I. Đặc điểm lâm sàng của nhiễm khuẩn huyết sơ sinh đủ tháng
Nhiễm khuẩn huyết sơ sinh là một tình trạng nghiêm trọng, đặc biệt ở trẻ đủ tháng. Triệu chứng lâm sàng thường không đặc hiệu, bao gồm sốt, hạ thân nhiệt, bú kém, vàng da, và suy hô hấp. Các biểu hiện này có thể khó phân biệt với các bệnh lý khác ở trẻ sơ sinh. Nghiên cứu lâm sàng tại Bệnh viện Nhi Trung ương cho thấy, các triệu chứng như rối loạn tuần hoàn, suy hô hấp, và rối loạn tiêu hóa là phổ biến. Việc chẩn đoán sớm dựa trên các dấu hiệu lâm sàng là yếu tố quyết định trong điều trị.
1.1. Triệu chứng hô hấp và tuần hoàn
Triệu chứng hô hấp như thở nhanh, co kéo cơ hô hấp, và suy hô hấp là những dấu hiệu thường gặp. Triệu chứng tuần hoàn bao gồm tụt huyết áp, nhịp tim nhanh, và da xanh tái. Những biểu hiện này phản ánh tình trạng suy đa cơ quan do nhiễm khuẩn huyết. Việc theo dõi sát các dấu hiệu này giúp can thiệp kịp thời, giảm tỷ lệ tử vong.
1.2. Triệu chứng thần kinh và tiêu hóa
Triệu chứng thần kinh như co giật, li bì, và kích thích thường xuất hiện ở trẻ sơ sinh bị nhiễm khuẩn huyết. Triệu chứng tiêu hóa như nôn trớ, bú kém, và chướng bụng cũng là những dấu hiệu quan trọng. Những biểu hiện này cần được đánh giá kỹ lưỡng để phân biệt với các bệnh lý khác.
II. Đặc điểm cận lâm sàng của nhiễm khuẩn huyết sơ sinh đủ tháng
Xét nghiệm cận lâm sàng đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán nhiễm khuẩn huyết sơ sinh. Các xét nghiệm như công thức máu, CRP, và cấy máu giúp xác định tình trạng nhiễm trùng. Nghiên cứu tại Bệnh viện Nhi Trung ương cho thấy, nồng độ CRP tăng cao và số lượng bạch cầu bất thường là những dấu hiệu phổ biến. Cấy máu vẫn là tiêu chuẩn vàng, nhưng tỷ lệ âm tính giả cao.
2.1. Xét nghiệm huyết học và sinh hóa
Xét nghiệm huyết học như công thức máu, số lượng bạch cầu, và tiểu cầu giúp đánh giá tình trạng nhiễm trùng. Xét nghiệm sinh hóa như CRP, procalcitonin là những chỉ số quan trọng trong chẩn đoán. Những xét nghiệm này cần được thực hiện sớm để hỗ trợ chẩn đoán và điều trị.
2.2. Cấy máu và vi sinh
Cấy máu là phương pháp chính xác nhất để xác định tác nhân gây bệnh. Tuy nhiên, tỷ lệ âm tính giả cao do nhiều yếu tố như sử dụng kháng sinh trước đó. Vi sinh cũng giúp xác định mức độ nhạy cảm kháng sinh của vi khuẩn, hỗ trợ điều trị hiệu quả.
III. Kết quả điều trị nhiễm khuẩn huyết sơ sinh đủ tháng
Kết quả điều trị phụ thuộc vào chẩn đoán sớm và phác đồ điều trị phù hợp. Phác đồ điều trị tại Bệnh viện Nhi Trung ương bao gồm kháng sinh phổ rộng, hỗ trợ hô hấp, và điều chỉnh rối loạn tuần hoàn. Nghiên cứu cho thấy, tỷ lệ sống sót cao hơn ở nhóm được điều trị sớm và đúng phác đồ.
3.1. Liệu pháp kháng sinh
Liệu pháp kháng sinh là nền tảng trong điều trị nhiễm khuẩn huyết. Kháng sinh phổ rộng như ampicillin và gentamicin thường được sử dụng ban đầu. Sau khi có kết quả cấy máu, kháng sinh được điều chỉnh theo mức độ nhạy cảm của vi khuẩn.
3.2. Hỗ trợ hô hấp và tuần hoàn
Hỗ trợ hô hấp như thở oxy, thở máy được áp dụng cho trẻ suy hô hấp. Hỗ trợ tuần hoàn bao gồm truyền dịch và sử dụng thuốc vận mạch. Những biện pháp này giúp ổn định tình trạng bệnh nhân, tăng cơ hội sống sót.