Đặc Điểm Lâm Sàng Của Bệnh Phổi Tắc Nghẽn Mạn Tính Tại Việt Nam

Trường đại học

Đại Học Thái Nguyên

Chuyên ngành

Y Học

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Luận Văn

2017

105
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Bệnh Phổi Tắc Nghẽn Mạn Tính COPD Tại VN

Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) là một bệnh lý hô hấp phổ biến, đặc trưng bởi sự tắc nghẽn luồng khí thở ra không hồi phục hoàn toàn. Tình trạng này thường tiến triển từ từ do tiếp xúc lâu dài với các chất kích thích và khí độc hại. Quá trình viêm, mất cân bằng hệ proteinase-antiproteinase, và tấn công của gốc oxy tự do gây phá hủy nhu mô phổi, dẫn đến suy giảm chức năng hô hấp. COPD Việt Nam là một vấn đề sức khỏe đáng quan tâm. Theo thống kê, COPD chiếm tỷ lệ đáng kể trong số bệnh nhân nhập viện khoa hô hấp và là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong. Tuy nhiên, hội chứng rối loạn chuyển hóa ở bệnh nhân COPD thường chưa được chú ý đúng mức. Bệnh nhân COPD có thể có một hoặc nhiều thành phần của hội chứng chuyển hóa, làm nặng thêm triệu chứng và tăng nguy cơ đợt cấp, nhập viện và tử vong. Cần có những nghiên cứu sâu hơn về dịch tễ học COPD tại Việt Nam để hiểu rõ hơn về gánh nặng bệnh tật này.

1.1. Định Nghĩa và Thuật Ngữ Quan Trọng Về COPD

Thuật ngữ "Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính" được sử dụng lần đầu vào năm 1964 để mô tả tình trạng tắc nghẽn không hồi phục của đường dẫn khí. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã thống nhất sử dụng thuật ngữ COPD trong chẩn đoán và thống kê bệnh. Global Initiative for Chronic Obstructive Lung Disease (GOLD) được thành lập năm 1997 nhằm tăng cường nhận thức và cải thiện điều trị COPD. Theo ATS/ERS (2005), COPD là bệnh có thể phòng ngừa và điều trị, đặc trưng bởi hạn chế luồng khí không hồi phục hoàn toàn, liên quan đến đáp ứng viêm bất thường của phổi với các phần tử độc hại. Theo GOLD (2009), COPD là bệnh có thể phòng ngừa và điều trị, đặc trưng bởi tắc nghẽn luồng khí thở ra không hồi phục hoàn toàn, do tiếp xúc lâu dài với các chất và khí độc hại.

1.2. Tình Hình Mắc COPD Trên Thế Giới và Tại Việt Nam

COPD là nguyên nhân hàng đầu gây bệnh tật và tử vong trên toàn thế giới. Năm 1990, tỷ lệ tử vong do COPD đứng thứ 6, hiện nay đứng thứ 4 và dự kiến đến năm 2020 sẽ vươn lên đứng thứ 3. Tần suất bệnh tật và tử vong của COPD khác nhau ở mỗi quốc gia, nhưng số lượng bệnh tỷ lệ thuận với mức độ hút thuốc lá và ô nhiễm môi trường. Theo WHO, COPD đứng hàng thứ 12 trong số các bệnh nặng, dự kiến sẽ đứng hàng thứ 5 vào năm 2020. Tại Việt Nam, một nghiên cứu dịch tễ cho thấy tỷ lệ mắc COPD chiếm đến 2% dân số trên 40 tuổi ở nội thành Hà Nội, trong đó nam là 3,4% và nữ 0,7%.

II. Yếu Tố Nguy Cơ Gây Bệnh Phổi Tắc Nghẽn Mạn Tính COPD

Nhiều yếu tố nguy cơ góp phần vào sự phát triển của bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính. Khói thuốc lá là yếu tố nguy cơ hàng đầu, ảnh hưởng xấu đến hoạt động của lông chuyển biểu mô đường hô hấp, ức chế chức năng đại thực bào phế nang và tăng sinh tuyến tiết nhầy. Khói bụi và hóa chất nghề nghiệp cũng gây viêm và hẹp lòng đường thở. Ô nhiễm không khí làm nặng thêm rối loạn thông khí và giảm chức năng hô hấp. Tình trạng kinh tế xã hội thấp kém, dinh dưỡng kém, môi trường sống ẩm thấp và ô nhiễm dễ dẫn đến nhiễm trùng hô hấp và COPD. Nhiễm virus là yếu tố gây đợt cấp COPD. Yếu tố di truyền, đặc biệt là thiếu hụt Alpha1-antitrypsin, cũng đóng vai trò quan trọng. Tăng đáp ứng đường thở và tuổi cao cũng làm tăng nguy cơ mắc COPD.

2.1. Tác Động Của Khói Thuốc Lá Đến Bệnh COPD

Khói thuốc lá là yếu tố nguy cơ chính dẫn đến COPD. Nó ảnh hưởng xấu đến hoạt động của lông chuyển biểu mô đường hô hấp, ức chế chức năng đại thực bào phế nang và tăng sinh tuyến tiết nhầy. Khói thuốc lá gây tăng kháng lực đường hô hấp, giảm hoạt tính Antiprotease và kích thích bạch cầu phóng thích men tiêu protein. Theo ATS-ERS và GOLD, khoảng 15% người hút thuốc lá có triệu chứng của COPD và 80-90% bệnh nhân COPD có nghiện thuốc lá.

2.2. Ảnh Hưởng Của Môi Trường và Cơ Địa Đến COPD

Khói bụi và hóa chất nghề nghiệp khi xâm nhập vào đường thở lắng đọng ở biểu mô niêm mạc phế quản, lòng phế nang gây viêm, xâm nhập bạch cầu đa nhân và đại thực bào, giải phóng các chất trung gian hóa học gây phù nề, tăng tiết và co thắt cơ trơn phế quản. Quá trình này lặp đi lặp lại gây phù nề, phì đại cơ trơn và hẹp lòng đường thở. Các nghiên cứu gần đây cho thấy, tỷ lệ công nhân của những nhà máy có nồng độ bụi vượt quá tiêu chuẩn và những nhà máy hóa chất mắc các bệnh phổi mạn tính nhiều hơn mặc dù họ không hút thuốc lá. Nhiễm virus là yếu tố gây đợt cấp COPD.

III. Triệu Chứng Lâm Sàng và Cận Lâm Sàng Của COPD Tại VN

Triệu chứng lâm sàng của COPD thường gặp ở người trên 40 tuổi. Ho mạn tính là triệu chứng hay gặp nhất, có thể ho khan hoặc khạc đờm. Khạc đờm thường vào buổi sáng, khi bệnh tiến triển nặng thì ho và khạc đờm cả ngày. Khó thở là triệu chứng quan trọng nhất giúp tiên lượng bệnh, chứng tỏ sự suy giảm chức năng hô hấp. Mức độ khó thở tăng dần với mức độ nặng của bệnh, đặc biệt là các đợt cấp. Bệnh nhân khó thở liên tục cả ngày, phải gắng sức để thở, thở nặng, cảm giác như bóp nghẹt thiếu không khí. Các triệu chứng toàn thân bao gồm mệt mỏi, giảm khả năng làm việc, sút cân, lo lắng, có thể sốt (chỉ gặp trong các đợt bội nhiễm), da tím tái, móng tay khum, ngón tay dùi trống.

3.1. Các Triệu Chứng Cơ Năng Thường Gặp Của COPD

Ho mạn tính là triệu chứng hay gặp nhất và có giá trị chỉ điểm, có thể ho khan hoặc khạc đờm. Thường gặp 50% ở đối tượng hút thuốc lá có thể gặp trong 10 năm đầu tiên hút thuốc. Khạc đờm thường ho khạc đờm vào buổi sáng, khi bệnh tiến triển nặng thì ho và khạc đờm cả ngày, đờm màu trắng nhầy số lượng ít khoảng <60ml/24 giờ. Khó thở là triệu chứng quan trọng nhất giúp tiên lượng bệnh, chứng tỏ sự suy giảm chức năng hô hấp. Tiến triển tăng dần với mức độ nặng của bệnh, đặc biệt là các đợt cấp. Bệnh nhân khó thở liên tục cả ngày, phải gắng sức để thở, thở nặng, cảm giác như bóp nghẹt thiếu không khí.

3.2. Triệu Chứng Thực Thể và Toàn Thân Của COPD

Lồng ngực hình thùng, các khoang liên sườn nằm ngang và giãn rộng. Dấu hiệu mạch đảo: chênh lệch huyết áp tâm thu ở thì hít vào và thở ra lớn hơn 10mmHg. Dấu hiệu suy tim phải: phù chân, gan to, tĩnh mạch cổ nổi, phản hồi gan –tĩnh mạch cổ (+). Ở giai đoạn cuối của bệnh xuất hiện một số biến chứng: Viêm phổi, suy hô hấp, tâm phế mạn,… Mệt mỏi, giảm khả năng làm việc, sút cân, lo lắng, có thể sốt (chỉ gặp trong các đợt bội nhiễm), da tím tái, móng tay khum, ngón tay dùi trống.

IV. Chẩn Đoán Bệnh Phổi Tắc Nghẽn Mạn Tính COPD Hướng Dẫn

Chẩn đoán COPD dựa trên các triệu chứng lâm sàng, tiền sử tiếp xúc với yếu tố nguy cơ và kết quả đo chức năng hô hấp. Đo chức năng thông khí là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định và chẩn đoán giai đoạn COPD qua theo dõi chỉ số FEV1 và tỷ lệ FEV1/FVC. Cần tiến hành đo chức năng thông khí cho tất cả các bệnh nhân có biểu hiện ho và khạc đờm mạn tính, những người hút thuốc lá và tiếp xúc với các yếu tố nguy cơ để phát hiện sớm COPD. Chụp X-quang phổi chuẩn có thể giúp loại trừ các bệnh lý khác. Chụp cắt lớp vi tính có độ phân giải cao có thể quan sát rõ khí phế thũng và giãn phế quản kết hợp với COPD.

4.1. Tiêu Chuẩn Vàng Trong Chẩn Đoán COPD Đo Chức Năng Hô Hấp

Đo chức năng thông khí là một tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định và chẩn đoán giai đoạn COPD qua theo dõi chỉ số FEV1 và tỷ lệ FEV1/FVC. Cần tiến hành đo chức năng thông khí cho tất cả các bệnh nhân có biểu hiện ho và khạc đờm mạn tính, những người hút thuốc lá và tiếp xúc với các yếu tố nguy cơ để phát hiện sớm COPD. Trong COPD đo chức năng thông khí có thể thấy những thay đổi: Mức độ giảm FEV1 tùy theo mức độ nặng của bệnh. Dung tích sống thở mạnh (FVC): Giai đoạn đầu có thể bình thường nhưng sẽ giảm khi bệnh tiến triển nặng. Tỷ số FEV1/FVC thường giảm < 70%.

4.2. Các Phương Pháp Chẩn Đoán Hình Ảnh Hỗ Trợ COPD

Chụp X-quang phổi chuẩn: Giai đoạn sớm chưa có biểu hiện bất thường trên phim X-quang. Giai đoạn muộn có thể gặp các bất thường trên phim chụp xquang phổi chuẩn trong COPD là: Khí phế thũng: Phổi hình thùng, tăng sáng, khoang liên sườn rộng, vòm hoành thấp, mỏm tim ra sau. Hội chứng mạch máu: Mạch máu trung tâm to nhưng ở ngoại vi thưa thớt tạo vùng giảm động mạch kết hợp hình ảnh căng giãn phổi. Chụp cắt lớp vi tính: Độ phân giải cao có thể quan sát rõ khí phế thũng, giãn- chụp cắt lớp vi tính với độ phân giải cao có thể quan sát rõ khí phế thũng, phát hiện giãn phế quản kết hợp với COPD.

V. Phân Loại Mức Độ và Giai Đoạn Bệnh COPD Theo GOLD

Phân loại mức độ tắc nghẽn đường dẫn khí theo GOLD dựa trên FEV1 sau test. GOLD 1: Nhẹ (FEV1 ≥ 80% giá trị lý thuyết). GOLD 2: Trung bình (50% ≤ FEV1 < 80% giá trị lý thuyết). GOLD 3: Nặng (30% ≤ FEV1 < 50% giá trị lý thuyết). GOLD 4: Rất nặng (FEV1 < 30% giá trị lý thuyết). Theo GOLD 2015, phân loại giai đoạn COPD không chỉ dựa vào chức năng hô hấp mà còn kết hợp với đánh giá về mức độ khó thở theo thang điểm mMRC, tình trạng suy giảm sức khỏe theo thang điểm CAT và số đợt cấp trong năm. Các nhóm A, B, C, D được xác định dựa trên nguy cơ và triệu chứng.

5.1. Phân Loại Mức Độ Tắc Nghẽn Đường Dẫn Khí Theo GOLD

Dựa trên FEV1 sau test (các bệnh nhân đều có FEV1/FVC < 0,70): GOLD 1: Nhẹ FEѴ1 ≥ 80% trị số lý thuyết. GOLD 2: Trung bình 50% ≤ FEѴ1< 80% trị số lý thuyết. GOLD 3: Nặng 30% ≤ FEѴ1< 50% trị số lý thuyết. GOLD 4: Rất nặng FEѴ1< 30% trị số lý thuyết.

5.2. Phân Loại Giai Đoạn Bệnh COPD Theo GOLD 2015

Việc phân loại giai đoạn COPD không chỉ đơn thuần dựa vào chức năng hô hấp mà phải kết hợp với các đánh giá về mức độ khó thở theo thang điểm mMRC, tình trạng suy giảm sức khỏe theo thang điểm CAT và số đợt cấp trong năm. Nhóm A - Nguy cơ thấp, ít triệu chứng: Mức độ tắc nghẽn đường thở nhẹ, trung bình và/hoặc có 0 - 1 đợt cấp trong vòng 12 tháng và khó thở giai đoạn 0 hoặc 1 (theo phân loại mMRC) hoặc điểm CAT < 10. Nhóm B - Nguy cơ thấp, nhiều triệu chứng: Mức độ tắc nghẽn đường thở nhẹ, trung bình và/hoặc có 0 - 1 đợt cấp trong vòng 12 tháng và mức độ khó thở từ giai đoạn 2 trở lên (theo phân loại mMRC) hoặc điểm CAT ≥ 10.

VI. Tổng Quan Về Hội Chứng Chuyển Hóa và Liên Quan COPD

Hội chứng chuyển hóa là một tập hợp các yếu tố nguy cơ tim mạch, bao gồm béo phì bụng, tăng huyết áp, rối loạn lipid máu và kháng insulin. Mối liên quan giữa hội chứng chuyển hóa và COPD ngày càng được quan tâm. Các nghiên cứu cho thấy bệnh nhân COPD có tỷ lệ mắc hội chứng chuyển hóa cao hơn so với người không mắc COPD. Hội chứng chuyển hóa có thể làm nặng thêm các triệu chứng của COPD, tăng nguy cơ đợt cấp và tử vong. Cơ chế bệnh sinh của mối liên quan này có thể liên quan đến tình trạng viêm hệ thống và rối loạn chức năng nội mạc.

6.1. Lịch Sử Phát Triển Của Khái Niệm Hội Chứng Chuyển Hóa

Liên quan giữa béo phì, Gout, đột quỵ cùng với sự ăn uống quá mức đã được biết đến từ thời cổ. Sự thay đổi biểu hiện xơ vữa mạch kinh điển gây nên bởi các bệnh lý chuyển hoá đã được phát hiện nhiều ở các thành viên tầng lớp trên các quân đoàn thuộc thời kỳ văn minh tiền Cơ Đốc. M0rgani cũng nhận xét rằng “Xơ vữa mạch và béo tạng thường hay gặp ở những người con nhà dòng dõi”. Ông mô tả đó là những người có đặc điểm công việc là “làm việc nghiên cứu sách vở, có cuộc sống tĩnh tại, thời gian ngồi làm việc nhiều hơn là vận động, người thường có những bữa ăn thừa năng lượng”- tức là không phải ở những người lao động chân tay, không phải người có hoạt động thể lực nặng.

6.2. Mối Liên Quan Giữa Hội Chứng Chuyển Hóa và COPD

Các nghiên cứu cho thấy bệnh nhân COPD có tỷ lệ mắc hội chứng chuyển hóa cao hơn so với người không mắc COPD. Hội chứng chuyển hóa có thể làm nặng thêm các triệu chứng của COPD, tăng nguy cơ đợt cấp và tử vong. Cơ chế bệnh sinh của mối liên quan này có thể liên quan đến tình trạng viêm hệ thống và rối loạn chức năng nội mạc.

05/06/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận văn đặc điểm lâm sàng cận lâm sàng của bệnh nhân bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính có hội chứng chuyển hóa tại bệnh viện đa khoa tỉnh bắc giang
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn đặc điểm lâm sàng cận lâm sàng của bệnh nhân bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính có hội chứng chuyển hóa tại bệnh viện đa khoa tỉnh bắc giang

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu có tiêu đề Đặc Điểm Lâm Sàng Của Bệnh Phổi Tắc Nghẽn Mạn Tính Tại Việt Nam cung cấp cái nhìn sâu sắc về tình trạng bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) tại Việt Nam, bao gồm các triệu chứng lâm sàng, phương pháp chẩn đoán và điều trị. Tài liệu này không chỉ giúp người đọc hiểu rõ hơn về bệnh lý mà còn nêu bật tầm quan trọng của việc phát hiện sớm và quản lý hiệu quả để cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.

Để mở rộng kiến thức của bạn về các vấn đề liên quan đến bệnh phổi và điều trị, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Phân tích tình hình sử dụng kháng sinh trong điều trị đợt cấp bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính tại bệnh viện E năm 2021, nơi cung cấp thông tin chi tiết về việc sử dụng kháng sinh trong điều trị COPD. Ngoài ra, tài liệu Luận án thực trạng nhiễm khuẩn phổi bệnh viện và đặc điểm kháng kháng sinh sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng nhiễm khuẩn phổi và kháng kháng sinh tại các bệnh viện. Cuối cùng, tài liệu Phân tích tình hình sử dụng thuốc corticoid đường uống cũng là một nguồn tài liệu hữu ích để tìm hiểu về các phương pháp điều trị khác nhau trong y tế.

Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các vấn đề liên quan đến bệnh phổi và các phương pháp điều trị hiện có.