa và sơ sinh có thể giúp giảm tỷ lệ mắc bệnh và tử vong do VPSS. Không giống như viêm phổi ở trẻ lớn, viêm phổi sơ sinh có thể giảm tần suất mắc bệnh và tử vong nếu làm tốt công tác chăm sóc sản khoa và chăm sóc sơ sinh, vì đa số các yếu tố nguy cơ (YTNC) của viêm phổi sơ sinh có liên quan đến sản khoa.

VI. Kết Luận Hướng Nghiên Cứu Tương Lai Về Viêm Phổi Sơ Sinh

VPSS là bệnh lý nguy hiểm ở trẻ sơ sinh. Chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời giúp cải thiện kết quả điều trị. Cần tăng cường công tác chăm sóc sản khoa và sơ sinh để giảm tỷ lệ mắc bệnh và tử vong. Các nghiên cứu tương lai cần tập trung vào: tìm kiếm các phương pháp chẩn đoán sớm và chính xác hơn, phát triển các loại kháng sinh mới để chống lại tình trạng kháng kháng sinh, và cải thiện các biện pháp hỗ trợ hô hấp. Tại bệnh viện Sản nhi Bắc Giang đã thành lập đơn nguyên sơ sinh được 7 năm số lượng bệnh nhân sơ sinh nhập viện có xu hướng ngày càng tăng và diễn biến thường rất nặng nề, điều trị kéo dài. Hàng năm có khoảng gần 300 trẻ mắc viêm phổi vào điều trị tại khoa Hồi sức tích cực chống độc.

6.1. Tầm Quan Trọng Của Chẩn Đoán Sớm Viêm Phổi Sơ Sinh

Chẩn đoán sớm VPSS giúp bác sĩ lâm sàng có thể can thiệp điều trị kịp thời, giảm nguy cơ biến chứng và tử vong. Cần nâng cao nhận thức của cộng đồng và nhân viên y tế về các dấu hiệu và triệu chứng của VPSS. Việc sử dụng các công cụ chẩn đoán nhanh và chính xác có thể giúp chẩn đoán sớm VPSS.

6.2. Hướng Nghiên Cứu Mới Về Viêm Phổi Sơ Sinh

Các nghiên cứu tương lai cần tập trung vào: tìm kiếm các phương pháp chẩn đoán sớm và chính xác hơn, phát triển các loại kháng sinh mới để chống lại tình trạng kháng kháng sinh, và cải thiện các biện pháp hỗ trợ hô hấp. Nghiên cứu về các yếu tố nguy cơ di truyền và môi trường cũng có thể giúp phòng ngừa VPSS. Cần có sự hợp tác giữa các nhà nghiên cứu, bác sĩ lâm sàng, và các nhà hoạch định chính sách để cải thiện sức khỏe của trẻ sơ sinh.

04/06/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Đặc điểm lâm sàng cận lâm sàng và kết quả điều trị viêm phổi sơ sinh tại bệnh viện sản nhi bắc giang
Bạn đang xem trước tài liệu : Đặc điểm lâm sàng cận lâm sàng và kết quả điều trị viêm phổi sơ sinh tại bệnh viện sản nhi bắc giang

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu có tiêu đề "Đặc Điểm Lâm Sàng và Kết Quả Điều Trị Viêm Phổi Sơ Sinh Tại Bệnh Viện Sản Nhi Bắc Giang" cung cấp cái nhìn sâu sắc về tình hình viêm phổi ở trẻ sơ sinh, bao gồm các triệu chứng lâm sàng, phương pháp chẩn đoán và kết quả điều trị tại một bệnh viện cụ thể. Tài liệu này không chỉ giúp các bác sĩ và nhân viên y tế hiểu rõ hơn về bệnh lý này mà còn cung cấp thông tin quý giá cho các bậc phụ huynh về cách nhận biết và xử lý khi trẻ có dấu hiệu viêm phổi.

Để mở rộng kiến thức của bạn về các vấn đề liên quan đến sức khỏe trẻ em, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu "Đặc điểm lâm sàng cận lâm sàng và đánh giá sự phát triển ở trẻ sơ sinh đủ tháng vàng da phải thay máu", nơi cung cấp thông tin về tình trạng vàng da ở trẻ sơ sinh. Ngoài ra, tài liệu "Thực trạng dinh dưỡng và một số yếu tố liên quan đến trẻ dưới 24 tháng bị viêm phổi tại bệnh viện nhi trung ương" sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về mối liên hệ giữa dinh dưỡng và viêm phổi ở trẻ nhỏ. Cuối cùng, tài liệu "Đặc điểm lâm sàng cận lâm sàng và đánh giá sự phát triển ở trẻ sơ sinh đủ tháng vàng da phải thay máu" cũng là một nguồn tài liệu hữu ích để tìm hiểu thêm về các vấn đề sức khỏe liên quan đến trẻ sơ sinh.

Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về sức khỏe và sự phát triển của trẻ sơ sinh, từ đó nâng cao kiến thức và khả năng chăm sóc trẻ.