Đặc Điểm Dịch Tễ, Lâm Sàng và Biến Chứng Của Bệnh Sởi Ở Người Lớn Tại Bệnh Viện Bệnh Nhiệt Đới

Chuyên ngành

Truyền Nhiễm

Người đăng

Ẩn danh

2020

93
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Bệnh Sởi Ở Người Lớn Dịch Tễ Học Tác Nhân

Bệnh sởi ở người lớn đang trở thành một vấn đề y tế công cộng đáng quan tâm. Sởi là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do siêu vi thuộc họ Paramyxoviridae gây ra, lây truyền qua đường hô hấp. Bệnh có thể phòng ngừa hiệu quả bằng vắc-xin. Tuy nhiên, vẫn còn một tỷ lệ đáng kể người lớn chưa có miễn dịch. Theo WHO, năm 2019 thế giới có 527.636 trường hợp sởi mới được báo cáo. Tại Việt Nam, số ca sởi năm 2018 là 2.004 ca. Nghiên cứu cho thấy người lớn mắc sởi có triệu chứng rầm rộ hơn trẻ em và có nguy cơ biến chứng cao hơn. Cần có cái nhìn tổng quát và đầy đủ hơn về bệnh sởi ở người lớn để nâng cao hiệu quả điều trị.

1.1. Dịch Tễ Học Sởi Tình Hình Lây Lan Toàn Cầu và Tại Việt Nam

Bệnh sởi là bệnh lây nhiễm rất cao. Những năm gần đây, dịch sởi đã trở lại và bùng phát trên toàn thế giới. Theo báo cáo của WHO vào năm 2017 có đến 110.000 trường hợp tử vong do sởi chủ yếu là trẻ < 5 tuổi ở các nước đang phát triển. Trong năm 2019, theo số liệu chưa chính thức có 527.636 ca sởi được báo cáo. Tại Việt Nam, năm 2018 báo cáo 2.766 ca sởi, số ca sởi tăng cao từ nửa cuối năm 2018 đến sang năm 2019. Việc không tiêm phòng vắc xin sởi, các cuộc xung đột, đói nghèo là nguyên nhân chính làm tăng số trường hợp mắc sởi trên phạm vi toàn cầu.

1.2. Tác Nhân Gây Bệnh Sởi Đặc Điểm Sinh Học và Khả Năng Lây Nhiễm

Siêu vi sởi thuộc họ Paramyxoviridae, giống Morbillivirus, là siêu vi RNA, có cấu trúc hình cầu. Siêu vi sởi chỉ có một tuýp huyết thanh duy nhất nhưng có nhiều kiểu gen khác nhau. Hiện nay WHO phân siêu vi sởi thành 8 nhóm. Siêu vi sởi có thụ thể là các phân tử CD46, CD 150 và CD147. Siêu vi sởi được tìm thấy trong chất nhầy ở hầu họng, máu và nước tiểu vào cuối thời kỳ ủ bệnh và một thời gian sau khi bệnh nhân đã phát ban. Thời kỳ lây truyền bệnh sởi thông thường khoảng 4 ngày trước khi phát ban đến 4-5 ngày sau khi phát ban.

II. Triệu Chứng Sởi Ở Người Lớn Cách Nhận Biết Phân Biệt

Triệu chứng sởi ở người lớn có thể khác biệt so với trẻ em. Bệnh thường bắt đầu với sốt, viêm long đường hô hấp, và dấu Koplik. Sau đó, phát ban đặc hiệu xuất hiện. Tuy nhiên, ở người lớn, các triệu chứng có thể rầm rộ hơn, bao gồm mệt mỏi, suy nhược, viêm long đường hô hấp nặng hơn, và ban mọc dày hơn. Khoảng 1/3 bệnh nhân sởi người lớn có biến chứng như viêm phổi, viêm mũi-xoang, viêm tai giữa. Ngoài ra, khoảng 1/3 bệnh nhân sởi người lớn có biểu hiện viêm gan thứ phát. Việc nhận biết sớm các triệu chứng là rất quan trọng để điều trị kịp thời.

2.1. Giai Đoạn Khởi Phát Sởi Các Triệu Chứng Ban Đầu Cần Lưu Ý

Trong giai đoạn khởi phát, bệnh nhân thường có các triệu chứng như sốt, viêm long đường hô hấp (chảy nước mũi, ho), và viêm kết mạc (đỏ mắt, chảy nước mắt). Dấu Koplik, những chấm trắng nhỏ li ti như hột cám ở niêm mạc má trong, là một dấu hiệu đặc trưng của sởi. Tuy nhiên, dấu Koplik có thể không phải lúc nào cũng xuất hiện, đặc biệt ở người lớn.

2.2. Giai Đoạn Toàn Phát Sởi Đặc Điểm Phát Ban và Các Triệu Chứng Đi Kèm

Giai đoạn toàn phát đặc trưng bởi sự xuất hiện của phát ban. Ban sởi thường bắt đầu ở mặt và lan xuống thân mình và các chi. Ban có dạng dát sẩn, màu đỏ, và có thể hợp lại thành từng mảng lớn. Các triệu chứng đi kèm có thể bao gồm sốt cao, ho nhiều, và khó chịu. Ở người lớn, ban sởi có thể dày và lan rộng hơn so với trẻ em.

2.3. Giai Đoạn Hồi Phục Sởi Quá Trình Ban Bay và Các Biến Chứng Muộn

Trong giai đoạn hồi phục, ban sởi bắt đầu bay dần theo thứ tự xuất hiện. Sốt giảm và các triệu chứng khác cũng dần cải thiện. Tuy nhiên, bệnh nhân vẫn có thể cảm thấy mệt mỏi và suy nhược trong một thời gian. Các biến chứng muộn như viêm phổi, viêm não có thể xảy ra, đặc biệt ở những người có hệ miễn dịch suy yếu.

III. Biến Chứng Sởi Ở Người Lớn Nguy Cơ Cách Phòng Tránh

Biến chứng sởi ở người lớn có thể nghiêm trọng và thậm chí gây tử vong. Các biến chứng thường gặp bao gồm viêm phổi, viêm não, viêm tai giữa, và viêm gan. Phụ nữ mang thai mắc sởi có nguy cơ sẩy thai hoặc sinh non. Người có hệ miễn dịch suy yếu như nhiễm HIV/AIDS, lymphoma, hoặc đang điều trị thuốc ức chế miễn dịch có nguy cơ biến chứng cao hơn. Phòng ngừa bằng vắc-xin là biện pháp hiệu quả nhất để giảm nguy cơ biến chứng.

3.1. Viêm Phổi Do Sởi Triệu Chứng Chẩn Đoán và Điều Trị Hiệu Quả

Viêm phổi là một trong những biến chứng thường gặp nhất của sởi ở người lớn. Triệu chứng bao gồm sốt cao, ho có đờm, khó thở, và đau ngực. Chẩn đoán dựa vào khám lâm sàng, chụp X-quang phổi, và xét nghiệm máu. Điều trị bao gồm sử dụng kháng sinh để điều trị bội nhiễm vi khuẩn, hỗ trợ hô hấp, và các biện pháp chăm sóc khác.

3.2. Viêm Não Do Sởi Dấu Hiệu Cảnh Báo và Phương Pháp Điều Trị

Viêm não là một biến chứng hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng của sởi. Dấu hiệu cảnh báo bao gồm sốt cao, đau đầu dữ dội, co giật, rối loạn ý thức, và liệt. Chẩn đoán dựa vào khám thần kinh, chụp CT hoặc MRI não, và xét nghiệm dịch não tủy. Điều trị bao gồm sử dụng thuốc kháng virus (ribavirin), thuốc chống co giật, và các biện pháp hỗ trợ khác.

3.3. Sởi và Phụ Nữ Mang Thai Nguy Cơ và Biện Pháp Phòng Ngừa

Phụ nữ mang thai mắc sởi có nguy cơ cao bị biến chứng như viêm phổi và có thể dẫn đến sẩy thai hoặc sinh non. Việc tiêm phòng vắc-xin sởi trước khi mang thai là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất. Nếu phụ nữ mang thai chưa có miễn dịch và tiếp xúc với người mắc sởi, cần được tiêm globulin miễn dịch để giảm nguy cơ mắc bệnh.

IV. Chẩn Đoán Sởi Ở Người Lớn Phương Pháp Xét Nghiệm Tiêu Chuẩn

Chẩn đoán sởi ở người lớn dựa vào các triệu chứng lâm sàng và kết quả xét nghiệm. Xét nghiệm máu có thể phát hiện kháng thể IgM đặc hiệu với virus sởi, cho thấy nhiễm trùng gần đây. Xét nghiệm PCR có thể phát hiện RNA của virus sởi trong mẫu bệnh phẩm đường hô hấp. Tiêu chuẩn chẩn đoán thường bao gồm các triệu chứng lâm sàng điển hình và kết quả xét nghiệm dương tính.

4.1. Xét Nghiệm Huyết Thanh Học Phát Hiện Kháng Thể IgM và IgG Đặc Hiệu

Xét nghiệm huyết thanh học là phương pháp chẩn đoán thường được sử dụng để phát hiện kháng thể IgM và IgG đặc hiệu với virus sởi. Kháng thể IgM xuất hiện sớm sau khi nhiễm trùng và biến mất sau vài tuần. Kháng thể IgG xuất hiện muộn hơn và tồn tại suốt đời, cho thấy đã có miễn dịch với sởi.

4.2. Xét Nghiệm PCR Phát Hiện RNA Của Virus Sởi Trong Mẫu Bệnh Phẩm

Xét nghiệm PCR là một phương pháp chẩn đoán nhạy cảm và đặc hiệu để phát hiện RNA của virus sởi trong mẫu bệnh phẩm đường hô hấp (như dịch tỵ hầu, dịch họng). Xét nghiệm PCR có thể được sử dụng để chẩn đoán sởi trong giai đoạn sớm của bệnh, khi kháng thể IgM có thể chưa xuất hiện.

V. Điều Trị Sởi Ở Người Lớn Phác Đồ Biện Pháp Hỗ Trợ

Hiện tại, không có thuốc kháng virus đặc hiệu để điều trị sởi ở người lớn. Điều trị chủ yếu là hỗ trợ, bao gồm hạ sốt, giảm đau, bù nước, và chăm sóc dinh dưỡng. Trong trường hợp có biến chứng, cần điều trị các biến chứng đó. Ví dụ, viêm phổi do bội nhiễm vi khuẩn cần được điều trị bằng kháng sinh. Bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ để phát hiện và điều trị kịp thời các biến chứng.

5.1. Điều Trị Triệu Chứng Hạ Sốt Giảm Đau và Bù Nước Hiệu Quả

Điều trị triệu chứng là một phần quan trọng trong điều trị sởi. Hạ sốt bằng paracetamol hoặc ibuprofen. Giảm đau bằng các thuốc giảm đau thông thường. Bù nước bằng đường uống hoặc truyền tĩnh mạch để tránh mất nước do sốt và tiêu chảy.

5.2. Điều Trị Biến Chứng Sử Dụng Kháng Sinh và Các Biện Pháp Hỗ Trợ

Trong trường hợp có biến chứng như viêm phổi do bội nhiễm vi khuẩn, cần sử dụng kháng sinh. Các biện pháp hỗ trợ khác có thể bao gồm thở oxy, hút đờm, và chăm sóc dinh dưỡng.

VI. Phòng Ngừa Sởi Ở Người Lớn Vaccine Các Biện Pháp Khác

Phòng ngừa sởi ở người lớn chủ yếu dựa vào tiêm vaccine. Vaccine sởi là an toàn và hiệu quả. Người lớn chưa có miễn dịch (chưa từng mắc sởi hoặc chưa tiêm vaccine) nên tiêm vaccine. Các biện pháp khác bao gồm tránh tiếp xúc với người mắc sởi, đeo khẩu trang, và rửa tay thường xuyên. Việc nâng cao nhận thức về bệnh sởi và tầm quan trọng của vaccine là rất quan trọng.

6.1. Vaccine Sởi Lịch Tiêm và Đối Tượng Cần Tiêm Phòng

Vaccine sởi thường được tiêm dưới dạng vaccine phối hợp sởi-quai bị-rubella (MMR). Lịch tiêm thường gồm hai mũi. Mũi đầu tiên được tiêm khi trẻ 12-15 tháng tuổi, và mũi thứ hai được tiêm khi trẻ 4-6 tuổi. Người lớn chưa có miễn dịch nên tiêm hai mũi vaccine MMR cách nhau ít nhất 28 ngày.

6.2. Các Biện Pháp Phòng Ngừa Khác Tránh Tiếp Xúc và Vệ Sinh Cá Nhân

Ngoài tiêm vaccine, các biện pháp phòng ngừa khác bao gồm tránh tiếp xúc với người mắc sởi, đeo khẩu trang khi tiếp xúc với người có triệu chứng hô hấp, và rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước.

07/06/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Đặc điểm dịch tễ lâm sàng và biến chứng của bệnh sởi người lớn tại bệnh viện bệnh nhiệt đới năm 2018 2019
Bạn đang xem trước tài liệu : Đặc điểm dịch tễ lâm sàng và biến chứng của bệnh sởi người lớn tại bệnh viện bệnh nhiệt đới năm 2018 2019

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu có tiêu đề Đặc Điểm Dịch Tễ và Biến Chứng Bệnh Sởi Ở Người Lớn Tại Bệnh Viện Bệnh Nhiệt Đới cung cấp cái nhìn sâu sắc về tình hình dịch tễ học và các biến chứng liên quan đến bệnh sởi ở người lớn. Bài viết nêu rõ các đặc điểm lâm sàng, tỷ lệ mắc bệnh, cũng như những biến chứng nghiêm trọng có thể xảy ra, từ đó giúp người đọc nhận thức rõ hơn về mức độ nguy hiểm của bệnh sởi, đặc biệt là trong bối cảnh dịch bệnh hiện nay.

Đối với những ai quan tâm đến việc chăm sóc sức khỏe người lớn, tài liệu này không chỉ mang lại thông tin hữu ích mà còn mở ra cơ hội để tìm hiểu thêm về các khía cạnh khác của y tế. Bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Dung101 5469, nơi cung cấp kiến thức về chăm sóc sức khỏe cho người lớn, hoặc tài liệu Giáo trình chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh nội khoa, giúp bạn hiểu rõ hơn về các bệnh lý nội khoa và cách chăm sóc bệnh nhân. Những tài liệu này sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức và nâng cao khả năng chăm sóc sức khỏe cho bản thân và cộng đồng.