## Tổng quan nghiên cứu

Bệnh đục thủy tinh thể là nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa trên thế giới và tại Việt Nam, chiếm tới 74% tỉ lệ mù lòa ở người trên 50 tuổi. Với dân số khoảng 96 triệu người (2019), mỗi năm Việt Nam có thêm khoảng 84.480 người mắc bệnh. Bệnh gây suy giảm thị lực nghiêm trọng, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, học tập và lao động của người bệnh. Hiện nay, phương pháp điều trị duy nhất là thay thế thủy tinh thể tự nhiên bị đục bằng thủy tinh thể nhân tạo (IOLs). Tuy nhiên, phần lớn sản phẩm thủy tinh thể nhân tạo tại Việt Nam vẫn phải nhập khẩu, gây chi phí cao và hạn chế khả năng tiếp cận của người bệnh.

Từ cuối năm 2018, Công ty Cổ phần Nhà máy Thiết bị y học và Vật liệu sinh học đã bắt đầu sản xuất thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu cự quy mô công nghiệp trong nước, mở ra cơ hội giảm chi phí, nâng cao chất lượng sản phẩm và phát triển ngành công nghiệp thiết bị y tế trong nước. Mục tiêu nghiên cứu là phân tích công nghệ sản xuất thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu cự tại công ty, đánh giá hiệu quả kinh tế - xã hội, khoa học công nghệ và môi trường, đồng thời đề xuất giải pháp phát triển ngành sản xuất thủy tinh thể nhân tạo trong nước, hướng tới phục vụ nhu cầu trong nước và xuất khẩu.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào công nghệ sản xuất thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu cự tại Công ty Cổ phần Nhà máy Thiết bị y học và Vật liệu sinh học, giai đoạn từ năm 2018 đến 2022, với dữ liệu thu thập từ công ty và thị trường trong nước, quốc tế. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần nâng cao năng lực sản xuất trong nước, giảm phụ thuộc nhập khẩu, cải thiện khả năng tiếp cận sản phẩm cho người bệnh và thúc đẩy phát triển khoa học công nghệ ngành y tế.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

- **Lý thuyết quản lý kỹ thuật - công nghệ**: Áp dụng để phân tích quy trình sản xuất, quản lý chất lượng và vận hành công nghệ trong sản xuất thủy tinh thể nhân tạo.
- **Mô hình chuỗi giá trị ngành công nghiệp**: Đánh giá các khâu từ nguyên liệu, sản xuất, kiểm soát chất lượng đến phân phối sản phẩm.
- **Khái niệm về thủy tinh thể nhân tạo (IOLs)**: Bao gồm các loại IOLs đơn tiêu cự, đa tiêu cự, Toric và các tiêu chuẩn quốc tế về thiết bị y tế.
- **Lý thuyết về thị trường thiết bị y tế**: Phân tích thị trường trong nước và quốc tế, xu hướng tiêu dùng và chính sách hỗ trợ phát triển ngành.
- **Khái niệm về hiệu quả kinh tế - xã hội và môi trường**: Đánh giá tác động của việc sản xuất trong nước so với nhập khẩu.

### Phương pháp nghiên cứu

- **Nguồn dữ liệu**: Thu thập dữ liệu sơ cấp từ Công ty Cổ phần Nhà máy Thiết bị y học và Vật liệu sinh học, bao gồm số liệu sản xuất, doanh thu, chi phí, quy trình công nghệ; dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo ngành, tài liệu khoa học, tiêu chuẩn ISO 9001, ISO 13485 và các văn bản pháp luật liên quan.
- **Phương pháp phân tích**: Sử dụng phương pháp mô tả, thống kê, so sánh, phân tích SWOT để đánh giá công nghệ sản xuất và hiệu quả kinh tế - xã hội. Phân tích thị trường dựa trên số liệu thống kê và dự báo tăng trưởng toàn cầu giai đoạn 2022-2028.
- **Cỡ mẫu và chọn mẫu**: Nghiên cứu tập trung vào toàn bộ quy trình sản xuất và dữ liệu của công ty trong giai đoạn 2018-2022, không áp dụng chọn mẫu ngẫu nhiên do tính đặc thù của đối tượng nghiên cứu.
- **Timeline nghiên cứu**: Thu thập và phân tích dữ liệu từ tháng 1/2022 đến tháng 9/2022, hoàn thiện luận văn vào cuối năm 2022.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- **Công nghệ sản xuất thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu cự**: Công ty đã xây dựng quy trình sản xuất khép kín, sử dụng nguyên liệu acrylic kỵ nước và ưa nước, đảm bảo tiêu chuẩn ISO 13485. Sản phẩm đạt chất lượng tương đương với sản phẩm nhập khẩu.
- **Hiệu quả kinh tế - xã hội**: Việc sản xuất trong nước giúp giảm giá thành sản phẩm khoảng 20-30% so với nhập khẩu, tăng khả năng tiếp cận cho người bệnh. Năm 2021 và 2022, công suất sản xuất đạt khoảng 70-85% công suất thiết kế, dự kiến năm 2023 tăng lên 95%. Bảng 3.1 cho thấy doanh thu dự kiến tăng trưởng ổn định khi tăng sản lượng.
- **Hiệu quả khoa học công nghệ**: Công ty áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 và ISO 13485, đồng thời cập nhật các tiêu chuẩn quốc tế về thiết kế và kiểm tra sản phẩm, góp phần nâng cao năng lực nghiên cứu và phát triển sản phẩm.
- **Hiệu quả môi trường**: Quy trình sản xuất sử dụng công nghệ xử lý khí thải Ethylene Oxide (EO) đạt chuẩn, giảm thiểu ô nhiễm môi trường so với các phương pháp truyền thống.

### Thảo luận kết quả

Việc tự sản xuất thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu cự trong nước đã tạo ra bước tiến lớn cho ngành thiết bị y tế Việt Nam, giảm phụ thuộc nhập khẩu và chi phí cho người bệnh. So với các nghiên cứu quốc tế, công nghệ sản xuất của công ty tương đương về chất lượng và hiệu quả. Việc áp dụng tiêu chuẩn ISO và cập nhật công nghệ giúp công ty duy trì vị thế cạnh tranh và mở rộng thị trường. Các số liệu sản xuất và doanh thu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng công suất và doanh thu qua các năm, minh họa rõ hiệu quả kinh tế. Tuy nhiên, công ty cần tiếp tục nghiên cứu phát triển các loại thủy tinh thể đa tiêu cự và Toric để đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Mở rộng quy mô sản xuất**: Tăng công suất lên tối đa công suất thiết kế trong vòng 2 năm tới nhằm đáp ứng nhu cầu trong nước và xuất khẩu, do Công ty Cổ phần Nhà máy Thiết bị y học và Vật liệu sinh học thực hiện.
- **Nâng cao chất lượng sản phẩm**: Tiếp tục áp dụng và cập nhật các tiêu chuẩn quốc tế, cải tiến quy trình kiểm tra chất lượng nhằm giảm tỷ lệ sản phẩm lỗi dưới 1% trong năm đầu tiên.
- **Phát triển sản phẩm mới**: Nghiên cứu và sản xuất thủy tinh thể nhân tạo đa tiêu cự và Toric trong vòng 3 năm tới để mở rộng thị trường và nâng cao giá trị sản phẩm.
- **Ứng dụng công nghiệp 4.0**: Áp dụng các thành tựu công nghệ số, tự động hóa trong sản xuất để tăng hiệu quả và giảm chi phí, hoàn thành trong 2 năm tới.
- **Mở rộng mạng lưới kinh doanh và xúc tiến xuất khẩu**: Phát triển hệ thống phân phối trong nước và xúc tiến xuất khẩu sang các nước ASEAN trong vòng 3 năm, nhằm tăng doanh thu và thị phần.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Các nhà quản lý doanh nghiệp sản xuất thiết bị y tế**: Nắm bắt công nghệ sản xuất và chiến lược phát triển sản phẩm thủy tinh thể nhân tạo trong nước.
- **Chuyên gia và nhà nghiên cứu ngành nhãn khoa**: Tham khảo quy trình công nghệ và các tiêu chuẩn sản xuất thủy tinh thể nhân tạo.
- **Cơ quan quản lý nhà nước về y tế và thiết bị y tế**: Đánh giá hiệu quả và đề xuất chính sách hỗ trợ phát triển ngành sản xuất thiết bị y tế trong nước.
- **Sinh viên và học viên ngành Quản lý Kỹ thuật - Công nghệ**: Học tập mô hình nghiên cứu thực tiễn, phương pháp phân tích và đề xuất giải pháp phát triển công nghiệp.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Thủy tinh thể nhân tạo là gì?**  
Thủy tinh thể nhân tạo (IOLs) là thấu kính nội nhãn thay thế thủy tinh thể tự nhiên bị đục, giúp phục hồi thị lực cho người bệnh sau phẫu thuật đục thủy tinh thể.

2. **Tại sao phải sản xuất thủy tinh thể nhân tạo trong nước?**  
Sản xuất trong nước giúp giảm chi phí, tăng khả năng tiếp cận sản phẩm cho người bệnh, giảm phụ thuộc nhập khẩu và thúc đẩy phát triển ngành công nghiệp thiết bị y tế.

3. **Công nghệ sản xuất thủy tinh thể nhân tạo gồm những bước nào?**  
Quy trình gồm gia công, làm sạch, kiểm tra chất lượng, tiệt trùng và đóng gói sản phẩm theo tiêu chuẩn ISO 13485.

4. **Các loại thủy tinh thể nhân tạo phổ biến hiện nay?**  
Bao gồm thủy tinh thể đơn tiêu cự, đa tiêu cự, Toric và tự điều chỉnh, mỗi loại phù hợp với nhu cầu thị lực khác nhau của bệnh nhân.

5. **Làm thế nào để nâng cao chất lượng sản phẩm thủy tinh thể nhân tạo?**  
Áp dụng tiêu chuẩn quốc tế, cập nhật công nghệ sản xuất, kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và đào tạo nhân lực chuyên môn cao.

## Kết luận

- Luận văn đã phân tích chi tiết công nghệ sản xuất thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu cự quy mô công nghiệp tại Công ty Cổ phần Nhà máy Thiết bị y học và Vật liệu sinh học, khẳng định hiệu quả kinh tế, xã hội và khoa học công nghệ của việc sản xuất trong nước.  
- Việc sản xuất trong nước giúp giảm giá thành sản phẩm khoảng 20-30%, tăng khả năng tiếp cận cho người bệnh và giảm phụ thuộc nhập khẩu.  
- Công ty đã áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 và ISO 13485, đảm bảo chất lượng sản phẩm tương đương quốc tế.  
- Đề xuất mở rộng quy mô sản xuất, phát triển sản phẩm đa tiêu cự và Toric, ứng dụng công nghệ 4.0 và xúc tiến xuất khẩu nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh.  
- Các bước tiếp theo bao gồm nghiên cứu phát triển sản phẩm mới, hoàn thiện quy trình sản xuất và mở rộng thị trường trong nước và quốc tế.  

**Hành động ngay hôm nay để góp phần phát triển ngành sản xuất thủy tinh thể nhân tạo trong nước, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh và thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành y tế Việt Nam.**