I. Đặc điểm dịch tễ viêm phổi liên quan thở máy
Viêm phổi liên quan thở máy (VPTM) là một dạng viêm phổi bệnh viện phổ biến ở các khoa Hồi sức – Cấp cứu, đặc biệt ở trẻ em ngoài tuổi sơ sinh. Nghiên cứu tại Bệnh viện Nhi Trung ương cho thấy tỷ lệ mắc VPTM dao động từ 20-40%, với tỷ lệ tử vong lên đến 50%. Đặc điểm dịch tễ của VPTM bao gồm sự phân bố theo tuổi, giới tính, thời gian nằm viện và thời gian thở máy. Trẻ em có hệ hô hấp chưa hoàn thiện và sức đề kháng yếu dễ bị nhiễm khuẩn hơn. Các yếu tố như suy giảm miễn dịch, tình trạng dinh dưỡng kém và bệnh nền nặng cũng làm tăng nguy cơ mắc VPTM.
1.1. Phân bố theo tuổi và giới tính
Nghiên cứu chỉ ra rằng trẻ em từ 1-5 tuổi chiếm tỷ lệ cao nhất trong số các ca VPTM. Nam giới có tỷ lệ mắc cao hơn nữ giới, với tỷ lệ tử vong cũng cao hơn. Điều này có thể liên quan đến sự khác biệt về hệ miễn dịch và tình trạng sức khỏe chung giữa hai giới.
1.2. Thời gian nằm viện và thở máy
Thời gian nằm viện trung bình trước khi phát hiện VPTM là 7-10 ngày. Thời gian thở máy càng dài, nguy cơ mắc VPTM càng cao. Các bệnh nhân thở máy trên 14 ngày có tỷ lệ mắc VPTM cao gấp đôi so với nhóm thở máy dưới 7 ngày.
II. Yếu tố nguy cơ của viêm phổi liên quan thở máy
Các yếu tố nguy cơ của VPTM được chia thành hai nhóm chính: yếu tố liên quan đến bệnh nhân và yếu tố liên quan đến can thiệp điều trị. Nhóm đầu bao gồm suy giảm miễn dịch, tình trạng dinh dưỡng kém và bệnh nền nặng. Nhóm thứ hai liên quan đến các thủ thuật xâm lấn như đặt nội khí quản, hút dịch khí quản và sử dụng kháng sinh không hợp lý.
2.1. Yếu tố liên quan đến bệnh nhân
Suy giảm miễn dịch là yếu tố nguy cơ quan trọng, làm tăng khả năng nhiễm khuẩn. Tình trạng dinh dưỡng kém cũng làm giảm khả năng phục hồi và tăng nguy cơ tử vong. Các bệnh nền như suy đa phủ tạng, sốc và hôn mê cũng làm tăng nguy cơ mắc VPTM.
2.2. Yếu tố liên quan đến can thiệp điều trị
Các thủ thuật xâm lấn như đặt nội khí quản và hút dịch khí quản làm tăng nguy cơ đưa vi khuẩn vào hệ hô hấp. Sử dụng kháng sinh không hợp lý dẫn đến tình trạng kháng kháng sinh, làm tăng độc lực của vi khuẩn và khó điều trị.
III. Căn nguyên và kháng kháng sinh
Các căn nguyên gây VPTM chủ yếu là vi khuẩn Gram âm, bao gồm Acinetobacter baumannii, Pseudomonas aeruginosa và Klebsiella pneumoniae. Tình trạng kháng kháng sinh của các vi khuẩn này ngày càng gia tăng, đặc biệt là kháng carbapenem. Nghiên cứu cũng phát hiện sự hiện diện của các gen kháng kháng sinh như OXA và NDM-1, làm phức tạp thêm việc điều trị.
3.1. Căn nguyên vi khuẩn
Acinetobacter baumannii là vi khuẩn gây VPTM phổ biến nhất, chiếm 40% các ca bệnh. Pseudomonas aeruginosa và Klebsiella pneumoniae cũng là những tác nhân quan trọng. Các vi khuẩn này thường kháng nhiều loại kháng sinh, gây khó khăn trong điều trị.
3.2. Tình trạng kháng kháng sinh
Tỷ lệ kháng carbapenem của Acinetobacter baumannii lên đến 80%. Các gen kháng kháng sinh như OXA-23 và NDM-1 được phát hiện ở nhiều chủng vi khuẩn, làm giảm hiệu quả của các phác đồ điều trị hiện tại.
IV. Biện pháp phòng ngừa và kiểm soát
Các biện pháp phòng ngừa VPTM bao gồm cải thiện chăm sóc sức khỏe trẻ em, tăng cường vệ sinh tay, hạn chế sử dụng kháng sinh không cần thiết và áp dụng các quy trình kiểm soát nhiễm khuẩn nghiêm ngặt. Bệnh viện Nhi Trung ương đã triển khai các chương trình kiểm soát nhiễm khuẩn từ năm 2000, giúp giảm tỷ lệ mắc VPTM.
4.1. Cải thiện chăm sóc sức khỏe
Tăng cường chăm sóc sức khỏe trẻ em bằng cách cải thiện dinh dưỡng và điều trị kịp thời các bệnh nền. Điều này giúp tăng cường hệ miễn dịch và giảm nguy cơ nhiễm khuẩn.
4.2. Kiểm soát nhiễm khuẩn
Áp dụng các quy trình kiểm soát nhiễm khuẩn nghiêm ngặt, bao gồm vệ sinh tay, sử dụng kháng sinh hợp lý và hạn chế các thủ thuật xâm lấn không cần thiết. Các biện pháp này đã được Bệnh viện Nhi Trung ương triển khai hiệu quả.